Nhím (Nhím chồn, Dím - Acanthion subcristatum Swinhoe)
0 sản phẩm
Dược sĩ Trúc Ly Dược sĩ Lâm sàng
Ước tính: 1 phút đọc, Ngày đăng:
Cập nhật:
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
Phân loại khoa học | |
---|---|
Giới(regnum) | Animalia (Giới Động vật) Chordata (Ngành Dây sống) Mammalia (Lớp Thú) |
Bộ(ordo) | Rodentia (Gặm nhấm) |
Họ(familia) | Hystricidae (Nhím) |
Chi(genus) | Hystrix L. |
Danh pháp hai phần (Tên khoa học) | |
Acanthion subcristatum Swinhoe | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Hystrix hodgsoni L. |

Nhím có thân dài khoảng 70cm, đầu nhỏ với mõm nhọn, chân ngắn và móng sắc. Thịt nhím có vị ngọt, tính lạnh, không độc, giúp lợi đại tràng, hỗ trợ tiêu trừ cổ trướng và điều trị chứng nhiệt phong. Bài viết dưới đây, Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy (trungtamthuoc.com) sẽ cung cấp cho bạn đọc những thông tin chi tiết.
Tên khoa học: Acanthion subcristatum Swinhoe
Tên đồng nghĩa: Hystrix hodgsoni L.
Tên khác: Nhím chồn, dím.
Tên nước ngoài: Hedgehog, cresced porcupine (Anh); pore-epic (Pháp)
Họ: Nhím (Hystricidae)
1 Đặc điểm của con nhím
Nhím có thân dài khoảng 70cm, đầu nhỏ với mõm nhọn, chân ngắn và móng sắc. Lông nhím dài, phần lớn biến thành gai cứng với đầu mút nhọn. Gai lưng gồm hai loại dài và ngắn xen kẽ, mang màu đen hoặc nâu pha trắng, trong khi lông ở bụng mềm và màu xám.
Một số loài như Acanthion brachyurus L. và A. klassi Thomas thường được sử dụng.
Hình ảnh con nhím

2 Phân bố và sinh thái
2.1 Phân bố
Nhím được tìm thấy ở nhiều nước châu Á như Ấn Độ, Trung Quốc, Myanmar, Thái Lan, Lào, Campuchia,... Ở Việt Nam, nhím sinh sống rải rác khắp các vùng rừng núi, từ Tây Bắc, Việt Bắc, khu Bốn, Tây Nguyên đến đồng bằng sông Cửu Long.
Bộ lông của nhím không giữ ấm tốt, vì vậy khi nhiệt độ giảm xuống khoảng 15°C, nhím thường ngủ trong các hốc cây hoặc hốc đá, cuộn tròn để giữ nhiệt.
Nhím sống theo cặp, thường ở gần các khu vực nương rẫy, gây hại cho hoa màu. Tính cách nhút nhát, di chuyển chậm, và khi bị đe dọa, nhím xù lông để tự vệ, thậm chí giật lùi để chống trả.
2.2 Con nhím ăn gì?
Chúng kiếm ăn vào ban đêm, thức ăn chủ yếu là măng non, rễ, củ và hạt. Mùa sinh sản rơi vào các tháng 3-5. Hiện nay, nhím đã được thử nghiệm nuôi tại gia đình và cho kết quả tích cực.
3 Bộ phận sử dụng
Trong y học cổ truyền, da nhím được gọi là thích vị bì, lông nhím là hào trư mao thích, còn dạ dày được biết đến với tên hào trư đỗ.
Sau khi bắt nhím, da được lột và rắc vôi bột lên mặt trong để khử mùi, sau đó phơi ở nơi khô thoáng. Da nhím có hình dáng như bàn chải, với các cạnh cong, mặt ngoài phủ nhiều gai nhọn màu đen trắng đan xen, còn mặt trong màu trắng xám và có mùi tanh đặc trưng.
Trước khi sử dụng, da được ngâm nước để làm mềm, cạo sạch lông, gai, phần thịt và mỡ bám bên trong. Tiếp theo, da được cắt thành miếng nhỏ, phơi khô và sao với bột hoạt thạch (bột talc) đến khi chuyển màu vàng. Cuối cùng, người ta làm sạch bột talc và cạo thêm lần nữa để loại bỏ hoàn toàn lông còn sót lại.

4 Công dụng trong dân gian của nhím
4.1 Tính vị, công năng
Thịt nhím có vị ngọt, tính lạnh, không độc, giúp lợi đại tràng, hỗ trợ tiêu trừ cổ trướng và điều trị chứng nhiệt phong.
Da nhím có vị đắng, tính bình, có tác dụng thanh nhiệt, cầm nôn, làm se và giảm đau.
Lông nhím có vị cay, tính ấm, giúp lưu thông khí huyết và giảm viêm.
Dạ dày nhím có vị ngọt pha chút đắng, tính lạnh, quy vào hai kinh vị và đại tràng, có khả năng thanh độc, giảm đau và cầm máu.
4.2 Công dụng
Thịt nhím đã được sử dụng từ lâu trong y học cổ truyền để hỗ trợ điều trị chứng đại tiện khó, liều dùng phổ biến từ 30-60 g, có thể chế biến thành món ăn hoặc dùng làm thuốc.
Da nhím có tác dụng hỗ trợ tiêu hóa, được sử dụng khi có triệu chứng ăn vào dễ bị nôn hoặc đau bụng. Liều lượng khuyến nghị từ 6-16 g mỗi ngày, có thể sắc nước hoặc nghiền thành bột. Đặc biệt, khi bị trúng độc, da nhím có thể đem đốt cháy, tán nhỏ uống với nước. Nếu dùng chung với rượu, có thể hỗ trợ điều trị kiết lỵ. Lưu ý, phụ nữ mang thai không nên sử dụng.
Lông nhím thường được kết hợp với giun đất và quả Bồ Kết theo tỷ lệ bằng nhau, đốt thành than, mỗi lần dùng từ 4-8 g pha nước sôi, uống hai lần mỗi ngày để hỗ trợ chữa chứng cấm khẩu.
Sử dụng ngoài da, lông nhím có thể kết hợp với tóc phụ nữ, phèn chua, sa nhân, vỏ cây nhử, rễ cỏ tranh, lá và vỏ cây khế, tất cả được băm nhỏ, nấu lấy nước tắm giúp giảm tình trạng lở ngứa.
Dạ dày nhím sau khi cắt nhỏ, sao khô và tán bột, có thể dùng 2-4 g mỗi lần, ngày uống ba lần kết hợp với nước sắc Hoa Hòe (10 g) để hỗ trợ điều trị bệnh lòi dom chảy máu. Để giúp giải độc, dạ dày nhím được rửa sạch, sấy khô, giã nhỏ, trộn chung với gạo cẩm (100 g) đã rang vàng, tán mịn và uống mỗi ngày hai lần, mỗi lần 10 g. Một số nơi còn dùng nguyên cả dạ dày nhím còn thức ăn bên trong, đem phơi khô, tán nhỏ, uống với nước cơm, mỗi ngày 10 g vào lúc đói để hỗ trợ điều trị đau dạ dày.
4.3 Bài thuốc từ nhím
4.3.1 Hỗ trợ điều trị bệnh trĩ
Đốt cháy da nhím, mai ba ba, tổ ong, xác rắn và móng giò lợn theo tỷ lệ bằng nhau, sau đó nghiền thành tro. Mỗi ngày uống 8 g với nước ấm (theo sách Nam dược thần hiệu).
Hoặc dùng da nhím và da trâu trắng (bạch ngưu bì) đốt thành than, kết hợp với hoa hòe và Chỉ Xác đã sao vàng, tất cả tán nhỏ, rây mịn rồi trộn chung theo tỷ lệ bằng nhau. Mỗi lần uống 12 g, đồng thời kết hợp với nước lá Kinh Giới để vệ sinh khu vực tổn thương.
4.3.2 Chữa vết thương do gai dằm, mảnh đạn cắm vào da thịt
Lông nhím và ốc đồng đem đốt thành tro, trộn chung với mầm lúa nếp và dây tơ hồng giã nhuyễn, sau đó tạo thành hỗn hợp đắp lên vùng bị thương để hỗ trợ đẩy dị vật ra ngoài.
5 Tài liệu tham khảo
Tác giả Đỗ Huy Bích. Cây Thuốc Và Động Vật Làm Thuốc ở Việt Nam tập 2. Nhím, trang 1178-1179. Truy cập ngày 14 tháng 3 năm 2025.