Châu chấu lúa (Oxya chinensis Thunberg)
0 sản phẩm
Dược sĩ Trúc Ly Dược sĩ Lâm sàng
Ước tính: 2 phút đọc, Ngày đăng:
Cập nhật:
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
Phân loại khoa học | |
---|---|
Giới(regnum) | Animalia (Giới Động vật) Arthropoda (Ngành Chân đốt) Insecta (Lớp Côn trùng) |
Bộ(ordo) | Orthoptera (Cánh thẳng) |
Họ(familia) | Acrididae (Châu chấu) |
Chi(genus) | Oxya Serville, 1831 |
Danh pháp hai phần (Tên khoa học) | |
Oxya chinensis (Thunberg, 1815) |

Châu chấu là loài côn trùng thuộc nhóm cánh thẳng, có kích thước cơ thể dài khoảng 3–4 cm. Châu chấu có vị ngọt, hơi cay, tính ấm, mang lại tác dụng trấn kinh, giải độc, giúp giảm các triệu chứng suyễn và tăng cường sức khỏe. Bài viết dưới đây, Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy (trungtamthuoc.com) sẽ cung cấp cho bạn đọc những thông tin chi tiết.
Tên tiếng việt: Châu chấu, Châu chấu lúa
Tên khoa học: Oxya chinensis Thunberg
Họ Châu Chấu: Acrididae
1 Đặc điểm hình thái
Châu chấu là loài côn trùng thuộc nhóm cánh thẳng, có kích thước cơ thể dài khoảng 3–4 cm. Chúng thường mang màu sắc lục vàng hoặc vàng nâu bóng bẩy. Phần đầu có hình dạng tam giác hơi tù, với cặp râu ngắn, mảnh như sợi chỉ và đôi mắt kép to nổi bật, bên cạnh một vệt nâu sẫm chạy dọc hai bên lưng ngực. Lưng của châu chấu dài hơn phần đầu, bụng có các khớp ngấn rõ ràng. Hai cánh của chúng dày, phẳng và thường dài hơn phần bụng. Đặc biệt, đôi chân sau phát triển vượt trội, giúp chúng có khả năng nhảy xa.
Ngoài ra, còn có các loài như châu chấu tre lưng vàng (Ceracris kiangsu Tsai) và châu chấu tre lưng xanh (Ceracris nigricornis), cũng thường được sử dụng với các mục đích khác nhau.
Hình ảnh con Châu chấu

2 Châu chấu sống ở đâu?
Châu chấu xuất hiện phổ biến ở nhiều quốc gia thuộc khu vực châu Á và châu Phi. Chúng có thể sống đơn lẻ hoặc tụ tập thành những đàn lớn với số lượng lên đến hàng triệu cá thể. Khi tập hợp, chúng có khả năng di cư qua những khoảng cách rất xa và gây thiệt hại nghiêm trọng đến mùa màng và cây trồng, trở thành một mối đe dọa lớn không khác gì dịch bệnh.
Tại Việt Nam, châu chấu thường sống ở các cánh đồng lúa, nương ngô, cây đậu, trong bụi rậm, đám cỏ, cây ăn quả hoặc cây công nghiệp. Chúng đẻ trứng dưới đất, thường chọn đất cát hoặc đất tơi xốp có độ sâu khoảng 10 cm, nơi có nhiều cỏ dại. Trứng châu chấu được sắp thành từng ổ lớn với màu vàng, giống như hạt gạo. Thời gian để trứng nở phụ thuộc vào mùa: khoảng 12 ngày vào mùa hè, 21–28 ngày vào mùa thu hoặc xuân, và 45 ngày vào mùa đông.

3 Châu chấu ăn gì?
Châu chấu là loài côn trùng chuyên ăn thực vật, đặc biệt ưa thích các chồi non và lá cây. Thức ăn phổ biến của chúng bao gồm lá lúa, ngô, mía, lạc, đậu và nhiều loại cỏ dại khác. Bên cạnh đó, chúng cũng có thể ăn hạt lúa và một số cây trồng khác trong nông nghiệp. Châu chấu hoạt động ăn mạnh nhất vào buổi sáng (7-10 giờ) và chiều muộn (16-17 giờ). Ban đêm, chúng thường bị thu hút bởi ánh sáng như đèn điện hoặc lửa.
4 Vòng đời của châu chấu
Châu chấu phát triển qua ba giai đoạn chính: trứng, ấu trùng và trưởng thành. Sau khi giao phối, châu chấu cái đẻ trứng thành từng cụm trong đất ẩm. Trứng mất khoảng 15-21 ngày để nở thành ấu trùng, còn gọi là châu chấu non. Ở giai đoạn ấu trùng, châu chấu chưa có cánh và phải trải qua nhiều lần lột xác trong khoảng 100 ngày để phát triển hoàn chỉnh. Khi đến giai đoạn trưởng thành, chúng có cánh đầy đủ, có khả năng bay xa và sinh sản. Tổng thời gian hoàn thành một vòng đời kéo dài khoảng 200-210 ngày.
5 Bộ phận sử dụng làm thuốc
Toàn bộ cơ thể châu chấu, được gọi là trách mãnh trong Đông y, có thể sử dụng sau khi thu bắt vào thời điểm khô ráo. Châu chấu được sơ chế bằng cách bỏ cánh và chân, sau đó phơi hoặc sấy khô. Trước khi dùng, người ta thường sao qua hoặc đốt cho đến khi đạt trạng thái tồn tính, sau đó nghiền thành bột để sử dụng.

6 Thành phần hóa học
Châu chấu chứa hàm lượng dinh dưỡng đáng kể, bao gồm 24,3% protid, 3,6% lipid, 210 mg% Canxi, 270 mg% phospho, 0,4 mg% Sắt và cung cấp khoảng 133 calo trên mỗi 100g thịt.
6.1 Protein và Peptide hoạt tính sinh học
Oxya chinensis sinuosa chứa protein có khả năng kích thích miễn dịch, đặc biệt là protein Ocs-P. Nghiên cứu cho thấy Ocs-P có tác động đến hệ miễn dịch thông qua việc kích hoạt các con đường tín hiệu MAPK và NF-κB trong tế bào đuôi gai (DCs), giúp tăng cường biểu hiện phân tử bề mặt và sản xuất cytokine Th1.
6.2 Hợp chất Polyphenol và Alkaloid
Một hợp chất quan trọng được phân lập từ Oxya chinensis sinuosa là N-acetyldopamine dimer (DAB1). DAB1 thuộc nhóm polyphenol có cấu trúc benzodioxane, đóng vai trò quan trọng trong khả năng kháng viêm và ức chế enzym cathepsin C.
6.3 Các hợp chất tham gia tổng hợp hạt nano bạc (AgNPs)
Dịch chiết từ O. chinensis sinuosa được sử dụng trong quá trình tổng hợp xanh hạt nano bạc (O_AgNPs). Các hợp chất trong dịch chiết đóng vai trò như tác nhân khử và ổn định, giúp tạo ra các hạt nano có kích thước trung bình khoảng 111,8 nm và khả năng kháng khuẩn mạnh mẽ.

7 Tác dụng dược lý
7.1 Tác dụng kích thích miễn dịch và chống ung thư
Ocs-P có khả năng kích hoạt hệ miễn dịch bẩm sinh và thích ứng, giúp tăng cường phản ứng miễn dịch chống lại ung thư đại tràng.
Trong mô hình chuột mang khối u, việc sử dụng Ocs-P giúp ức chế sự phát triển của khối u, tăng biểu hiện các phân tử miễn dịch trên tế bào DCs, đồng thời thúc đẩy sản xuất các cytokine Th1 như TNF-α, IFN-γ và IL-2.
Ocs-P còn kích thích mạnh mẽ sự hoạt hóa của tế bào T CD8+ gây độc, góp phần tiêu diệt tế bào ung thư.
7.2 Tác dụng kháng viêm
Hợp chất DAB1 có tác dụng ức chế các yếu tố gây viêm như iNOS, COX-2, TNF-α, IL-1β và IL-6.
Cơ chế kháng viêm của DAB1 liên quan đến việc ức chế quá trình phosphoryl hóa IκBα, từ đó ngăn chặn sự hoạt hóa của NF-κB - một yếu tố quan trọng trong phản ứng viêm.
7.3 Tác dụng bảo vệ thần kinh và chống động kinh
Dịch chiết O. chinensis sinuosa giúp bảo vệ hàng rào máu não (BBB) và giảm phù nề não trong mô hình chuột bị động kinh do pentylenetetrazol (PTZ).
Tác dụng bảo vệ thần kinh của Ocs liên quan đến việc tăng cường biểu hiện protein liên kết chặt chẽ trên tế bào nội mô, giảm stress oxy hóa và ức chế quá trình chết tế bào thần kinh.
Ocs còn giúp khôi phục mức độ biểu hiện của chất vận chuyển GABA và thụ thể metabotropic glutamate (GRM2/3), từ đó làm giảm kích thích thần kinh quá mức trong động kinh.
7.4 Tác dụng kháng khuẩn
Hạt nano bạc O_AgNPs tổng hợp từ dịch chiết O. chinensis sinuosa thể hiện hiệu quả kháng khuẩn mạnh đối với nhiều vi khuẩn gây bệnh thực phẩm, bao gồm Salmonella Typhimurium, Escherichia coli, Staphylococcus aureus và Bacillus cereus.
Cơ chế kháng khuẩn của O_AgNPs có thể liên quan đến sự phá hủy màng tế bào vi khuẩn, dẫn đến ức chế sự phát triển và sinh sôi của chúng.

8 Công dụng trong dân gian của Châu chấu
8.1 Tính vị và công năng
Châu chấu có vị ngọt, hơi cay, tính ấm, mang lại tác dụng trấn kinh, giải độc, giúp giảm các triệu chứng suyễn và tăng cường sức khỏe.
8.2 Công dụng
Trong ẩm thực: Châu chấu là nguồn thực phẩm giàu protein và chất béo. Tại Việt Nam, người dân ở cả miền núi và đồng bằng thường thu bắt châu chấu, làm sạch, sau đó rang vàng với lá chanh để thưởng thức như một món ăn quen thuộc, tương tự tôm rang. Ngoài ra, châu chấu chế biến sẵn cũng được bày bán phổ biến tại các khu chợ.
Ở Malaysia, châu chấu còn được gọi là "tôm bay" và được dùng để chế biến thành món ăn đãi khách. Tại Ấn Độ, châu chấu được nuôi để sử dụng dần. Thành Đô (Trung Quốc) nổi tiếng với món châu chấu tẩm bột chiên giòn, được xem là đặc sản gia truyền. Trong khi đó, ở khu vực Trung Đông, người Ả Rập thường phơi khô hoặc rang châu chấu để làm món ăn cao cấp, được sử dụng thường xuyên trong bữa ăn hàng ngày.
Trong y học: Châu chấu được sử dụng để hỗ trợ điều trị suy dinh dưỡng, kinh phong ở trẻ nhỏ, ho gà và bệnh đậu sởi. Liều lượng thông thường là 5 – 10 con, có thể sắc lấy nước hoặc tán thành bột để uống.
Lưu ý:
Không nên sử dụng châu chấu có màu nâu, còn gọi là “châu chấu ma”, vì loại này không có giá trị sử dụng.
9 Tài liệu tham khảo
- Tác giả Đỗ Huy Bích. Cây Thuốc Và Động Vật Làm Thuốc ở Việt Nam tập 1. Châu chấu, trang 1093-1094. Truy cập ngày 18 tháng 02 năm 2025.
- Tác giả Woo Sik Kim và cộng sự (đăng ngày 22 tháng 10 năm 2020). Edible Oxya chinensis sinuosa-Derived Protein as a Potential Nutraceutical for Anticancer Immunity Improvement. Nutrients. Truy cập ngày 18 tháng 02 năm 2025.
- Tác giả Ashutosh Bahuguna và cộng sự (đăng ngày 15 tháng 02 năm 2022). N-Acetyldopamine dimers from Oxya chinensis sinuosa attenuates lipopolysaccharides induced inflammation and inhibits cathepsin C activity. Computational and structural biotechnology journal. Truy cập ngày 18 tháng 02 năm 2025.