Cá trê (Cá trê đen - Clarias fuscus Lacepède)

0 sản phẩm

Ước tính: 2 phút đọc, Ngày đăng:
Cập nhật:

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Phân loại khoa học
Giới(regnum)

Animalia (giới Động vật)

Chordata (ngành Dây sống)

Bộ(ordo)

Siluriformes (Cá da trơn)

Họ(familia)

Clariidae (Cá trê)

Chi(genus)

Clarias Scopoli, 1777

Danh pháp hai phần (Tên khoa học)

Clarias fuscus (Lacepède, 1803)

Cá trê (Cá trê đen - Clarias fuscus Lacepède)

Cá trê có thân dài, da trần và bóng loáng. Phần đầu dẹt, thân và đuôi có hình dáng dẹt theo chiều ngang. Thịt cá trê có vị ngọt, tính bình, không độc, giúp bổ huyết, giảm đau, tăng cường sinh lực và ích khí. Bài viết dưới đây, Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy (trungtamthuoc.com) sẽ cung cấp cho bạn đọc những thông tin chi tiết.

Tên tiếng Việt: Cá trê, Cá trê đen

Tên khoa học: Clarias fuscus Lacepède

Họ: Clariidae (Cá trê)

1 Mô tả cá trê

Cá trê có thân dài, da trần và bóng loáng. Phần đầu dẹt, thân và đuôi có hình dáng dẹt theo chiều ngang. Mang cá có một cấu trúc đặc biệt gọi là "hoa khế," giúp cá có thể tồn tại ngoài nước trong thời gian dài. Miệng cá rộng, hướng về phía trước, răng sắc bén, và có bốn cặp râu dài. Mắt nhỏ, lỗ mũi cách xa nhau.

Các vây của cá có đặc điểm riêng: vây lưng và vây hậu môn kéo dài với các tia vây có chiều dài tương đồng; vây đuôi tròn; vây ngực có một gai ngắn, cứng và có khía răng cưa; vây bụng nhỏ. Cá trê thường có màu đen hoặc nâu đen, với phần bụng có màu nhạt hơn.

Cá trê
Cá trê
Cá trê
Cá trê

2 Cá trê sống ở đâu?

Cá trê sống ở vùng nước ngọt như ao, hồ, và các cánh đồng nhiều bùn lầy, nơi ánh sáng yếu. Khi mùa đông đến, cá trê thường ẩn mình trong bùn để tránh rét. Cá trê là loài ăn tạp, nhưng chủ yếu săn các loài động vật không xương sống nhỏ và cá con. Mùa sinh sản của cá trê rơi vào khoảng tháng 3 đến tháng 6 hàng năm.

3 Phân biệt Cá nheo và Cá trê

Mặc dù đều thuộc nhóm cá da trơn, cá nheo và cá trê có một số điểm khác biệt cơ bản:

Hình dáng và kích thước:

  • Cá nheo: Thường có thân hình dài, dẹt và có kích thước lớn hơn.
  • Cá trê: Thân hình thường ngắn và tròn hơn, kích thước có thể nhỏ hơn so với cá nheo.

Màu sắc: Cá nheo thường có màu xám bạc, trong khi cá trê có thể có màu nâu sẫm hoặc đen.

Môi trường sống: Cả hai loài đều có thể sống ở môi trường nước ngọt, nhưng đặc điểm sinh thái và thói quen ăn uống có thể khác nhau, ảnh hưởng đến hương vị và giá trị dinh dưỡng.

Cá nheo và Cá trê
Cá nheo và Cá trê

4 Bộ phận sử dụng

Thường sử dụng cá trê tươi nguyên con.

Cá trê
Cá trê

5 Thành phần hóa học của cá trê

Theo Viện Dinh dưỡng, trong 100g thịt cá trê có chứa:

  • 16,5% protid
  • 11,9% lipid
  • 20mg% Canxi (Ca)
  • 21mg% photpho (P)
  • 1mg% Sắt (Fe)
  • 0,1mg% vitamin B1
  • 0,04mg% vitamin B2
  • 1,4mg% vitamin PP

Thịt cá trê cung cấp 178 calo/100g.

Cá trê
Cá trê

6 Công dụng của cá trê

6.1 Tính vị và công dụng

Thịt cá trê có vị ngọt, tính bình, không độc, giúp bổ huyết, giảm đau, tăng cường sinh lực và ích khí.

6.2 Ứng dụng chữa bệnh theo kinh nghiệm dân gian

Món ăn bồi bổ: Thịt cá trê om hoặc hầm rất tốt cho người cơ thể suy nhược hoặc vừa khỏi bệnh.

Chữa sa dạ con: Giã nhuyễn cá trê với lá cỏ xước, nấu cùng lá Vông Nem, dùng cả cái lẫn nước.

Hỗ trợ điều trị viêm phế quản: Cá trê nấu cùng than quả Bồ Kết (0,5-1g) để ăn.

Giải độc: Dùng một con cá trê đã làm sạch, rắc chu sa đã qua xử lý (1g) vào cá, nướng chín, ăn cùng ít muối hoặc nước mắm. Nên ăn từ 3-4 lần/ngày.

Cách xử lý chu sa: Chu sa được mài mịn trong bát sứ, sau đó dùng nam châm hút bỏ các tạp chất sắt. Thêm nước, khuấy đều và để lắng, tiếp tục gạn bỏ phần nước trong phía trên. Lặp lại quá trình vài lần cho đến khi phần nước trở nên trong hoàn toàn. Lấy phần cặn gói trong giấy màu đen, đem phơi khô dưới nắng.

Cá trê
Cá trê

7 Lưu ý khi ăn cá trê

Để đảm bảo an toàn khi tiêu thụ cá trê, cần chú ý những điểm sau:

7.1 Chọn nguồn cá sạch

Mua cá từ các cơ sở uy tín, tránh cá từ vùng nước ô nhiễm.

Nếu mua cá nuôi, cần đảm bảo không có dư lượng kháng sinh hoặc hóa chất độc hại.

7.2 Chế biến đúng cách

Làm sạch kỹ lớp nhớt để loại bỏ mùi tanh.

Nấu chín hoàn toàn, tránh ăn tái hoặc chưa chín kỹ.

7.3 Ăn với mức độ vừa phải

Không nên ăn quá thường xuyên để tránh nguy cơ tích tụ kim loại nặng (nếu có).

Kết hợp với các thực phẩm khác để có chế độ ăn cân bằng.

8 Cách làm cá trê

Việc làm sạch cá trê đúng cách sẽ giúp loại bỏ lớp nhớt và mùi tanh, đảm bảo món ăn thơm ngon hơn. Dưới đây là các bước làm cá trê hiệu quả:

8.1 Loại bỏ nhớt trên da cá

Xát muối hạt hoặc tro bếp lên cá rồi rửa lại bằng nước sạch.

Hoặc ngâm cá trong nước nóng khoảng 70–80°C trong vài giây, sau đó dùng dao cạo sạch nhớt.

Giấm hoặc nước cốt chanh cũng có thể giúp làm sạch lớp nhớt hiệu quả.

8.2 Mổ cá và làm sạch nội tạng

Dùng dao sắc rạch bụng cá, loại bỏ nội tạng và rửa sạch bằng nước muối loãng.

Cắt bỏ mang cá vì đây là nơi dễ tích tụ tạp chất và vi khuẩn.

8.3 Khử mùi tanh

Ngâm cá trong nước vo gạo hoặc nước muối loãng khoảng 10–15 phút.

Gừng, Riềng hoặc rượu trắng cũng có tác dụng khử mùi tanh của cá trê.

Sau khi làm sạch, cá có thể chế biến thành nhiều món ngon khác nhau mà không còn mùi tanh hay nhớt.

9 Cách nấu cá trê om mẻ

Cá trê
Cá trê

Cá trê om mẻ là món ăn truyền thống có vị chua nhẹ, giúp khử mùi tanh của cá và tạo hương vị hấp dẫn.

9.1 Nguyên liệu

Cá trê: 500 g, làm sạch và cắt khúc

Mẻ: 100 g (có thể lọc lấy nước)

Riềng: 50 g, giã nhỏ

Hành tím: 2 củ, băm nhỏ

Bột nghệ: 1 thìa cà phê

Rau thơm: Hành lá, thì là

Gia vị: Muối, nước mắm, đường, hạt nêm

9.2 Cách làm

Ướp cá: Trộn cá với riềng, hành tím, muối, nước mắm, bột nghệ và để thấm gia vị trong 15–20 phút.

Xào cá sơ qua: Phi thơm hành tím, cho cá vào xào nhanh để thịt săn lại.

Om cá với mẻ: Cho mẻ vào nồi cùng một ít nước, đun sôi rồi cho cá vào om lửa nhỏ trong 20–30 phút.

Hoàn thành món ăn: Khi cá mềm, thêm rau thơm, nêm lại gia vị và tắt bếp.

Món cá trê om mẻ có vị chua dịu, thơm ngon, thích hợp ăn cùng cơm nóng.

10 Tại sao không nên ăn cá trê?

Việc tiêu thụ cá trê không có nghĩa là nó hoàn toàn không tốt, nhưng có một số yếu tố cần cân nhắc khi ăn loại cá này để đảm bảo an toàn thực phẩm. Một số lý do chính cần lưu ý bao gồm:

10.1 Môi trường sống có thể ảnh hưởng đến chất lượng cá

Cá trê là loài cá da trơn, có thể sống ở môi trường nước bùn hoặc những vùng nước bị ô nhiễm. Nếu cá được đánh bắt từ những khu vực có nguồn nước không đảm bảo, chúng có thể chứa kim loại nặng (chì, thủy ngân) hoặc các chất ô nhiễm khác. Tuy nhiên, cá trê nuôi trong môi trường sạch và được kiểm soát chất lượng thì không gặp vấn đề này.

10.2 Nguy cơ nhiễm ký sinh trùng và vi khuẩn

Giống như nhiều loại cá nước ngọt khác, cá trê có thể mang theo ký sinh trùng hoặc vi khuẩn nếu không được chế biến đúng cách. Điều này đặc biệt quan trọng đối với những người thích ăn gỏi cá hoặc các món chưa nấu chín hoàn toàn.

10.3 Lớp da nhớt có thể giữ lại tạp chất

Cá trê có lớp da trơn nhớt, giúp chúng thích nghi với môi trường sống. Nếu không được làm sạch kỹ, lớp nhớt này có thể chứa các tạp chất, vi khuẩn hoặc hóa chất tồn dư. Việc làm sạch đúng cách sẽ giúp loại bỏ vấn đề này.

Như vậy, không phải tất cả cá trê đều không tốt, mà vấn đề nằm ở nguồn gốc và cách chế biến. Lựa chọn cá trê từ nguồn sạch và nấu chín kỹ sẽ giúp đảm bảo an toàn thực phẩm.

11 Những ai không nên ăn cá trê

Mặc dù cá trê có giá trị dinh dưỡng cao, một số đối tượng sau đây nên hạn chế hoặc tránh tiêu thụ:

11.1 Người có tiền sử dị ứng hải sản hoặc cá nước ngọt

Nếu đã từng bị dị ứng với cá, hải sản hoặc có phản ứng khi ăn cá da trơn, bạn nên tránh tiêu thụ cá trê để giảm nguy cơ dị ứng.

11.2 Người mắc bệnh gout hoặc có mức acid uric cao

Cá trê chứa purin – hợp chất có thể làm tăng mức acid uric trong máu, dẫn đến nguy cơ bùng phát cơn gout.

11.3 Phụ nữ mang thai và trẻ nhỏ

Những đối tượng này nên chọn nguồn cá trê sạch, không nhiễm hóa chất hoặc kim loại nặng để tránh ảnh hưởng đến sức khỏe.

11.4 Người có hệ tiêu hóa kém hoặc hệ miễn dịch suy giảm

Việc ăn cá trê chưa chế biến kỹ có thể làm tăng nguy cơ nhiễm khuẩn, nhất là ở những người có hệ miễn dịch yếu.

12 Tài liệu tham khảo

Tác giả Đỗ Huy Bích. Cây Thuốc Và Động Vật Làm Thuốc ở Việt Nam tập 1. Cá trê, trang 1092-1093. Truy cập ngày 07 tháng 02 năm 2025.

Các sản phẩm có chứa dược liệu Cá trê (Cá trê đen - Clarias fuscus Lacepède)

1/0
vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
0985.729.595