Cỏ Roi Ngựa (Verbena officinalis L.)
4 sản phẩm
Dược sĩ Thùy Linh Dược sĩ lâm sàng
Ước tính: 2 phút đọc, Ngày đăng:
Cập nhật:
Cỏ roi ngựa được biết đến khá phổ biến với công dụng giảm triệu chứng cảm lạnh và sốt, viêm thận, điều trị các bệnh đường tiêu hoá và viêm gan. Trong bài viết này, Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy (trungtamthuoc.com) xin gửi đến bạn đọc những thông tin chi tiết về Cỏ roi ngựa.
1 Giới thiệu về cây hoa Cỏ roi ngựa họ Verbenaceae
Cỏ roi ngựa, tên khoa học là Verbena officinalis L., thuộc họ Cỏ roi ngựa - Verbenaceae.
1.1 Đặc điểm thực vật
Cây thảo sống lâu, phát triển thành bụi cao từ 30 đến 70cm, với thân có hình vuông. Lá của cây chia thành nhiều thuỳ hình lông chim, đôi khi không có cuống lá hoặc có cuống rất ngắn. Lá mọc đối, rộng từ 1-4cm và dài từ 2-8cm, với những chiếc răng nhỏ xen kẽ. Cây có hoa màu lam nhỏ không có cuống, được xếp thành những chuỗi bông hình sợi mọc ở đầu cành. Hoa bao gồm lá bắc có mũi nhọn và tràng hoa được hình thành bởi 5 thuỳ nhỏ trải ra. Ống hoa có hình dạng trụ, uốn cong và có lông ở họng, với 4 nhị và 4 bầu nang có chứa 4 nhân. Quả của cây thảo không có nội nhũ.
1.2 Thu hái và chế biến
Bộ phận sử dụng: toàn cây, thường được gọi là Mã tiên thảo - Herba Verbenae.
Để thu hái, chúng ta nên chọn thời điểm hoa nở để thu hái toàn cây, rồi sau đó rửa sạch và phơi khô.
Dược liệu này có củ màu xám, nâu nhạt hoặc nâu, có vân hình hoa cúc và nhiều mấu, với ruột trắng ngà và mùi thơm nhẹ. Mặt cắt của củ có màu vàng đến nâu nhạt, với mùi đặc trưng và rải rác có khoang chứa tinh dầu màu nâu vàng. Chất cứng của củ khá khó bẻ gãy. Khi sử dụng, ta nên dấm nước vào khăn ủ rễ cho mềm rồi thái thành từng miếng.
2 Đặc điểm phân bố
Cây thường phát triển ở Châu Á và Châu u, chủ yếu trên những cánh đồng canh tác và những vùng đất hoang gần nước, được trồng ở các vùng phía Bắc và phía Tây của Pakistan. Cây này có thể mọc ở ven đường gần rừng hay làng bản, các bãi hoang, ruộng hoang, dọc bờ sông suối, cũng như ven bờ biển ở độ cao từ thấp đến 1600m, và thường ra hoa kết quả từ tháng 6 đến tháng 12.
Phân bố của cây này rải rác khắp mọi nơi, từ các tỉnh Kiên Giang, Đồng Tháp, Long An, Đồng Nai, Lâm Đồng, Gia Lai, Kon Tum, Thừa Thiên- Huế, Nghệ An, Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam, Hải Phòng, Hà Nội, Vĩnh Phúc, Phú Thọ, Lạng Sơn, Tuyên Quang, Hà Giang, Yên Bái, Sơn La, Lào Cai ở Việt Nam. Cây còn phân bố ở nhiều nước nhiệt đới và cận nhiệt đới trên khắp châu u, châu Á, châu Mỹ và châu Phi.
3 Thành phần hóa học
Cỏ roi ngựa chứa nhiều hợp chất bao gồm scutellarein, apigenin, aucubin, verbascoside, luteolin, kaempferol, axit oleanolic, axit ursolic, alpha-sitosterol, hastatoside, verbenalin, verbenin, cùng với các loại tinh dầu như spathulenol, Limonene, ar-curcumeme, cineole đã được tách ra.
4 Tác dụng - Công dụng của cây Cỏ roi ngựa
4.1 Tác dụng dược lý
Cỏ roi ngựa là một loại thảo dược được sử dụng trong y học cổ truyền để điều trị nhiều bệnh như chứng u sầu, cuồng loạn, co giật, vàng da, sốt, cholecystalgia, rối loạn kinh nguyệt, các vấn đề về bụng, sốt rét, viêm họng, phù nề, ho, hen suyễn, các vấn đề về thấp khớp và tuyến giáp. Cỏ roi ngựa được cho là có tác dụng chống viêm, bảo vệ thần kinh, chống gốc tự do, chống oxy hóa, kháng nấm, chống khối u, kháng khuẩn và chống trầm cảm. Trong một nghiên cứu, các hoạt động chống co giật, giải lo âu và an thần của Cỏ roi ngựa đã được xác nhận, giải thích sự sử dụng phổ biến của loại thảo dược này trong điều trị các rối loạn thần kinh.
4.1.1 Có thể chống ung thư
Các nghiên cứu cho thấy cỏ roi ngựa có thể giúp ức chế sự phát triển khối u và gây chết các tế bào ung thư. Trong nghiên cứu trên chuột, chiết xuất cỏ roi ngựa đã ức chế sự phát triển của khối u hơn 30%. Verbenosides A và B và triterpenoids được cho là hoạt động chống khối u. Tinh dầu cỏ roi ngựa cũng có thành phần citral, đã được chứng minh là chống ung thư. Một nghiên cứu trên ống nghiệm cho thấy tinh dầu cỏ roi ngựa có thể giúp tăng tỷ lệ tử vong của tế bào ung thư miễn dịch bất hảo.
4.1.2 Bảo vệ hệ thần kinh
Cỏ roi ngựa có thể giúp cải thiện tình trạng thần kinh và não. Một hợp chất có tên verbenalin trong cỏ roi ngựa đã được chứng minh là có thể cải thiện tổn thương não sau đột quỵ và cải thiện chức năng của ty thể. Verbenalin cung cấp năng lượng và oxy cho não, giúp cải thiện hoạt động của tế bào sau tai biến mạch máu não. Nó cũng có thể giảm độc tính của peptide beta-amyloid, một yếu tố độc hại liên quan đến bệnh Alzheimer.
4.1.3 Giảm co giật và lo lắng
Cỏ roi ngựa đã được sử dụng như một loại thuốc thảo dược để giảm căng thẳng và tăng cường chức năng thần kinh trong y học dân gian. Nghiên cứu trên chuột đã chứng minh rằng chiết xuất cỏ roi ngựa có thể giúp giảm lo âu và kiểm soát các cơn co giật hoặc động kinh ở những người mắc bệnh thần kinh. Các thành phần có trong cỏ roi ngựa, bao gồm Flavonoid và tannin, được cho là có khả năng chống lo âu và an thần. Verbenin, một thành phần chính của cỏ roi ngựa, được cho là có hiệu quả hơn cả bromide, một loại thuốc thông thường được sử dụng để điều trị động kinh.
4.1.4 Hoạt tính kháng khuẩn
Cỏ roi ngựa có thể bảo vệ chống lại vi khuẩn và nấm kháng kháng sinh. Tinh dầu và chiết xuất cỏ roi ngựa đã được thử nghiệm chống lại nhiều loại vi sinh vật và ức chế sự phát triển của chúng, đặc biệt là liều lượng càng cao thì hiệu quả kháng khuẩn càng cao. Các hợp chất trong cỏ roi ngựa như citral và flavonoid có hoạt tính kháng khuẩn và có thể ức chế sự gắn kết của vi khuẩn vào vật chủ.
4.1.5 Tác dụng khác
Tinh dầu và chiết xuất cỏ roi ngựa có thể có những lợi ích sức khỏe như sau:
- Chống viêm và giảm sưng tấy.
- Hỗ trợ điều trị viêm nướu mãn tính hoặc viêm nướu.
- Giảm tổn thương mô tim do cung cấp máu không đủ.
- Giảm số lượng và tần suất tiêu chảy.
4.2 Vị thuốc Cỏ roi ngựa - Công dụng theo y học cổ truyền
4.2.1 Tính vị, tác dụng
Cỏ roi ngựa có vị đắng, tính mát, có khả năng triệt ngược sát trùng, thanh nhiệt giải độc, lợi niệu tiêu thũng, rong kinh tán ứ.
4.2.2 Công dụng của cây Cỏ roi ngựa
Cỏ roi ngựa được sử dụng để điều trị các bệnh như:
- Hỗ trợ quá trình đẻ, giảm các khó khăn liên quan đến kinh nguyệt;
- Giảm triệu chứng viêm thận, phù thũng, viêm đường tiết niệu và loét bìu;
- Hỗ trợ điều trị viêm gan, vàng da và cổ trướng;
- Điều trị các bệnh về Đường tiêu hóa như viêm dạ dày, ruột cấp và lỵ amíp;
- Hỗ trợ điều trị sốt rét, bệnh sán máng và giun chỉ;
- Giảm triệu chứng cảm lạnh và sốt, viêm họng và ho gà.
Cách sử dụng là lấy 15-30g thuốc sắc. Dùng ngoài trị tổn thương, đòn ngã và viêm mủ da bằng cách giã nát cây tươi và đắp lên hoặc nấu nước để tắm rửa.
5 Bài thuốc từ cây Cỏ roi ngựa
5.1 Đau sưng do đòn ngã
Cỏ roi ngựa khoảng 30g, rửa sạch và sắc lấy nước, khi uống thêm ít rượu trắng. Ngoài ra, bạn cũng có thể dùng thân lá tươi của cây cỏ roi ngựa, giã nát và trộn với rượu. Sau đó, sao nóng và đắp lên chỗ đau sưng.
5.2 Lở da ngứa
Lấy khoảng 50-100g cỏ roi ngựa tươi, rửa sạch và nấu nước. Sau đó, tắm rửa hàng ngày bằng nước này và sử dụng đến khi chữa khỏi.
5.3 Kinh bế
Cỏ roi ngựa 30g, Ích mẫu 15g và Ngải Cứu 6g. Hãy dùng sắc nước của chúng mỗi ngày trong vòng 3-5 tháng.
5.4 Cảm mạo do phong nhiệt
Cỏ roi ngựa 30g, lá dâu 10g và lá bọ mẩy (Đại Thanh diệp) 20g. Hãy uống sắc nước của chúng để giải nhiệt.
5.5 Mụn nhọt
Ccỏ roi ngựa tươi, giã nhuyễn và vắt lấy nước cốt để uống. Bã của cây cỏ roi ngựa cũng có thể được đắp lên chỗ mụn nhọt để giúp chữa khỏi.
6 Tài liệu tham khảo
- Từ điển Cây thuốc Việt Nam Tập 1 (Xuất bản năm 2021). Cỏ roi ngựa trang 535-536, Từ điển Cây thuốc Việt Nam Tập 1. Truy cập ngày 14 tháng 2 năm 2023.
- Tác giả Ariane Lang (Đăng ngày 8 tháng 6 năm 2020). What Is Vervain? All You Need to Know, Healthline. Truy cập ngày 29 tháng 03 năm 2023.
- Tác giả Abdul Waheed Khan và cộng sự (Đăng ngày 21 tháng 12 năm 2016). Anticonvulsant, Anxiolytic, and Sedative Activities of Verbena officinalis, PubMed. Truy cập ngày 29 tháng 03 năm 2023.