Chuối tiêu (Hương tiêu - Musa ×paradisiaca L.)
0 sản phẩm
Dược sĩ Trúc Ly Dược sĩ Lâm sàng
Ước tính: 3 phút đọc, Ngày đăng:
Cập nhật:
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
Phân loại khoa học | |
---|---|
Giới(regnum) | Plantae (Thực vật) Tracheophyta (Ngành thực vật có mạch) Liliopsida (Lớp Hành) |
Bộ(ordo) | Zingiberales (Gừng) |
Họ(familia) | Musaceae (Chuối) |
Chi(genus) | Musa L. |
Danh pháp hai phần (Tên khoa học) | |
Musa ×paradisiaca L. | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Musa ×sapientum L. |

Chuối tiêu xanh có tác dụng hỗ trợ điều trị tiêu chảy và kiết lỵ. Trong khi đó, chuối tiêu chín lại giúp nhuận tràng, làm dịu đường ruột, thúc đẩy quá trình phục hồi tổn thương trong viêm loét đại tràng, đồng thời hỗ trợ giảm rối loạn tiêu hóa, đặc biệt là tiêu chảy cấp và mãn tính, viêm ruột, táo bón và thiếu hụt Vitamin C. Bài viết dưới đây, Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy (trungtamthuoc.com) sẽ cung cấp cho bạn đọc những thông tin chi tiết.
1 Chuối tiêu là chuối gì?
Tên khoa học: Musa ×paradisiaca L.
Tên đồng nghĩa: Musa ×sapientum L.
Tên Tiếng Việt: Chuối tiêu, hương tiêu
Tên nước ngoài: Edible banana, cooking banana, Adam's fig (Anh); bananier nain, pissang (Pháp).
Họ: Chuối (Musaceae).
2 Đặc điểm thực vật
2.1 Thân và lá
Thân giả của cây chuối có hình trụ, được tạo thành bởi các bẹ lá lớn xếp khít vào nhau, với chiều cao từ 3-4m. Thân rễ phát triển to, thường được gọi là củ. Lá chuối có phiến mỏng, dài khoảng 1,5m. Gân giữa lá rất lớn, lõm ở mặt trên và nổi rõ ở mặt dưới, trong khi các gân phụ song song và sát nhau. Mép lá dễ bị rách, và cả hai mặt lá thường có màu đồng nhất.
2.2 Cụm hoa
Hoa chuối mọc thành cụm, được mang bởi một thân thật xuyên qua thân giả, vươn cao hơn tán lá rồi rủ xuống. Bông hoa gồm các lá bắc màu đỏ tía, xếp úp tạo hình nón dài. Ở kẽ mỗi lá bắc là khoảng 20 hoa xếp thành hai hàng. Hoa ở gốc là hoa cái, ở giữa là hoa lưỡng tính, và ở ngọn là hoa đực. Bao hoa gồm ba lá đài và hai cánh hoa dính nhau, đầu cánh có năm răng. Cánh hoa thứ ba hình thành cánh môi màu hồng nhạt. Hoa có năm nhị và bầu hạ chia thành ba ô.
2.3 Quả
Quả chuối có dạng mọng, thường dài và cong, để lại dấu vết của vòi nhụy. Khi chín, quả chuyển sang màu vàng. Một số loài chuối khác như chuối hột (quả to, có hạt) hay chuối rừng (Musa uranoscopos Lour.) cũng được sử dụng với mục đích làm thuốc.
Hình ảnh chuối tiêu

3 Phân bố và sinh thái
3.1 Phân bố
Hiện nay, việc thống kê đầy đủ số lượng các loài thuộc chi Musa L. trên toàn cầu vẫn còn gặp nhiều thách thức. Tuy nhiên, vùng nhiệt đới châu Á, đặc biệt là khu vực từ Ấn Độ qua Đông Dương đến Malaysia, được xem như trung tâm phong phú nhất về đa dạng sinh học của chi này. Riêng ở Việt Nam, đã ghi nhận khoảng 10 loài chuối, trong khi Ấn Độ có khoảng 14 loài và Malaysia được đánh giá có sự đa dạng cao hơn.
Các giống chuối trồng phổ biến hiện nay phần lớn được hình thành qua quá trình lai tạo tự nhiên giữa hai loài hoang dã chính là Musa acuminata Colla và Musa balbisiana Colla. Đây là hai loài chuối bản địa, tập trung chủ yếu tại khu vực Đông Nam Á, trong đó có Việt Nam. Qua thời gian, với sự can thiệp của con người, hàng trăm giống chuối mới đã được phát triển để phù hợp hơn với nhu cầu canh tác và tiêu dùng.
3.2 Sinh thái
Tại Việt Nam, chuối tiêu là giống phổ biến nhất với giá trị thương mại cao, thường được trồng ở vùng đồng bằng, trung du và miền núi dưới độ cao 1.000m. Chuối tiêu phát triển tốt trong điều kiện khí hậu nóng ẩm, nhưng dễ bị chết khi nhiệt độ dưới 10°C hoặc gặp sương muối. Cây ra hoa và quả quanh năm, nhưng quả không có hạt nên chỉ nhân giống bằng cây con mọc từ thân ngầm.

4 Kỹ thuật trồng chuối
4.1 Điều kiện đất trồng
Chuối tiêu thích hợp với đất màu mỡ, giàu mùn, đủ ẩm và thoát nước tốt. Tốt nhất là đất phù sa ven sông, suối không bị ngập úng lâu ngày. Trước khi trồng, cần phát cỏ và đào hố kích thước 40 x 40 x 40 cm, cách nhau 2-3m tùy theo phương pháp canh tác.
4.2 Nhân giống
Cây con hoặc củ (thân ngầm) thường được sử dụng để trồng. Chọn cây con nhỏ, thon, được tách sau khi cây mẹ đã ra hoa, quả. Một số nơi nhúng gốc cây con vào phân bò pha loãng và tro bếp để tăng khả năng sống. Ngoài ra, có thể sử dụng cây con nhân giống bằng công nghệ sinh học.
4.3 Trồng và chăm sóc
Chuối tiêu trồng vào mùa thu để có quả ngọt vào mùa đông năm sau. Mỗi hố trồng một cây, bón lót 10-15kg phân hữu cơ hoặc phân xanh. Hàng năm, bón thúc 750kg urê, 300kg supe lân và 200kg Kali sulfat/ha, chia thành 2-3 đợt. Sau khi trồng 3 tháng, cây đẻ nhánh, chỉ giữ lại 2-3 nhánh khỏe nhất. Khi cây ra buồng, cần cắt bỏ hoa để tập trung dinh dưỡng cho quả.
4.4 Phòng trừ sâu bệnh
Sâu hại phổ biến gồm bọ dục củ (Cosmopolites sordidus Germ.), trong khi bệnh héo lá do nấm Fusarium oxysporum là bệnh nguy hiểm nhất. Ngoài ra, cây còn mắc bệnh đốm nâu và đốm vàng. Cần vệ sinh vườn, loại bỏ cây bị bệnh và chọn cây giống khỏe mạnh.
4.5 Thu hoạch
Thời gian từ khi ra hoa đến lúc thu hoạch kéo dài khoảng 3-4 tháng. Khi quả chuối chuyển màu xanh sáng, gõ nhẹ có âm thanh đặc trưng, hoặc núm quả rụng dễ dàng, đó là thời điểm thu hoạch thích hợp.

5 Vai trò kinh tế
Chuối tiêu là loại cây ăn quả quan trọng ở vùng nhiệt đới. Hàng năm, hàng chục triệu tấn chuối được thu hoạch và cung ứng trên toàn thế giới, góp phần lớn vào thu nhập của người nông dân và nền kinh tế nông nghiệp.
Hình ảnh chuối tiêu xanh

6 Bộ phận sử dụng
Sử dụng quả chuối tiêu xanh hoặc đã chín. Ngoài ra, củ chuối cũng được dùng làm nguyên liệu.
7 Thành phần hóa học
Chuối tiêu chứa nhiều hợp chất thuộc các nhóm hóa học khác nhau, trong đó thành phần chính là carbohydrate.
Khi quả còn xanh, hàm lượng tinh bột chiếm tỷ lệ lớn. Trong quá trình chín, tinh bột dần chuyển hóa thành đường. Tỷ lệ đường (gồm sucrose, Glucose, Fructose) dao động từ 1-2% ở quả xanh và tăng lên 15-20% khi quả chín.
Protein chiếm khoảng 2,71%, chủ yếu thuộc nhóm Albumin và globulin. Thành phần acid amin cấu tạo protein gồm Arginin, histidin, isoleucin, leucin, lysin, methionin, phenylalanin, threonin, tryptophan và valin.
Các acid amin tự do có mặt bao gồm arginin, acid aspartic, glutamin, acid γ-aminobutyric và acid pipecolic.
Hàm lượng dầu béo trong chuối tiêu không đáng kể và không có sự thay đổi đáng kể trong quá trình chín.
Các nguyên tố khoáng gồm Canxi (Ca), Sắt (Fe), kali (K), Magie (Mg), natri (Na), phospho (P), cùng một lượng nhỏ iốt (I), nhôm (Al), Kẽm (Zn), coban (Co), asen (As).
Chuối tiêu cũng chứa nhiều vitamin như caroten, Thiamin, Riboflavin, niacin, acid ascorbic, acid pantothenic, Pyridoxin, Biotin, Inositol, Acid Folic. Một số vitamin có thể bị hao hụt trong quá trình chế biến hoặc khi quả chín.
Hương vị đặc trưng của chuối tiêu hình thành trong quá trình chín, với các thành phần chính gồm amyl acetat (chủ yếu), amyl butyrat, acetaldehyd và nhiều ester khác.
Các acid hữu cơ chủ yếu gồm acid malic, acid citric và acid oxalic.
Hệ enzym có trong chuối gồm Amylase, invertase, protease, catalase, Peroxidase, lipase, oxygenase, phosphatase, Acid Ascorbic oxidase. Chuối còn chứa musarin (C₂₅H₆₀O₁₄N₂), serotonin (5-hydroxytryptamin), norepinephrin, dopamin (3,4-dihydroxyphenylethylamin), 3,4-dihydroxyphenyl alanin và một số catecholamin chưa xác định.
Phần thân cây chuối tiêu có khoảng 0,5% protein, 0,1% chất béo, 9,7% carbohydrate và 0,6% khoáng chất.

8 Tác dụng dược lý
8.1 Tác dụng chống loét dạ dày
Trong mô hình thử nghiệm trên chuột lang, bột chuối tiêu xanh (từ quả non, thái lát mỏng, sấy khô dưới 50°C, tán nhỏ) được sử dụng để đánh giá khả năng bảo vệ niêm mạc dạ dày khỏi tác động của phenylbutazon.
Khi gây loét dạ dày bằng phenylbutazon trong 15 ngày, việc sử dụng bột chuối giúp giảm tổn thương niêm mạc. Đồng thời, khi dùng song song với phenylbutazon, bột chuối xanh cho thấy khả năng phòng ngừa loét hiệu quả.
Thử nghiệm trên chuột cống trắng cũng ghi nhận tác dụng bảo vệ dạ dày của bột chuối xanh trong điều kiện gây viêm bằng cách bất động chuột. Hiệu quả này có thể liên quan đến việc giảm tiết dịch vị và ức chế kích thích do phenylbutazon.
8.2 Thử nghiệm trên bệnh nhân viêm loét dạ dày
Theo nghiên cứu từ Ấn Độ, bột chuối tiêu xanh được chế biến bằng cách sấy khô dưới 50°C, sau đó nghiền mịn, có tác dụng thúc đẩy sự phát triển của lớp niêm mạc dạ dày. Bột chuối giúp tăng sinh tế bào tiết chất nhầy, làm dày màng nhầy, hỗ trợ ngăn ngừa loét và giúp lành vết loét hiệu quả.
Tuy nhiên, chuối chín hoặc bột chuối sấy ở nhiệt độ cao không có tác dụng kích thích màng nhầy đáng kể.
8.3 Hoạt tính kháng nấm và kháng khuẩn
Chiết xuất cồn methanol từ quả chuối tiêu thể hiện khả năng ức chế nấm và vi khuẩn. Thành phần kháng nấm được xác định có thể là musarin.
8.4 Ảnh hưởng lên hệ thần kinh trung ương
Không ghi nhận tác dụng kháng cholin trên hệ thần kinh trung ương.

9 Tính vị, công năng
Quả chuối tiêu chín có vị ngọt, tính rất lạnh, giúp thanh nhiệt, nhuận phế, giải khát, nhuận tràng và giải độc.
Vỏ quả chuối tiêu chín có vị ngọt hơi chát, tính ôn, có tác dụng sát trùng, chống tiêu chảy.
Củ chuối tiêu có vị ngọt, tính lạnh, giúp thanh nhiệt và giải độc.
Dịch nhựa từ thân và rễ chuối tiêu có vị ngọt chát, tính hàn, giúp thanh nhiệt, lương huyết, giải độc, hỗ trợ điều trị sốt cao, tiểu ra máu và mụn nhọt.
10 Công dụng của chuối tiêu
Chuối tiêu xanh có tác dụng hỗ trợ điều trị tiêu chảy và kiết lỵ. Trong khi đó, chuối tiêu chín lại giúp nhuận tràng, làm dịu đường ruột, thúc đẩy quá trình phục hồi tổn thương trong viêm loét đại tràng, đồng thời hỗ trợ giảm rối loạn tiêu hóa, đặc biệt là tiêu chảy cấp và mãn tính, viêm ruột, táo bón và thiếu hụt vitamin C.
Chuối tiêu chín rất có lợi cho trẻ nhỏ, người lớn tuổi, người cần phục hồi sức khỏe, cũng như những người lao động trí óc và tay chân. Loại quả này hỗ trợ sự phát triển xương, giúp cân bằng thần kinh và tăng cường thể trạng. Những ai bị suy nhược cơ thể nên bổ sung chuối vào khẩu phần ăn hàng ngày. Tuy nhiên, do hàm lượng carbohydrate cao, chuối không phù hợp với người mắc bệnh tiểu đường nếu chưa có sự tư vấn từ bác sĩ.
Vỏ chuối tiêu cũng có công dụng chữa kiết lỵ, đau bụng và bệnh tả. Khi sắc uống với liều lượng 15 - 30g mỗi ngày, nó giúp hỗ trợ tiêu hóa. Bên cạnh đó, nước sắc từ vỏ chuối có thể dùng rửa ngoài da để giảm ngứa, làm dịu các vết lở loét.
Bột từ chuối tiêu xanh có hiệu quả trong việc phòng và điều trị viêm loét dạ dày. Ngoài ra, vỏ chuối xanh có tính chất làm se, kháng nấm, còn nhựa chuối xanh được sử dụng để chữa bệnh hắc lào.
Lá chuối tiêu non (khi vẫn còn bên trong thân cây) có thể giã nát, đắp lên vết thương để cầm máu và làm dịu vết bỏng.
Nước cốt từ củ và rễ chuối tiêu giúp giảm sưng tấy, hỗ trợ điều trị các chứng nhọt sưng đau, mê sảng, co giật, kiết lỵ và tiêu chảy.

11 Một số bài thuốc từ chuối tiêu
Giải độc thực phẩm: Dùng củ chuối tiêu thái lát, nấu với nước cho đặc, lấy một bát nước sắc cho người bệnh uống để gây nôn.
Điều trị nhọt sưng tấy ở lưng và mụn nhọt: Giã nát củ hoặc rễ chuối tiêu rồi đắp lên vùng bị sưng.
Giảm ho đờm do phế nhiệt: Dùng 60g rễ chuối tiêu tươi kết hợp với 30g Rau Sam, giã nát, ép lấy nước uống khi còn ấm.
Chữa tiểu ra máu: Rễ chuối tiêu tươi 120g kết hợp với 30g cỏ nhọ nồi, sắc nước uống.
Hạ sốt cao, mê sảng, co giật: Dùng một đoạn trúc hoặc nứa nhọn chọc vào thân cây chuối lấy nước uống, hoặc giã nát củ và rễ chuối tiêu, vắt lấy nước uống.
Trị hắc lào: Vệ sinh vùng da bị bệnh, lau khô, sau đó dùng nhựa từ chuối xanh bôi trực tiếp lên vùng da tổn thương từ 4 - 5 lần.
Phòng và điều trị viêm loét dạ dày: Quả chuối tiêu xanh được phơi sấy dưới 50°C, tán thành bột, sử dụng hàng ngày với liều lượng 20 - 30g.
Chữa táo bón: Ăn 3 - 4 quả chuối tiêu chín mỗi lần để hỗ trợ tiêu hóa.
Hỗ trợ điều trị bệnh trĩ chảy máu: Luộc chín hai quả chuối tiêu (để nguyên vỏ) và ăn nhiều lần trong ngày.
Kiểm soát huyết áp cao: Sử dụng 30 - 60g vỏ và cuống chuối tiêu sắc lấy nước uống thường xuyên.
Tăng tiết sữa cho phụ nữ sau sinh và hỗ trợ người già bị táo bón: Hoa chuối tiêu được thái nhỏ, luộc chín và ăn cùng muối vừng hoặc muối lạc trong 2 - 3 ngày liên tiếp.

12 Tác hại của chuối tiêu
Dù chuối tiêu có nhiều lợi ích dinh dưỡng, nhưng nếu ăn không đúng cách hoặc quá nhiều có thể gây ra một số tác động tiêu cực:
- Ảnh hưởng đến đường huyết: Chuối chín có hàm lượng đường cao, có thể làm tăng đường huyết nếu tiêu thụ với số lượng lớn. Điều này đặc biệt không tốt đối với những người mắc bệnh tiểu đường.
- Gây đau đầu: Trong chuối có chứa tyramine – một chất có thể làm giãn mạch máu, khiến những người có cơ địa nhạy cảm dễ bị đau đầu hoặc đau nửa đầu.
- Không phù hợp với người bệnh thận: Do chuối giàu kali, người bị suy thận cần hạn chế ăn chuối để tránh nguy cơ tăng kali máu, gây ảnh hưởng đến tim mạch.
- Dị ứng thực phẩm: Một số người có thể bị dị ứng với chuối, đặc biệt là những người có tiền sử hen suyễn hoặc viêm da dị ứng. Khi ăn có thể gặp các triệu chứng như ngứa, phát ban, hoặc khó thở.
13 So sánh chuối tiêu và chuối lùn
Chuối tiêu và chuối lùn đều là hai loại chuối phổ biến nhưng có sự khác biệt rõ rệt:
Chuối tiêu: Loại chuối này có hình dáng thon dài, hơi cong, vỏ mỏng. Khi chín, chuối có màu vàng sáng, thịt quả mềm, vị ngọt thanh và thơm nhẹ.
Chuối lùn: Chuối này có hình dáng ngắn, mập, vỏ dày hơn chuối tiêu. Khi chín, chuối lùn có vị ngọt đậm, dẻo hơn chuối tiêu, thường được trẻ em và người lớn yêu thích nhờ hương vị thơm ngon, dễ ăn.
14 Chuối tiêu có phải là chuối già không?
Ở Việt Nam, hai tên gọi "chuối tiêu" và "chuối già" thường được sử dụng thay thế cho nhau để chỉ cùng một loại chuối, thuộc loài Musa × paradisiaca. Tuy nhiên, ở một số vùng hoặc quốc gia khác, "chuối già" có thể chỉ một giống chuối khác. Do đó, khi sử dụng hai tên gọi này, cần lưu ý đến ngữ cảnh và đặc điểm cụ thể để tránh nhầm lẫn.
15 Tài liệu tham khảo
Tác giả Đỗ Huy Bích. Cây Thuốc Và Động Vật Làm Thuốc ở Việt Nam tập 1. Chuối tiêu, trang 465-469. Truy cập ngày 24 tháng 02 năm 2025.