Chanh (Citrus aurantiifolia)
110 sản phẩm
Dược sĩ Thùy Linh Dược sĩ lâm sàng
Ước tính: 2 phút đọc, Ngày đăng:
Cập nhật:
Chanh được biết đến khá phổ biến với công dụng trị ho, giúp tăng cảm giác ngon miệng, tăng cường tiêu hóa và chống bệnh scorbut. Trong bài viết này, Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy (trungtamthuoc.com) xin gửi đến bạn đọc những thông tin chi tiết về Chanh.
1 Giới thiệu về cây Chanh
Loại quả được biết đến với tên gọi Chanh hay Chanh ta có tên khoa học là Citrus aurantiifolia (Christm. et Panzer) Swingle (C. medica L. var. acida Hook.f.) và thuộc họ Cam - Rutaceae.
1.1 Đặc điểm thực vật
Cây có chiều cao khoảng 3-4m, có nhiều cành và gai dài 1cm trên cành thẳng và 2-3cm trên thân. Lá nhỏ hình bầu dục, màu xanh lục bóng, dài 4-6cm, rộng 3-4cm, có nhiều tuyến nhỏ. Cuống lá dài 1cm, có đốt và cánh hẹp.
Hoa của cây màu trắng, nhỏ, ở nách lá và thường tập hợp thành nhóm từ 3-10 hoa. Quả có đường kính từ 3-6cm, hơi dài, màu lục hoặc vàng khi chín; vỏ mỏng dính chặt vào múi, trong quả chứa nhiều nước, có vị rất chua.
⇒ Xem thêm Dược liệu khác tại đây: Cây Cam - Nguồn cung cấp vitamin C tăng cường hệ miễn dịch
1.2 Phân biệt các loại chanh phổ biến tại Việt Nam
Các loại chanh | Đặc điểm |
Chanh ta | Chanh ta có nguồn gốc từ Đông Nam Á, du nhập đến các nước trên thế giới Chanh ta thuộc loài cây bụi, thân cây có nhiều gai nhọn và hiếm khi mọc thẳng mà tỏa nhiều nhánh. Lá có hình bầu dục hơi nhọn ở hai đầu. Hoa chanh thường có màu trắng ngả sang màu vàng, có gân màu tím nhạt. Thời gian ra quả nhiều nhất của chanh ta là từ tháng 5 tới tháng 9, trái chín sau từ 5 tới 6 tháng từ lúc hoa nở. |
Chanh tây (Chanh vàng) | Chanh tây thuộc loài cây bụi, quả chanh tây màu vàng có hình bầu dục, điểm đặc biệt của chanh này chính là có hai núm ở đầu. Có nguồn gốc ở đông bắc Ấn độ, sau đó du nhập vào Châu Âu ở gần miền Nam Ý, đến hiện tại chanh phổ biến ở các nước trên toàn thế giới. |
Chanh không hạt (Chanh tứ quý) | Chanh không hạt có quả với đường kính khoảng 6 cm, nếu so với chanh ta thì chanh không hạt có kích thước lớn hơn, vỏ cứng cáp hơn, thân cây không có gai, quả tạo thành từng chùm, chanh không hạt có lớp vỏ mỏng. Quả chanh không có hạt, vị ít chua và không có vị đắng đặc trưng như chanh ta. |
Chanh giấy | Chanh giấy có thân nhẵn bóng, có loại không có hạt và loại có hạt, quả to và căng tròn, với lớp vỏ mỏng xanh bóng và thơm mùi chanh cùng vị chua rất đặc trưng. Chanh giấy đặc biệt có nhiều nước và rất thơm. Chanh giấy có tán cây to, hệ thống cành phân bố đều, bộ lá dày đậm màu. Phiến lá to ít bị hoe vàng. Cứ trung bình từ 8 – 15 quả chanh được 1 kg. Được trồng nhiều ở miền Nam nước ta. |
Chanh đào | Có phần ruột bên trong hồng đào rất bắt mắt và rất thơm. Vỏ chanh đào thường có lớp vỏ rất mỏng, màu vàng hanh xen màu xanh đẹp mắt chứa nhiều tinh dầu. Có nguồn gốc từ các tỉnh thành thuộc phía Bắc và vùng Đà Lạt. Mùa của chanh đào rơi vào tầm tháng 8 tháng 9 hàng năm |
Chanh thái (Chanh Thái Lan, chanh Chúc) | Điểm đặc biệt của chanh Thái là ở lá của chúng, lá của loại cây này là một gia vị đặc trưng trong ẩm thực Thái Lan. |
1.3 Thu hái và chế biến
Phần được sử dụng: Lá và quả - Folium et Fructus Citri Aurantifoliae.
Lá có thể thu hoạch quanh năm và có thể dùn g tươi hoặc phơi khô dưới bóng râm. Quả cũng có thể thu hoạch gần như suốt cả năm.
1.4 Đặc điểm phân bố
Loài cây có khả năng phát triển ở nhiều vùng khí hậu khác nhau, từ đồng bằng đến miền núi. Cây có thể ra hoa và kết quả quanh năm. Ngoài Việt Nam, loài cây này cũng phân bố rộng rãi ở nhiều nơi khác nhau như Philippin, Inđônêxia, Malaixia, Thái Lan, Campuchia, Lào, Trung Quốc và các nước nhiệt đới khác.
⇒ Xem thêm Dược liệu khác tại đây: Cây Quất - Vị thuốc trị ho, viêm họng và tăng cường tiêu hoá
2 Thành phần hóa học của Chanh
Trong lá của cây có chứa tinh dầu với nồng độ khoảng 0,19%. Tinh dầu này bao gồm Aldehyd 26%, ester 23,8%, terpen 20,5%, cồn 13,2%, citropten 2%, và acid 2%. Ngoài ra, lá còn chứa các hợp chất như bergapten, coumarin, isopimpinellin. Vỏ quả của cây chứa glucosid của aureusidin, trong khi dịch quả chứa acid citric. Tinh dầu bay hơi của quả cây bao gồm linalyl acetat, limonen, citral, terpineol, linalool và cymen. Cuối cùng, vỏ cây chứa hợp chất xanthyletin.
3 Tác dụng - Công dụng và cách sử dụng của quả Chanh
3.1 Uống nước chanh tươi hàng ngày có tốt không? (Mỗi ngày ăn 1 quả chanh có tác dụng gì?)
3.1.1 Hỗ trợ sức khỏe tim mạch
Một quả chanh cung cấp lượng vitamin C cần thiết cho cơ thể. Tuy nhiên, nếu muốn giảm nguy cơ mắc bệnh tim và đột quỵ, không chỉ riêng chanh mà nên ăn nhiều trái cây và rau có chứa nhiều chất xơ và các hợp chất thực vật. Hesperidin và Diosmin trong chanh được cho là có thể giúp giảm cholesterol.
3.1.2 Giúp kiểm soát cân nặng
Nhiều người cho rằng uống nước chanh nóng có thể giúp giảm cân, nhưng chưa có nghiên cứu nào chứng minh điều này.
3.1.3 Ngăn ngừa sỏi thận
Có thể ngăn ngừa sỏi thận bằng axit citric có trong nước chanh, axit citric giúp tăng lượng nước tiểu và pH nước tiểu. Uống 1/2 cốc nước chanh mỗi ngày đủ để giúp ngăn ngừa sỏi thận ở những người đã từng mắc bệnh này. Tuy nhiên, các nghiên cứu khác nhau đã cho kết quả khác nhau về tác dụng của nước chanh đối với sỏi thận, do đó cần thực hiện nhiều nghiên cứu hơn để xác định tác dụng của nước chanh đối với bệnh này.
3.1.4 Ngừa thiếu máu
Chanh không chứa nhiều Sắt nhưng có thể cải thiện khả năng hấp thụ sắt từ thực phẩm thực vật. Việc hấp thụ sắt từ thịt dễ dàng hơn so với từ thực vật, tuy nhiên, vitamin C và axit citric trong chanh có thể cải thiện sự hấp thụ sắt từ thực phẩm thực vật, giúp ngăn ngừa bệnh thiếu máu.
3.1.5 Giảm nguy cơ ung thư
Việc ăn nhiều trái cây và rau quả có thể giúp giảm nguy cơ mắc ung thư. Dầu chanh chứa thành phần D-limonene có khả năng chống ung thư, nhưng các nghiên cứu đã sử dụng lượng hóa chất rất cao, vì vậy cần thêm nghiên cứu để xác định liều lượng an toàn của D-limonene cho con người.
3.1.6 Cải thiện tiêu hóa
Trong chanh có khoảng 10% carbs, bao gồm chất xơ hòa tan và đường đơn. Pectin là một loại chất xơ quan trọng trong chanh, mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe, bao gồm cải thiện chức năng ruột và làm chậm quá trình tiêu hóa đường và tinh bột, giúp kiểm soát nồng độ đường trong máu. Tuy nhiên, để hưởng lợi từ chất xơ trong chanh, cần tiêu thụ cả phần cùi, không chỉ uống nước chanh, bởi vì chất xơ chủ yếu tập trung ở cùi chanh.
3.1.7 Duy trì làn da khỏe mạnh
Xát chanh vào mặt có tác dụng gì? Chanh là một loại trái cây giàu vitamin C và được dùng trong nhiều món ăn và đồ uống khác nhau. Một quả chanh 58g có thể cung cấp hơn 30mg vitamin C. Vitamin C đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất Collagen, một chất đóng vai trò hỗ trợ cho da. Việc ăn chanh có thể giúp ngăn ngừa sự tổn hại cho da từ các yếu tố bên ngoài như tia UV, ô nhiễm và tuổi tác.
3.2 Vị thuốc Chanh - Công dụng theo y học cổ truyền
3.2.1 Tính vị, tác dụng
Lá Chanh có mùi thơm, tính bình, vị đắng the, có tác dụng tiêu thực, khỏi ho, hoạt huyết, tán độc, tiêu thũng, thông can khí, giải nhiệt. Quả có tính mát, vị chua, có tác dụng sáng mắt, thanh nhiệt, sát trùng, tiêu thực, khỏi nôn.
3.2.2 Công dụng của cây Chanh
Chanh có thể được sử dụng như một loại thuốc giải nhiệt, giúp tăng cảm giác ngon miệng, tăng cường tiêu hóa và chống bệnh scorbut. Bên cạnh đó, nó cũng có thể được sử dụng như một loại thuốc trị ho, long đờm và trị nôn ra mật. Lá Chanh cũng có thể được sử dụng như một loại gia vị trong ẩm thực và như một loại thuốc trị nhiều bệnh, bao gồm rắn cắn, trị bệnh ngoài da, ho gà, hen phế quản, cảm cúm và sốt rét dai dẳng.
Ở Dominica, lá Chanh cũng được sử dụng để trị cao huyết áp và giun. Nó có thể được hãm hoặc sắc và phối hợp với dầu giun. Dịch lá tươi có thể được pha trộn với Rau Sam, dầu giun và dầu thông trong nước đun sôi để tạo ra một loại thuốc trị giun hiệu quả. Dịch quả Chanh có thể được pha trộn với Mật Ong để chữa tưa lưỡi. Nước hãm lá cũng có thể được sử dụng để giúp cho răng mọc tốt và trị cảm cúm.
4 Tác hại của chanh
Uống quá nhiều nước chanh có thể làm hỏng men răng, gây loét dạ dày, GERD, tiểu tiện thường xuyên, đau nửa đầu, và sỏi thận. Chanh cũng có thể gây mòn răng và sâu răng do axit citric, axit ascorbic và đường tự nhiên có trong nó. Để tránh các vấn đề này, nên giảm sự tiếp xúc với axit bằng cách sử dụng ống hút khi uống nước chanh và hạn chế lượng chanh dùng hàng ngày.
5 Bài thuốc từ cây Chanh
- Để trị bệnh sốt rét dai dẳng, chúng ta có thể sử dụng 100g lá chanh và rượu 30° 100ml. Lá chanh cắt nhỏ, cho vào rượu để ngâm qua đêm, uống một lần vào sáng sớm trong 3-5 ngày liên tiếp.
- Để chữa cảm cúm, chúng ta có thể sử dụng lá chanh 16g, tỏi 4-6g, lá dung hoặc lá mít 16g, nghệ 16g, nước 450ml, sau khi sắc còn lại 150ml. Uống hết Dung dịch này rồi nằm ủ trong chăn để đổ mồ hôi.
- Đối với bệnh hen phế quản, chúng ta có thể sử dụng một nắm lá chanh và một nắm dây tơ hồng. Cả hai loại lá này sau khi rửa sạch, cho vào ba bát nước để nấu đến khi chỉ còn lại một bát. Uống 2-3 bát mỗi ngày trong vòng 7-10 ngày liên tiếp.
- Để trị ho gà, chúng ta có thể sắc lá chanh tươi với vài lát gừng, sau đó thêm đường đủ để tạo vị ngọt và uống dần.
- Để trị rắn cắn, chúng ta có thể dùng hạt chanh 4g, rễ chanh 8g, Gừng 2g và phèn chua 2g. Các thành phần này được giã nhỏ, sau đó thêm vào 100ml nước sôi và lọc kỹ. Dùng hai lần trong ngày.
6 Tài liệu tham khảo
- Từ điển Cây thuốc Việt Nam Tập 1, tác giả Võ Văn Chi, Nhà xuất bản y học (Xuất bản năm 2021). Chanh trang 398-399, Từ điển Cây thuốc Việt Nam Tập 1. Truy cập ngày 14 tháng 2 năm 2023.
- Tác giả Helen West, RD (Đăng ngày 11 tháng 4 năm 2023). 6 Evidence-Based Health Benefits of Lemons, Healthline. Truy cập ngày 04 tháng 05 năm 2023.