Vối thuốc (Gỗ hà - Schima wallichii)

0 sản phẩm

Ước tính: 1 phút đọc, Ngày đăng:

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Phân loại khoa học
Giới(regnum)

Plantae (Thực vật)

Angiospermae (Thực vật có hoa)

Eudicots (Thực vật hai lá mầm thật sự)

Asterids (nhánh hoa Cúc)

Bộ(ordo)

Ericales (Đỗ quyên)

Họ(familia)

Theaceae (Chè)

Chi(genus)

Schima

Danh pháp hai phần (Tên khoa học)

Schima wallichii (DC.) Korth.

Vối thuốc (Gỗ hà - Schima wallichii)

1 Giới thiệu

Tên khoa học: Schima wallichii (DC.) Korth.

Tên gọi khác: Gỗ hà.

Họ thực vật: Theaceae (Chè).

1.1 Đặc điểm thực vật

Đặc điểm thực vật
Đặc điểm thực vật

Vối thuốc là loài cây gỗ lớn, chiều cao trung bình dao động từ 20 đến 25 mét. Cành non của cây phủ một lớp lông mịn màu nâu, sau một thời gian thì trở nên nhẵn bóng. Lá cây đơn, bề mặt nhẵn, dày và có tính dai, mép lá có thể nguyên hoặc hơi khía răng cưa, hình dạng lá giống như trái Xoan, đầu lá nhọn, gốc lá hình nêm.

Hoa của cây mọc đơn độc ở đầu cành, thường nằm ở nách lá và có cuống. Gốc cuống hoa được bảo vệ bởi hai lá bắc hình bầu dục ngược, phủ đầy lông mịn ở cả hai mặt, tuy nhiên chúng dễ rụng sớm. Hoa có năm lá đài, bên trong cũng có lông; cánh hoa màu trắng, phía trong phần gốc có lông. Nhị hoa xếp thành 4-5 vòng đều đặn; bầu nhụy chia thành 5 ô. Quả của cây có hình bầu dục, sau khi chín sẽ tự nứt thành 5 mảnh, vẫn giữ lại đài hoa. Mỗi ô của quả chứa khoảng 2-3 hạt dẹp, xung quanh hạt có một lớp cánh mềm giúp phát tán.

1.2 Thu hái và chế biến

Hai bộ phận thường được sử dụng trong y học dân gian là vỏ cây và lá non, với tên dược liệu là Cortex et Folium Schimae Wallichii. Theo phân tích hóa học, cây chứa saponin, một hợp chất tự nhiên có nhiều tác dụng sinh học.

1.3 Đặc điểm phân bố

Đặc điểm phân bố
Đặc điểm phân bố

Cây sinh trưởng tốt ở các khu vực đồi núi cao từ 400 đến 1.800 mét so với mực nước biển. Đây là loài cây ưa sáng, thích hợp với những vùng đất tơi xốp, thoát nước tốt và có khả năng chịu lạnh khá tốt. Thời kỳ ra hoa thường rơi vào khoảng tháng 3 đến tháng 4, và quả chín vào khoảng đầu năm sau, từ tháng 1 đến tháng 2.

Phân bố: Tại Việt Nam, Vối thuốc được ghi nhận xuất hiện tại nhiều tỉnh miền núi như Lai Châu, Lào Cai, Sơn La, Cao Bằng, Tuyên Quang và cả các khu vực như Kon Tum hay Kiên Giang. Ngoài ra, loài cây này cũng có mặt tại nhiều quốc gia châu Á khác như Ấn Độ, Nepal, Myanmar, Trung Quốc, Lào, Campuchia, Indonesia, Thái Lan và Malaysia.

=>> Xem thêm: Cây Chè dây (Ampelopsis cantoniensis Planch) - Vị thuốc chữa bệnh dạ dày và giúp an thần

2 Tác dụng của cây Vối thuốc

2.1 Chống viêm

Các nhà khoa học đã đánh giá tác dụng chống viêm của chiết xuất giàu polyphenol từ vỏ cây Schima wallichii. Họ thực hiện thí nghiệm trong ống nghiệm bằng cách sử dụng các tế bào bạch cầu đơn nhân trong máu ngoại vi của người (PBMC) và trong cơ thể sống bằng hai mô hình: gây viêm cấp tính bằng carrageenan để tạo phù ở chân chuột, và gây viêm mãn tính bằng mô hình u hạt do bông cotton.

Kết quả cho thấy chiết xuất có khả năng ức chế đáng kể sự sản sinh của yếu tố hoại tử khối u-α (TNF-α) và interleukin-6 (IL-6) từ các tế bào PBMC khi được kích thích bằng lipopolysaccharide (LPS). Hiệu quả này tăng lên theo nồng độ chiết xuất.

Khi thử nghiệm trên chuột, với liều 150 và 300 mg trên mỗi kg trọng lượng cơ thể (uống qua đường miệng), chiết xuất cho thấy tác dụng chống viêm rõ rệt. Cụ thể, nó giúp giảm viêm tới 44,32% trong mô hình phù chân do carrageenan và 38,65% trong mô hình u hạt cotton. Tác dụng này cũng phụ thuộc vào liều lượng chiết xuất được sử dụng.

Tác dụng của cây Vối thuốc
Tác dụng của cây Vối thuốc

2.2 Chống ký sinh trùng

Schima wallichii Korth. là một loài cây được dùng trong y học truyền thống của người Mizo để điều trị giun sán ở người. Ngoài ra, cây còn được dùng làm thuốc làm dịu để chống lại ký sinh trùng ngoài da trên động vật. Dù một số đặc tính y học của cây đã được nghiên cứu thực nghiệm, việc sử dụng cây như một loại thuốc diệt giun truyền thống vẫn chưa được tìm hiểu kỹ. Vì vậy, nghiên cứu này được thực hiện nhằm phân tích thành phần hóa học và khả năng chống ký sinh trùng của S. wallichii.

Các nhà nghiên cứu đã chiết xuất vỏ cây S. wallichii bằng cách sử dụng các dung môi như ether dầu hỏa, chloroform và methanol để thu được các chất chuyển hóa thứ cấp. Sau đó, họ dùng phương pháp sắc ký khí khối phổ (GC-MS) để xác định các hợp chất có trong chiết xuất. Để kiểm tra khả năng diệt giun, họ đã thử nghiệm chiết xuất này trên loài ký sinh trùng Raillietina tetragona, một loại sán dây thường thấy trong đường ruột của gia cầm.

Kết quả: Chiết xuất bằng methanol cho thấy chứa nhiều chất nhất, bao gồm ancaloit, carbohydrate, glycoside, sterol, Saponin và tannin. Trong đó, sterol là hợp chất xuất hiện nhiều nhất, trong khi Flavonoid không được tìm thấy. Chiết xuất bằng ether dầu hỏa và chloroform hầu như không chứa các chất chuyển hóa thứ cấp. Kết quả phân tích GC-MS cho thấy hợp chất steroid chính là cholest-22-ene-21-ol. Chiết xuất từ cây có khả năng làm yếu ký sinh trùng theo cách phụ thuộc vào nồng độ. Tác dụng diệt giun của chiết xuất được thể hiện qua những tổn thương nhìn thấy được trên bề mặt cơ thể ký sinh trùng.

Kết luận: Phytosterol có trong vỏ cây S. wallichii là thành phần chính giúp cây có tác dụng diệt giun. Tuy nhiên, cần nghiên cứu thêm về cơ chế hoạt động và đặc tính dược học của hợp chất này.

Tác dụng của cây Vối thuốc
Tác dụng của cây Vối thuốc

3 Công dụng theo Y học cổ truyền

3.1 Tính vị, tác dụng

Vỏ cây có tính kích thích nhẹ, có thể làm phồng da, được dùng để trị giun trong một số bài thuốc cổ truyền, nhất là tại Ấn Độ.

Lá non có vị chát, tính bình, có một lượng nhỏ độc tính nên cần thận trọng khi sử dụng. Dược tính chính của lá là làm se, ngừng tiêu chảy, diệt giun đũa và có khả năng sát khuẩn. Ngoài ra, lá còn được ghi nhận có tác dụng tiêu sưng, cầm máu và hỗ trợ phục hồi tổn thương mô mềm.

3.2 Công dụng

Công dụng theo Y học cổ truyền
Công dụng theo Y học cổ truyền

Tại Trung Quốc, lá non của cây được sử dụng rộng rãi để điều trị các chứng như chảy máu cam, lỵ, sa tử cung, khó tiêu, viêm ruột, giun đũa và diệt ốc sên. Ngoài ra, còn có tác dụng trong điều trị các vết bỏng, thương tổn do côn trùng hay rắn độc cắn. Lá cũng được dùng để cầm máu trong các trường hợp chấn thương hở hoặc xuất huyết do ngoại lực.

4 Tài liệu tham khảo

  1. Tác giả Võ Văn Chi. Từ điển cây thuốc Việt Nam tập 2. Vối thuốc, trang 1188-1189. Truy cập ngày 17 tháng 6 năm 2025.
  2. Tác giả Ajeng Diantini và cộng sự (Ngày đăng tháng 5 năm 2012). Kaempferol-3-O-rhamnoside isolated from the leaves of Schima wallichii Korth. inhibits MCF-7 breast cancer cell proliferation through activation of the caspase cascade pathway, PubMed. Truy cập ngày 17 tháng 6 năm 2025.
  3. Tác giả Saikat Dewanjee và cộng sự (Ngày đăng tháng 3 năm 2011). Anti-inflammatory activity of a polyphenolic enriched extract of Schima wallichii bark, PubMed. Truy cập ngày 17 tháng 6 năm 2025.
  4. Tác giả Pawi Bawitlung Lalthanpuii và cộng sự (Ngày đăng tháng 6 năm 2024). Antiparasitic activity of the steroid-rich extract of Schima wallichii against poultry cestode, PubMed. Truy cập ngày 17 tháng 6 năm 2025.

Các sản phẩm có chứa dược liệu Vối thuốc (Gỗ hà - Schima wallichii)

1/0
vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
0927.42.6789