Tùng lam (Bàn lam căn - Isatis indigotica L.)

1 sản phẩm

Ước tính: 1 phút đọc, Ngày đăng:
Cập nhật:

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Phân loại khoa học
Giới(regnum)

Plantae (Thực vật)

Angiospermae (Thực vật có hoa)

Eudicots (Thực vật hai lá mầm thật sự)

Rosids (nhánh hoa hồng)

Bộ(ordo)

Brassicales (Cải)

Họ(familia)

Brassicaceae (Cải)

Chi(genus)

Isatis

Danh pháp hai phần (Tên khoa học)

Isatis indigotica L.

Tùng lam (Bàn lam căn - Isatis indigotica L.)

1 Giới thiệu

Tên khoa học: Isatis indigotica L.

Họ thực vật: Brassicaceae (Cải).

1.1 Đặc điểm thực vật

Đặc điểm thực vật
Đặc điểm thực vật

Tùng lam là một loại cây thân thảo, sống hai năm hoặc có thể sống lâu hơn nhưng không quá dài. Cây có ít lông hoặc hoàn toàn không có lông, màu hơi xám. Thân cây mọc thẳng, cao tới 120cm, phần gốc không phân nhánh, nhưng phần trên thì chia nhiều nhánh.

Rễ cây có dạng hình trụ, hơi cong queo, bên ngoài có màu vàng xám hoặc vàng nâu, bề mặt nhăn nheo theo chiều dọc, đôi khi có vết lõm giống hình thấu kính khi nhìn ngang. Trên rễ có thể thấy rễ con hoặc vết sẹo do rễ con để lại. Gốc rễ hơi phình ra, xung quanh có các cuống lá màu xanh đậm hoặc nâu sẫm xếp thành vòng xoắn, cùng với nhiều củ mọc dày đặc.

Lá ở gốc có hình mác, thuôn dài, mép lá nguyên hoặc có răng cưa, cuống lá dài. Lá mọc trên thân nhỏ và hẹp hơn lá gốc, càng lên cao thì càng nhỏ dần. Đây là loại lá đơn, mép lá nguyên, hình mũi tên, thường có nhiều lông, đặc biệt ở phần gốc lá có tai nhọn.

Hoa mọc thành từng chùm, có cánh màu vàng. Bộ nhị gồm sáu nhị, trong đó có hai nhị ngắn hơn bốn nhị còn lại.

Quả là loại quả mọng, rủ xuống, có hình trứng ngược thuôn dài hoặc hơi giống hình elip, bề mặt trơn hoặc có lông ngắn.

Loài cây này có hình dạng rất đa dạng, đặc biệt là về kích thước, hình dáng và độ dày của lớp lông phủ.

1.2 Thu hái và chế biến

Bản lam căn (Isatidis radix) là phần rễ khô của cây Tùng lam, được thu hái vào mùa thu tại một số tỉnh của Trung Quốc như Hà Bắc, Giang Tô và An Huy. Sau khi thu hoạch, rễ được phơi khô dưới ánh nắng mặt trời.

Thu hái và chế biến
Thu hái và chế biến

1.3 Đặc điểm phân bố

Chi Isatis L., thuộc họ Cải, bao gồm khoảng 80 loài cây thân thảo, có thể sống từ một năm đến nhiều năm. Những loài cây này chủ yếu phân bố ở Trung Đông và Trung Á, và mở rộng đến khu vực Địa Trung Hải.

Tùng lam là một loài cây thân thảo sống hai năm hoặc có thể sống lâu hơn nhưng không quá dài. Loài cây này được cho là có nguồn gốc từ Trung Á, theo các nghiên cứu di truyền, tuy nhiên, một số nghiên cứu khác cho rằng cây có thể có nguồn gốc từ Đông Nam Nga đến Tây Nam Á và có thể là ở một số khu vực Đông Nam Âu.

2 mặt của lá cây Tùng lam
2 mặt của lá cây Tùng lam

2 Thành phần hóa học

Isatis tinctoria, giống như các loài cây khác thuộc họ Brassicaceae, có một hồ sơ hóa học rất đa dạng, đặc biệt với nhiều loại hợp chất khác nhau. Loài cây này là một nguồn cung cấp hợp chất hoạt tính sinh học quý giá, bao gồm ancaloit, hợp chất phenolic, polysaccharides, glucosinolates, carotenoids, các thành phần dễ bay hơi và axit béo.

3 Tác dụng của cây Tùng lam

3.1 Chống viêm

Cây Tùng lam từ lâu đã được coi trọng ở châu Âu và trong Y học cổ truyền Trung Quốc nhờ vào tác dụng chống viêm nổi bật của nó. Qua nhiều thế kỷ, loài cây này đã được sử dụng trong điều trị các bệnh liên quan đến viêm nhiễm và nhiễm trùng, cho thấy giá trị dược liệu bền vững trong cả y học phương Đông lẫn phương Tây.

Chiết xuất từ cây Tùng lam còn có khả năng điều hòa và làm giảm phản ứng viêm ở phổi. Cơ chế tác động của nó là thúc đẩy quá trình chuyển đổi phản ứng viêm từ viêm cấp tính (do bạch cầu đa nhân chi phối) sang viêm mạn tính (do bạch cầu đơn nhân chi phối), từ đó giúp kiểm soát tốt hơn tình trạng viêm kéo dài.

Toàn cây Tùng lam
Toàn cây Tùng lam

3.2 Chống khối u

Cây Tùng lam đã được sử dụng trong y học Trung Quốc để điều trị cho bệnh nhân mắc các loại khối u rắn và bệnh bạch cầu. Các thử nghiệm lâm sàng giai đoạn I/II cho thấy cây thuốc này có hiệu quả điều trị đầy hứa hẹn, đặc biệt trong việc hỗ trợ điều trị bệnh bạch cầu tủy mạn tính.

Các nghiên cứu thực nghiệm trên mô hình khối u cấy ghép đã cho thấy rằng cây Tùng lam có khả năng kéo dài đáng kể tuổi thọ của chuột mắc bệnh carcinosarcoma Walker 256.

Tác dụng chống ung thư của loài cây này chủ yếu nhờ vào hai hợp chất ancaloit là indirubin và tryptanthrin. Hiệu quả của chúng đã được chứng minh thông qua các mô hình thử nghiệm trên cơ thể sống (in vivo) và trong phòng thí nghiệm (in vitro).

Nhiều nghiên cứu đã xác nhận tiềm năng điều trị các loại khối u khác nhau của các hợp chất này, đồng thời làm sáng tỏ cơ chế hoạt động sinh học đứng sau tác dụng đó.

Hình ảnh cây Tùng lam
Hình ảnh cây Tùng lam

3.3 Kháng khuẩn và kháng vi-rút

Các nhà khoa học đã đề xuất khả năng kết hợp cây Tùng lam với các loại kháng sinh phổ biến để điều trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn Staphylococcus aureus kháng methicillin (MRSA) — một tác nhân gây bệnh thường gặp trong cả cộng đồng và bệnh viện, liên quan đến tỷ lệ tử vong và biến chứng cao.

Trong nghiên cứu, chiết xuất lá khô của Tùng lam bằng 75% Ethanol đã được phát hiện có khả năng tăng cường hiệu quả của bốn loại kháng sinh: penicillin G, Gentamicin, CiprofloxacinCeftriaxone. Hiệu quả tăng cường này được ghi nhận với cả chủng MRSA phân lập từ bệnh nhân trong bệnh viện và chủng S. aureus chuẩn (ATCC 25923).

3.4 Chống oxy hóa

Rễ của cây Tùng lam được cho là có tác dụng chống oxy hóa tốt.

4 Công dụng theo Y học cổ truyền

Theo Y học cổ truyền Trung Quốc, Bản lam căn có tác dụng hạ sốt và làm dịu cơn đau họng. Vị thuốc này thường được dùng trong các đợt dịch bùng phát và có hiệu quả trong điều trị viêm họng, viêm thanh quản, sốt phát ban, ban đỏ, nhọt độc.

Ngoài ra, Bản lam căn còn được sử dụng để hỗ trợ điều trị các bệnh như viêm gan, quai bị, cúm, bệnh bạch cầu đơn nhân, các bệnh da do virus như herpes simplex, zona thần kinh (herpes zoster), hồng ban dạng vảy (pityriasis rosea), viêm màng não do virus và bệnh bạch hầu.

Đặc biệt, vị thuốc Bản lam căn là một trong tám loại thuốc chính được chính phủ Trung Quốc khuyến nghị sử dụng để phòng ngừa và kiểm soát hội chứng viêm đường hô hấp cấp nặng (SARS).

Hoa của cây Tùng lam
Hoa của cây Tùng lam

5 Bài thuốc Bản lam căn thang

Thành phần bài thuốc:

  • Bản lam căn: 12 gam
  • Lá đại thanh: 12 gam
  • Liên kiều: 12 gam
  • Hoa kim ngân: 12 gam
  • Cam thảo: 6 gam

Tác dụng chính:

  • Bài thuốc có công dụng giúp làm mát cơ thể, thanh lọc độc tố, giảm sưng viêm và làm tan các khối kết tụ. Thường được sử dụng trong điều trị bệnh quai bị.

Cách dùng:

  • Sắc các vị thuốc trên với nước, chia làm 2 – 3 lần uống trong ngày.

Lưu ý khi sử dụng:

  • Cần lựa chọn dược liệu chất lượng, đúng chủng loại thì bài thuốc mới phát huy tác dụng tốt.
  • Cam Thảo có thể gây phản ứng bất lợi nếu dùng chung với các vị như Hải tảo, Đại Kích đỏ, Cam Toại hoặc Nguyên Hoa. Vì vậy, không nên kết hợp nếu không có hướng dẫn cụ thể từ người có chuyên môn.
  • Một số thông tin về bài thuốc vẫn đang được cập nhật thêm.

6 Tài liệu tham khảo

Tác giả Jasmine Speranza và cộng sự (Ngày đăng 1 tháng 3 năm 2020). Isatis tinctoria L. (Woad): A Review of its Botany, Ethnobotanical Uses, Phytochemistry, Biological Activities, and Biotechnological Studies, PubMed. Truy cập ngày 16 tháng 5 năm 2025.

Các sản phẩm có chứa dược liệu Tùng lam (Bàn lam căn - Isatis indigotica L.)

Thuốc Ho Bé Ngoan
Thuốc Ho Bé Ngoan
Liên hệ
1 1/1
vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
0927.42.6789