Tiêu thất (Piper cubeba)

0 sản phẩm

Ước tính: 1 phút đọc, Ngày đăng:

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Phân loại khoa học
Giới(regnum)

Plantae (Thực vật)

Angiospermae (Thực vật có hoa)

Magnoliidae (Phân lớp Mộc lan)

Bộ(ordo)

Piperales (Hồ tiêu)

Họ(familia)

Piperaceae (Hồ tiêu)

Chi(genus)

Piper

Danh pháp hai phần (Tên khoa học)

Piper cubeba L.f.

Tiêu thất (Piper cubeba)

1 Giới thiệu

Tên khoa học: Piper cubeba L.f.

Họ thực vật: Piperaceae (Hồ tiêu).

1.1 Đặc điểm thực vật

Tiêu thất là cây leo thân mềm, sống lâu năm, có khả năng bám vào các cây khác hoặc leo trên giá đỡ tự nhiên trong môi trường rừng ẩm. Thân cây mảnh, dẻo dai, bên trong chứa nhiều ống tiết, có thể dễ dàng quan sát khi cắt ngang thân.

Lá của cây có hình xoan hoặc bầu dục, bề mặt nhẵn, có màu xanh sẫm khi già. Kích thước lá tương đối lớn so với thân leo, chiều rộng có thể đạt tới 9,5cm. Hệ thống gân lá gồm khoảng 4 cặp gân phụ kéo dài từ cuống tới mép lá, tạo thành các đường nổi rõ rệt. Cuống lá ngắn, chỉ khoảng 3-5mm, giúp lá đính trực tiếp vào thân và thuận tiện cho việc leo bám.

Cây là loài đơn tính khác gốc, tức là cây hoa đực và cây hoa cái tồn tại riêng biệt. Hoa không có cánh hoa, mọc thành bông dài, đơn độc hoặc từng cụm ở nách lá. Bông hoa cái có chiều dài từ 3,5 đến 4cm, mang nhiều lá bắc nhỏ dính vào trục chính. Bầu nhụy chia làm 4 núm, là đặc điểm nhận dạng khi phân biệt với các loài trong chi Piper khác.

Sau khi thụ phấn, cây hình thành quả mọng hình cầu, mọc rời nhau nhưng được đỡ trên một cuống dài khoảng 2,5mm. Quả khi chín có màu nâu đen, mùi thơm đặc trưng và chứa nhiều tinh dầu.

Đặc điểm thực vật
Đặc điểm thực vật

1.2 Thu hái và chế biến

Quả chín là bộ phận chính được sử dụng làm dược liệu, thường được gọi là Fructus Piperis Cubebae. Trong quá trình thu hái, người dân đợi đến khi quả ở phần gốc bông bắt đầu chín, sau đó tiến hành thu hái toàn bộ bông quả, đem phơi khô dưới nắng nhẹ hoặc sấy để bảo quản lâu dài.

Cách bảo quản thông thường là giữ quả khô trong bao bì kín, tránh ẩm mốc. Quả khô có thể dùng nguyên hoặc nghiền thành bột mịn để tiện sử dụng trong các bài thuốc.

Ngoài quả, trong một số trường hợp, bông quả (bao gồm cả cuống và trục bông) cũng được dùng trong các bài thuốc dân gian, đặc biệt là ở Trung Quốc.

1.3 Đặc điểm phân bố

Tiêu thất phát triển tốt trong điều kiện khí hậu nhiệt đới ẩm, đặc biệt phổ biến trong các khu rừng rậm, ẩm thấp, có độ che phủ cao. Cây leo dựa vào các cây bụi hoặc thân gỗ nhỏ để phát triển chiều cao và sinh trưởng mạnh mẽ hơn.

Thích nghi với bóng râm, cây thường mọc ở tầng dưới của rừng rậm, nơi có độ ẩm cao quanh năm. Đất ưa thích là loại đất mùn, đất đỏ bazan hoặc đất phù sa ven suối, giàu dinh dưỡng và thoát nước tốt.

Tại Việt Nam, cây Tiêu thất có mặt ở một số tỉnh miền Nam, nổi bật nhất là Lâm Đồng và Đồng Nai, nơi có hệ sinh thái rừng phù hợp cho cây phát triển tự nhiên.

Ngoài Việt Nam, loài cây này còn có mặt tại nhiều quốc gia khác như:

Ấn Độ - nơi cây được trồng và thu hái quy mô lớn để chiết xuất tinh dầu dùng trong y học cổ truyền Ayurveda.

Trung Quốc - sử dụng quả trong Đông y để điều trị nhiều loại bệnh liên quan đến tiêu hóa và hô hấp.

Campuchia, Malaysia, Indonesia - nơi cây mọc tự nhiên trong rừng rậm nhiệt đới hoặc được trồng xen canh trong các nông trại thảo dược.

Đặc điểm phân bố
Đặc điểm phân bố

2 Thành phần hóa học

Quả Tiêu thất có hàm lượng tinh dầu rất cao, dao động từ 10 đến 18%, là nguồn chứa nhiều hợp chất có hoạt tính sinh học mạnh mẽ.

Một số thành phần hóa học đã được xác định bao gồm:

  • Cubebin (2,5%): một lignan có tác dụng kháng khuẩn, chống viêm và hỗ trợ tiêu hóa.
  • Nhựa (3%): chứa các chất béo và ester có lợi cho hoạt động đường ruột.
  • Acid cubebic (1,7%): một loại acid hữu cơ có tác dụng điều hòa miễn dịch và tiêu hóa.
  • Trong tinh dầu chiết xuất từ quả có nhiều hợp chất monoterpen và sesquiterpen như:
  • d-Sabinene - có tác dụng kháng khuẩn, sát trùng.
  • d-Carene, 1,4-Cineol, d-Terpineol, 1-Colinene - hỗ trợ tiêu hóa, giảm đau bụng, long đờm.

Đặc biệt, trong bông quả còn phát hiện Cubebinolide và Cubebon Camphor, là những hợp chất có thể có tác dụng chống viêm và hỗ trợ làm dịu hệ thần kinh.

3 Tác dụng của cây Tiêu thất

Tác dụng của cây Tiêu thất
Tác dụng của cây Tiêu thất

Quả của cây Piper cubeba L. là một loài thực vật quan trọng thường được dùng trong y học dân gian để chữa các loại đau như thấp khớp, cảm lạnh, cúm, đau cơ, ớn lạnh và sốt. Nghiên cứu này được thực hiện nhằm tìm hiểu các thành phần hóa học, khả năng chống oxy hóa và tác dụng tiềm năng trong việc ức chế enzyme peroxiredoxin 5 ở người - một enzyme quan trọng liên quan đến cơ chế bảo vệ tế bào khỏi stress oxy hóa. Các đặc tính này được khảo sát từ tinh dầu chiết xuất từ quả P. cubeba.

Bằng phương pháp sắc ký khí kết hợp khối phổ (GC-MS), nhóm nghiên cứu đã xác định được các thành phần chính trong tinh dầu, bao gồm: methyleugenol (41,31%), eugenol (33,95%), tiếp theo là (E)-caryophyllene (5,65%), p-cymene-8-ol (3,50%), 1,8-cineole (2,94%) và α-terpinolene (1,41%).

Tinh dầu này cho thấy khả năng chống oxy hóa khá rõ rệt. Cụ thể, tinh dầu có khả năng dọn gốc tự do DPPH với giá trị IC50 là 110,00 ± 0,08 μg/mL, hoạt tính khử Sắt (FRAP) đạt 106,00 ± 0,11 μg/mL, và hiệu quả trong thử nghiệm tẩy trắng β-carotene (IC50 = 315,00 ± 2,08 μg/mL). Kết quả này được so sánh với các chất đối chứng là butylated hydroxytoluene (BHT) và axit ascorbic.

Ngoài ra, nhóm nghiên cứu còn sử dụng kỹ thuật mô phỏng ghép nối phân tử để kiểm tra mức độ liên kết giữa các hợp chất chính trong tinh dầu với enzyme peroxiredoxin 5 ở người. Kết quả cho thấy β-caryophyllene oxide có khả năng ức chế mạnh nhất với năng lượng liên kết -5,8 kcal/mol, tiếp theo là isocembrol và α-selinene (-5,4 kcal/mol), và viridiflorol (-5,1 kcal/mol).

Cuối cùng, các đặc tính liên quan đến dược động học (ADME - hấp thụ, phân phối, chuyển hóa và thải trừ) của các hợp chất này cũng được đánh giá và cho thấy sự phù hợp với kết quả thử nghiệm trong phòng thí nghiệm.

Tóm lại, nghiên cứu này chứng minh rằng tinh dầu từ quả Piper cubeba có hoạt tính chống oxy hóa mạnh mẽ, đồng thời mở ra hướng đi mới trong việc phát triển các chất chống oxy hóa có hiệu quả cao từ tự nhiên.

=>> Xem thêm: Cây Tiêu Lốt (Tất Bạt - Piper longum L.) và công dụng trong y học cổ truyền

4 Công dụng theo Y học cổ truyền

Công dụng theo Y học cổ truyền
Công dụng theo Y học cổ truyền

4.1 Tính vị, tác dụng

Theo y học cổ truyền, Tiêu thất có vị cay, tính ấm, thường được xếp vào nhóm thuốc ôn trung tán hàn - giúp làm ấm cơ thể, tán khí lạnh, kích thích tiêu hóa. Khi đi vào tỳ và thận, dược liệu có tác dụng:

  • Kiện tỳ: giúp dạ dày hoạt động hiệu quả, tăng cường tiêu hóa.
  • Ôn noãn thận: làm ấm thận, hỗ trợ chức năng sinh lý và bài tiết.
  • Tiêu thực: làm giảm triệu chứng đầy bụng, khó tiêu do thức ăn tích tụ.

4.2 Công dụng

Tiêu thất được sử dụng ở nhiều quốc gia với mục đích điều trị đa dạng:

  • Tại Ấn Độ: Dầu chiết xuất từ hạt được sử dụng trong các bài thuốc chữa viêm nhiễm đường tiết niệu, bao gồm viêm bàng quang, bệnh lậu và các vấn đề bài tiết khác.
  • Ở Trung Quốc: Bông quả khô được dùng để điều trị các chứng rối loạn tiêu hóa như ăn không tiêu, lạnh bụng gây đau, nôn ói, tiêu chảy, lỵ, hoặc tích tụ đàm nhớt.

Liều lượng sử dụng dao động từ 2 đến 4 gam mỗi lần, có thể sắc thuốc uống hoặc nghiền thành bột dùng dần. Ngoài ra, khi sử dụng ngoài da, dược liệu có thể được tán nhỏ thành bột để xát vào răng giảm đau hoặc xông mũi để thông khí, chống nghẹt mũi do cảm lạnh.

5 Tài liệu tham khảo

  1. Tác giả Võ Văn Chi. Từ điển cây thuốc Việt Nam tập 2. Tiêu thất, trang 974. Truy cập ngày 5 tháng 7 năm 2025.
  2. Tác giả Fahad Alminderej và cộng sự (Ngày đăng tháng 11 năm 2020). Antioxidant Activities of a New Chemotype of Piper cubeba L. Fruit Essential Oil (Methyleugenol/Eugenol): In Silico Molecular Docking and ADMET Studies, PubMed. Truy cập ngày 5 tháng 7 năm 2025.

Các sản phẩm có chứa dược liệu Tiêu thất (Piper cubeba)

1/0
vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
0927.42.6789