Tiêu giả (Schinus terebinthifolius)
0 sản phẩm
Dược sĩ Thùy Dung Dược sĩ lâm sàng
Ước tính: 1 phút đọc, Ngày đăng:
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
Phân loại khoa học | |
---|---|
Giới(regnum) | Plantae (Thực vật) Angiospermae (Thực vật có hoa) Eudicots (Thực vật hai lá mầm thật sự) Rosids (nhánh Hoa hồng) |
Bộ(ordo) | Sapindales (Bồ hòn) |
Họ(familia) | Anacardiaceae (Đào lộn hột) |
Chi(genus) | Schinus |
Danh pháp hai phần (Tên khoa học) | |
Schinus terebinthifolius Raddi |

1 Giới thiệu
Tên khoa học: Schinus terebinthifolius Raddi
Tên gọi khác: Tiêu Brazin.
Họ thực vật: Anacardiaceae (Đào lộn hột).
1.1 Đặc điểm thực vật

Tiêu giả là loài cây thân gỗ, có thể phát triển đến chiều cao khoảng 9 mét. Thân cây phân nhiều nhánh, các nhánh non không có lông, tạo cảm giác trơn láng khi chạm vào. Lá mọc kép lông chim lẻ, mỗi lá thường có khoảng 7 lá chét, hình dạng thuôn dài gần bầu dục. Cả hai mặt lá đều có màu xanh sẫm, mép lá có răng cưa nhỏ và thưa. Trên mỗi lá có từ 9 đến 10 cặp gân phụ chạy song song hai bên gân chính. Mặt dưới của lá đôi khi có lông mịn, nhưng không dày. Cuống lá có cánh nhỏ và mỏng, tạo thành một đặc điểm nhận dạng dễ phân biệt với các loài cây họ Đào lộn hột khác.
Hoa mọc thành chùm ở kẽ lá (chuỳ hoa ở nách lá), hoa nhỏ, có màu trắng. Đài hoa hình dạng giống cái chén, chia làm 5 thuỳ. Hoa có 5 cánh, 10 nhị với chỉ nhị ngắn. Trong hoa có một đĩa mật màu vàng, góp phần thu hút côn trùng. Bầu noãn không có lông, vòi nhụy ngắn, đầu nhụy chia thành 3 phần tròn. Khi hoa kết quả, quả có màu đỏ, hình tròn, nhỏ và mọng.
1.2 Thu hái và chế biến
Các bộ phận có thể sử dụng làm dược liệu bao gồm vỏ thân, lá và quả. Trong y học cổ truyền và dân gian, cả ba bộ phận này đều được khai thác để chế biến thành các bài thuốc chữa bệnh.
1.3 Đặc điểm phân bố
Cây Tiêu giả có nguồn gốc từ Brazil, thuộc khu vực Nam Mỹ nhiệt đới. Ở Việt Nam, cây chủ yếu được trồng làm cây cảnh quan tại một số địa điểm như Thảo Cầm Viên TP. Hồ Chí Minh. Do có khả năng thích nghi tốt với khí hậu nhiệt đới và bán nhiệt đới, cây có thể sinh trưởng ổn định tại nhiều vùng đất thấp ở nước ta, đặc biệt là nơi có nắng nhiều và đất thoát nước tốt. Tuy nhiên, đây là loài cây được đưa vào trồng, chưa được ghi nhận phân bố tự nhiên tại Việt Nam.
2 Thành phần hóa học

Tiêu giả là loài cây chứa nhiều hoạt chất sinh học đáng chú ý:
- Vỏ quả có chứa tinh dầu thơm.
- Quả chín chứa các hợp chất triterpen đặc trưng như terebinthon và schinol.
- Nhựa tiết ra từ thân cây có thành phần phức tạp gồm: khoảng 55% là nhựa, 40% là gôm (chất dính thiên nhiên), cùng với một lượng nhỏ tinh dầu, tannin, Saponin và các axit béo. Đặc biệt, nhựa còn chứa một hợp chất phenolic là cardol, có hoạt tính sinh học mạnh.
- Lá chứa nhiều Flavonoid quý như myricetin, quercetin, kaempferol, cùng các chất như leucocyanidin, triacontan, β-sitosterol, acid masticodienonic và acid 3-alpha-hydroxymasticodienoic.
- Hạt chứa hàm lượng tinh dầu cao, dao động từ 25 đến 45%. Thành phần tinh dầu chủ yếu là phellandrene – một monoterpen có mùi thơm. Ngoài ra, hạt còn chứa 8–10% dầu béo có màu xanh đen. Trong hạt khô, các phân tích cho thấy chứa 10.8% protein và 32.2% dầu béo, cho thấy giá trị dinh dưỡng tiềm năng, nhất là về chất béo thực vật.
3 Tác dụng của cây Tiêu giả

Mục tiêu của nghiên cứu này là đánh giá khả năng chống viêm và chống oxy hóa của chiết xuất etyl axetat từ lá cây hồ tiêu Brazil (Schinus terebinthifolius Raddi), được gọi tắt là EAELSt. Trong nghiên cứu, nhóm tác giả đã xác định tổng hàm lượng phenol và flavonoid, phân tích thành phần hóa học, kiểm tra hoạt tính chống oxy hóa trong phòng thí nghiệm (thông qua các xét nghiệm DPPH và lipoperoxidation), đồng thời đánh giá độc tính tế bào trên dòng nguyên bào sợi L929.
Tác dụng chống viêm và chống oxy hóa trên cơ thể sống được kiểm tra bằng mô hình viêm tai do TPA gây ra ở chuột. Kết quả cho thấy hàm lượng phenol và flavonoid trong chiết xuất lần lượt là 19,2 ± 0,4 và 93,8 ± 5,2 mg/g, tính theo axit gallic và quercetin. Phân tích bằng kỹ thuật LC–MS đã xác định được 43 hợp chất, trong đó myricetin-O-pentoside và quercetin-O-rhamnoside là hai thành phần chính.
Chiết xuất EAELSt cho thấy khả năng loại bỏ gốc tự do DPPH (với giá trị EC50 là 54,5 ± 2,4 µg/mL) và ức chế quá trình peroxy hóa lipid ở nồng độ từ 200 đến 500 µg/mL. Ngoài ra, EAELSt không gây độc cho nguyên bào sợi ở nồng độ đến 100 µg/mL.
Việc bôi trực tiếp EAELSt lên tai chuột giúp giảm đáng kể tình trạng phù nề và giảm hoạt động của enzym myeloperoxidase ở các liều 0,3; 1 và 3 mg/tai so với nhóm chỉ dùng chất nền. Bên cạnh đó, EAELSt còn giúp giảm nồng độ các chất gây viêm như IL-6 và TNF-α, đồng thời làm tăng nồng độ IL-10 – một chất có tác dụng chống viêm. Chiết xuất này cũng cải thiện các chỉ số liên quan đến stress oxy hóa, như giảm tổng lượng hydroperoxide, tăng hàm lượng nhóm sulfhydryl, tăng khả năng khử Sắt và tăng hoạt động của các enzym chống oxy hóa như catalase và superoxide dismutase, trong khi không ảnh hưởng đến hoạt động của enzym GPx.

4 Công dụng theo Y học cổ truyền
4.1 Tính vị, tác dụng
Theo các nguồn y học dân gian, vỏ cây có tính bổ, giúp tăng cường sinh lực và cải thiện sức khỏe tổng thể. Tuy nhiên, quả cây có chứa độc tính nên không được sử dụng tùy tiện. Khi sử dụng đúng cách và đúng liều lượng, các bộ phận như vỏ, lá và quả có thể phát huy nhiều tác dụng tích cực, bao gồm: kháng khuẩn, chống viêm, sát trùng, làm se da, kích thích tuần hoàn và hỗ trợ tiêu hóa.
4.2 Công dụng

Ở Brazil, quê hương bản địa của loài cây này, người dân từ lâu đã sử dụng vỏ, quả và lá cây trong điều trị nhiều chứng bệnh, đặc biệt là:
- Các dạng u bướu dưới da, đặc biệt vùng chân.
- Mất trương lực cơ.
- Viêm đường hô hấp, như viêm khí quản.
- Bỏng ngoài da, tiêu chảy cấp, phong thấp, bệnh gút.
- Các chứng đau do thần kinh tọa, viêm khớp.
- Chứng sưng viêm da, loét, giang mai, vết thương mưng mủ.
- Xuất huyết tiêu hóa (thổ huyết).
Ngoài ra, người ta còn dùng dịch chiết từ rễ để đắp lên các vết chấn thương, tổn thương do u bướu hoặc nghi ngờ ung thư. Lá cây được nấu nước tắm giúp giảm sưng, trị nhọt và làm lành vết thương ngoài da.
Tại Nouvelle-Calédonie (Tân Đảo), tinh dầu chiết xuất từ Tiêu giả còn được sử dụng như một phương thuốc trị đau khớp do phong thấp. Ngoài ra, lá non của cây được dùng làm gia vị trong chế biến món nem chua, trong khi hạt được rang lên tạo mùi thơm và có thể sử dụng thay thế tiêu đen trong ẩm thực.
Lưu ý: Tuy có nhiều tác dụng dược lý, quả Tiêu giả chứa độc tố có thể gây ra các phản ứng cấp như buồn nôn, tiêu chảy kéo dài, thậm chí là nôn ra máu nếu sử dụng không đúng cách hoặc quá liều. Vì vậy, việc sử dụng các bộ phận của cây cần có sự hướng dẫn và giám sát từ chuyên gia y học cổ truyền hoặc thầy thuốc có kinh nghiệm.
5 Tài liệu tham khảo
- Tác giả Võ Văn Chi. Từ điển cây thuốc Việt Nam tập 2. Tiêu giả, trang 970-971. Truy cập ngày 5 tháng 7 năm 2025.
- Tác giả Marcel da Silva Nascimento và cộng sự (Ngày đăng tháng 8 năm 2023). Schinus terebinthifolius Raddi (Brazilian pepper) leaves extract: in vitro and in vivo evidence of anti-inflammatory and antioxidant properties, PubMed. Truy cập ngày 5 tháng 7 năm 2025.