Thùy bồn thảo (Sedum sarmentosum Bunge)
0 sản phẩm
Dược sĩ Thùy Dung Dược sĩ lâm sàng
Ước tính: 2 phút đọc, Ngày đăng:
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
Phân loại khoa học | |
---|---|
Giới(regnum) | Plantae (Thực vật) Angiospermae (Thực vật có hoa) Eudicots (Thực vật hai lá mầm thật sự) |
Bộ(ordo) | Saxifragales (Tai hùm) |
Họ(familia) | Crassulaceae (Thuốc bỏng) |
Danh pháp hai phần (Tên khoa học) | |
Sedum sarmentosum Bunge |

1 Giới thiệu
Tên khoa học: Sedum sarmentosum Bunge
Họ thực vật: Crassulaceae (Thuốc bỏng).
1.1 Đặc điểm thực vật

Thuỳ bồn thảo là loài thảo mộc sống lâu năm, thân nhỏ, mềm mại, thường mọc nằm ngang hoặc rủ xuống mặt đất. Thân có khả năng sinh nhánh, và các nhánh phụ thường đâm rễ tại các đốt, từ đó sinh cây mới. Tổng chiều dài thân cây phổ biến từ 10cm đến 20cm, dễ phát triển thành từng cụm hoặc mảng dày khi được trồng trong điều kiện phù hợp.
Thân cây không có lông, bề mặt nhẵn, có màu xanh nhạt hoặc xanh sáng, mang vẻ ngoài mảnh mai nhưng lại có sức sống dẻo dai, dễ thích nghi với nhiều loại đất khác nhau.
Lá của cây mọc khá dày, không có cuống, gắn trực tiếp vào thân theo hình thức mọc đối hoặc mọc vòng quanh thân. Lá có hình dải dài, chiều dài khoảng 15–25mm, rộng từ 3–5mm. Mép lá hơi gợn sóng hoặc có thể nhẵn, màu xanh tươi sáng, có thể thấy hơi bóng do chứa nhiều nước – đặc điểm giúp cây duy trì độ ẩm trong điều kiện thiếu nước.
Lá cây mềm, mọng nước, khi bẻ ra thấy có dịch trong, là một trong những yếu tố cho thấy đây là loại cây thuộc nhóm chịu hạn tốt và có khả năng lưu giữ nước như nhiều loài trong họ Crassulaceae.
Hoa của Thuỳ bồn thảo tuy nhỏ nhưng có hình dáng cân đối và đẹp mắt, thường có cấu trúc hình ngũ giác (mẫu hoa 5), nghĩa là mỗi hoa có 5 lá đài, 5 cánh hoa, 10 nhị (bộ phận sinh sản đực) và 5 lá noãn (bộ phận sinh sản cái). Cánh hoa có màu vàng sáng, làm nổi bật trên nền lá xanh, thu hút côn trùng đến thụ phấn.
Hạt nhỏ, có thể phát tán theo gió hoặc nước khi quả chín nứt ra.
1.2 Thu hái và chế biến
Bộ phận sử dụng trong y học là toàn bộ cây, gồm cả thân, lá và rễ, khi còn tươi hoặc đã phơi khô. Trong y học cổ truyền, cây được ghi tên là Herba Sedi Sarmentosi – tức thảo dược chiết xuất từ Sedum sarmentosum.
Toàn cây có thể thu hái quanh năm, nhưng nên hái vào lúc cây khỏe mạnh, đã trưởng thành, chưa ra hoa rộ, để đảm bảo dược tính tối ưu.
1.3 Đặc điểm phân bố

Thuỳ bồn thảo là loài cây được trồng phổ biến, không mọc hoang dã nhiều trong tự nhiên tại Việt Nam. Cây ưa khí hậu mát mẻ, thích hợp với những vùng núi cao hoặc nơi có khí hậu ôn hòa, độ ẩm vừa phải, ánh sáng tốt nhưng không quá gắt. Không ưa ngập úng, nhưng cũng cần tưới đều khi trồng trong chậu hoặc nơi khô hạn.
Thời điểm ra hoa: từ tháng 5 đến tháng 6 hàng năm, khi điều kiện ánh sáng và nhiệt độ phù hợp.
Thời kỳ kết quả: từ tháng 7 đến tháng 8.
Cây có thể trồng quanh năm nhưng nên tránh gieo trồng vào mùa mưa kéo dài.
Tại Việt Nam, cây được trồng phổ biến ở một số vùng miền núi phía Bắc, đặc biệt là ở Hà Giang – nơi có điều kiện địa hình, thổ nhưỡng và khí hậu phù hợp với đặc điểm sinh học của cây.
Ngoài ra, cây còn được trồng rải rác ở một số tỉnh miền núi khác, nhất là các khu vực có cộng đồng người dân tộc thiểu số sử dụng dược liệu truyền thống.
Theo tài liệu thực vật học, cây có nguồn gốc từ Trung Quốc và Nhật Bản, nơi mà loài này được sử dụng lâu đời trong y học cổ truyền và cũng là nơi đã tiến hành nhiều nghiên cứu hóa học để xác định hoạt tính sinh học của cây.
2 Thành phần hóa học

Nhiều nghiên cứu hiện đại đã chỉ ra rằng cây chứa một số hoạt chất sinh học quan trọng như:
- N-methylisopelletierine
- Dihydro-N-methylisopelletierine
- Sedoheptulose (một loại đường bảy carbon hiếm)
- Glucose
- Fructose
- Sucrose
Các loại đường này không chỉ đóng vai trò trong việc cung cấp năng lượng cho cây mà còn có ảnh hưởng đến vị thuốc và tác động sinh lý khi sử dụng. Một số alkaloid như pelletierine và các dẫn xuất của nó có khả năng ảnh hưởng đến hệ thần kinh và kháng khuẩn.
3 Tác dụng của cây Thùy bồn thảo

Bệnh sán máng là một bệnh ký sinh trùng ảnh hưởng đến hơn 142 triệu người trên toàn thế giới. Một trong những nguyên nhân chính gây tử vong do bệnh này là tổn thương gan nghiêm trọng, bao gồm u hạt và xơ gan do xơ hóa. Mặc dù đã có nhiều nghiên cứu, việc kiểm soát tình trạng xơ gan do sán máng vẫn gặp nhiều khó khăn.
Chiết xuất Flavonoid toàn phần từ cây Sedum sarmentosum (gọi tắt là SSTF) được xem là một ứng viên tiềm năng có thể làm giảm xơ gan, dù cơ chế hoạt động vẫn chưa rõ ràng. Vì vậy, nghiên cứu này được thực hiện nhằm xác nhận tác dụng của SSTF đối với xơ gan do bệnh sán máng gây ra, đồng thời tìm hiểu cơ chế phân tử liên quan.
Phương pháp: Tổng cộng 60 con chuột đực Sprague-Dawley được chia ngẫu nhiên thành sáu nhóm: một nhóm chuột khỏe mạnh và năm nhóm bị gây xơ gan do sán máng Nhật Bản (Schistosoma japonicum), trong đó có các nhóm được điều trị bằng SSTF với liều khác nhau hoặc bằng Colchicine – loại thuốc được dùng làm đối chứng dương tính. Mô gan của các con chuột được thu thập để đánh giá mức độ xơ gan. Các nhà nghiên cứu cũng đo nồng độ của hai loại protein quan trọng là TGF-β1 và Smad7 bằng các kỹ thuật RT-qPCR, Western blot và nhuộm mô miễn dịch.
Kết quả: So với nhóm chuột mắc bệnh nhưng không được điều trị, các nhóm dùng SSTF cho thấy mức xơ gan giảm rõ rệt ở cả ba liều thử nghiệm (P < 0,05). Ngoài ra, SSTF làm giảm đáng kể lượng protein và mRNA của TGF-β1 trong mô gan. Ngược lại, ở liều trung bình và cao, SSTF giúp tăng biểu hiện protein và mRNA của Smad7. Kết quả từ nhuộm mô cũng cho thấy SSTF giúp giảm mức TGF-β1 trong gan một cách rõ ràng (P < 0,05).
Kết luận: Nghiên cứu cho thấy chiết xuất SSTF có khả năng làm giảm xơ gan do sán máng Nhật Bản gây ra. Tác dụng này có thể liên quan đến việc ức chế con đường tín hiệu TGF-β1/Smad7 – một cơ chế quan trọng trong quá trình hình thành xơ gan.
4 Công dụng theo Y học cổ truyền

4.1 Tính vị, tác dụng
Theo Đông y, cây có vị ngọt, hơi chua, tính mát. Những đặc điểm này cho thấy cây có khả năng làm mát cơ thể, giải nhiệt, đồng thời có tính thanh lọc, tiêu viêm, thường được dùng để:
- Chỉ huyết sinh cơ (giúp cầm máu, làm lành mô tổn thương)
- Tán ứ tiêu thũng (làm tan máu bầm, tiêu sưng)
- Thanh nhiệt giải độc (làm mát gan, thải độc, điều hòa cơ thể)
4.2 Công dụng
Cây Thuỳ bồn thảo được sử dụng phổ biến trong nhiều bài thuốc dân gian, nhờ khả năng giảm viêm, làm mát và hỗ trợ hồi phục mô tổn thương. Những ứng dụng phổ biến bao gồm:
- Điều trị vết thương do va đập, bầm tím: cây được giã nát và đắp ngoài để làm tan máu bầm, giảm đau sưng.
- Chữa ghẻ lở, bỏng lửa: nhờ tính thanh nhiệt và khả năng làm dịu da, cây giúp kháng khuẩn, làm khô miệng vết thương và thúc đẩy da tái tạo.
- Hỗ trợ điều trị viêm gan cấp và mạn tính: nhiều người dùng cây nấu nước uống để làm mát gan, tăng cường chức năng gan.
- Trị viêm họng, sưng đau hầu họng: sử dụng cây nấu lấy nước súc miệng hoặc uống giúp giảm đau, chống viêm vùng họng.
- Điều trị bệnh đường ruột như lỵ: cây có khả năng kháng khuẩn nhẹ, làm dịu niêm mạc ruột, giúp hỗ trợ điều trị bệnh kiết lỵ.
- Giải độc rắn cắn: trong dân gian, cây được giã nát đắp tại vết rắn cắn để làm chậm độc lan rộng (chỉ dùng kèm với các phương pháp điều trị y tế chính).
- Chữa mụn nhọt độc: do cây có tính tiêu viêm nên được dùng bôi ngoài để làm xẹp mụn và chống nhiễm trùng.
Hiện nay, Thuỳ bồn thảo chưa phải là dược liệu hiếm, nhưng với xu hướng quay lại sử dụng thuốc Nam, cây có thể trở thành đối tượng được khai thác rộng rãi trong tương lai. Vì vậy, cần có định hướng:
- Trồng rộng rãi trong vườn dược liệu để thay thế việc thu hái tự nhiên.
- Nghiên cứu sâu hơn về thành phần hóa học và dược lý học để ứng dụng trong y học hiện đại.
- Kết hợp với y học cổ truyền để sản xuất các dạng thuốc hiện đại như cao lỏng, viên nén từ cây này.
5 Tài liệu tham khảo
- Tác giả Võ Văn Chi. Từ điển cây thuốc Việt Nam tập 2. Thùy bồn thảo, trang 941. Truy cập ngày 30 tháng 6 năm 2025.
- Tác giả Peng-chun Yang và cộng sự (Ngày đăng tháng 11 năm 2020). Sedum sarmentosum Total Flavonoids Alleviate Schistosomiasis-Induced Liver Fibrosis by Altering TGF-β1 and Smad7 Expression, PubMed. Truy cập ngày 30 tháng 6 năm 2025.