Thanh thất cao (Xú xuân - Ailanthus altissima)
0 sản phẩm
Dược sĩ Thùy Dung Dược sĩ lâm sàng
Ước tính: 1 phút đọc, Ngày đăng:
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
Phân loại khoa học | |
---|---|
Giới(regnum) | Plantae (Thực vật) Angiospermae (Thực vật có hoa) Eudicots (Thực vật hai lá mầm thật sự) Rosids (nhánh hoa Hồng) |
Bộ(ordo) | Sapindales (Bồ hòn) |
Họ(familia) | Simaroubaceae (Thanh thất) |
Chi(genus) | Ailanthus |
Danh pháp hai phần (Tên khoa học) | |
Ailanthus altissima (Mill.) Swingle |

1 Giới thiệu
Tên khoa học: Ailanthus altissima (Mill.) Swingle
Tên đồng nghĩa: Ailanthus glandulosa Roxb.
Tên gọi khác: Xú xuân, Càng hom cao.
Họ thực vật: Simaroubaceae (Thanh thất).
1.1 Đặc điểm thực vật

Thanh thất cao là loài cây thân gỗ, có thể phát triển đến kích thước trung bình hoặc lớn, chiều cao có thể đạt tới 20 mét. Thân cây thẳng, phân nhánh khỏe, tán lá rộng, tạo nên một hình dáng đặc trưng dễ nhận biết trong tự nhiên.
Lá cây có dạng kép lông chim, rất to, chiều dài toàn bộ phiến lá có thể lên tới 50cm. Trên mỗi lá thường có từ 11 đến 25 lá chét, xếp đối nhau. Lá chét hình bầu dục thuôn dài, đầu nhọn, dài từ 7 đến 12cm, rộng khoảng 2 đến 4cm, có lông mịn trên mặt dưới. Đặc điểm nổi bật ở lá là tại phần gốc có 3 đến 4 tuyến hình răng cưa rõ rệt – đây là dấu hiệu nhận diện đặc trưng của cây này. Gân lá bên thường chia làm 7 đến 9 cặp rõ nét, chạy song song.
Cụm hoa mọc thành chùy lớn, có dạng hình tháp. Hoa nhỏ, màu trắng pha lục nhạt, gồm 5 lá đài nhỏ, 10 nhị hoa. Hoa có đĩa mật giúp thu hút côn trùng thụ phấn. Hoa cái có bầu nhụy chia 5 cạnh, đỉnh mang 5 đầu nhụy nhỏ. Quả có từ 1 đến 5 hạt, mỗi hạt có hai cánh mỏng kéo dài ở hai đầu, giúp phát tán bằng gió, chiều dài quả khoảng 4 đến 6cm.
1.2 Thu hái và chế biến
Các bộ phận được sử dụng chủ yếu trong y học cổ truyền bao gồm:
Vỏ thân và vỏ rễ, được gọi là "Xuân bì" – tên dược liệu trong Đông y.
Ngoài ra, lá cây cũng được ứng dụng trong một số phương thuốc dân gian, chủ yếu là dùng ngoài da.
1.3 Đặc điểm phân bố

Loài cây này thường phát triển rải rác trong các khu rừng thứ sinh hoặc vùng rừng có độ che phủ vừa phải, nơi có độ cao trung bình lên tới 1.500 mét so với mực nước biển. Thanh thất cao thích hợp với khí hậu mát mẻ, ẩm ướt như vùng núi phía Bắc Việt Nam.
Thời gian ra hoa thường rơi vào tháng 6 đến tháng 7 hằng năm. Quá trình hình thành và phát triển quả diễn ra vào các tháng 9 và 10.
Ở Việt Nam, cây Thanh thất cao được tìm thấy tại vùng Sa Pa (tỉnh Lào Cai), nơi có điều kiện khí hậu và độ cao phù hợp cho sự sinh trưởng của loài này.
Ngoài lãnh thổ Việt Nam, cây còn phân bố tự nhiên và bán tự nhiên tại một số nước châu Á như Trung Quốc, Nhật Bản và Triều Tiên.
=>> Xem thêm: Cây Thanh Thất (Ailanthus triphysa (Dennst.) Alston) chữa lỵ ra máu
2 Thành phần hóa học

Trong vỏ cây Thanh thất cao chứa nhiều loại hợp chất có hoạt tính sinh học mạnh, bao gồm:
- Nhựa dầu có tính nhầy, khi nấu lên tạo thành chất sánh như keo.
- Các hoạt chất đắng như: ailanthin, amarolide, amarolide-11-acetate.
- Alkaloid gồm C-(shinjulactone) và ẞ-carboline, có tác dụng dược lý rõ rệt.
- Gỗ cây chứa nhiều loại hợp chất như nhựa dầu, tanin, hydrocacbon, Saponin, quassin, quercetin (một Flavonoid có khả năng chống oxy hóa) và vanillin với tỷ lệ từ 0,1–0,15%.
3 Tác dụng của cây Thanh thất cao

Các tế bào hình sao khi bị kích hoạt có liên quan đến sự tiến triển của nhiều bệnh thoái hóa thần kinh. Cây Ailanthus altissima (Mill.) Swingle, vốn phân bố rộng rãi ở Đông Á, từ lâu đã được dùng trong y học cổ truyền để điều trị sốt, các bệnh về dạ dày và viêm. Dù trước đây cây này đã được ghi nhận có tác dụng chống viêm ở các mô và tế bào ngoại vi, nhưng vai trò của nó trong hệ thần kinh trung ương (CNS) vẫn chưa được hiểu rõ.
Mục tiêu của nghiên cứu là tìm hiểu tác dụng chống viêm và cơ chế hoạt động của Ailanthus altissima trên tế bào hình sao nguyên phát bị kích thích bằng lipopolysaccharide (LPS).
Phương pháp thực hiện gồm: sử dụng xét nghiệm nitrit để đo lượng oxit nitric (NO) sinh ra, và xét nghiệm MTT để xác định độc tính tế bào. Các mức độ biểu hiện của iNOS, COX-2 và protein kinase MAPK được phân tích bằng kỹ thuật western blotting. PCR phiên mã ngược được dùng để đánh giá biểu hiện của các cytokine gây viêm, và mức oxy phản ứng (ROS) được đo bằng chất chỉ thị huỳnh quang. Ngoài ra, xét nghiệm luciferase và miễn dịch tế bào được dùng để đánh giá hoạt động của yếu tố phiên mã NF-κB và vị trí của p65. Khả năng ghi nhớ và hành vi xã hội được kiểm tra qua xét nghiệm mê cung chữ Y và bài kiểm tra ba buồng.
Kết quả nghiên cứu cho thấy: Chiết xuất Ethanol từ lá Ailanthus altissima (gọi tắt là AAE) làm giảm biểu hiện iNOS và COX-2 trong tế bào hình sao bị kích thích bởi LPS. Đồng thời, AAE cũng làm giảm phiên mã của nhiều yếu tố viêm, ức chế NF-κB, và ngăn chặn hoạt động của ERK và JNK, nhưng không ảnh hưởng đến p38. Kết quả phân tích bằng sắc ký lỏng và phổ khối cho thấy AAE chứa các hợp chất như ethyl gallate, quercetin, kaempferol và luteolin, đều có khả năng chống viêm và làm giảm nồng độ nitrit do LPS gây ra, cũng như hạn chế sự di chuyển của p65 vào nhân tế bào. Cuối cùng, việc cho chuột uống AAE giúp cải thiện trí nhớ và hành vi xã hội bị suy giảm do LPS, đồng thời ức chế hoạt động của ERK và JNK trong vùng vỏ não của chuột.
Kết luận: Chiết xuất từ Ailanthus altissima có tiềm năng trở thành một liệu pháp điều trị các bệnh viêm thần kinh nhờ khả năng ức chế hoạt động của tế bào hình sao.
4 Công dụng theo Y học cổ truyền
4.1 Tính vị, tác dụng
Tính vị: Vị đắng và chát, tính hàn (lạnh), mùi hôi nồng.
Tác dụng: Vỏ cây có tác dụng thanh nhiệt, trừ thấp, giúp làm săn chắc ruột, cầm máu, kháng khuẩn và sát trùng mạnh.
Lưu ý về độc tính: Lá cây có độc, khi gia súc ăn phải có thể gây ngộ độc và tử vong. Nhựa cây cũng có thể gây dị ứng da ở người khi tiếp xúc trực tiếp, đặc biệt là trong quá trình chặt cây, có thể gây viêm, đỏ rát và phồng rộp.
4.2 Công dụng
Vỏ cây Thanh thất cao được sử dụng trong nhiều bài thuốc dân gian, đặc biệt trong điều trị các bệnh liên quan đến tiêu hóa và huyết học. Một số công dụng phổ biến bao gồm:
Chữa tiêu chảy kéo dài, lỵ mãn tính.
Điều trị tình trạng đi tiểu ra máu, huyết băng ở phụ nữ (xuất huyết tử cung bất thường), bạch đới, tinh trùng bất thường, nước tiểu đục.
Ở Ấn Độ, vỏ cây còn được dùng làm thuốc trị lỵ amip và các loại giun sán đường ruột.
Lá cây dùng ngoài da, nấu nước để tắm chữa ghẻ, chốc đầu.
5 Cây Thanh thất cao trị bệnh gì?
5.1 Trị đi ngoài ra máu kéo dài
Dùng 12g vỏ cây Thanh thất cao (lấy phần vỏ trắng bên trong), sắc lấy nước uống, có thể cho thêm một chút rượu để gia tăng tác dụng.
5.2 Chữa lỵ hoặc tiêu chảy
Vỏ cây Thanh thất cao từ 12–20g, sắc lấy nước uống hàng ngày cho đến khi hết triệu chứng.
5.3 Tẩy giun sán
Vỏ cây đem phơi khô, tán thành bột mịn. Uống 1g mỗi ngày liên tục trong 7 ngày, sau đó dùng thêm thuốc xổ để đẩy ký sinh trùng ra ngoài.
5.4 Trị đi ngoài ra máu và hóc xương cá
Sử dụng 12g vỏ quả cây Thanh thất cao, sắc với nước uống để cầm máu và làm dịu vết trầy xước ở cổ họng do hóc xương.
Do cây có tính hàn mạnh và chứa một số thành phần có độc tính, người có thể trạng âm hư (thể trạng yếu, sợ lạnh, mệt mỏi kéo dài...) cần hết sức thận trọng khi sử dụng. Không nên dùng liều cao hoặc kéo dài liên tục mà không có chỉ dẫn của thầy thuốc có chuyên môn.
6 Tài liệu tham khảo
Tác giả Võ Văn Chi. Từ điển cây thuốc Việt Nam tập 2. Thanh thất cao, trang 841-842. Truy cập ngày 23 tháng 6 năm 2025.
Tác giả Sung Rae Kim và cộng sự (Ngày đăng tháng 3 năm 2022). Anti-inflammatory effect of Ailanthus altissima (Mill.) Swingle leaves in lipopolysaccharide-stimulated astrocytes, PubMed. Truy cập ngày 23 tháng 6 năm 2025.