Cây thằn lằn (Cây ký ninh, Cây gỗ đắng - Quassia amara L.)
0 sản phẩm
Dược sĩ Trúc Ly Dược sĩ Lâm sàng
Ước tính: 1 phút đọc, Ngày đăng:
Cập nhật:
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
Phân loại khoa học | |
---|---|
Giới(regnum) | Plantae (Thực vật) Tracheophyta (Ngành thực vật có mạch) Magnoliopsida (Lớp Hai lá mầm (Ngọc Lan)) |
Bộ(ordo) | Sapindales (Bồ hòn) |
Họ(familia) | Simaroubaceae (Thanh thất) |
Chi(genus) | Quassia L. |
Danh pháp hai phần (Tên khoa học) | |
Quassia amara L. |

Cây thằn lằn thuộc loại cây bụi nhỏ, cao khoảng 1-2m. Thân cây có dạng hình trụ, với cành non mịn và mang màu đỏ nhạt. Cây có vị rất đắng, được biết đến với công dụng kích thích tiêu hóa và làm thuốc bổ đắng. Bài viết dưới đây, Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy (trungtamthuoc.com) sẽ cung cấp cho bạn đọc những thông tin chi tiết.
Tên tiếng Việt: Cây thằn lằn, Cây ký ninh, Cây gỗ đắng
Tên khoa học: Quassia amara L.
Họ: Simaroubaceae (Thanh thất)
1 Đặc điểm thực vật
Cây thằn lằn thuộc loại cây bụi nhỏ, cao khoảng 1-2m. Thân cây có dạng hình trụ, với cành non mịn và mang màu đỏ nhạt. Lá kép lông chim lẻ, mọc so le, chiều dài từ 20-23cm, bao gồm 3-5 lá chét (thường là 5). Lá chét có hình thoi hoặc hình mác thuôn, gốc lá thuôn và đầu nhọn, với lá chét tận cùng lớn hơn các lá khác. Cuống lá có cánh.
Hoa cây thằn lằn mọc thành cụm tại ngọn thân hoặc đầu cành, tạo thành chùm dài từ 10-20cm. Hoa có màu đỏ, thường rủ xuống, dài khoảng 3cm, và mang tính lưỡng tính, tập trung gần ngọn. Đài hoa có 5 răng nhỏ xếp lợp, trong khi tràng hoa có 5 cánh dày. Nhị gồm 10 chiếc, xếp thành hai vòng và nhô ra ngoài tràng; chỉ nhị có vảy ở gốc. Bầu thượng chứa 5 lá noãn.
Quả cây thằn lằn thuộc dạng hạch, hình trứng, dài khoảng 1-1,5cm, bên trong có hạt cứng.
Thời kỳ ra hoa: tháng 3 - 5.
Thời kỳ ra quả: tháng 6 - 8.
Hình ảnh cây Thằn lằn

2 Phân bố và sinh thái
2.1 Phân bố
Chi Quassia L. bao gồm khoảng 40 loài, chủ yếu tập trung ở khu vực nhiệt đới Trung và Nam Mỹ. Ở Đông Dương và Myanmar chỉ ghi nhận 2 loài, trong đó Việt Nam chỉ có cây thằn lằn.
Loài cây này được cho là có nguồn gốc từ Nam Brazil, nhưng một số tài liệu khác lại ghi nhận ở Guyana, Panama hoặc Colombia. Từ Nam Mỹ, cây đã được du nhập đến các vùng nhiệt đới khác với mục đích trồng làm cảnh nhờ hoa đẹp. Tại Việt Nam, cây thằn lằn mới được trồng ở các tỉnh phía Nam.
2.2 Sinh thái
Cây thích hợp với ánh sáng mạnh, khí hậu nóng và ẩm của vùng nhiệt đới. Ở Việt Nam, Thái Lan và Philippines, cây phát triển nhanh trong mùa mưa ẩm, ra hoa và kết quả dồi dào. Phương pháp nhân giống cây khá đơn giản, có thể bằng hạt hoặc giâm cành.

3 Bộ phận dùng
Gỗ thân, rễ và vỏ cây là những bộ phận được sử dụng, thường thu hái quanh năm và phơi khô để bảo quản.
4 Thành phần hóa học của cây Thằn lằn
Phần gỗ của cây thằn lằn chứa các hợp chất như quassin, 11-α-O-(β-D-glucopyranosyl)-16-α-O-methylneoquassin, 11-α-O-methylquassin, 12-α-hydroxy-13,18-dehydroparain, và nhiều chất khác. Ngoài ra, gỗ thân còn chứa β-sitosterol và β-sitosteron.
Vỏ rễ chứa quassin, tinh dầu, axit malic, axit galic, calcium tartrat và Kali acetat.
Trong cây cũng có các hợp chất sinh học như samaderin B, E, X, Z và indaquassin C, X, được đánh giá là có tác dụng sinh học đáng chú ý.

5 Tác dụng dược lý của cây thằn lằn
5.1 Ảnh hưởng đến ký sinh trùng và côn trùng
Một số hợp chất như Samaderin B, E, X, Z đã được chứng minh có khả năng ức chế mạnh Plasmodium falciparum chủng K1 – một chủng sốt rét kháng chloroquin. Quassin, một hoạt chất quan trọng từ cây thằn lằn, thể hiện tác dụng tiêu diệt hiệu quả ấu trùng muỗi Culex quinquefasciatus – loài muỗi trung gian truyền bệnh sốt rét, ngay cả ở nồng độ thấp (6 phần triệu).
Dịch chiết từ gỗ cây thằn lằn có hiệu quả trong việc tiêu diệt chấy mà không gây tác dụng phụ đáng kể. Đồng thời, chiết xuất nước từ gỗ của loài cây này cũng có khả năng tiêu diệt rệp gây hại trên cây vừng, đào và táo, áp dụng hiệu quả cả trong điều kiện phòng thí nghiệm lẫn thực tế ngoài đồng ruộng.
5.2 Ảnh hưởng đến hệ sinh dục
Cao chiết methanol từ thân gỗ cây thằn lằn được nghiên cứu trên chuột cống trắng, cho thấy tác động đáng kể đến cơ quan sinh sản. Kết quả ghi nhận sự giảm trọng lượng tinh hoàn, mào tinh hoàn và túi tinh, trong khi tuyến yên lại có xu hướng gia tăng trọng lượng.
Ngoài ra, số lượng tinh trùng trong mào tinh hoàn, cùng với nồng độ testosterone, LH (hormone tạo hoàng thể) và FSH (hormone kích thích nang trứng) đều sụt giảm rõ rệt. Khi phân lập và nuôi cấy tế bào Leydig từ chuột đã dùng chiết xuất cây thằn lằn, mức tiết Testosterone cơ bản và do LH kích thích đều giảm sút. Tuy nhiên, các chỉ số này có thể phục hồi sau 8 tuần ngừng sử dụng.
Trong các hợp chất có trong cây, quassin được xác định có tác dụng ức chế khả năng sinh sản, trong khi 2-methoxycanthin-6-on lại không thể hiện ảnh hưởng đáng kể đến hệ sinh dục.

5.3 Tác dụng chống ung thư và chống viêm
Nhóm hợp chất quassinoid chiết xuất từ cây thằn lằn đã được thử nghiệm về khả năng ức chế tế bào ung thư. Kết quả nghiên cứu cho thấy samaderin B, C, E, X, Y, Z cùng indaquassin C, X có khả năng gây độc tế bào trên dòng tế bào ung thư vòm họng (tế bào KB) với giá trị IC50 dao động từ 0,04 đến 1,00 µg/ml.
Ngoài ra, một số hợp chất như samaderin B và X cũng có tác dụng chống viêm khá rõ rệt.
5.4 Ảnh hưởng đến nhu động ruột
Chiết xuất nước từ gỗ cây thằn lằn khi cho chuột nhắt trắng uống với liều rất thấp (1000 µg/kg) đã làm tăng đáng kể hoạt động nhu động ruột. Điều này có thể lý giải tại sao cây thằn lằn thường được sử dụng như một vị thuốc bổ đắng, giúp kích thích tiêu hóa.

6 Cây thằn lằn trị bệnh gì?
6.1 Tính vị, công năng
Cây thằn lằn có vị rất đắng, được biết đến với công dụng kích thích tiêu hóa và làm thuốc bổ đắng.
6.2 Công dụng
Gỗ cây thằn lằn (5-6g) có thể ngâm trong một lít nước, mỗi lần uống một cốc để giúp tăng tiết dịch tiêu hóa, hỗ trợ điều trị chứng khó tiêu.
Quassin có tác dụng kích thích hoạt động tiêu hóa, giúp phục hồi chức năng cơ của ống tiêu hóa khi dùng với liều phù hợp. Liều sử dụng thường trong khoảng 25-100 mg, không vượt quá 200 mg để tránh tác dụng phụ như nóng trong, buồn nôn, chóng mặt hoặc các biểu hiện ngộ độc khác.
Hoạt chất quassin đôi khi được sử dụng để ngâm rượu làm thuốc bổ.
Ở Costa Rica, nước sắc từ gỗ cây thằn lằn được dùng trong điều trị bệnh tiểu đường.
Rễ và vỏ cây có tác dụng hạ sốt, trị lỵ.
Chiết xuất từ cây và hạt được ứng dụng để diệt côn trùng gây hại cho cây trồng.
Dầu từ hạt cây thằn lằn được sử dụng trong công nghiệp chế tạo xà phòng và bôi trơn máy móc.

7 Tài liệu tham khảo
Tác giả Đỗ Huy Bích. Cây Thuốc Và Động Vật Làm Thuốc ở Việt Nam tập 1. Cây thằn lằn, trang 391-393. Truy cập ngày 17 tháng 02 năm 2025.