Cây Sáng Mắt (Euphrasia officinalis)
4 sản phẩm
Dược sĩ Nguyễn Trang Dược sĩ lâm sàng - Đại học Dược Hà Nội
Ước tính: 2 phút đọc, Ngày đăng:
Cập nhật:
Cây sáng mắt được sử dụng rộng rãi bởi công dụng cải thiện thị lực. Vậy, vị thuốc này có tác dụng gì? Và sử dụng Cây sáng mắt thế nào mang lại hiệu quả tối ưu nhất? Mời quý bạn đọc tìm hiểu trong bài viết sau đây.
1 Cây sáng mắt là gì?
Cây sáng mắt còn có tên gọi khác là Eyebright, có tên khoa học là Euphrasia officinalis, thuộc họ Huyền Sâm (Scrophulariaceae).
1.1 Đặc điểm thực vật
Euphrasia officinalis là một loại cây hàng năm có thể cao tới 0,15m. Lá mọc đối, hình trứng đến gần tròn, dài 0,5-1,7cm, mỗi bên có 3 - 5 răng cưa nhọn, không cuống. Cả hai bề mặt đều không có lông ngoại trừ một số lông rải rác dọc theo các đường gân ở mặt dưới. Thân cây phân nhánh hoặc không phân nhánh, phủ đầy lông ngắn. Cả thân và lá thường có màu xanh đậm, đôi khi có màu hơi đỏ.
Những bông hoa nhỏ, không đều dài từ 0,6-0,8cm với cánh hoa 3 thùy phía dưới và cánh hoa 2 thùy hoặc có khía phía trên. Màu từ trắng xanh nhạt đến màu hoa Oải Hương đậm hơn, với các đường gân sẫm màu nổi rõ trên mui và các thùy dưới, và một đốm vàng sáng ở môi dưới. Cụm hoa mở dần thành xim ngắn ở đầu thân và cành, mỗi hoa có một lá bắc giống như lá bắc. Cả đài hoa và lá bắc hầu như không có lông.
1.2 Thu hái và chế biến
Bộ phận dùng: Thân cây, đôi khi lẫn cả hóa và lá.
Thu hái quanh năm, cắt khúc ngắn, phơi hoặc sấy khô.
1.3 Đặc điểm phân bố
Cây có nguồn gốc từ Siberia tới Thổ Nhĩ Kỳ, hiện phân bố tại nhiều quốc gia khác nhau ở khu vực Bắc Mỹ và châu u.
2 Thành phần hóa học
2.1 Tổng quan về thành phần
Eyebright chứa phức hợp Vitamin A, C, D và B; sắt; silic; và dấu vết của iod, đồng và Kẽm. Các thành phần khác bao gồm tanin, glycoside iridoid, Flavonoid Rutin và quercetin, axit béo thiết yếu, glycoside aucuboside, axit caffeic và ferulic, sterol, Choline và một loại dầu dễ bay hơi.
Chất chiết xuất từ lá, thân và hoa của Eyebright chứa các hóa chất hữu ích như:
- Flavonoid, bao gồm luteolin và quercetin.
- Iridoglicozoid (aucubin).
- Tannin và axit phenolic, có đặc tính chống viêm và loại bỏ chất nhầy.
2.2 Tinh dầu
Phân tích tinh dầu Eyebright cho thấy sự hiện diện của hơn 70 thành phần, với axit palmitic (18,47%) là thành phần phong phú nhất, tiếp theo là thymol (7,97%), axit myristic (4,71%), linalool (4,65%), anethole (4,09) %), axit linolenic (3,81%), hexahydrofarnesyl axeton (3,16%), axit lauric (2,79%), 𝛼-terpineol (2,39%) và Borneol (2,39%).
3 Tác dụng - Công dụng của Cây sáng mắt
Các nghiên cứu dược lý trước đây về chất chiết xuất Cây sáng mắt đã cho thấy tác dụng chống tăng đường huyết, đặc tính chống oxy hóa, chống viêm và kháng khuẩn. Một nghiên cứu gần đây cho thấy rằng một loại thuốc nhỏ mắt có chứa chiết xuất Matricaria chamomilla và Cây sáng mắt mang lại đặc tính bảo vệ chống lại chứng viêm do tia UVB và stress oxy hóa trong các tế bào biểu mô giác mạc của con người.
==>> Mời bạn đọc xem thêm vị thuốc cùng công dụng: Câu kỷ tử - Vị thuốc bổ chữa cơ thể suy yếu và chuyên trị bệnh về mắt
3.1 Giảm viêm mắt
Khi được sử dụng như một miếng gạc mát cho mắt, trà sáng mắt có thể có hiệu quả đối với bệnh nhãn khoa, viêm bờ mi, lẹo mắt và các kích ứng mắt khác. Nhờ khả năng chống viêm mạnh mẽ của các hợp chất như flavonoid, chiết xuất Eyebright rất hiệu qủa trong giảm triệu chứng viêm mắt.
3.2 Điều trị viêm kết mạc và đục thủy tinh thể
Một nghiên cứu báo cáo rằng 81,5% những người bị viêm kết mạc cho thấy hồi phục hoàn toàn sau khi sử dụng thuốc nhỏ mắt eyebright. Dung dịch rửa mắt Eyebright có thể giúp điều trị bệnh đục thủy tinh thể. Để giảm các triệu chứng, trộn 5 - 8 giọt cồn thuốc này trong hai cốc nước ấm và rửa mắt bị bệnh bằng dung dịch này cứ sau 4 - 6 giờ.
3.3 Giảm cảm lạnh, viêm xoang và dị ứng theo mùa
Eyebright được cho là một phương pháp chữa bệnh dị ứng và các triệu chứng hô hấp tiềm năng. Các đặc tính làm se da tự nhiên-tannin và chống cảm lạnh của loại thảo mộc này có thể giúp giảm thiểu sự tiết chất nhầy khi cảm lạnh và cúm.
Các flavonoid của Eyebright và các thành phần chống viêm khác có thể hỗ trợ điều trị: Dị ứng theo mùa, ho, cảm lạnh, ngạt thở, nghẹt mũi.
3.4 Điều trị các tình trạng đường hô hấp trên khác
Eyebright có thể giúp điều trị các bệnh về đường hô hấp trên như: Cảm lạnh thông thường, sốt mùa hè, đau họng, khàn tiếng… Loại thảo mộc này có thể giúp giảm kích ứng phế quản và phổi do bệnh sởi gây ra.
3.5 Giảm mụn trứng cá và kích ứng da, nhanh lành vết thương
Các đặc tính kháng khuẩn và làm se da của eyebright giúp chữa lành mụn trứng cá và da bị kích ứng. Cây được sử dụng như một chất làm se để giúp chữa lành vết thương trên da.
3.6 Bảo vệ gan
Một số người cho rằng sự hiện diện của aucubin trong loại cây này hỗ trợ đảo ngược tổn thương gan và chữa bệnh vàng da. Cây cũng thúc đẩy chức năng gan tốt bằng cách làm sạch và giải độc máu. Aucubin có đặc tính bảo vệ gan và có hiệu quả chống lại virus viêm gan B.
3.7 Cải thiện trí nhớ
Beta-caroten có nhiều trong Eyebright. Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng những người đàn ông (65 tuổi trở lên) dùng thực phẩm bổ sung Beta-carotene trong 18 năm cho thấy những cải thiện trong các bài kiểm tra trí nhớ bằng lời nói so với nhóm dùng giả dược.
==>> Mời bạn đọc tham khảo thêm: Dâu tằm - Vị thuốc chữa cao huyết áp, hen suyễn và viêm gan hiệu quả
4 Sử dụng Eyebright extract
4.1 Chỉ định và sử dụng truyền thống
Các nhà thảo dược hiện đại vẫn kê toa Eyebright như một phương thuốc phổ biến cho các chứng kích ứng và rối loạn ở mắt, chẳng hạn như viêm kết mạc và viêm bờ mi. Người Iceland sử dụng nước ép từ cây ép để điều trị hầu hết các bệnh về mắt. Người Scotland truyền dịch trong sữa cho mắt bị viêm hoặc yếu. Eyebright được sử dụng để điều trị thị lực kém, mỏi mắt, nhiễm trùng mắt, nhạy cảm với ánh sáng và loét mắt. Đặc tính khử trùng của Eyebright được đánh giá cao trong việc làm dịu và mát mắt bị ngứa, bỏng, chảy nước mắt và đỏ.
Eyebright có lợi trong điều trị ho, cảm lạnh, dị ứng, viêm xoang, sốt cỏ khô, đau tai, nhức đầu, vàng da, tắc nghẽn cổ họng và phế quản, khàn giọng, cúm và viêm xoang. Các flavonoid trong eyebright đóng vai trò là chất chống viêm có thể giúp làm dịu các màng nhầy bị viêm ở mắt, xoang và đường hô hấp trên. Đặc tính làm se của Eyebright cũng giúp giảm viêm và thoát dịch nhầy, khiến cây trở thành phương thuốc phổ biến cho nhiều triệu chứng dị ứng, cảm lạnh và xoang.
Để pha trà, đổ 1 cốc nước sôi với 2-3 thìa cà phê sáng mắt khô và ngâm trong 5-10 phút. Nên uống một cốc ba lần mỗi ngày để duy trì thị lực, giảm nghẹt mũi và làm dịu cơn ho. Truyền dịch này cũng có thể được sử dụng như một bồn tắm mắt để điều trị mắt bị viêm hoặc đau. Hỗn hợp này được làm lạnh, sau đó rửa mắt bằng chất lỏng ấm 3-4 lần mỗi ngày.
Để thực hiện một miếng gạc, 1-2 muỗng canh thuốc sáng mắt khô được đun nhỏ lửa trong 400ml nước trong 10 phút. Hỗn hợp được làm mát. Nhúng một miếng vải sạch vào hỗn hợp, vắt kiệt nước rồi đắp lên mắt trong 15 phút, vài lần mỗi ngày.
4.2 Liều lượng
Liều lượng chiết xuất eyebright phụ thuộc vào loại chiết xuất:
- Thảo mộc khô: Uống 2-4g bằng cách truyền 3 lần một ngày.
- Chiết xuất chất lỏng: Pha chế theo tỷ lệ 1:1 với dung dịch cồn 25%; uống 2 - 4 mL mỗi lần, ba lần một ngày.
- Cồn: Pha chế theo tỷ lệ 1:5 với dung dịch cồn 45%. Uống 2 - 6 mL mỗi lần, ba lần một ngày.
4.3 Tác dụng phụ
Nếu nhỏ dung dịch cồn của Eyebright lên mắt, có thể chảy nước mắt, ngứa, đỏ và sưng mí mắt do cồn. Eyebright cũng có thể gây phát ban da hoặc buồn nôn.
5 Tài liệu tham khảo
1. Tác giả Roman Paduch và cộng sự (Ngày đăng 1 tháng 3 năm 2014). Assessment of eyebright (euphrasia officinalis L.) extract activity in relation to human corneal cells using in vitro tests, PubMed. Truy cập ngày 10 tháng 3 năm 2023.
2. Tác giả Dr. Sruthi M. (Ngày đăng 29 tháng 9 năm 2022). Eyebright: Benefits, Dosage, and Side Effects, MedicineNet. Truy cập ngày 10 tháng 3 năm 2023.