Sả hồng (Cymbopogon martinii)
0 sản phẩm
Dược sĩ Thùy Dung Dược sĩ lâm sàng
Ước tính: 1 phút đọc, Ngày đăng:
Cập nhật:
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
Phân loại khoa học | |
---|---|
Giới(regnum) | Plantae (Thực vật) Angiospermae (Thực vật có hoa) Monocots (Thực vật một lá mầm) Commelinids (nhánh Thài lài) |
Bộ(ordo) | Poales (Lúa) |
Họ(familia) | Poaceae (Lúa) |
Chi(genus) | Cymbopogon |
Danh pháp hai phần (Tên khoa học) | |
Cymbopogon martinii (Roxb.) J.F. Watson. |

1 Giới thiệu
Tên khoa học: Cymbopogon martinii (Roxb.) J.F. Watson.
Họ thực vật: Poaceae (Lúa).
1.1 Đặc điểm thực vật
Sả hồng là cây thân thảo sống lâu năm, sinh trưởng khỏe, phát triển theo khóm lớn. Thân rễ của cây khá ngắn, có khả năng tái sinh tốt từ gốc. Mỗi thân chính có chiều cao trung bình từ 1,2 đến 1,8m, chia thành nhiều đốt (khoảng 10–20 đốt trên cây trưởng thành). Các lóng thân dài khoảng 10–13cm, rộng khoảng 3mm, hơi dài hơn phần bẹ lá. Ở những đốt gần sát mặt đất, cây có thể mọc thêm rễ phụ (rễ bất định), giúp tăng khả năng hút nước và bám đất.
Lá sả hồng phát triển dài và hẹp, phiến lá có thể dài từ 25 đến 40cm, rộng từ 1 đến 3cm, phần gốc thường hình tim hoặc tròn. Mép lá hơi nổi gờ, cao khoảng 2–3mm. Bẹ lá không có lông, ôm sát lấy thân và lóng. Khi vò nhẹ, lá tỏa ra mùi thơm dịu gần giống hoa hồng – đặc điểm này giúp phân biệt dễ dàng với các loại sả khác.
Cụm hoa có dạng chùy nhỏ, cao khoảng 10cm, số lượng hoa ít. Khi khô, cụm hoa chuyển sang màu đỏ sẫm. Bông hoa không có cuống, dài khoảng 4mm. Mỗi hoa có phần mày dưới hơi lõm, nằm ở phía trong. Quả thóc của cây rất nhỏ, khó quan sát bằng mắt thường.
1.2 Thu hái và chế biến
Phần được sử dụng phổ biến nhất là lá, được gọi là Folium Cymbopogonis Martinii trong dược liệu học. Lá chứa hàm lượng tinh dầu cao, có giá trị thương mại lớn. Ngoài ra, một số nơi còn sử dụng cả cụm hoa khô để chưng cất lấy tinh dầu, mặc dù sản lượng thấp hơn so với lá.
1.3 Đặc điểm phân bố

Sả hồng là cây trồng phù hợp với khí hậu nhiệt đới ẩm. Cây phát triển tốt nhất ở những vùng có nhiệt độ dao động trong khoảng 16–28°C. Mặc dù có thể chịu được nhiệt độ cao và thời gian hạn kéo dài, cây lại không thích hợp với vùng trũng úng hoặc đất thoát nước kém.
Cây thường được trồng vào vụ xuân hoặc hè, sinh trưởng mạnh mẽ trong hai mùa này. Sau khoảng 5–6 tháng trồng, cây đã có thể thu hoạch lần đầu tiên. Trong điều kiện thuận lợi, một năm có thể cắt lá từ 2 đến 3 lần. Mỗi khóm có thể duy trì năng suất ổn định trong khoảng 3 đến 5 năm trước khi cần thay giống mới.
Sả hồng đặc biệt ưa đất tơi xốp, giàu mùn, có tầng canh tác sâu (tối thiểu từ 15–20cm). Cây phản ứng tốt với lượng phân bón cao, do đó cần chăm sóc định kỳ để duy trì năng suất và chất lượng tinh dầu.
Nguồn gốc tự nhiên của sả hồng là từ Ấn Độ – nơi cây được sử dụng rộng rãi trong truyền thống Ayurvedic và ngành chế tạo tinh dầu. Tại Việt Nam, sả hồng được đưa vào trồng thử nghiệm từ năm 1982, ban đầu tại vùng Tây Nguyên, cụ thể là Đắk Lắk. Sau đó, do hiệu quả kinh tế cao, cây đã được nhân rộng và canh tác tại nhiều địa phương khác có điều kiện sinh thái tương tự.
Ngoài Ấn Độ và Việt Nam, cây còn phân bố ở nhiều quốc gia nhiệt đới khác như Myanmar, Thái Lan, Malaysia và một số vùng khác trên thế giới có khí hậu nóng ẩm.
=>> Xem thêm: Cây Sả (Hương Mao - Cymbopogon) - Vị thuốc trị cảm sốt, chống muỗi, sát trùng
2 Thành phần hóa học

Sả hồng có hai thứ phụ khác nhau:
- Sả Motia (hay còn gọi là Palmarosa): Đây là dạng được sử dụng nhiều nhất vì tinh dầu chiết xuất từ lá có hàm lượng geraniol rất cao, chiếm từ 75–90%. Đây là hợp chất chính tạo nên mùi thơm giống hoa hồng. Ngoài ra, tinh dầu còn chứa các thành phần khác như geranyl acetat, geranyl caproat, dipenten, methyl heptenone và farnesol.
- Sả Sofia (hay còn gọi là Ginger Grass): Tinh dầu chiết xuất từ dạng này có mùi hắc hơn, ít được ưa chuộng trong công nghiệp mỹ phẩm. Thành phần chính vẫn là geraniol, nhưng kèm theo nhiều hợp chất khác như dihydrocuminic phellandrene, Limonene, dipenten, carvone và một lượng nhỏ các aldehyd có mùi gần giống heptaldehyde và citronellol.
3 Tác dụng của cây Sả hồng

Từ hàng ngàn năm nay, thực vật đã đóng vai trò quan trọng trong y học cổ truyền và tiếp tục mang lại nhiều phương thuốc mới cho con người. Cymbopogon martinii, hay còn gọi là palmarosa, là một loại cây được sử dụng phổ biến trong liệu pháp hương thơm nhờ đặc tính kháng khuẩn, đặc biệt trong chăm sóc da. Trong y học Ayurvedic, loài cây này cũng được dùng để điều trị các vấn đề về da và giảm đau thần kinh.
Gần đây, các nhà nghiên cứu đã đánh giá tác dụng điều hòa miễn dịch của tinh dầu C. martinii (EO) và thành phần chính của nó là geraniol, tập trung vào khả năng ảnh hưởng đến việc sản xuất các cytokine như TNF-α (yếu tố hoại tử khối u) và IL-10 (một cytokine chống viêm) của tế bào đơn nhân người trong điều kiện nuôi cấy.
Phương pháp: Các tế bào đơn nhân được nuôi cấy và xử lý với EO hoặc geraniol. Sau 18 giờ, độc tính tế bào được đánh giá bằng phương pháp MTT, và lượng cytokine do tế bào tiết ra được đo bằng kỹ thuật ELISA.
Kết quả chính: Cả tinh dầu C. martinii và geraniol đều không gây độc cho tế bào đơn nhân. Sản xuất TNF-α nhìn chung không thay đổi, ngoại trừ tại nồng độ 5 μg/ml EO, có sự tăng nhẹ. Tuy nhiên, đáng chú ý là cả EO và geraniol đều làm tăng đáng kể sản xuất IL-10 ở tất cả các nồng độ thử nghiệm.
Kết luận: Kết quả cho thấy tinh dầu C. martinii và geraniol ở các nồng độ không gây độc có khả năng chống viêm thông qua việc thúc đẩy sản xuất IL-10. Ngoài ra, geraniol có thể là thành phần chính tạo nên tác dụng điều hòa miễn dịch của tinh dầu trong các điều kiện thử nghiệm này.
4 Công dụng theo Y học cổ truyền

Tinh dầu sả hồng, đặc biệt từ giống Motia, có mùi hương gần giống tinh dầu hoa hồng nên thường được dùng để thay thế trong nhiều sản phẩm thương mại. Nhờ chi phí thấp hơn nhưng vẫn đảm bảo hương thơm dễ chịu, tinh dầu này được ứng dụng phổ biến trong sản xuất xà phòng thơm, nước hoa, mỹ phẩm, và nhiều sản phẩm chăm sóc cá nhân khác.
Ngoài công dụng tạo hương, tinh dầu sả hồng còn có tính kháng khuẩn, kháng nấm nhẹ, giúp bảo quản sản phẩm tự nhiên và góp phần khử mùi, làm dịu da. Trong y học dân gian ở Ấn Độ, tinh dầu còn được dùng để xoa bóp giảm đau cơ, thư giãn tinh thần và hỗ trợ trong các trường hợp cảm lạnh, nhiễm khuẩn nhẹ.
5 Tài liệu tham khảo
- Tác giả Võ Văn Chi. Từ điển cây thuốc Việt Nam tập 2. Sả hồng, trang 642-643. Truy cập ngày 8 tháng 7 năm 2025.
- Tác giả Bruna Fernanda Murbach Teles Andrade và cộng sự (Ngày đăng tháng 10 năm 2014). Cymbopogon martinii essential oil and geraniol at noncytotoxic concentrations exerted immunomodulatory/anti-inflammatory effects in human monocytes, PubMed. Truy cập ngày 8 tháng 7 năm 2025.