Quế đơn (Quế Trung Quốc, Quế nhục, Quế bì - Cinnamomum cassia)
20 sản phẩm
Dược sĩ Thùy Dung Dược sĩ lâm sàng
Ước tính: 1 phút đọc, Ngày đăng:
Cập nhật:
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
Phân loại khoa học | |
---|---|
Giới(regnum) | Plantae (Thực vật) Angiospermae (Thực vật có hoa) Magnoliidae (phân lớp Mộc lan) |
Bộ(ordo) | Laurales (Long não) |
Họ(familia) | Lauraceae (Long não) |
Chi(genus) | Cinnamomum |
Danh pháp hai phần (Tên khoa học) | |
Cinnamomum cassia Blume. | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Cinnamomum obtusifolium var. cassia Perrot et Eberh. |

1 Giới thiệu
Tên khoa học: Cinnamomum cassia Blume.
Tên đồng nghĩa: Cinnamomum obtusifolium var. cassia Perrot et Eberh.
Tên gọi khác: Quế nhục, Quế Trung Quốc, Ngọc thụ, Quế bì.
Họ thực vật: Lauraceae (Long Não).
Trên thị trường quốc tế, quế cassia (quế bì), theo tên gọi trong Dược điển Trung Quốc năm 1953, còn được biết đến với tên gọi “Cannelle de Chine” (tức quế Trung Quốc). Đây là loại quế phổ biến thứ hai thế giới, chỉ đứng sau quế Tích Lan (Sri Lanka) về chất lượng và sản lượng.
Ở Việt Nam, loại quế này cũng được trồng và sử dụng phổ biến. Bộ phận thường dùng là vỏ cây đã phơi khô, được gọi là Cortex Cinnamomi cassiae, một vị thuốc quý trong y học cổ truyền và cũng là gia vị có giá trị trong ẩm thực.
1.1 Đặc điểm thực vật

Cây quế đơn, hay còn gọi là quế bì, là một loại cây gỗ có kích thước trung bình, thường cao từ 12 đến 17 mét khi trưởng thành.
Lá cây mọc so le, có hình dạng thuôn dài, khá dày và cứng. Mỗi lá thường dài khoảng 12–15 cm, rộng từ 2,5–6 cm. Mặt trên của lá bóng và nhẵn, trong khi mặt dưới lúc non có phủ một lớp lông mịn. Một đặc điểm dễ nhận biết là hệ thống gân lá: gồm một gân chính ở giữa và hai gân phụ nổi rõ ở mặt dưới, tạo thành hình dáng khá đặc trưng.
Cuống lá khá lớn, có chiều dài khoảng 1,5–2 cm, mặt trên có một rãnh dọc.
Hoa quế mọc thành chùm nhỏ ở nách những lá phía trên của cành. Khi đến mùa, cây kết quả có dạng hình trứng, hơi thuôn, dài khoảng 12–13 mm. Ở phía dưới quả thường có đài hoa còn sót lại, có thể còn nguyên vẹn hoặc hơi xẻ thùy.
1.2 Thu hái và chế biến
Bộ phận dùng: Vỏ.
Thông thường, cây quế chỉ được thu hoạch sau khi đã trồng từ 7 năm trở lên, vì lúc này vỏ cây mới đạt độ dày và chứa nhiều tinh dầu.
Quy trình sơ chế quế đơn khá đơn giản: sau khi bóc lấy vỏ, người ta đem phơi khô ở nơi râm mát, tránh nắng gắt để giữ được mùi thơm và chất lượng tinh dầu. Vỏ sau đó được đóng gói để sử dụng hoặc xuất khẩu.
Khác với quế trồng ở Thanh Hóa, thường được ủ lên men sau khi bóc vỏ để làm tăng hương vị, thì quế đơn không trải qua quá trình ủ. Ngoài ra, vỏ quế đơn thường giữ lại lớp biểu bì ngoài, không cạo bỏ như cách làm với quế Sri Lanka. Tuy nhiên, cũng có trường hợp quế đơn được cạo sạch, vì vậy nếu chỉ nhìn bằng mắt thường thì rất khó phân biệt giữa hai loại.
1.3 Đặc điểm phân bố
Cây quế đơn phân bố khá rộng rãi ở nhiều vùng trong cả nước. Ngoài việc mọc tự nhiên, loại cây này còn được người dân trồng ở nhiều nơi để lấy vỏ làm thuốc hoặc gia vị. Ở Trung Quốc, quế đơn được trồng tập trung tại các tỉnh phía Nam như Quảng Đông và Quảng Tây, những khu vực có khí hậu và thổ nhưỡng phù hợp.

2 Thành phần hóa học
Vỏ quế Trung Quốc chứa nhiều hoạt chất có giá trị, trong đó nổi bật nhất là tinh dầu chiếm khoảng 1,2%. Ngoài ra, còn có các thành phần thường gặp như chất nhầy và tannin, những chất có tác dụng làm se và bảo vệ niêm mạc.
Thành phần chính của tinh dầu quế là các hợp chất thuộc nhóm andehit thơm, trong đó đáng chú ý nhất là andehit cinamic, chiếm tới 75-90%. Ngoài ra, còn có các este như:
- Cinamyl acetate (CH=CH–CH2–COOCH3)
- Propyl phenyl acetate (CH3–(CH2)2–COOCH3)
Một điểm đáng chú ý là trong tinh dầu quế Trung Quốc không phát hiện có eugenol, một chất phổ biến trong các loại quế khác như quế Xri Lanka hoặc quế lá.
Bên cạnh vỏ cây, lá quế cũng được khai thác để chưng cất tinh dầu, tận dụng tối đa giá trị của cây quế.
Các thành phần chính của cây Quế đơn là terpenoid, phenylpropanoid, glycoside,...

3 Tác dụng của cây Quế đơn
Các nghiên cứu hiện đại đã xác nhận rằng C. cassia có nhiều tác dụng dược lý, bao gồm chống khối u, chống viêm và giảm đau, chống tiểu đường và chống béo phì, kháng khuẩn và kháng vi-rút, bảo vệ tim mạch, bảo vệ tế bào, bảo vệ thần kinh, tác dụng điều hòa miễn dịch, hoạt động chống tyrosinase và các tác dụng khác.
3.1 Chống khối u
Các nghiên cứu gần đây đã chỉ ra rằng HDAC có liên quan đến các bệnh về khối u, tim mạch, tự miễn và thoái hóa thần kinh, và HDAC8 đóng vai trò quan trọng trong quá trình sinh lý của các bệnh này. Việc loại bỏ gen HDAC8 có thể làm thay đổi sự phát triển của tế bào ung thư, gây ra sự ngưng chu kỳ tế bào và sự biệt hóa của tế bào nguyên bào thần kinh
Trichostatin A (TSA) là một loại thuốc chống khối u và chất ức chế HDAC nổi tiếng. Năm 2017, các nhà khoa học đã phát hiện ra rằng các hợp chất hoạt tính sinh học của chiết xuất nước từ cây Quế đơn (WEC, bao gồm axit cinnamic, cinnamaldehyde và cinnamyl alcohol) liên kết với các vị trí hoạt động của enzyme HDAC8 giống như TSA, và các mô tả phân tử của hợp chất C. cassia và các tương tác và năng lượng liên kết tương tự như của TSA. Hơn nữa, các thành phần hoạt tính sinh học của Quế đơn dễ tổng hợp hơn. Các nghiên cứu này cho thấy rằng Quế đơn là một loại thuốc chống khối u tiềm năng. Các thành phần của Quế đơn đã được nghiên cứu rộng rãi trong ung thư phổi, ung thư vú, ung thư miệng, ung thư cổ tử cung, ung thư biểu mô tế bào vảy đầu và cổ.

3.2 Chống viêm và giảm đau
Oxaliplatin, một loại thuốc hóa trị liệu, có thể gây ra tình trạng quá mẫn cảm với lạnh và cơ học, nhưng vẫn còn thiếu các phương pháp điều trị hiệu quả cho chứng đau thần kinh mà không có tác dụng phụ, người ta đã phát hiện ra rằng Quế đơn có tác dụng giảm đau hiệu quả đối với chứng đau thần kinh do Oxaliplatin gây ra.
3.3 Chống béo phì, chống tiểu đường
Chiết xuất của cây Quế đơn (50, 100 và 200 μg/mL) thúc đẩy quá trình lưu trữ lipid trong tế bào mỡ trắng và tăng khả năng oxy hóa axit béo trong suốt giai đoạn bắt đầu biệt hóa, có thể ngăn ngừa bệnh tiểu đường loại II do béo phì.
Ngoài ra, dược liệu này còn có tiềm năng rất lớn với tác dụng chống béo phì.

4 Công dụng theo Y học cổ truyền
Về công dụng, vỏ quế Trung Quốc được dùng tương tự như các loại quế khác trong y học cổ truyền và thực phẩm. Quế có tác dụng kích thích tiêu hóa, ấm tỳ vị, chống lạnh bụng, và còn được dùng để hỗ trợ điều trị cảm lạnh, đau bụng do hàn, hoặc suy nhược cơ thể.
Ngoài ra, quế còn là nguyên liệu tạo hương trong ngành thực phẩm và mỹ phẩm, cũng như làm thuốc xoa bóp hoặc sát khuẩn nhẹ.
5 Tài liệu tham khảo
- Tác giả Đỗ Tất Lợi. Những Cây Thuốc Và Vị Thuốc Việt Nam. Quế Trung Quốc, trang 862-863. Truy cập ngày 7 tháng 5 năm 2025.
- Tác giả Chunling Zhang và cộng sự (Ngày đăng 25 tháng 9 năm 2019). Cinnamomum cassia Presl: A Review of Its Traditional Uses, Phytochemistry, Pharmacology and Toxicology, PubMed. Truy cập ngày 7 tháng 5 năm 2025.