Quái thảo mềm (Circaea mollis)

0 sản phẩm

Ước tính: 1 phút đọc, Ngày đăng:

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Phân loại khoa học
Giới(regnum)

Plantae (Thực vật)

Angiospermae (Thực vật có hoa)

Eudicots (Thực vật hai lá mầm thật sự)

Rosids (nhánh hoa Hồng)

Bộ(ordo)

Myrtales (Sim)

Họ(familia)

Onagraceae (Rau dừa nước)

Chi(genus)

Circaea

Danh pháp hai phần (Tên khoa học)

Circaea mollis Siebold et Zucc.

Quái thảo mềm (Circaea mollis)

1 Giới thiệu

Tên khoa học: Circaea mollis Siebold et Zucc.

Họ thực vật: Onagraceae (Rau dừa nước).

1.1 Đặc điểm thực vật

Đặc điểm thực vật
Đặc điểm thực vật

Quái thảo mềm là loài cây thân thảo sống lâu năm, cao khoảng 40 cm đến 1 mét. Thân cây thẳng đứng, hình trụ hoặc hơi có 4 cạnh, thường phân nhánh, và được phủ một lớp lông mịn, ngắn, tạo cảm giác mềm khi chạm vào.

Lá cây mọc đối, có phiến lá hình trứng ngược hoặc hình trái xoan, chiều dài dao động từ 5 đến 8 cm, rộng khoảng 2 đến 4 cm. Đầu lá nhọn, trong khi phần gốc có thể thon dần hoặc tù tròn, đôi khi không cân xứng giữa hai bên gân chính. Mép lá có răng cưa nhỏ, các răng cách nhau rõ rệt, không sắc nhọn mà khá tù, tạo nên hình dạng mép lá đặc trưng. Mặt lá được bao phủ bởi lớp lông mịn thưa, không dày đặc. Hệ thống gân lá gồm từ 8 đến 10 cặp gân phụ, thường uốn cong và hợp lại gần rìa mép lá, tạo thành một gân viền mép dễ nhận biết. Cuống lá dài 1 đến 2 cm, cũng có lông tương tự phiến lá.

Cụm hoa dạng chùm mọc ở đầu cành, chiều dài từ 6 đến 10 cm, mang nhiều hoa nhỏ có cuống hoa ngắn, khoảng 2 mm. Toàn bộ cụm hoa có lớp lông tơ mịn bao phủ. Đài hoa có ống đài dài hơn bầu từ 0,5 đến 1 mm. Lá đài hình Xoan hoặc xoan-bầu dục, kích thước khoảng 2,5 x 1,5 mm, có lông ngắn hoặc không có lông tùy theo cá thể. Cánh hoa có hình tim ngược, thường chia làm hai thuỳ, mỗi cánh hoa có kích thước khoảng 2 x 2 mm, tạo thành một vòng hoa nhỏ, đối xứng. Nhị hoa có chỉ nhị dài khoảng 2 mm, bao phấn tròn.

Đĩa mật hình vòng, bao quanh phần gốc của vòi nhụy, giúp thu hút côn trùng thụ phấn. Bầu nhụy có hình dạng giống quả lê, dài khoảng 2,5 mm và rộng 1,5 mm, bề mặt phủ đầy các sợi tơ móc mảnh. Bên trong bầu có hai ngăn, mỗi ngăn chứa một noãn. Vòi nhụy mảnh như sợi chỉ, dài khoảng 3 mm, đầu nhụy chia làm hai thuỳ.

Quả của cây có dạng gần hình cầu, kích thước khoảng 3–4 mm, với 4 cạnh rõ rệt. Bề mặt quả phủ đầy các lông móc nhỏ có màu nâu hung hoặc nâu đỏ, giúp quả dễ dàng bám vào lông động vật hoặc áo quần người để phát tán hạt. Cuống quả ngắn, gần bằng chiều dài quả. Bên trong có hai ngăn, mỗi ngăn chứa một hạt.

Công dụng theo Y học cổ truyền
Công dụng theo Y học cổ truyền

1.2 Thu hái và chế biến

Trong y học cổ truyền, hai bộ phận chính được sử dụng là:

  • Lá.
  • Toàn cây trên mặt đất (gồm thân, cành non, lá và hoa nếu có).

Tên dược liệu ghi nhận: Folium et Herba Circaeae Mollis

Các bộ phận này được thu hái chủ yếu vào mùa hè, khi cây đang sinh trưởng mạnh, sau đó rửa sạch, dùng tươi hoặc phơi khô bảo quản để dùng dần.

1.3 Đặc điểm phân bố

Đặc điểm phân bố
Đặc điểm phân bố

Quái thảo mềm là loài cây thích nghi với điều kiện sinh thái vùng cao, thường sinh trưởng tại các đồng cỏ núi (savan cỏ), rừng thưa hoặc rìa rừng ở độ cao từ 800 đến 1.500 mét so với mực nước biển. Cây ưa ẩm, phát triển tốt trong điều kiện khí hậu mát mẻ, đất tơi xốp, giàu hữu cơ.

Mùa sinh trưởng của cây thường bắt đầu từ mùa xuân đến mùa hè. Cây ra hoa vào cuối xuân, đầu hè và kết quả vào khoảng giữa hoặc cuối mùa hè. Hoa nhỏ, tuy không nổi bật nhưng lại thích nghi tốt với việc thụ phấn nhờ côn trùng nhỏ, đặc biệt là các loài ruồi và ong rừng.

Ở Việt Nam, cây được tìm thấy tại các tỉnh miền núi phía Bắc như:

  • Lai Châu.
  • Lào Cai (đặc biệt là khu vực Sa Pa).

Ngoài phạm vi lãnh thổ Việt Nam, loài cây này còn phân bố tự nhiên tại một số quốc gia châu Á như:

  • Trung Quốc (chủ yếu ở tỉnh Quảng Tây, Vân Nam).
  • Triều Tiên.
  • Nhật Bản.
  • Lào.

2 Tác dụng của cây Quái thảo mềm

Tác dụng của cây Quái thảo mềm
Tác dụng của cây Quái thảo mềm

Cây Circaea mollis Siebold & Zucc. là dược liệu truyền thống của người Hani, được biết đến với tác dụng chống viêm khớp. Nghiên cứu này nhằm đánh giá hiệu quả của cây thuốc này trong điều trị loãng xương sau mãn kinh.

Phương pháp: Trong phòng thí nghiệm, các nhà nghiên cứu sử dụng tế bào ung thư vú MCF7 và tế bào tiền tạo xương MC3T3-E1 để đánh giá khả năng kích hoạt estrogen và thúc đẩy quá trình tạo xương. Các dấu hiệu tạo xương được kiểm tra bằng kỹ thuật western blot và PCR. Trong nghiên cứu trên động vật, chuột cái bị cắt bỏ buồng trứng được cho uống chiết xuất Ethanol từ Circaea mollis (EECM) với liều 10 mg/kg và 40 mg/kg.

Kết quả: EECM giúp tăng hoạt động của enzym phosphatase kiềm và các dấu hiệu tạo xương sau 7 ngày. Chiết xuất này cũng ức chế quá trình tiêu xương và sự phát triển của tế bào hủy xương. Ở chuột không còn buồng trứng, EECM giúp ngăn ngừa mất mật độ xương và phục hồi các yếu tố liên quan đến hình thành xương (OSX và Runx2), thông qua các con đường tín hiệu BMP2/4, Smad1/5/9 và p38.

Kết luận: Chiết xuất từ Circaea mollis có tiềm năng ngăn ngừa loãng xương sau mãn kinh, và có thể là một lựa chọn tự nhiên đầy hứa hẹn cho việc hỗ trợ điều trị bệnh này.

3 Công dụng theo Y học cổ truyền

Công dụng theo Y học cổ truyền
Công dụng theo Y học cổ truyền

Tại Sa Pa (Lào Cai), người dân địa phương thường sử dụng lá cây tươi, giã nát rồi đắp trực tiếp lên các vết thương hở, vết đứt, trầy xước nhằm giúp vết thương nhanh khô miệng và mau lành sẹo. Phương pháp này là một trong những kinh nghiệm chữa bệnh truyền thống được truyền lại qua nhiều thế hệ.

Tại tỉnh Quảng Tây (Trung Quốc), toàn cây được sử dụng để điều trị một số chứng bệnh như:

  • Nội thương (chấn thương bên trong cơ thể do va đập, té ngã).
  • Rắn cắn (sử dụng phối hợp với các dược liệu khác để giải độc).
  • Đau nhức tứ chi.
  • Dùng ngoài để trị các dạng viêm da, dị ứng ngoài da, nổi mẩn, ngứa do côn trùng đốt.

Việc sử dụng cây được tiến hành dưới nhiều hình thức như: nấu nước rửa, giã đắp, hoặc sắc uống (trong trường hợp dùng toàn cây và có hướng dẫn của người có chuyên môn).

Ghi chú liên quan: Ngoài loài Circaea mollis, tại vùng núi cao Sa Pa (Lào Cai) còn ghi nhận sự hiện diện của loài Quái thảo núi cao (Circaea alpina L.). Loài này cũng có công dụng dược liệu tương tự. Tại tỉnh Vân Nam (Trung Quốc), C. alpina được sử dụng như một vị thuốc thanh nhiệt, giúp làm mát cơ thể, hỗ trợ điều trị các chứng viêm do nhiệt độc gây ra.

4 Tài liệu tham khảo

  1. Tác giả Võ Văn Chi. Từ điển cây thuốc Việt Nam tập 2. Quái thảo mềm, trang 434-435. Truy cập ngày 19 tháng 6 năm 2025.
  2. Tác giả Ji Hye Park và cộng sự (Ngày đăng 22 tháng 4 năm 2020). Circaea mollis Siebold & Zucc. Alleviates postmenopausal osteoporosis in a mouse model via the BMP-2/4/Runx2 pathway, PubMed. Truy cập ngày 19 tháng 6 năm 2025.

Các sản phẩm có chứa dược liệu Quái thảo mềm (Circaea mollis)

1/0
vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
0927.42.6789