Nhung hoa (Iresine herbstii)
0 sản phẩm
Dược sĩ Thùy Dung Dược sĩ lâm sàng
Ước tính: 1 phút đọc, Ngày đăng:
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
Phân loại khoa học | |
---|---|
Giới(regnum) | Plantae (Thực vật) Tracheophyta (Ngành thực vật có mạch) Magnoliopsida (Lớp Hai lá mầm (Ngọc Lan)) |
Bộ(ordo) | Caryophyllales (Cẩm chướng) |
Họ(familia) | Amaranthaceae (Rau dền) |
Chi(genus) | Iresine |
Danh pháp hai phần (Tên khoa học) | |
Iresine herbstii Hook. f. ex Lindl. |

1 Giới thiệu
Tên khoa học: Iresine herbstii Hook. f. ex Lindl.
Họ thực vật: Amaranthaceae (Rau dền).
1.1 Đặc điểm thực vật

Nhung hoa là một loài cây cảnh có nguồn gốc từ Nam Mỹ, được trồng tại Việt Nam với mục đích vừa làm đẹp vừa có giá trị sử dụng trong y học dân gian. Cây thuộc nhóm thân thảo sống lâu năm, chiều cao trung bình khoảng 1m khi trưởng thành. Thân cây có màu tía đậm đặc trưng, không có lông, bề mặt trơn nhẵn, cành nhánh ít, mọc không rậm.
Lá của cây nhung hoa là một điểm nổi bật giúp dễ nhận biết. Phiến lá có màu tía với gân màu đỏ rõ rệt ở mặt trên, còn mặt dưới thì đỏ đậm hơn. Một số giống khác có thể có lá màu xanh lục, trên đó có các đường gân phụ màu vàng nổi bật, tạo thành các sọc đẹp mắt. Hình dáng lá thường là hình trái xoan tròn, với phần đầu lá hơi lõm vào ở giữa – đặc điểm này giúp phân biệt với nhiều cây cùng họ.
Hoa mọc thành chùy, có màu trắng, rất nhỏ, mỗi hoa chỉ cao khoảng 1,5mm. Mỗi hoa có hai lá bắc dạng vảy, giống như hai chiếc phiến nhỏ bảo vệ hoa. Số lượng cánh hoa là 5, nhị cũng gồm 5 chiếc, bao phấn chỉ có một ô duy nhất. Quả của cây là dạng quả bế, hẹp, bên trong chứa một hạt nhỏ duy nhất.
1.2 Thu hái và chế biến
Toàn thân cây trên mặt đất được sử dụng làm dược liệu, gọi là Herba Iresines. Người ta thường thu hái toàn cây, bao gồm lá, thân và hoa trong thời điểm cây khỏe mạnh và đang phát triển tốt. Sau khi thu hoạch, cây có thể được dùng tươi hoặc phơi khô làm thuốc tùy vào mục đích sử dụng.
1.3 Đặc điểm phân bố

Nhung hoa là cây được nhập trồng từ nước ngoài, không phải loài bản địa của Việt Nam. Cây ưa điều kiện đất trồng màu mỡ, tơi xốp và có độ ẩm tốt. Với đặc điểm sinh trưởng khỏe, nhung hoa phát triển tốt trong điều kiện khí hậu mát mẻ, có ánh sáng tán xạ, thích hợp trồng ở vùng cao nguyên hoặc làm cây cảnh trong vườn nhà, sân thượng.
Mùa hoa nở chủ yếu rơi vào khoảng từ tháng 10 đến tháng 12, trong điều kiện thời tiết khô ráo và có nhiệt độ mát.
Tại Việt Nam, nhung hoa được trồng phổ biến ở khu vực Đà Lạt (Lâm Đồng), nơi có khí hậu ôn hòa, rất phù hợp với đặc điểm sinh thái của cây. Ngoài ra, cây cũng có thể được trồng làm cảnh ở các vùng khác có khí hậu tương tự.
Về nguồn gốc, nhung hoa bắt nguồn từ Brazil, thuộc khu vực Nam Mỹ nhiệt đới. Hiện nay, cây được nhân giống và trồng rộng rãi ở nhiều quốc gia, cả với mục đích làm cảnh và sử dụng trong y học truyền thống.
2 Thành phần hóa học

Một hợp chất isoflavanone mới có tên là 2',2,5-trimethoxy-6,7-methylenedioxyisoflavanone đã được phân lập từ phần trên mặt đất của cây Iresine herbstii. Ngoài ra, một hợp chất Isoflavone khác là tlatlancuayin (2',5-dimethoxy-6,7-methylenedioxyisoflavone) cũng được phân lập từ cùng một nguồn. Cấu trúc của cả hai hợp chất được xác định bằng phương pháp phân tích quang phổ.
Đáng chú ý, đây là lần đầu tiên người ta ghi nhận sự xuất hiện của nhóm methoxy ở vị trí số 2 trên bộ khung isoflavanone. Khi được thử nghiệm về khả năng ức chế enzyme α-glucosidase, cả hai hợp chất này đều cho thấy hoạt tính khá yếu so với chất đối chứng là hyperoside.
3 Công dụng theo Y học cổ truyền

3.1 Tính vị, tác dụng
Theo kinh nghiệm dân gian và y học cổ truyền, nhung hoa có vị hơi đắng, tính mát. Với các đặc tính này, cây có khả năng thanh nhiệt, giải độc, hoạt huyết điều kinh, đồng thời có công dụng chỉ huyết (ngăn chảy máu) hiệu quả. Cây phù hợp để sử dụng trong các bài thuốc hỗ trợ điều trị các chứng bệnh liên quan đến nội nhiệt và rối loạn kinh nguyệt.
3.2 Công dụng
Tại Trung Quốc, đặc biệt là ở tỉnh Vân Nam – nơi có truyền thống sử dụng thảo dược, nhung hoa được dùng để điều trị các bệnh như lỵ do vi khuẩn, viêm ruột, đau bụng do rối loạn tiêu hóa, rong kinh, kinh nguyệt không đều, băng huyết, thổ huyết, xuất huyết dưới da, và cả tiểu ra máu.
Trong y học dân gian Thái Lan, rễ của cây được sử dụng với công dụng giúp tiêu hóa dễ dàng hơn, chống đầy hơi, hỗ trợ điều trị hen suyễn, làm long đờm và giảm đau nhức xương khớp. Những ứng dụng này cho thấy cây không chỉ có giá trị làm cảnh mà còn có tiềm năng trong điều trị nhiều loại bệnh khác nhau.
4 Tài liệu tham khảo
- Tác giả Võ Văn Chi. Từ điển cây thuốc Việt Nam tập 2. Nhung hoa, trang 367. Truy cập ngày 12 tháng 7 năm 2025.
- Tác giả Marie Valentová và cộng sự (Ngày đăng tháng 3 năm 2011). A new isoflavanone from Iresine herbstii, PubMed. Truy cập ngày 12 tháng 7 năm 2025.