Nghệ Đen (Nga Truật, Ngải Tím, Ngải Xanh - Cucurma Caesia)
8 sản phẩm
Dược sĩ Thanh Hương Dược sĩ lâm sàng
Ước tính: 2 phút đọc, Ngày đăng:
Cập nhật:
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
Phân loại khoa học | |
---|---|
Giới(regnum) | Plantae (Thực vật) Angiospermae (Thực vật có hoa) Monocots (Thực vật một lá mầm) Commelinids (nhánh Thài lài) |
Bộ(ordo) | Zingiberales (Gừng) |
Họ(familia) | Zingiberaceae (Gừng) |
Chi(genus) | Curcuma (Nghệ) |
Danh pháp hai phần (Tên khoa học) | |
Cucurma Caesia | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Amomum latifolium Salisb., 1796 không Lam., 1783 không Afzel., 1813 không Sessé & Moc., 1891 |
Nghệ đen là dược liệu dùng nhiều trong các bài thuốc y học cổ truyền trong điều trị các bệnh về máu, hen suyễn, khối u, trĩ, viêm phế quản, vết thương,... Trong bài viết này, Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy xin gửi đến bạn đọc những thông tin chi tiết về loại dược liệu này.
1 Giới thiệu
Nghệ đen còn gọi là vị thuốc Nga truật có tên khoa học là Cucurma Caesia, thuộc họ Gừng.
Tên gọi khác: Nghệ tím, Ngải xanh, Ngải tím, Bồng truật, Bồng nga, Bồng dược.
Họ thực vật: Zingiberaceae (Gừng).
1.1 Đặc điểm thực vật
Cây nghệ đen là cây thân thảo có chiều cao trung bình khoảng 1.5m trong giai đoạn trưởng thành. Thân cây mọc thẳng, không phân nhánh có kết cấu từ nhiều bẹ lá.
Củ nghệ đen có màu gì? Rễ cây sẽ phát triển thành củ vào giai đoạn trưởng thành, có hình nón, phân thành các củ nhỏ, có màu đen hoặc tím khi tươi.
Lá cây thon dài, dài khoảng 30-60cm, màu xanh nhạt. Lá có đường gân lớn ở phần chính giữa, với mùi rất thơm.
Điểm nổi bật ở loài cây này là có hoa mọc trước lá. Hoa nghệ đen mọc theo cụm, phát triển từ rễ lên với chiều dài trung bình khoảng 15cm, màu hồng tím.
Dưới đây là hình ảnh cây và củ nghệ đen:
1.2 Thu hái, chế biến
Bộ phận dùng: Thân rễ.
Thời điểm thu hái: Mùa thu đông.
Chế biến: Rửa sạch sau đó thái lát rồi đem phơi khô.
1.3 Đặc điểm phân bố
Cây nghệ đen được tìm thấy từ Ấn độ, Indonesia và du nhập sang các nước khác tại châu u vào những năm thế kỷ 11. Ngày nay, nó phát triển nhiều ở các nước đông nam á và Việt Nam, đặc biệt là khí hậu miền bắc nước ta. Nó ưa bóng râm, phát triển tốt trên cả vùng đồi núi và đồng bằng.
1.4 Cách sử dụng nghệ đen tươi
Sau khi thu hoạch củ nghệ đen, đem đi rửa sạch với nước lạnh, rồi gọt vỏ bên ngoài. Đem say nhuyễn nghệ đen hoặc cắt nhỏ. Cách làm nghệ đen để đem chế biến thức ăn rất đơn giản chỉ cần cho vào thức ăn đang nấu hoặc chiên.
2 Cách trồng
Nga truật thường được trồng ở bờ suối, bờ ao chủ yếu ở vùng trung du và miền núi.
Cây được trồng bằng củ, thời điểm trồng là vào mùa xuân, thu hoạch thì bước sang mùa đông. Khi thu hoạch thì chọn những củ non có mầm để làm giống.
Đất trồng không cần cầy bừa, chỉ cần cuốc xới, lên luống, mỗi hốc trồng 1-2 mầm giống, khoảng cách trồng là 30-40cm. Cây sau khi mọc thì tiến hành làm cỏ, tưới phân chuồng, xới xáo. Trồng Nga truật thường cho năng suất thấp nên chủ yếu được trồng quảng canh.
3 Thành phần hoá học trong Nghệ Đen (Nga truật)
Thành phần chính có trong củ nghệ đen là hoạt chất curcumin. Đây là hợp chất sinh học thuộc dạng polyphenolic có nhiều lợi ích được ứng dụng trong các chế phẩm thuốc.
Ngoài ra, trong củ nghệ đen còn chứa các loại khác như:
- Tinh dầu tập trung nhiều ở phần củ với khả năng chống oxy hoá mạnh. Tinh dầu giúp kháng khuẩn, hỗ trợ bảo vệ đường tiêu hoá.
- Curcemenol và sesquiterpene là 2 hoạt chất chống viêm, ngăn chặn sự phát triển của các khối u, bảo vệ gan và các tế bào thần kinh.
- Curcuzedoalide có trong củ nghệ đen giúp ngăn chặn sự hình thành các khối u ở đường ruột, ung thư dạ dày.
- Protein, chất xơ và các loại vitamin khác cũng được tìm thấy trong nghệ đen, không chỉ được ứng dụng trong điều trị bệnh, mà nó còn được dùng làm gia vị chế biến thức ăn.
4 Tác dụng của củ nghệ đen
4.1 Đặc tính chống viêm
Nghệ đen rất giàu chất curcumin, một hợp chất hoạt tính sinh học được biết đến với đặc tính chống viêm mạnh. Viêm là phản ứng tự nhiên của cơ thể đối với chấn thương hoặc nhiễm trùng, nhưng viêm mãn tính có thể dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe khác nhau, bao gồm đau mãn tính và các bệnh như viêm khớp. Curcumin trong nghệ đen có thể giúp ngăn chặn các phân tử và con đường gây viêm trong cơ thể. Điều này làm cho nó trở thành một phương thuốc tự nhiên có giá trị để giảm viêm và sự khó chịu liên quan.
4.2 Cải thiện làn da
Các chất chống oxy hóa có trong nghệ đen góp phần chống lại stress oxy hóa, có thể dẫn đến lão hóa sớm và các vấn đề về da khác nhau. Bằng cách giảm viêm và ức chế sự phát triển của vi khuẩn có hại trên da, nghệ đen có thể giúp những người đang vật lộn với các tình trạng da như mụn trứng cá, bệnh chàm và bệnh vẩy nến. Đặc tính chống viêm và kháng khuẩn của nó làm cho nó trở thành một sự bổ sung tiềm năng cho thói quen chăm sóc da hoặc lựa chọn chế độ ăn uống để cải thiện sức khỏe làn da.
4.3 Giảm đau
Đặc tính chống viêm của nghệ đen còn có tác dụng kiểm soát cơn đau. Tình trạng đau mãn tính, đau đầu và đau nửa đầu thường liên quan đến tình trạng viêm hoặc cảm nhận cơn đau tăng cao. Chất curcumin trong nghệ đen có thể giúp giảm đau bằng cách giảm viêm và ngăn chặn các tín hiệu đau trong cơ thể. Tác dụng giảm đau tự nhiên này có thể đặc biệt có lợi cho những người đang tìm kiếm giải pháp kiểm soát cơn đau không dùng thuốc.
4.4 Sức khoẻ tiêu hoá
Tác dụng của nghệ đen với dạ dày hay sức khỏe tiêu hóa theo nhiều cách. Nó hỗ trợ tiêu hóa bằng cách thúc đẩy sản xuất enzyme tiêu hóa. Ngoài ra, đặc tính chống viêm của nó có thể làm giảm viêm Đường tiêu hóa, thường liên quan đến các tình trạng như hội chứng ruột kích thích (IBS) hoặc bệnh viêm ruột (IBD). Bằng cách làm dịu đường tiêu hóa, nghệ đen có thể làm giảm các triệu chứng khó tiêu, đầy hơi và khó chịu, thúc đẩy sức khỏe tổng thể của hệ tiêu hóa.
4.5 Hỗ trợ hệ thống miễn dịch
Các chất chống oxy hóa có trong nghệ đen góp phần tăng cường khả năng miễn dịch của nó. Một hệ thống miễn dịch mạnh mẽ là điều cần thiết để bảo vệ cơ thể chống lại nhiễm trùng và bệnh tật. Bằng cách tăng cường khả năng phòng vệ tự nhiên của cơ thể, nghệ đen có thể giúp củng cố hệ miễn dịch để tránh các bệnh thông thường.
5 Công dụng của Nga truật trong Y học cổ truyền
5.1 Tính vị, công năng
Nga truật có vị đắng, cay, tính ôn, quy vào kinh can, có tác dụng phá huyết, hành khí, tiêu tích, thông kinh bế, hóa thục.
5.2 Công dụng - Liều dùng
Trong Y học cổ truyền, Nga truật được dùng trong trường hợp ăn không tiêu, Đau Bụng Kinh, bế kinh, đầy hơi, hành kinh máu đông thành cục, tích huyết.
Liều dùng Nga truật là 3-6g mỗi ngày dưới dạng thuốc sắc hoặc thuốc bột.
Y học hiện đại sử dụng Nga truật để làm thuốc bổ trong rượu trường sinh gồm các vị:
- 25g Lô Hội.
- 5g Long đởm thảo.
- 2,5g Đại hoàng.
- 2,5g Nga truật.
- 2,5g Phấn Hồng Hoa.
- 2,5g Polyporus officinalis.
Các vị đem thái nhỏ sau đó ngâm cùng với 2 lít cồn 60 độ trong 10 ngày, lọc lấy rượu, mỗi ngày uống 2-5ml.
6 Lưu ý khi sử dụng nghệ đen
Một số lưu ý khi sử dụng nghệ đen như sau:
- Với những người gặp các vấn đề về đông máu, ra khí hư, phụ nữ trong giai đoạn mang thai và cho con bú không nên sử dụng.
- Không dùng cho những người bị rong kinh.
- Ngưng dùng nghệ đen trước 14 ngày khi phẫu thuật.
- Không dùng khi đang đói.
7 Tác hại của nghệ đen
Nghệ đen tương đối lành tính và an toàn với sức khoẻ con người. Tuy nhiên một số tác dụng phụ có thể xảy ra khi quá lạm dụng nghệ đen như nóng trong người, rối loạn kinh nguyệt, nổi mụn, kích ứng.
8 Nghệ đen chữa bệnh gì?
8.1 Chữa tích huyết, đau bụng có kinh, rong kinh, hành kinh máu đông thành cục
15g Nga truật (Nghệ đen).
15g Ích mẫu.
Các vị đem sắc lấy nước uống.
8.2 Chữa nôn ở trẻ sơ sinh bú sữa mẹ
4g Nghệ đen.
3 hạt muối ăn.
Các vị đem sắc với sữa cho sôi trong khoảng 5 phút, hòa tan với một ít Ngưu hoàng (khoảng 1 hạt gạo) sau đó cho trẻ uống.
8.3 Chữa cam tích, biếng ăn ở trẻ
6g Nga truật.
4g hạt Muồng Trâu.
Các vị đem sắc nước uống.
9 Nghệ đen trộn mật ong có tác dụng gì?
Nhân dân Ấn Độ sử dụng nước sắc Nga truật phối hợp cùng với hạt tiêu, Mật Ong, Quế để chữa cảm lạnh.
10 Nghệ đen bao nhiêu tiền 1kg?
Nghệ đen tươi có giá khoảng 40.000 đến 60.000 đồng 1kg.
Bột nghệ đen có giá thành cao hơn, khoảng 110.000 đến 125.000 đồng 1 kg.
11 Nên dùng Nghệ vàng, Nghệ trắng hay Nghệ đen?
Nghệ vàng, Nghệ trắng và Nghệ đen đều là những dược liệu quý từ thiên nhiên có nhiều công dụng đối với sức khỏe, vậy 3 loại nghệ này có khác nhau không? Tham khảo bài viết sau:
12 Tài liệu tham khảo
Tác gỉa Heisanam Pushparani Devi và cộng sự, ngày đăng báo năm 2015. Antioxidant and antimutagenic activity of Curcuma caesia Roxb. rhizome extracts, pmc. Truy cập ngày 16 tháng 3 năm 2024.
Tác giả Đỗ Huy Bích và cộng sự. Cây Thuốc Và Động Vật Làm Thuốc ở Việt Nam tập 2. Nga truật, trang 358-361. Truy cập ngày 19 tháng 12 năm 2024.
Tác giả Đỗ Tất Lợi. Những Cây Thuốc Và Vị Thuốc Việt Nam. Nga Truật trang 377-378. Truy cập ngày 19 tháng 12 năm 2024.