Nê (Annona reticulata L.)
0 sản phẩm
Dược sĩ Trúc Ly Dược sĩ Lâm sàng
Ước tính: 1 phút đọc, Ngày đăng:
Cập nhật:
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
Phân loại khoa học | |
---|---|
Giới(regnum) | Plantae (Thực vật) Tracheophyta (Ngành thực vật có mạch) Magnoliopsida (Lớp Hai lá mầm (Ngọc Lan)) |
Bộ(ordo) | Magnoliales (Mộc lan) |
Họ(familia) | Annonaceae (Na) |
Chi(genus) | Annona L. |
Danh pháp hai phần (Tên khoa học) | |
Annona reticulata L. |

Cây nê là loài cây nhỏ, chiều cao từ 5 đến 7m. Cành non phủ một lớp lông mỏng, trong khi cành già thường nhẵn bóng. Quả nê có thể ăn được, tuy không ngon lắm do vị hơi chát, ít ngọt và không thơm. Bài viết dưới đây, Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy (trungtamthuoc.com) sẽ cung cấp cho bạn đọc những thông tin chi tiết.
Tên Tiếng Việt: Cây nê, Bình bát, Đào tiên.
Tên khoa học: Annona reticulata L.
Tên nước ngoài: Bull’s heart, bullock’s heart, alligator apple, netted custard apple (Anh); annone coeur – de – boeuf, annone en réseau, mamilier, petit corossole (Pháp).
Họ: Na (Annonaceae).
1 Quả Nê là quả gì?
Cây nê là loài cây nhỏ, chiều cao từ 5 đến 7m. Cành non phủ một lớp lông mỏng, trong khi cành già thường nhẵn bóng. Lá mọc so le, có hình dạng mác thuôn dài khoảng 12–15cm, rộng 4cm, phần gốc lá tròn, đầu lá nhọn. Mặt trên của lá bóng và nhẵn, trong khi mặt dưới phủ một ít lông tơ. Gân lá hiện rõ, và cuống lá mang một lớp lông mịn.
Hoa của cây nê mọc ở kẽ lá, thường xuất hiện thành cụm từ 2 đến 4 hoa với màu vàng nổi bật. Đài hoa gồm ba phiến nhỏ hình tam giác, mặt ngoài có lông. Tràng hoa chia thành hai vòng, ba cánh ngoài to, dày và có lông tơ, trong khi ba cánh trong nhỏ hơn và nhẵn. Nhị hoa xếp thành nhiều lớp, trung đới kéo dài. Bầu hoa được tạo thành từ những lá noãn phủ lông mịn.
Quả cây nê là dạng quả kép, hình tim, bề mặt chia thành các ô nhỏ 5 góc mờ. Khi chín, quả chuyển sang màu vàng hoặc vàng pha đỏ, phần thịt quả có màu trắng hoặc ngà vàng, có thể ăn được, tuy không ngon lắm do vị hơi chát, ít ngọt và không thơm.
Mùa hoa và quả
Hoa: Tháng 5–6
Quả: Tháng 7–8

2 Phân bố và sinh thái
2.1 Phân bố
Cây nê có nguồn gốc từ vùng Tây Ấn Độ và hiện nay được trồng phổ biến ở các nước Nam Á và Đông Nam Á, bao gồm Ấn Độ, Sri Lanka, Thái Lan, Campuchia, Lào và Việt Nam. Tại Việt Nam, cây nê chủ yếu được trồng ở khu vực đồng bằng Nam Bộ và Nam Trung Bộ để lấy quả.
2.2 Sinh thái
Cây nê thích hợp với khí hậu nhiệt đới, đặc biệt sinh trưởng mạnh mẽ trong mùa mưa. Cây có khả năng sinh sản tốt từ hạt, thường sau 3–4 năm gieo trồng sẽ bắt đầu ra hoa và kết quả. Loài cây này không chịu được khí hậu mùa đông kéo dài ở các tỉnh phía Bắc Việt Nam.

3 Bộ phận sử dụng
Hạt, lá, và rễ cây nê là những bộ phận chính được sử dụng trong y học.
4 Thành phần hóa học của cây Nê
Hạt cây nê chứa nhiều acetogenin như reticulatain-1, reticulatain-2, squamocin và nhiều hợp chất N-acyltryptamin. Các hợp chất này có khả năng gây độc đối với côn trùng và một số tế bào ung thư.
Lá cây nê chứa annoreticuin-9-on, squamon, isoanoreticuin, và các acetogenin khác.
Vỏ thân và vỏ rễ chứa alcaloid và diterpen, điển hình như reticulacinon và acid kaur-16-en-19-oic.
Quả xanh chứa sesquiterpenoid và acid kaur-16-en-19-oic, có tác dụng trừ sâu bọ.
5 Tác dụng dược lý của cây Nê
Kháng khuẩn, kháng nấm: Acid kaur-16-en-19-oic ức chế sự phát triển của một số vi khuẩn như Bacillus subtilis, Staphylococcus aureus, nhưng không hiệu quả đối với các loại nấm như Candida albicans.
Diệt côn trùng: Sesquiterpenoid trong quả xanh có khả năng diệt sâu bọ, chấy, rận.
Độc tính tế bào: Một số acetogenin từ cây nê có khả năng gây độc đối với các dòng tế bào ung thư, bao gồm ung thư phổi, kết tràng, và ung thư bạch cầu.

6 Công dụng trong dân gian của cây Nê
6.1 Tính vị, công năng, công dụng
Toàn cây nê có vị chát và mang độc tính, đặc biệt là ở hạt và vỏ thân. Cây có tác dụng sát trùng, se da, và hỗ trợ điều trị các bệnh lỵ, giun sán, nhiễm khuẩn.
Quả xanh: Sử dụng 8–12g thái mỏng, phơi khô, sắc uống chữa sốt, tiêu chảy, kiết lỵ.
Hạt: Dùng ngoài, giã nát nấu nước đặc để gội đầu trừ chấy, ngâm quần áo diệt rận hoặc dùng đốt lấy tro trộn dầu dừa bôi chữa ghẻ.
Vỏ thân và rễ: Có tác dụng sát trùng, nhưng kém hiệu quả và ít độc hơn hạt.
Lá: Giã nát lấy dịch, sử dụng ngoài để trị chấy rận.
6.2 Lưu ý
Cây nê có độc, tránh để nhựa hoặc nước từ các bộ phận cây dính vào mắt, có thể gây kích ứng nghiêm trọng. Trong trường hợp nhiễm độc nhẹ, có thể giải độc bằng dịch quả chanh.

7 Tài liệu tham khảo
Tác giả Đỗ Huy Bích. Cây Thuốc Và Động Vật Làm Thuốc ở Việt Nam tập 1. Bình bát, trang 209-210. Truy cập ngày 18 tháng 01 năm 2025.