Mướp khía (Mướp tàu - Luffa acutangula (L.) Roxb.)
0 sản phẩm
Dược sĩ Trúc Ly Dược sĩ Lâm sàng
Ước tính: 2 phút đọc, Ngày đăng:
Cập nhật:
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
Phân loại khoa học | |
---|---|
Giới(regnum) | Plantae (Thực vật) Tracheophyta (Ngành thực vật có mạch) Magnoliopsida (Lớp Hai lá mầm (Ngọc Lan)) |
Bộ(ordo) | Cucurbitales (Bầu bí) |
Họ(familia) | Cucurbitaceae (Bí) |
Chi(genus) | Luffa Mill. |
Danh pháp hai phần (Tên khoa học) | |
Luffa acutangula (L.) Roxb. |

Cây mướp khía thuộc nhóm cây thân thảo, sống một năm, phát triển bằng cách leo nhờ tua cuốn. Tại Ấn Độ, mướp khía được sử dụng như một loại thuốc nhuận tràng và tẩy, hỗ trợ điều trị các bệnh về da và hen suyễn. Bài viết dưới đây, Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy (trungtamthuoc.com) sẽ cung cấp cho bạn đọc những thông tin chi tiết.
Tên tiếng Việt: Mướp khía, Mướp hương, Mướp tàu.
Tên khoa học: Luffa acutangula (L.) Roxb.
Họ: Cucurbitaceae (Bí)
1 Đặc điểm thực vật
Cây mướp khía thuộc nhóm cây thân thảo, sống một năm, phát triển bằng cách leo nhờ tua cuốn. Thân cây mỏng, có các rãnh xoắn rõ rệt, tua cuốn phân nhánh. Lá cây mọc so le, cuống dài, phiến lá chia thành các thùy nông với đầu nhọn, gốc lá hình tim, mép lá có răng cưa. Mặt trên lá màu xanh đậm hơn, trong khi mặt dưới có màu xanh nhạt.
Hoa đực và hoa cái cùng tồn tại trên một cây, mọc ở nách lá, có màu vàng nhạt. Hoa đực tụ thành cụm, có 2-3 nhị; hoa cái mọc riêng lẻ, phần bầu thuôn dài. Quả mướp khía có hình dáng thuôn dài như cây chùy, với 10 gờ nổi rõ ràng. Hạt của quả có bề mặt sần sùi và không có cánh.
Thời gian ra hoa, kết quả: Mùa hoa và quả của cây diễn ra từ tháng 4 đến tháng 6.

2 Phân bố và sinh thái
2.1 Phân bố
Mướp khía có nguồn gốc từ Ấn Độ, nơi loài này vẫn tồn tại tự nhiên bên cạnh các quần thể trồng. Trải qua quá trình lai tạo và thích nghi, các giống mướp khía hiện nay đã phát triển với những đặc điểm khác nhau tùy theo khu vực trồng. Loài cây này phổ biến ở nhiều nước thuộc vùng nhiệt đới châu Á như Ấn Độ, Thái Lan, Malaysia, Indonesia và Campuchia. Ở Việt Nam, mướp khía được trồng nhiều tại các tỉnh phía Nam, tuy nhiên số lượng vẫn ít hơn mướp thường (L. cylindrica L.).
2.2 Sinh thái
Cây mướp khía sinh trưởng nhanh, ưa ánh sáng và độ ẩm, đặc biệt thích hợp với mùa xuân – hè. Ở miền Nam, mùa khô trùng với thời kỳ phát triển, nên cây cần được tưới nước thường xuyên. Quá trình thụ phấn chủ yếu diễn ra nhờ côn trùng.
2.3 Giá trị sử dụng
Mướp khía là loại cây quen thuộc, quả non và nụ hoa (hoa đực) thường được dùng làm thực phẩm. Phần xơ bên trong quả chín có thể dùng làm thuốc. Tại Việt Nam, mướp khía đã từng được xuất khẩu.

3 Bộ phận sử dụng
Toàn cây mướp khía, bao gồm thân, lá và hạt, đều có thể thu hoạch và sử dụng. Để lấy xơ mướp, quả chín được thu hoạch vào mùa hè, khi vỏ quả chuyển màu vàng và xơ bên trong đã phát triển đầy đủ. Sau đó, vỏ và hạt được loại bỏ, xơ mướp được phơi khô để sử dụng.
4 Thành phần hóa học
Cây mướp khía có chứa một số Saponin triterpenoid gồm A, B, C, D, E, F và G (Chem. Pharm. Bull., 1991, 39, 599; CA. 115, 1991, 89108e).
Bên cạnh đó, toàn cây còn chứa nhiều loại protein có khả năng làm bất hoạt ribosome (ribosome-inactivating proteins), điển hình như trichokirin, trichosanthin, momordin, plygonin và momorcodin s… (CA. 120, 1994, 71903d).
Nhân hạt mướp khía có hàm lượng dinh dưỡng đáng chú ý, bao gồm protein thô (39,88%), lipid (48,41%), chất xơ (1,89%), pentosan (2,24%), đường khử (3,61%) và tro (4,77%).
Hạt chín chứa khoảng 19,9% dầu màu nâu sáng, có các đặc tính hóa lý cụ thể như sau:
- Chỉ số khúc xạ ở 25°C: 1,4681
- Chỉ số xà phòng hóa: 188,5
- Chỉ số iod: 9,57
- Hàm lượng acid béo tự do (tính theo acid oleic): 1,1%
- Phần không bị xà phòng hóa: 1%
Thành phần acid béo trong dầu hạt gồm:
- Acid béo bão hòa: 24,13%
- Acid oleic: 38,98%
- Acid linoleic: 37,09% (The Wealth of India VI, 1962, 178)
Từ hạt mướp khía, người ta đã phân lập được hai hợp chất 3–28–O-bidesmosidic heptaglycosid có nguồn gốc từ acid oleanolic, được gọi là acutosid H và acutosid I. Cả hai đều có chung phần protosaponin là acid oleanolic 3, O-[O-α-L-arabinopyranosyl]-(1→3)-(β-D-glucopyranosyl uronic acid). Điểm khác biệt giữa hai hợp chất này nằm ở cấu trúc ester của chuỗi đường liên kết với acid oleanolic:
- Acutosid H: 28–O-[O–β-D-xylopyranosyl-(1→3)-O-β-D-xylopyranosyl-(1→4)-(O-β-D-xylopyranosyl-(1→3)-O-α-L-rhamnopyranosyl-(1→2)-α-L-arabinopyranosyl] ester.
- Acutosid I: 28–O-[O-α-L-arabinopyranosyl-(1→3)-O-β-D-xylopyranosyl-(1→4)-(O-β-D-xylopyranosyl-(1→3)-O-α-L-rhamnopyranosyl-(1→2)-α-L-arabinopyranosyl] ester (CA. 115, 155044f, 1991).
Ngoài ra, hạt mướp khía còn chứa một loại protein có tác dụng gây sẩy thai (abortifacient protein) và đồng thời có khả năng làm bất hoạt ribosome (CA. 115, 1991, 127423p).
Hơn nữa, trong hạt cũng tìm thấy một số hợp chất có tác dụng ức chế enzyme trypsin, gồm các phân tử LA1 và LA2.

5 Mướp khía có tác dụng gì?
Tại Ấn Độ, mướp khía được sử dụng như một loại thuốc nhuận tràng và tẩy, hỗ trợ điều trị các bệnh về da và hen suyễn, đồng thời có tác dụng lợi tiểu và giúp cải thiện tình trạng lách to. Quả khô sau khi tán thành bột có thể dùng làm thuốc hít để hỗ trợ điều trị bệnh vàng da. Hạt của cây có công dụng gây nôn, giúp long đờm và làm dịu cơ thể.
Ở Indonesia, hạt mướp khía được dùng trong điều trị sốt rét và một số loại sốt khác. Chúng thường được nghiền nhỏ để uống trực tiếp hoặc trộn với nhựa mủ từ cây sữa trước khi sử dụng.
Tại Malaysia và Ấn Độ, rễ cây được sắc uống nhằm hỗ trợ điều trị các rối loạn liên quan đến đường tiết niệu, sốt, giúp tăng cường thể lực và được dùng như một loại thuốc điều kinh.
Ở Thái Lan, người dân sử dụng rễ, thân và lá của cây mướp khía để chữa sốt.
Tại Campuchia, nước hãm từ thân và rễ cây được uống để lợi sữa. Ngoài ra, thân cây còn được kết hợp với một số loại cây khác để bào chế Dung dịch súc miệng.

6 Cách gọt mướp khía
Chuẩn bị: Rửa mướp khía dưới vòi nước để loại bỏ bụi bẩn và tạp chất.
Gọt vỏ: Dùng dao bào hoặc dao sắc để lột bỏ lớp vỏ xanh bên ngoài, tránh cắt quá sâu để giữ lại phần thịt mướp.
Ngâm nước muối: Sau khi gọt xong, có thể ngâm mướp vào nước muối pha loãng khoảng 2-3 phút để giúp giữ màu sắc và hạn chế vi khuẩn.
Cắt mướp: Thái mướp thành từng miếng phù hợp với món ăn định chế biến.
Lưu ý:
- Mướp khía sau khi gọt nếu để lâu có thể bị thâm, nên sử dụng ngay để đảm bảo độ tươi ngon.
- Một số người có thể bị kích ứng da khi tiếp xúc với nhựa mướp, nên rửa tay sạch hoặc đeo găng tay khi sơ chế.

7 Cách chế biến mướp khía
Mướp khía là nguyên liệu quen thuộc trong nhiều món ăn, dưới đây là một số cách chế biến phổ biến:
7.1 Mướp khía xào nấm bào ngư chay
Nguyên liệu: Mướp khía, nấm bào ngư, hành tây, hành lá, tỏi băm.
Cách làm: Phi thơm tỏi, cho Hành Tây và nấm vào xào đến khi chín, tiếp theo cho mướp vào đảo đều, nêm nếm gia vị vừa ăn, thêm hành lá trước khi tắt bếp.
7.2 Mướp xào lòng gà
Nguyên liệu: Mướp khía, tim gà, mề gà, hành lá, ngò rí, tiêu.
Cách làm: Ướp tim và mề gà với gia vị, xào đến khi săn lại, sau đó cho mướp vào xào cùng, nêm vừa ăn, cuối cùng thêm hành ngò để tăng hương vị.
7.3 Canh mướp đậu hũ non
Nguyên liệu: Mướp khía, đậu hũ non, tôm tươi.
Cách làm: Nấu nước dùng với tôm, sau đó cho đậu hũ và mướp vào, nêm nếm gia vị, nấu đến khi mướp chín là có thể dùng ngay.
7.4 Mướp khía xào mực
Nguyên liệu: Mướp khía, mực ống, nấm mèo, hành tím, Gừng, ớt, rau răm.
Cách làm: Áp chảo mướp sơ qua, xào mực với hành và gừng, sau đó thêm nấm mèo và mướp vào xào cùng, nêm nếm gia vị, cuối cùng cho rau răm và ớt vào trước khi tắt bếp.
7.5 Mướp khía xào trứng gà non
Nguyên liệu: Mướp khía, trứng gà non, hành tím, gia vị.
Cách làm: Phi thơm hành tím, cho trứng gà non vào xào, sau đó thêm mướp và đảo đều, nêm gia vị cho vừa ăn.
7.6 Lưu ý khi chế biến
Mướp khía nhanh chín, chỉ nên nấu trong khoảng 5-7 phút để giữ độ giòn và dưỡng chất.
Tránh đun quá lâu khiến mướp bị mềm nhũn, mất đi hương vị tự nhiên.

8 Tài liệu tham khảo
Tác giả Đỗ Huy Bích. Cây Thuốc Và Động Vật Làm Thuốc ở Việt Nam tập 2. Mướp khía, trang 342-343. Truy cập ngày 17 tháng 3 năm 2025.