Móng bò tím (Bauhinia purpurea)
0 sản phẩm
Dược sĩ Thùy Dung Dược sĩ lâm sàng
Ước tính: 1 phút đọc, Ngày đăng:
Cập nhật:
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
Phân loại khoa học | |
---|---|
Giới(regnum) | Plantae (Thực vật) Angiospermae (Thực vật có hoa) Eudicots (Thực vật hai lá mầm thật sự) Rosids (nhánh hoa Hồng) |
Bộ(ordo) | Fabales (Đậu) |
Họ(familia) | Fabaceae (Đậu) |
Chi(genus) | Bauhinia |
Danh pháp hai phần (Tên khoa học) | |
Bauhinia purpurea L. |

1 Giới thiệu
Tên khoa học: Bauhinia purpurea L.
Tên gọi khác: Móng bò hoa đỏ.
Họ thực vật: Fabaceae (Đậu).
1.1 Đặc điểm thực vật

Móng bò tím là một loài cây gỗ nhỏ hoặc cây bụi thân nhỡ, có thể cao đến khoảng 10 mét khi trưởng thành. Lá của cây có cuống ngắn (khoảng 2-3cm), bản lá gần như tròn, đường kính lên đến 12cm. Lá thường bị chẻ đôi từ 1/3 đến 1/2 chiều dài, tạo thành hai thùy không đều nhau, phần gốc có thể tròn hoặc dạng tim, đầu mỗi thùy tù hoặc hơi nhọn. Mặt dưới lá có lớp lông mịn thưa, hệ thống gân lá gồm 9 đến 13 gân chạy từ gốc lá tỏa ra.
Hoa mọc thành cụm ở đầu cành hoặc kẽ lá, mỗi chùm có từ 6 đến 10 bông hoa. Hoa có cuống ngắn và dày, dài khoảng 7-15mm; nụ hoa hình chùy, dài từ 3-4cm. Khi nở, đài hoa bung ra tạo hình giống chiếc mo. Cánh hoa có màu từ hồng đến tím, dáng hình giáo, dài 3-5cm, móng cánh dài khoảng 5-10mm. Bộ nhị gồm 3 nhị sinh sản và 5-6 nhị lép, dài từ 6-10mm. Bầu nhụy có cuống dài khoảng 1cm, trên bầu có phủ lớp lông mềm. Quả là loại quả đậu dẹt, dài tới 20-25cm, rộng 1.5-2cm, vỏ quả nhẵn và có các vân không đều. Mỗi quả chứa khoảng 10 hạt dẹp, có hình dạng giống mắt chim, rộng khoảng 5mm.
1.2 Thu hái và chế biến
Trong y học cổ truyền và dân gian, các bộ phận được sử dụng bao gồm: vỏ thân, rễ cây, và hoa. Tùy từng quốc gia và mục đích sử dụng mà các bộ phận này được chế biến theo nhiều cách khác nhau.
1.3 Đặc điểm phân bố

Móng bò tím là loài cây được du nhập và trồng rộng rãi tại các vùng có khí hậu nhiệt đới. Tại Việt Nam, cây thường xuất hiện ở nhiều đô thị và khu vực có khí hậu ấm áp như: Hà Nội, Hải Phòng, Nam Định, Vinh, Huế, Đà Nẵng, Đà Lạt, Nha Trang, Phan Rang, Biên Hòa, TP. Hồ Chí Minh, Cần Thơ… Không chỉ phổ biến ở Việt Nam, loại cây này còn được trồng tại nhiều quốc gia có khí hậu tương đồng ở châu Á, châu Phi và khu vực Nam Mỹ.
Cây phát triển tốt trong môi trường nhiệt đới ẩm, ưa ánh sáng và chịu được mùa mưa kéo dài. Chu kỳ sinh trưởng thể hiện rõ theo mùa: cây thường ra hoa từ tháng 11 đến tháng 3 năm sau, và kết quả vào khoảng tháng 5-6.
=>> Xem thêm: Cây Móng bò tai voi (Bauhinia malabarica) trị đau đầu, ghẻ lở
2 Thành phần hóa học
Thân cây có chứa một lượng chất nhầy dạng gôm thực vật.
Vỏ cây giàu tanin, một hoạt chất có tác dụng se da và sát khuẩn.
Hạt chứa khoảng 15% dầu béo, thuộc loại dầu không khô.
3 Tác dụng của cây Móng bò tím

3.1 Tăng cường tác dụng kháng sinh
Móng bò tím là một loại cây cỡ trung bình thuộc họ Đậu (Fabaceae), thường được các bộ tộc ở vùng Sikkim (Ấn Độ) sử dụng làm thuốc trong y học dân gian. Nghiên cứu này nhằm đánh giá khả năng điều chỉnh nồng độ ức chế tối thiểu (MIC) của chiết xuất methanol từ vỏ cây Móng bò tím đối với các chủng vi khuẩn Staphylococcus aureus kháng nhiều loại kháng sinh.
Ngoài ra, nghiên cứu cũng xem xét khả năng kết hợp giữa chiết xuất cây này và các loại kháng sinh phổ biến khác. Kết quả cho thấy chiết xuất methanol của cây có thể làm giảm MIC của kháng sinh Clindamycin xuống 16 lần đối với cả các chủng vi khuẩn kháng thuốc và không kháng thuốc. Hiệu quả tương tự cũng được ghi nhận với penicillin và Gentamicin, trong khi Ciprofloxacin chỉ giảm MIC tối đa 4 lần.
Chiết xuất cho thấy hiệu quả kháng khuẩn mạnh với MIC thấp nhất là 0,48 mg/mL và nồng độ diệt khuẩn tối thiểu là 0,97 mg/mL. Khi kết hợp với các kháng sinh như penicillin, gentamicin, ciprofloxacin và clindamycin, chiết xuất methanol từ Bauhinia purpurea thể hiện hiệu quả hiệp đồng rõ rệt đối với hầu hết các chủng vi khuẩn Staphylococcus aureus kháng đa thuốc (MDR-SA).
Phân tích bằng phương pháp sắc ký khí - khối phổ (GC-MS) cho thấy chiết xuất này chứa 16 hợp chất có nguồn gốc từ thực vật. Những phát hiện này cho thấy chiết xuất từ vỏ cây Bauhinia purpurea L. có tiềm năng trong việc hỗ trợ điều trị nhiễm khuẩn, thông qua việc làm tăng hiệu quả của một số loại kháng sinh. Đây cũng là báo cáo đầu tiên ghi nhận khả năng tăng cường tác dụng của kháng sinh từ loài cây này tại khu vực Sikkim, Ấn Độ.
3.2 Giảm đau, chống viêm

Chiết xuất Ethanol từ thân cây Móng bò tím đã được nghiên cứu để đánh giá tác dụng giảm đau và chống viêm trên động vật thí nghiệm.
Thí nghiệm được tiến hành trên chuột bạch tạng Wistar và chuột nhắt. Các mô hình đánh giá tác dụng giảm đau bao gồm: phương pháp đĩa nóng (Eddy’s hot plate) và phương pháp gây đau bằng axit axetic (phản ứng quằn quại). Tác dụng chống viêm được xác định bằng mô hình gây phù chân chuột bằng carrageenan, sau đó đo mức độ phù bằng máy đo thể tích. Chiết xuất ethanol từ thân cây Bauhinia purpurea (BP) được tiêm vào màng bụng với hai mức liều: 50 mg/kg và 100 mg/kg.
Chiết xuất ethanol từ thân cây Móng bò tím cho thấy tác dụng giảm đau và chống viêm rõ rệt với độ tin cậy cao (P < 0,001). Hiệu quả giảm đau cao nhất được ghi nhận sau 120 phút ở liều 100 mg/kg, tương đương với thuốc giảm đau chuẩn analgin (150 mg/kg). Về khả năng chống viêm, chiết xuất ở liều 50 mg/kg và 100 mg/kg cho hiệu quả ức chế phù lần lượt là 46,4% và 77%. Kết quả này được so sánh với thuốc chống viêm chuẩn là Diclofenac natri (5 mg/kg).
Chiết xuất ethanol từ thân cây Móng bò tím có hiệu quả giảm đau và chống viêm rõ rệt ở liều 100 mg/kg, với tác dụng tương đương các thuốc điều trị hiện có. Tác dụng này có thể bắt nguồn từ các hợp chất hoạt tính sinh học tự nhiên có trong chiết xuất thực vật.
4 Công dụng theo Y học cổ truyền

4.1 Tính vị, tác dụng
Vỏ cây có vị chát, có tác dụng thu liễm (làm săn niêm mạc, giảm tiết dịch), thường được dùng trong các trường hợp tiêu chảy hoặc lỵ.
Rễ cây có khả năng giảm đầy hơi, trung tiện, giúp cải thiện tiêu hóa.
Hoa có tính nhuận tràng nhẹ, giúp kích thích tiêu hóa và bài tiết.
4.2 Công dụng
Công dụng của móng bò tím được ghi nhận trong nhiều nền y học cổ truyền tại các quốc gia:
Tại Ấn Độ: Vỏ cây được dùng để chữa bệnh kiết lỵ, hoa có công dụng gây xổ, rễ giúp giảm chướng bụng.
Ở Lào: Rễ cây được sử dụng để hạ sốt.
Tại Malaysia: Hoa được dùng làm thuốc nhuận tràng, trong khi lá được dùng đắp ngoài để điều trị vết thương, mụn nhọt và trị ho.
Ở Trung Quốc (Vân Nam): Rễ và lá non đều được dùng làm thuốc. Rễ có tác dụng làm lành bỏng da, mụn nước do thủy đậu hoặc bỏng rạ, còn lá non có tác dụng giảm ho.
5 Tài liệu tham khảo
- Tác giả Võ Văn Chi. Từ điển cây thuốc Việt Nam tập 1. Móng bò tím, trang 120-121. Truy cập ngày 9 tháng 6 năm 2025.
- Tác giả Kundhey Hang Limboo và cộng sự (Ngày đăng tháng 4 năm 2024). Antibiotic potentiating effect of Bauhinia purpurea L. against multidrug resistant Staphylococcus aureus, PubMed. Truy cập ngày 9 tháng 6 năm 2025.
- Tác giả CS Shreedhara và cộng sự (Ngày đăng tháng 4 năm 2009). Screening of Bauhinia purpurea Linn. for analgesic and anti-inflammatory activities, PubMed. Truy cập ngày 9 tháng 6 năm 2025.