Mắc coọc dại (Mắc cọp dại - Pyrus pashia)
0 sản phẩm
Dược sĩ Thùy Dung Dược sĩ lâm sàng
Ước tính: 1 phút đọc, Ngày đăng:
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
Phân loại khoa học | |
---|---|
Giới(regnum) | Plantae (Thực vật) Angiospermae (Thực vật có hoa) Eudicots (Thực vật hai lá mầm thật sự) Rosids (nhánh hoa Hồng) |
Bộ(ordo) | Rosales (Hoa hồng) |
Họ(familia) | Rosaceae (Hoa hồng) |
Chi(genus) | Pyrus |
Danh pháp hai phần (Tên khoa học) | |
Pyrus pashia Buch.-Ham. ex D. Don. |

1 Giới thiệu
Tên khoa học: Pyrus pashia Buch.-Ham. ex D. Don.
Tên gọi khác: Mắc cọp dại.
Họ thực vật: Rosaceae (Hoa hồng).
1.1 Đặc điểm thực vật

Mắc coọc dại là cây thân gỗ trung bình, chiều cao có thể đạt tới 10-12 mét khi trưởng thành. Cành non của cây thường có gai nhọn ở đầu, đặc điểm giúp phân biệt với một số loài cùng họ không có gai. Lá mọc so le, phiến lá hình bầu dục thuôn dài, đầu lá nhọn, mép lá có răng cưa tròn tù. Lá có kích thước trung bình từ 4 đến 7 cm chiều dài, rộng từ 2 đến 5 cm. Khi còn non, mặt dưới lá được bao phủ bởi lớp lông mịn màu trắng nhạt, khi già thì trở nên nhẵn bóng. Cuống lá có rãnh nông ở mặt trên, lá kèm hình chỉ mảnh, thường rụng sớm trong quá trình phát triển.
Hoa mọc thành cụm chùy ở đầu cành hoặc nách lá, mỗi cụm có nhiều hoa nhỏ, phủ lông óng ánh trông khá bắt mắt. Hoa có 5 cánh màu trắng tinh khiết, lá bắc bên ngoài có màu nâu sẫm, giúp bảo vệ nụ hoa trước khi nở. Sau khi thụ phấn, hoa kết thành quả mọng có hình cầu, kích thước nhỏ, bề mặt có nhiều chấm sần li ti. Màu sắc quả khi chín chuyển dần từ trắng đục sang trắng vàng hoặc vàng nhạt. Mỗi quả chứa từ 3 đến 5 ô, trong mỗi ô có một hạt chắc, màu nâu sẫm.
1.2 Thu hái và chế biến
Các bộ phận của cây được sử dụng trong y học cổ truyền gồm:
- Quả (Fructus),
- Vỏ thân (Cortex),
- Vỏ rễ (Cortex Radicis).
Mỗi bộ phận có đặc tính riêng và được áp dụng trong điều trị các loại bệnh khác nhau.
1.3 Đặc điểm phân bố

Mắc coọc dại là loài cây ưa khí hậu mát mẻ, thường mọc tự nhiên ở các vùng núi có độ cao từ 1.000 đến 2.000 mét so với mực nước biển. Cây phân bố rải rác trong rừng thưa, các bụi cây ở ven rừng hoặc trên các triền đồi có thảm thực vật nghèo. Đây là loài cây có sức sống mạnh, thích nghi tốt với đất nghèo dinh dưỡng, khô cằn và thậm chí có thể sinh trưởng ở những nơi đất bị úng tạm thời vào mùa mưa.
Cây rụng lá vào mùa đông để tiết kiệm năng lượng, chu kỳ sinh trưởng bắt đầu từ đầu xuân. Mùa hoa bắt đầu từ tháng 2 đến tháng 4 dương lịch, trong khi quả thường chín vào các tháng cuối năm, từ tháng 11 đến tháng 12.
Tại Việt Nam, mắc coọc dại được ghi nhận phân bố ở nhiều tỉnh miền núi phía Bắc như: Lai Châu, Lào Cai, Hà Giang, Cao Bằng, Lạng Sơn, Hòa Bình, Ninh Bình và khu vực cao nguyên Lâm Đồng. Loài cây này cũng xuất hiện tại các quốc gia trong khu vực châu Á như: Ấn Độ, Nepal, Myanmar, Trung Quốc (đặc biệt là Vân Nam) và Lào. Sự phân bố rộng rãi cho thấy khả năng thích nghi cao và tiềm năng khai thác sinh học của cây.
2 Tác dụng của cây Mắc coọc dại

Cây Pyrus pashia Buch. & Ham. đã được chiết bằng methanol. Chiết xuất từ quả, vỏ và lá được tách riêng bằng bốn loại dung môi hữu cơ có độ phân cực tăng dần: n-hexan, cloroform, ethyl acetat và n-butanol, sau khi hòa tan trong nước cất.
Kết quả phân tích thực vật cho thấy các hợp chất như phenolic, Flavonoid, alkaloid và glycoside tim có mặt nhiều trong các phần chiết bằng cloroform, ethyl acetat và n-butanol.
Hoạt tính chống oxy hóa của chiết xuất methanol thô, các phần chiết bằng bốn dung môi, cũng như phần còn lại trong nước đã được đánh giá bằng nhiều phương pháp như: kiểm tra khả năng trung hòa gốc tự do DPPH, khả năng khử Sắt (FRAP), và phương pháp phosphomolypden để đo tổng hoạt tính chống oxy hóa và tổng lượng phenolic.
Kết quả cho thấy:
- Phần chiết bằng cloroform từ quả có hiệu quả ức chế DPPH cao nhất (48,16 ± 0,21 μg/ml ở nồng độ 10 μg/ml).
- Phần chiết bằng ethyl acetat từ vỏ có giá trị IC50 thấp nhất (8,64 ± 0,32 μg/ml), tức là có khả năng chống oxy hóa mạnh hơn cả chất chuẩn BHT (IC50 = 12,1 ± 0,92 μg/ml).
- Cũng chính phần ethyl acetat từ vỏ cho kết quả cao nhất trong cả hai phép đo khác: chỉ số FRAP (174,618 ± 0,11 TE µM/ml) và hoạt tính chống oxy hóa tổng thể (1,499 ± 0,90).
- Ngoài ra, phần này cũng chứa lượng phenolic cao nhất (393,19 ± 0,72), vượt trội so với các phần chiết khác từ quả và lá.

3 Công dụng theo Y học cổ truyền
3.1 Tính vị, tác dụng
Quả: Vị chua ngọt, tính ấm. Có công năng kích thích tiêu hóa, làm dịu đường ruột, nhuận tràng, tiêu thực tích, lợi thủy, trừ đờm, giảm ho, và có tác dụng hỗ trợ điều trị chứng đầy tức ngực do khí trệ.
Vỏ rễ: Vị chua chát, tính hàn (lạnh). Có tác dụng thanh nhiệt, giải độc, sát khuẩn ngoài da, thường được sử dụng để chữa các bệnh lý ngoài da như mẩn ngứa, chàm, viêm da dị ứng.
3.2 Công dụng

Quả chín có thể ăn được, tuy hương vị hơi chua và chát nhưng lại là một loại quả dại quen thuộc đối với người dân vùng cao. Trong y học dân gian, quả được sử dụng dưới nhiều dạng khác nhau như ăn tươi, nướng chín hoặc giã lấy nước. Quả nướng thường dùng chữa bệnh lỵ cấp tính, trong khi nước ép quả giúp điều hòa khí huyết, làm dịu cảm giác đầy tức vùng ngực do khí trệ hoặc cảm xúc dồn nén.
Vỏ rễ được sử dụng trong điều trị các chứng viêm ngứa ngoài da, đặc biệt là các dạng viêm da cơ địa hoặc lở chàm. Cách dùng phổ biến là giã nhỏ vỏ rễ, trộn với giấm ăn, sau đó xát nhẹ lên vùng da tổn thương.
Tại Vân Nam (Trung Quốc), nhân dân bản địa còn sử dụng quả và vỏ cây để hỗ trợ điều trị các chứng phù nề ở tay chân, rối loạn tiêu hóa kéo dài, tiêu chảy, rối loạn kinh nguyệt và thậm chí trong hỗ trợ điều trị tăng huyết áp. Điều này cho thấy giá trị y học tiềm năng của loài cây này không chỉ dừng lại ở một vài triệu chứng đơn giản, mà có thể mở rộng nghiên cứu ứng dụng trong y học hiện đại.
4 Tài liệu tham khảo
- Tác giả Võ Văn Chi. Từ điển cây thuốc Việt Nam tập 1. Mắc coọc dại, trang 56. Truy cập ngày 5 tháng 6 năm 2025.
- Tác giả Sabahat Zahra Siddiqui và cộng sự (Ngày đăng tháng 9 năm 2015). Pyrus pashia: A persuasive source of natural antioxidants, PubMed. Truy cập ngày 5 tháng 6 năm 2025.