Lương xương (Chè béo - Anneslea fragrans)
0 sản phẩm
Dược sĩ Thùy Dung Dược sĩ lâm sàng
Ước tính: 1 phút đọc, Ngày đăng:
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
Phân loại khoa học | |
---|---|
Giới(regnum) | Plantae (Thực vật) Angiospermae (Thực vật có hoa) Eudicots (Thực vật hai lá mầm thật sự) Asterids (nhánh hoa Cúc) |
Bộ(ordo) | Ericales (Đỗ quyên) |
Họ(familia) | Theaceae (Chè) |
Chi(genus) | Anneslea |
Danh pháp hai phần (Tên khoa học) | |
Anneslea fragrans Wall. |

1 Giới thiệu
Tên khoa học: Anneslea fragrans Wall.
Tên gọi khác: Chè béo.
Họ thực vật: Theaceae (Chè).
1.1 Đặc điểm thực vật

Lương xương là cây gỗ có chiều cao từ 4 đến 15 mét. Lá cây có hình xoan-bầu dục hoặc thuôn dài, thường nhọn ở phần gốc và tròn ở đầu, phiến lá dày, mép lá nguyên hoặc hơi lượn sóng như tai bèo. Mặt trên của lá thường có các chấm tuyến màu đen, kích thước lá dao động từ 4,5 đến 15cm dài và 2 đến 6cm rộng. Cuống lá dài khoảng 1–2cm, có dạng dẹt ở phía trên.
Cây ra hoa có cuống dài, mỗi cụm hoa gồm từ 6 đến 14 bông, sắp xếp thành hình tán ngù. Quả có hình cầu, bề mặt sần sùi, thuộc loại quả mọng, đường kính khoảng 25mm. Trên quả còn lưu lại lá đài và vòi nhụy. Quả chia thành 3 ô, mỗi ô chứa 2 đến 3 hạt. Hạt dài khoảng 11mm, rộng 6mm, có áo hạt màu tía, vỏ dày và hóa gỗ. Nội nhũ của hạt chứa nhiều dầu.
1.2 Thu hái và chế biến
Các bộ phận thường được sử dụng làm thuốc bao gồm rễ, lá và vỏ thân (Radix, Folium et Cortex Annesleae Fragrantis).
1.3 Đặc điểm phân bố

Cây thường mọc rải rác trong rừng thường xanh ở vùng núi và một số hải đảo, ở độ cao từ 840 đến 1900 mét. Thời gian ra hoa kéo dài từ tháng 5 đến tháng 12.
Phân bố: Tại Việt Nam, Lương xương được tìm thấy ở các tỉnh Sơn La, Lạng Sơn, Lâm Đồng và Khánh Hòa. Ngoài ra, cây còn phân bố tại nhiều nước châu Á khác như Ấn Độ, Nepal, Myanmar, Trung Quốc, Lào, Campuchia và Thái Lan.
2 Thành phần hóa học
Nghiên cứu hóa thực vật của lá cây Lương xương đã phân lập và xác định tổng cộng 18 hợp chất hóa học, bao gồm triterpenoid, rượu aliphatic, dihydrochalcone, chalcone, flavanol, phenolic glycoside và lignan.
3 Tác dụng của cây Lương xương
3.1 Bảo vệ gan

Là một cơ quan quan trọng trong quá trình chuyển hóa và giải độc các hóa chất ngoại sinh, gan đóng vai trò thiết yếu trong quá trình chuyển hóa sinh học các chất không phải chất dinh dưỡng. Việc sử dụng quá nhiều các chất ngoại sinh, bao gồm vi-rút, thuốc và các hóa chất khác, sẽ gây ra tình trạng căng thẳng oxy hóa trong mô gan, từ đó gây ra tình trạng viêm gan, xơ gan và xơ gan và cuối cùng dẫn đến ung thư biểu mô tế bào gan. Sự mất cân bằng giữa sản xuất và đào thải các loại oxy phản ứng (ROS) là một yếu tố quan trọng trong tổn thương gan do căng thẳng oxy hóa. Do đó, ức chế sự tích tụ ROS có thể là một chiến lược tiềm năng trong việc phòng ngừa và điều trị tổn thương gan.
Một nghiên cứu được thực hiện nhằm đánh giá tác dụng bảo vệ gan và chống viêm từ lá của cây Lương xương.
Một số hợp chất được chiết xuất từ cây Lương xương thể hiện tác dụng làm giảm đáng kể tổn thương tế bào gan bằng cách giảm hàm lượng aspartate aminotransferase (AST) và alanine aminotransferase (ALT) và ức chế apoptosis tế bào gan ở tế bào HepG2 do N-acetyl-p-aminophenol (APAP) gây ra. Ngoài ra, các hợp chất cũng có tác dụng chống viêm đáng kể bằng cách ức chế sản xuất interleukin-6 (IL-6), interleukin-1β (IL-1β) và yếu tố hoại tử khối u-α (TNF-α) trên tế bào RAW246.7 do LPS gây ra.
3.2 Cải thiện viêm loét đại tràng

Một nghiên cứu được thực hiện nhằm đánh giá tác dụng điều trị và cơ chế phân tử có thể có của chiết xuất methanol trong nước (AFE) từ lá cây Lương xương trên chuột bị viêm loét đại tràng (UC) do dextran natri sulfat (DSS) gây ra và minh họa các hợp chất hóa học chống viêm mạnh của loại dược liệu này.
Kết quả cho thấy, Glycosid dihydrochalcone là thành phần hóa học chính trong AFE. Chiết xuất methanol trong nước (AFE) từ lá cây Lương xương cải thiện tình trạng UC do DSS gây ra ở chuột bằng cách ức chế phản ứng viêm thông qua điều chỉnh các con đường NF-κB và MAPK và duy trì chức năng hàng rào ruột, cho thấy cây Lương xương có thể được sử dụng như một loại dược liệu tiềm năng trong việc điều trị viêm loét đại tràng.
4 Công dụng theo Y học cổ truyền

4.1 Tính vị, tác dụng
Theo y học cổ truyền, cây có vị chát, hơi đắng, tính mát. Rễ cây có tác dụng cầm máu, kiện tỳ vị, làm thư giãn gan và thanh nhiệt.
4.2 Công dụng
Ở Campuchia, vỏ cây thường được kết hợp với các loại dược liệu khác để điều trị bệnh lỵ và tẩy giun. Lá cây được sử dụng trong bài thuốc "Maha Neaty" có tác dụng trị sốt.
Tại Vân Nam (Trung Quốc), rễ và lá được dùng để hỗ trợ điều trị gãy xương, lở loét có dịch vàng (hoàng thủy sang), eczema, viêm ruột và viêm dạ dày cấp tính. Vỏ thân được dùng trong điều trị viêm gan.
Ở Quảng Tây, cây được sử dụng trong các bài thuốc trị rối loạn tiêu hóa, viêm ruột và viêm gan.
5 Tài liệu tham khảo
- Tác giả Võ Văn Chi. Từ điển cây thuốc Việt Nam tập 1. Lương xương, trang 1371. Truy cập ngày 27 tháng 5 năm 2025.
- Tác giả Yan Wang và cộng sự (Ngày đăng tháng 7 năm 2023). Phytochemicals from Anneslea fragrans Wall. and Their Hepatoprotective and Anti-Inflammatory Activities, PubMed. Truy cập ngày 27 tháng 5 năm 2025.
- Tác giả Xiaocui Deng và cộng sự (Ngày đăng tháng 10 năm 2021). Anneslea fragrans Wall. ameliorates ulcerative colitis via inhibiting NF-κB and MAPK activation and mediating intestinal barrier integrity, Pubmed. Truy cập ngày 27 tháng 5 năm 2025.