Lưỡi hổ xanh (Hổ vĩ, Lưỡi cọp xanh, Đuôi hổ vằn - Dracaena zeylanica (L.) Mabb.)
0 sản phẩm
Dược sĩ Trúc Ly Dược sĩ Lâm sàng
Ước tính: 1 phút đọc, Ngày đăng:
Cập nhật:
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
Phân loại khoa học | |
---|---|
Giới(regnum) | Plantae (Thực vật) Tracheophyta (Ngành thực vật có mạch) Liliopsida (Lớp Hành) |
Bộ(ordo) | Asparagales (Măng tây) |
Họ(familia) | Asparagaceae (Măng tây) |
Chi(genus) | Dracaena Vand. ex L. |
Danh pháp hai phần (Tên khoa học) | |
Dracaena zeylanica (L.) Mabb. | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Sansevieria zeylanica (L.) Willd. |

Cây lưỡi hổ xanh thuộc dạng thảo, sống lâu năm, chiều cao dao động từ 30 – 50 cm. Thân rễ nhỏ, phát triển theo chiều ngang. Ngoài được trồng làm cảnh, cây lưỡi hổ còn có nhiều công dụng chữa bệnh theo dân gian. Bài viết dưới đây, Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy (trungtamthuoc.com) sẽ cung cấp cho bạn đọc những thông tin chi tiết.
Tên Tiếng Việt: Lưỡi hổ xanh, Hổ vĩ, Lưỡi cọp xanh, Đuôi hổ vằn
Cây lưỡi hổ tên khoa học: Dracaena zeylanica (L.) Mabb.
Tên đồng nghĩa: Sansevieria zeylanica (L.) Willd.
Họ: Asparagaceae (Măng tây)
1 Đặc điểm thực vật
Cây lưỡi hổ thuộc dạng thảo, sống lâu năm, chiều cao dao động từ 30 – 50 cm. Thân rễ nhỏ, phát triển theo chiều ngang. Lá mọc từ gốc, hình giáo thuôn dài, hướng thẳng đứng. Phiến lá dày, cứng, dài từ 40 – 60 cm, rộng khoảng 2 – 3 cm. Gốc lá có bẹ ôm sát vào nhau, mép lá hơi gợn sóng, đầu nhọn, viền có sắc đỏ nhạt. Mặt lá có màu lục sẫm với các đường vân ngang màu trắng lục nhạt.
Cây ra cụm hoa mọc giữa các lá, tạo thành chùm dài khoảng 30 cm, gồm nhiều bông hoa nhỏ màu trắng pha lục. Hoa có cấu trúc mẫu 3, với 6 nhị. Quả có dạng hình cầu.
Cây lưỡi hổ xanh ra hoa, kết quả: tháng 6 – 8.
2 Phân bố và sinh thái
2.1 Phân bố
Lưỡi hổ có thể có nguồn gốc từ Sri Lanka, nhưng hiện nay đã được trồng phổ biến tại nhiều khu vực nhiệt đới như Thái Lan, Malaysia, Ấn Độ, Philippines, Campuchia, Lào, Việt Nam và Trung Quốc. Ở Việt Nam, cây thường được trồng làm cảnh tại nhiều nơi và có thể tự phát triển ngoài tự nhiên, đặc biệt ở những vùng nương rẫy ven biển miền Trung.
2.2 Sinh thái
Lưỡi hổ có sức sống mạnh mẽ, chịu được nhiệt độ cao trên 40°C và cũng có thể tồn tại qua mùa đông lạnh khi nhiệt độ xuống đến 0°C (như ở Sa Pa). Cây phát triển tốt hơn và ra hoa quả nhiều hơn khi được trồng tại các tỉnh phía Nam so với phía Bắc. Ngoài ra, cây có khả năng đẻ nhánh khỏe từ gốc, các nhánh con có thể tách ra để nhân giống.

3 Bộ phận sử dụng
Lá là bộ phận chính được thu hái quanh năm và thường dùng ở dạng tươi.
4 Thành phần hóa học của cây Lưỡi hổ xanh
Cây Lưỡi Hổ (Sansevieria zeylanica) chứa nhiều hoạt chất quan trọng như glycoside, betacyanins, phenol, steroid, protein, alkaloid và flavonoid.
Nồng độ phenolic và flavonoid:
- Chiết xuất từ lá chứa tổng nồng độ phenolic là 2,11 mg (GAE)/g.
- Chiết xuất từ rễ có tổng hàm lượng flavonoid là 3,14 mg (QE)/g, cho thấy hoạt tính chống oxy hóa mạnh hơn.
Hoạt tính chống oxy hóa:
Các hợp chất sinh học trong S. zeylanica gợi ý tiềm năng dược lý, mở ra cơ hội phát triển các thuốc điều trị mới.
Một loài khác cùng chi, Sansevieria trifasciata, có chiết xuất lá với hoạt tính chống oxy hóa rất mạnh, được đánh giá có thể thay thế chất chống oxy hóa như Vitamin C (IC50 = 9,44 ppm).
Flavonoid được xác định là yếu tố chính quyết định hoạt tính sinh học và là hợp chất đầy hứa hẹn làm chất chống oxy hóa.
Lưỡi hổ chứa alcaloid sansevierin. Trong dịch lá tươi có acid nicotinic, còn rễ và thân rễ khô chứa alcaloid cùng với một số thành phần nhựa.

5 Tác dụng của cây lưỡi hổ xanh
5.1 Hoạt tính kháng khuẩn của S. zeylanica
Chiết xuất methanol từ lá và rễ của cây đã được thử nghiệm trên bốn loại vi khuẩn, với kết quả cụ thể:
Mức độ hoạt tính kháng khuẩn:
- Ở nồng độ từ 100 mg/ml đến 400 mg/ml, dịch chiết từ lá và rễ đều thể hiện hiệu quả kháng khuẩn khác nhau.
- Đối với E. coli và P. vulgaris, hoạt tính tốt hơn ở nồng độ 200 mg/ml.
- Đối với S. aureus, hoạt tính tốt nhất ở nồng độ 400 mg/ml.
Nồng độ ức chế tối thiểu (MIC):
- E. coli: 8 mg/ml
- S. aureus: 4 mg/ml
- P. vulgaris: 8 mg/ml
- P. aeruginosa: >16 mg/ml
Vùng ức chế kháng khuẩn:
- Chiết xuất methanol của lá và rễ tạo ra vùng ức chế từ 9 mm đến 20 mm.
So sánh với kháng sinh thông dụng:
- Ưu điểm của chiết xuất S. zeylanica: Các vi khuẩn E. coli và S. aureus kháng với Ampicillin và axit Nalidixic nhưng nhạy cảm với chiết xuất methanol từ S. zeylanica.
- Giới hạn tác động: Pseudomonas aeruginosa kháng với cả chiết xuất methanol từ lá và rễ của S. zeylanica, cũng như các kháng sinh thông dụng.
5.2 Ảnh hưởng lên tim mạch
Alcaloid sansevierin có tác động tương tự digitalin trên hệ tim mạch, nhưng cường độ yếu hơn và bị đào thải nhanh nên tác dụng không kéo dài.
5.3 Độc tính
Khi toàn cây lưỡi hổ được phơi khô, chiết xuất bằng cồn 50° và cô đặc dưới áp suất giảm, thử nghiệm trên chuột nhắt trắng cho thấy LD50 theo đường tiêm phúc mạc là 700 mg/kg.

6 Công dụng trong dân gian của cây Lưỡi hổ
6.1 Tính vị và công năng
Cây có vị hơi ngọt, chát, tính bình, giúp thanh nhiệt, hóa đờm.
6.2 Công dụng
Chữa khàn tiếng, ho, viêm họng: Lá tươi rửa sạch, cắt khúc 6 – 12g, đập dập, thêm ít muối, nhai và ngậm từ từ trong 10 – 15 phút rồi nhổ bã. Thực hiện 2 – 3 lần/ngày.
Hỗ trợ điều trị sốt nóng, khát nước, tiểu buốt.
Chữa viêm tai có mủ: Lá tươi rửa sạch, hơ lửa cho héo, giã nát, ép lấy nước rồi nhỏ vào tai.
Điều trị lở loét: Lá giã nhỏ, sắc đặc dùng rửa vết thương.

7 Cây lưỡi hổ xanh hợp mệnh gì?
Cây lưỡi hổ xanh, với màu sắc chủ đạo là xanh lá, thuộc hành Mộc trong ngũ hành. Theo quan hệ tương sinh, Mộc sinh Hỏa, do đó cây này đặc biệt phù hợp với những người mệnh Hỏa, giúp tăng cường năng lượng tích cực và thu hút tài lộc. Ngoài ra, người mệnh Mộc cũng có thể trồng cây lưỡi hổ xanh để gia tăng may mắn và sự thịnh vượng.
8 Cây lưỡi hổ xanh hợp với tuổi nào?
Về tuổi, cây lưỡi hổ xanh hợp với người tuổi Ngọ. Những người sinh năm Ngọ thường có tính cách mạnh mẽ, quyết đoán và năng động. Việc trồng cây lưỡi hổ xanh sẽ hỗ trợ họ trong việc cân bằng năng lượng, thu hút may mắn và tài lộc.
9 Trồng cây lưỡi hổ trước nhà có tốt không?
Việc trồng cây lưỡi hổ trước nhà có thể mang lại lợi ích về phong thủy, như xua đuổi tà khí và thu hút năng lượng tích cực. Tuy nhiên, cần lưu ý vị trí đặt cây để không cản trở lối đi hoặc ảnh hưởng đến dòng chảy năng lượng vào nhà. Đảm bảo cây được đặt ở nơi có ánh sáng phù hợp và không gian thoáng đãng để phát huy tối đa tác dụng phong thủy.
Lưu ý: Những thông tin trên mang tính chất tham khảo. Việc lựa chọn cây phong thủy nên dựa trên sự cân nhắc kỹ lưỡng và có thể tham khảo ý kiến của chuyên gia phong thủy để đạt hiệu quả tốt nhất.

10 Tài liệu tham khảo
Tác giả Đỗ Huy Bích. Cây Thuốc Và Động Vật Làm Thuốc ở Việt Nam tập 1. Hổ vĩ, trang 984-985. Truy cập ngày 15 tháng 02 năm 2025.