Lục lạc trắng (Crotalaria albida)
0 sản phẩm
Dược sĩ Thùy Dung Dược sĩ lâm sàng
Ước tính: 1 phút đọc, Ngày đăng:
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
Phân loại khoa học | |
---|---|
Giới(regnum) | Plantae (Thực vật) Angiospermae (Thực vật có hoa) Eudicots (Thực vật hai lá mầm thật sự) Rosids (nhánh hoa Hồng) |
Bộ(ordo) | Fabales (Đậu) |
Họ(familia) | Fabaceae (Đậu) |
Chi(genus) | Crotalaria |
Danh pháp hai phần (Tên khoa học) | |
Crotalaria albida Heyne ex Roth. |

1 Giới thiệu
Tên khoa học: Crotalaria albida Heyne ex Roth.
Họ thực vật: Fabaceae (Đậu).
1.1 Đặc điểm thực vật

Lục lạc trắng là một loài cây thân thảo, sống lâu năm, thân khá mềm yếu. Rễ phát triển to, có thể mọc ra nhiều thân, nhưng mỗi thân lại ít phân nhánh và thường không cao quá 40cm. Lá cây có hình thuôn dài ngược, tương đối hẹp, chiều dài dao động từ 1 đến 4cm, với mặt dưới phủ lông mịn. Cụm hoa mọc ở đầu ngọn cành, vươn lên khỏi thân từ 5 đến 15cm. Hoa có màu trắng hoặc vàng nhạt, đài hoa có lông, chia hai môi, dài khoảng 8mm, còn cánh tràng thì dài khoảng 1cm. Quả của cây có màu ngà, dài khoảng 1cm, không có lông phủ ngoài. Mỗi quả chứa từ 5 đến 10 hạt, mỗi hạt to khoảng 2mm, có màu vàng sáng và bề mặt bóng.
1.2 Thu hái và chế biến
Trong y học cổ truyền, người ta dùng cả rễ và toàn thân cây, gọi là Radix et Herba Crotalariae Albidae.
1.3 Đặc điểm phân bố
Lục lạc trắng thường xuất hiện ở các trảng cỏ, bãi cây bụi, ven rìa rừng thứ sinh hoặc trong các khu rừng thưa lá rụng, rừng thông. Cây có khả năng sinh trưởng tốt ở độ cao lên đến 1500m so với mực nước biển.
Phân bố địa lý: Ở Việt Nam, cây được tìm thấy từ miền Bắc đến Tây Nguyên, gồm các tỉnh như: Lai Châu, Lào Cai, Sơn La, Cao Bằng, Lạng Sơn, Hà Nội, Hà Nam, Ninh Bình, Nghệ An, Thừa Thiên - Huế, Đà Nẵng, Kon Tum, Gia Lai, Đắk Lắk, Đắk Nông, Lâm Đồng, Ninh Thuận và Bình Dương. Ngoài Việt Nam, loài cây này còn phân bố tại nhiều quốc gia khác như: Ấn Độ, Myanmar, Trung Quốc, Lào, Campuchia, Thái Lan, Malaysia, Indonesia, Philippines và Papua New Guinea.

=>> Xem thêm: Cây Lục lạc không cuống (Crotalaria sessiliflora) trị ung thư da, thực quản
2 Thành phần hóa học
Từ cây Crotalaria albida, các nhà nghiên cứu đã phân lập được hai hợp chất isoflavonoid có chứa vòng dihydrofuran với nhóm thế isopropenyl (hợp chất số 1 và 3), một hợp chất thuộc nhóm chromone cũng có cấu trúc tương tự (hợp chất số 2), cùng với 13 hợp chất đã biết khác. Cấu trúc và cấu hình tương đối của các hợp chất này được xác định thông qua phân tích phổ cộng hưởng từ hạt nhân (NMR) và phổ khối phân giải cao (HRESIMS).
Đặc biệt, cấu hình tuyệt đối tại vị trí 2″ (2″S) của các hợp chất 1 và 2 được suy đoán dựa trên việc so sánh phổ NOESY của chúng với hợp chất 3. Cấu trúc ba chiều của hợp chất 3 đã được xác nhận thông qua phương pháp nhiễu xạ tia X trên tinh thể đơn (sử dụng bức xạ CuKα). Ngoài ra, cấu hình tuyệt đối tại vị trí 3 (3R) của hợp chất 1 được xác định bằng phổ tròn lưỡng sắc (CD).
Ba hợp chất 1, 2 và 3 cho thấy khả năng ức chế quá trình biệt hóa tế bào mỡ và sự tích tụ lipid ở dòng tế bào 3T3-L1. Cơ chế tác động của chúng liên quan đến việc làm giảm hoạt tính của PPAR-γ, một yếu tố phiên mã quan trọng trong quá trình hình thành tế bào mỡ.

3 Tác dụng của cây Lục lạc trắng
Crotadihydrofuran C (CC) - một hợp chất được phân lập từ cây thuốc Crotalaria albida - đã được chứng minh có khả năng ức chế quá trình biệt hóa tế bào mỡ và giảm tích tụ lipid. Tuy nhiên, tác dụng cụ thể của CC đối với bệnh béo phì và các rối loạn chuyển hóa liên quan vẫn chưa được làm rõ đầy đủ.
Trong nghiên cứu của chúng tôi, lần đầu tiên quá trình tổng hợp chọn lọc quang học khung Isoflavone mang vòng dihydrofuran với nhóm thế 2-isopropenyl (tức CC) đã được thực hiện thành công. Quy trình tổng hợp được phát triển một cách hiệu quả và linh hoạt, giúp giải quyết những khó khăn thường gặp trong phản ứng thế định hướng ortho-para và phản ứng ghép đôi Suzuki. Việc sử dụng dẫn xuất este pinacol của axit boronic - vốn ổn định và dễ tiếp cận hơn - đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu suất tổng hợp.
Đáng chú ý, khi được sử dụng để điều trị cho chuột béo phì do ăn chế độ ăn nhiều chất béo (HFD), CC đã giúp làm giảm rõ rệt trọng lượng cơ thể, khối lượng mỡ, nồng độ lipid trong máu, đồng thời cải thiện tình trạng kháng Insulin và gan nhiễm mỡ không do rượu (NAFLD).
Kết quả từ xét nghiệm TR-FRET cho thấy CC có khả năng liên kết đặc hiệu với miền gắn ligand (LBD) của thụ thể PPARγ. Phát hiện này được củng cố thêm nhờ vào các nghiên cứu mô phỏng gắn kết phân tử (molecular docking).
Tổng thể, các dữ liệu thu được cho thấy CC là một hợp chất tự nhiên tiềm năng, có thể được phát triển như một ứng viên điều trị cho các bệnh lý chuyển hóa như béo phì, rối loạn mỡ máu, kháng insulin và NAFLD mà không gây ra các tác dụng phụ độc hại.

4 Công dụng theo Y học cổ truyền
4.1 Tính vị, tác dụng
Cây có vị đắng pha cay, tính mát hoặc hơi lạnh, thường được sử dụng để thanh nhiệt và giải độc cho cơ thể. Ngoài ra, còn có tác dụng hỗ trợ hô hấp như giảm ho, làm dịu cơn hen suyễn và hạ sốt. Một số tài liệu còn ghi nhận cây có khả năng lợi tiểu, chống viêm đường tiết niệu, tiêu sưng và hỗ trợ đào thải độc tố qua đường nước tiểu.

4.2 Công dụng
Tại Ấn Độ, rễ cây được dùng như một loại thuốc nhuận tràng. Ở Trung Quốc, rễ và thân cây được sử dụng để điều trị nhiều bệnh lý như: viêm đường tiết niệu, viêm bàng quang, viêm gan, viêm dạ dày - ruột, lỵ, viêm phế quản, viêm phổi, sốt rét. Ngoài ra, khi dùng ngoài da, cây còn giúp trị các loại mụn nhọt độc, ngứa ngáy, viêm tuyến vú, đau tức ngực, vàng da, ho có đờm và suyễn. Tại vùng Vân Nam, cây được dùng trong các bài thuốc chữa viêm gan, viêm tiết niệu, chứng mất ngủ, kinh phong ở trẻ nhỏ và tình trạng phiền toái do tâm hỏa bốc.
5 Tài liệu tham khảo
- Tác giả Võ Văn Chi. Từ điển cây thuốc Việt Nam tập 1. Lục lạc trắng, trang 1360-1361. Truy cập ngày 27 tháng 5 năm 2025.
- Tác giả Qinhu Sun và cộng sự (Ngày đăng 18 tháng 8 năm 2015). Isoflavonoids from Crotalaria albida Inhibit Adipocyte Differentiation and Lipid Accumulation in 3T3-L1 Cells via Suppression of PPAR-γ Pathway, PubMed. Truy cập ngày 27 tháng 5 năm 2025.
- Tác giả Qin-Hu Sun và cộng sự (Ngày đăng năm 2017). Synthesis and anti-obesity effects in vivo of Crotadihydrofuran C as a novel PPARγ antagonist from Crotalaria albida, PubMed. Truy cập ngày 27 tháng 5 năm 2025.