Hương diệp (Cây lá thơm - Pelargonium radens H.E.Moore)
0 sản phẩm
Dược sĩ Trúc Ly Dược sĩ Lâm sàng
Ước tính: 2 phút đọc, Ngày đăng:
Cập nhật:
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
Phân loại khoa học | |
---|---|
Giới(regnum) | Plantae (Thực vật) Tracheophyta (Ngành thực vật có mạch) Magnoliopsida (Lớp Hai lá mầm (Ngọc Lan)) |
Bộ(ordo) | Geraniales (Mỏ hạc) |
Họ(familia) | Geraniaceae (Mỏ hạc) |
Chi(genus) | Pelargonium L'Hér. |
Danh pháp hai phần (Tên khoa học) | |
Pelargonium radens H.E.Moore | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Pelargonium roseum Willd. |

Hương diệp là cây bụi nhỏ cao khoảng 1m, có nhiều cành, phần thân phía dưới hóa gỗ. Đây là loài cây mang giá trị kinh tế cao, là nguồn tinh dầu quý giá thay thế tinh dầu hoa hồng, giúp giảm sự phụ thuộc vào loài cây hoa hồng vốn đắt đỏ và khó khai thác. Bài viết dưới đây, Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy (trungtamthuoc.com) sẽ cung cấp cho bạn đọc những thông tin chi tiết.
Tên gọi: Hương diệp, Cây lá thơm, Geranium.
Tên khoa học: Pelargonium radens H.E.Moore.
Tên đồng nghĩa: Pelargonium roseum Willd.
Họ thực vật: Mỏ hạc (Geraniaceae).
Tên "Hương diệp" được đặt theo tiếng Trung Quốc.
Loài cây này có nguồn gốc từ Nam Phi và được đưa vào Trung Quốc nhằm mục đích chiết xuất một loại tinh dầu mang mùi hương hoa hồng, thay thế cho tinh dầu hoa hồng đắt đỏ. Tại Việt Nam, cây chỉ mới được thử nghiệm di thực nhưng chưa được nhân rộng.
1 Đặc điểm thực vật
Hương diệp là cây bụi nhỏ cao khoảng 1m, có nhiều cành, phần thân phía dưới hóa gỗ. Lá cây có cuống dài, phiến lá hình tròn và chia thành 5 thùy giống chân vịt. Hoa nhỏ, màu hồng nhạt, có 5 lá đài và cánh tràng, nhưng rất ít khi ra hoa. Quả khó hình thành, do đó, cây chủ yếu được nhân giống bằng phương pháp giâm cành.
Ngoài Pelargonium radens, còn nhiều loài Pelargonium khác như P. odoratissimum và P. capitatum cũng được trồng với mục đích sản xuất tinh dầu. Theo nghiên cứu của Holmes, những giống cây tốt thường được giữ bí mật bởi các nhà sản xuất.

2 Phân bố, thu hái và chế biến
Hương diệp không có nguồn gốc tại Việt Nam, mà được nhập khẩu để sản xuất tinh dầu có mùi hương hoa hồng. Loài cây này bắt nguồn từ Nam Phi và được đưa vào châu Âu từ năm 1690. Tuy nhiên, mãi đến năm 1819, người ta mới nhận ra giá trị của nó trong sản xuất tinh dầu, và từ năm 1847, cây bắt đầu được trồng tại Pháp (vùng Grasse), Angiêri, Tây Ban Nha, đảo Réunion, và nhiều quốc gia khác.
Tại Liên Xô cũ, cây được di thực vào năm 1925 và trồng rộng rãi từ năm 1932. Hương diệp phát triển tốt trên đất phù sa được bón phân đầy đủ. Phương pháp trồng phổ biến là giâm cành vào tháng 8, sau đó cấy ra ruộng vào tháng 3-4. Khi thu hoạch, người ta cắt thân cây sát gốc, để cây nảy chồi mới.
Tại đảo Réunion, cây được thu hoạch 3 lần mỗi năm, với năng suất khoảng 30.000-40.000kg hoa/hecta. Ngược lại, ở Pháp và Liên Xô, mỗi năm chỉ thu hoạch 1 lần. Thu hoạch thường diễn ra vào buổi chiều các ngày khô ráo để tránh giảm năng suất tinh dầu.

3 Sản xuất và năng suất tinh dầu
Trên bề mặt lá cây Hương diệp có nhiều lông bài tiết chứa tinh dầu mang mùi hương hoa hồng. Năng suất và chất lượng tinh dầu phụ thuộc vào giống cây, cách chăm sóc và điều kiện địa phương:
Tại vùng Grasse (Pháp): P. odoratissimum cho năng suất 0,10-0,20% tinh dầu.
Tại đảo Corsica (Pháp): Năng suất đạt 0,125-0,166%.
Tại đảo Réunion: Loài P. capitatum và P. roseum cho năng suất 0,10-0,15%.
Đặc biệt, đất khô hạn thường làm giảm hàm lượng tinh dầu, nhưng lại tạo ra mùi hương tinh tế hơn. Về phân bón, sử dụng superphosphate giúp tăng gấp đôi năng suất, trong khi Kali chloride và natri nitrate có tác dụng ngược lại.
Cây thường được thu hoạch trước khi ra hoa để chiết xuất tinh dầu. Chất lượng tinh dầu biến đổi đáng kể dựa trên các yếu tố như đất đai, khí hậu, và kỹ thuật canh tác.
Hương diệp không chỉ mang giá trị kinh tế cao mà còn là nguồn tinh dầu quý giá thay thế tinh dầu hoa hồng, giúp giảm sự phụ thuộc vào loài cây hoa hồng vốn đắt đỏ và khó khai thác.

4 Thành phần hóa học của tinh dầu Hương diệp
Tinh dầu từ cây Hương diệp (Pelargonium roseum) là một hỗn hợp phức tạp của nhiều hợp chất hữu cơ, trong đó nổi bật là các monoterpene alcohols, góp phần tạo nên mùi thơm đặc trưng và các tác dụng sinh học quan trọng.
4.1 Hàm lượng tinh dầu
Cây Hương diệp tươi chứa khoảng 0,10 – 0,14% tinh dầu.
Nếu tính trên khối lượng khô sau khi loại bỏ độ ẩm, hàm lượng tinh dầu dao động từ 1 – 3%.
Tinh dầu có thể hòa tan trong 2 – 3 thể tích cồn 70° và có tỷ trọng từ 0,90 đến 0,907.
4.2 Đặc điểm vật lý của tinh dầu
Tinh dầu không màu hoặc có màu xanh lục nhạt đến nâu nhạt.
Có đặc tính quay trái, với góc quay cực từ -6° đến -16°.
Tinh dầu tỏa mùi hương hoa hồng đặc trưng, phụ thuộc vào các hợp chất có trong thành phần.

4.3 Thành phần hóa học chính
Phân tích bằng sắc ký khí khối phổ (GC-MS) đã xác định tinh dầu Hương diệp chứa nhiều hợp chất khác nhau, với tỷ lệ có thể thay đổi tùy theo giống cây, điều kiện khí hậu, phương pháp chiết xuất. Các hợp chất chính bao gồm:
4.3.1 Các monoterpene alcohols (cồn mạch vòng đơn, có hoạt tính sinh học mạnh)
- Geraniol (18,5%): Hợp chất chính tạo nên mùi hoa hồng đặc trưng, có tác dụng giảm căng thẳng, chống viêm và chống vi khuẩn.
- Citronellol (35,9%): Có hương chanh nhẹ, giúp kháng khuẩn, đuổi côn trùng và làm dịu thần kinh.
- Linalool (5,72%): Hỗ trợ giảm lo âu, cải thiện giấc ngủ và chống viêm.
- Borneol, Terpineol, Ancol phenylethyl, Mentol, Ancol amylic: Đóng vai trò tạo mùi hương và tăng cường tác dụng sinh học.
4.3.2 Các hợp chất khác
- β-Pinene: Có tác dụng kháng khuẩn, chống viêm, góp phần vào hoạt tính diệt ký sinh trùng của tinh dầu.
- Dimethyl sulfide, I-pinen, Menthon quay trái, Citral: Đóng góp vào hương thơm và một số tác dụng kháng khuẩn.
- Ete Geranylic (chủ yếu là Ete Tiglat Geranyl): Chiếm khoảng 14 – 29%, giúp định hình hương thơm đặc trưng.
Hương diệp
4.4 Tỷ lệ nhóm hợp chất chính trong tinh dầu
Ancol toàn phần (bao gồm geraniol và citronellol): 62 – 71,5%.
Ete toàn phần (chủ yếu là ete geranylic): 14 – 31%.
Tecpen (terpene) khác: Khoảng 7%.
Tinh dầu Hương diệp (Pelargonium roseum) là một nguồn giàu monoterpene alcohols với geraniol, citronellol và linalool là các thành phần chính, góp phần vào mùi thơm hoa hồng đặc trưng cũng như các tác dụng sinh học quan trọng. Tinh dầu này có khả năng hòa tan trong cồn, quay trái và biến đổi thành phần theo điều kiện môi trường, làm cho nó trở thành một nguyên liệu quý trong liệu pháp hương thơm, dược phẩm và mỹ phẩm.

5 Tác dụng dược lý của cây Hương diệp
Tinh dầu từ cây Hương diệp đã được nghiên cứu rộng rãi và chứng minh có nhiều tác dụng dược lý quan trọng, bao gồm giảm lo âu, chống trầm cảm, kháng khuẩn, kháng nấm, chống ký sinh trùng, xua đuổi côn trùng và hỗ trợ điều trị bệnh ký sinh trùng sán dây.
5.1 Tác dụng giảm lo âu và chống trầm cảm
Các thử nghiệm trên chuột Swiss albino cho thấy tinh dầu Hương diệp có tác dụng giảm lo âu và chống trầm cảm rõ rệt khi được tiêm phúc mạc ở liều 10, 20 và 50 mg/kg.
Trong mô hình thử nghiệm mê cung chữ thập nâng cao (EPM), những con chuột được điều trị bằng tinh dầu đã dành nhiều thời gian hơn trong các nhánh mở – dấu hiệu cho thấy mức độ lo âu giảm đi đáng kể.
Trong thử nghiệm bơi cưỡng bức (FST), thời gian bất động giảm xuống, chứng tỏ khả năng chống trầm cảm của tinh dầu.
Đáng chú ý, tác dụng này bị đảo ngược khi dùng WAY-100635 (một chất đối kháng thụ thể serotonin 5-HT1A), nhưng không bị ảnh hưởng khi dùng Flumazenil (chất đối kháng benzodiazepine), cho thấy tinh dầu hoạt động chủ yếu qua hệ serotonergic, thay vì hệ GABAergic.
5.2 Hoạt tính kháng khuẩn và kháng nấm
Tinh dầu Hương diệp thể hiện khả năng kháng khuẩn mạnh mẽ, đặc biệt trên cả vi khuẩn Gram âm (Pseudomonas aeruginosa, Proteus mirabilis, Escherichia coli) và Gram dương (Staphylococcus aureus, Enterococcus faecalis).
Đối với nấm Candida albicans, tinh dầu có tác dụng ức chế hoàn toàn sự phát triển của vi sinh vật này, mở ra tiềm năng ứng dụng trong các chế phẩm kháng nấm.
Hiệu quả kháng khuẩn của tinh dầu Hương diệp có thể so sánh với một số kháng sinh tiêu chuẩn, cho thấy tiềm năng ứng dụng rộng rãi trong kiểm soát nhiễm khuẩn và phát triển kháng sinh tự nhiên.
5.3 Tác dụng chống ký sinh trùng
5.3.1 Tác dụng chống Trichomonas gallinae
Tinh dầu Hương diệp được chứng minh có hoạt tính mạnh chống lại ký sinh trùng Trichomonas gallinae, nguyên nhân gây bệnh ở chim bồ câu và gia cầm.
Trong thử nghiệm in vitro, nồng độ ức chế tối thiểu (MIC) của tinh dầu là 20 µg/mL, cao hơn một chút so với Metronidazole (MIC = 10 µg/mL).
Trong thử nghiệm in vivo trên chim bồ câu nhiễm ký sinh trùng, tinh dầu Hương diệp 50 mg/kg giúp loại bỏ hoàn toàn ký sinh trùng sau 5 ngày, trong khi metronidazole cần 4 ngày để đạt hiệu quả tương tự.
5.3.2 Tác dụng diệt sán dây (Echinococcus granulosus)
Khi tiếp xúc với 50 µg/mL tinh dầu Hương diệp trong 60 phút, tỷ lệ chết của ấu trùng sán dây (E. granulosus) đạt 100%.
Các thành phần riêng lẻ như β-pinene và citronellol cũng cho thấy hiệu quả cao khi chỉ cần nồng độ 10 µg/mL để tiêu diệt hơn 80% ký sinh trùng.
Tinh dầu Hương diệp có thể được phát triển như một phương pháp diệt sán tự nhiên, an toàn và hiệu quả, thay thế cho các thuốc tẩy giun hiện có.
5.3.3 Hoạt tính diệt côn trùng và xua đuổi muỗi
Tinh dầu Hương diệp được đánh giá về khả năng kiểm soát muỗi, đặc biệt là loài Culex pipiens (muỗi truyền virus West Nile và giun chỉ).
Ở mức LC50 = 5,49 µg/mL, tinh dầu Hương diệp có tác dụng gây chết 50% ấu trùng muỗi.
Các thành phần chính của tinh dầu cũng có tác dụng tiêu diệt muỗi, với LC50 của geraniol (6,86 µg/mL), citronellol (7,64 µg/mL) và linalool (14,87 µg/mL).
Ngoài ra, tinh dầu còn có hiệu quả knockdown đối với muỗi trưởng thành, giúp làm bất động chúng một cách nhanh chóng.
Tinh dầu Hương diệp cũng được chứng minh có hiệu quả trong kiểm soát muỗi Anopheles gambiae – tác nhân chính gây bệnh sốt rét ở châu Phi, mở ra triển vọng sử dụng trong các sản phẩm xua đuổi muỗi an toàn và thân thiện với môi trường.

6 Công dụng của cây Hương diệp
Cây hương diệp chủ yếu được trồng để thu tinh dầu phục vụ ngành công nghiệp sản xuất nước hoa và hương liệu. Đây là loại tinh dầu cao cấp, có giá trị kinh tế cao.
Trong lĩnh vực y học, tinh dầu hương diệp thường được sử dụng với công dụng sát trùng, có thể dùng riêng hoặc kết hợp với các loại tinh dầu khác để điều chế thuốc mỡ. Khi sử dụng qua đường hô hấp hoặc đường uống, tinh dầu có thể giúp hạ huyết áp. Ngoài ra, tinh dầu hương diệp còn có đặc tính đuổi muỗi tương tự như tinh dầu sả.
7 Tài liệu tham khảo
- Tác giả Đỗ Tất Lợi. Những Cây Thuốc Và Vị Thuốc Việt Nam. Hương diệp trang 133-135. Truy cập ngày 14 tháng 02 năm 2025.
- Tác giả Mohaddeseh Abouhosseini Tabari và cộng sự (đăng tháng 6 năm 2018). Anxiolytic and antidepressant activities of Pelargonium roseum essential oil on Swiss albino mice: Possible involvement of serotonergic transmission. Phytotherapy research : PTR. Truy cập ngày 14 tháng 02 năm 2025.
- Tác giả Gâlea Carmen và cộng sự (đăng tháng 12 năm 2014). Antimicrobial and Antifungal Activity of Pelargonium roseum Essential Oils. Advanced pharmaceutical bulletin. Truy cập ngày 14 tháng 02 năm 2025.