Hòe biển (Hòe lông - Sophora tomentosa L.)
0 sản phẩm
Dược sĩ Trúc Ly Dược sĩ Lâm sàng
Ước tính: 1 phút đọc, Ngày đăng:
Cập nhật:
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
Phân loại khoa học | |
---|---|
Giới(regnum) | Plantae (Thực vật) Tracheophyta (Ngành thực vật có mạch) Magnoliopsida (Lớp Hai lá mầm (Ngọc Lan)) |
Bộ(ordo) | Fabales (Đậu) |
Họ(familia) | Fabaceae (Đậu) |
Chi(genus) | Sophora L. |
Danh pháp hai phần (Tên khoa học) | |
Sophora tomentosa L. | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Sophora fometosa L. Sophora tomentosa var. occidentalis (L.) Brummitt Sophora tometosa L. |

Cây Hòe biển là loài cây thân nhỏ, cao từ 2 đến 4m. Thân cây thẳng, khỏe, với các cành tròn và tán lá rộng. Cây được khai thác với các bộ phận chính là rễ, lá và hạt để phục vụ cho nhiều mục đích khác nhau. Bài viết dưới đây, Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy (trungtamthuoc.com) sẽ cung cấp cho bạn đọc những thông tin chi tiết.
Tên tiếng Việt: Hòe lông, Hòe biển
Tên khoa học: Sophora tomentosa L.
Họ: Fabaceae (Đậu)
1 Đặc điểm thực vật
Cây Hòe biển là loài cây thân nhỏ, cao từ 2 đến 4m. Thân cây thẳng, khỏe, với các cành tròn và tán lá rộng.
1.1 Lá
Lá kép dạng lông chim, mọc so le, thường bao gồm từ 17 đến 23 lá chét. Lá chét có hình trứng, kích thước dài khoảng 2,5–4,5cm và rộng 2–3,5cm. Phần gốc và đầu lá chét đều có hình tròn. Mặt trên của lá màu xanh pha trắng nhạt, bóng; mặt dưới phủ một lớp lông mềm, màu trắng. Cuống lá dài từ 12–18cm, không có lá kèm.
1.2 Hoa và quả
Hoa: Cụm hoa mọc thẳng ở ngọn cây, tạo thành chùm dày đặc, dài khoảng 10–20cm. Mỗi cụm hoa chứa nhiều hoa màu vàng xám. Đài hoa hình trụ nhỏ, phủ lông bên ngoài. Tràng hoa có cánh cờ hình bầu dục tròn, cánh bên thuôn dài với tai tròn, và cánh thìa mảnh mai. Hoa có 10 nhị rời, bầu hoa phủ lông mềm.
Quả: Quả cây có dạng chuỗi, dài 5–10cm, phủ lông mềm. Hạt hình cầu, màu vàng nhạt.
Mùa hoa quả: Cây ra hoa và kết quả từ tháng 9 đến tháng 12 hằng năm.

2 Phân bố và sinh thái
2.1 Phân bố
Hòe biển phân bố tự nhiên ở các vùng ven biển thuộc khu vực nhiệt đới Đông Nam Á. Cây được tìm thấy từ miền bắc Trung Quốc đến quần đảo Ryukyu, trải dài xuống phía nam đến vùng đông Australia và các đảo ở Polynesia.
Cây xuất hiện ở nhiều tỉnh ven biển từ Quảng Ninh đến Bà Rịa–Vũng Tàu, cùng với các đảo lớn như Cát Bà, Hòn Mê, Côn Đảo và Phú Quốc. Các khu vực có mật độ cây tập trung cao bao gồm Thanh Hóa, Nghệ An, Hà Tĩnh, Quảng Bình, Quảng Nam và Quảng Ngãi.
2.2 Sinh thái
Cây Hòe biển ưa sáng, thường mọc trên các bãi cát hoặc đồi thấp ven biển. Cây có khả năng chịu hạn, thích ứng tốt với điều kiện khí hậu khắc nghiệt như nắng nóng và gió mạnh. Khi trồng ở vùng có mùa đông lạnh như Hà Nội, cây có thể rụng lá vào mùa đông.
Mùa hoa quả thay đổi theo vùng:
- Tại miền Nam Việt Nam, hoa thường xuất hiện vào tháng 12–1, và quả chín từ tháng 2–4.
- Ở các khu vực như Malaysia, hoa nở từ tháng 10 năm trước kéo dài đến tháng 6 năm sau.
Khả năng tái sinh: Hòe biển tái sinh tự nhiên chủ yếu thông qua hạt. Hạt cây có thể trôi nổi trong nước biển suốt 3 tháng và vẫn giữ khả năng nảy mầm, nhưng tỷ lệ này giảm dần theo thời gian. Ngay cả khi bị chặt phá, cây vẫn có thể phục hồi nhờ khả năng tái sinh mạnh mẽ.

3 Bộ phận sử dụng
Cây được khai thác với các bộ phận chính là rễ, lá và hạt để phục vụ cho nhiều mục đích khác nhau.

4 Thành phần hóa học
Trong các bộ phận tươi của cây hòe biển, người ta tìm thấy nhiều loại alkaloid, bao gồm (+) – matrin, (+) – matrin – N – oxyd, (+) – sophocarpin – N – oxyd, (-) – anagyrin, (-) – baptifolin, (-) – cytisin, (-) – N-methylcytisin, (-) – formylcytisin, (-) – N – acetylcytisin, (+) – amodendrin, (-) – epiamprolobin, (+) – epiamprolobin – N – oxyd và một hợp chất quinolizidin có nhóm aminomethyl với phần gốc butyroyl methoxycarbonyl.
Bên cạnh đó, hàm lượng lysin được ghi nhận trong một số bộ phận chưa trưởng thành của cây, với tỷ lệ như sau (tính trên nguyên liệu tươi):
- Lá: 0,15%
- Thân: 0,22%
- Quả non: 0,37%
- Hạt chưa chín: 0,64%
Ngoài các alkaloid kể trên, còn có sự hiện diện của Flavonoid, gồm sophoraisoflavanon A, sophoraflavanon B, sophoronol, isosophoranon và isobavachin.
Một số hợp chất khác cũng được tìm thấy trong cây như sophoracarpan A và B, wighteon (còn gọi là erythrinin B) và (-) maackiain.

5 Tác dụng dược lý
Theo một số nghiên cứu quốc tế, hạt hòe biển có tác dụng giúp làm se niêm mạc, giảm sốt, hỗ trợ tiêu hóa, đồng thời có đặc tính gây nôn và nhuận tràng. Lá cây khi dùng với liều cao cũng có khả năng gây nôn mạnh và có thể gây độc. Dầu chiết xuất từ hạt được ghi nhận có tác dụng long đờm.
Alkaloid cytisin trong cây hoạt động tương tự như nicotin, có tác dụng lên hệ thần kinh nhưng độc tính thấp hơn. Ngoài ra, cytisin còn được sử dụng làm chất diệt côn trùng.
Hai hợp chất khác có trong hòe biển là (+) matrin và (-) N – methylcytisin thể hiện tác dụng đối lập trên ruột cô lập của chuột nhắt:
- (-) N – methylcytisin gây co thắt
- (+) matrin có tác dụng gây tê liệt cơ trơn, đồng thời có đặc tính chống viêm và chống loét
Hòe biển
6 Công dụng trong y học dân gian
Nước sắc từ hạt và rễ cây hòe biển được sử dụng làm phương thuốc đặc hiệu để hỗ trợ điều trị các bệnh liên quan đến đường mật.
Tại Indonesia, cây được sử dụng trong điều trị bệnh lỵ, đau bụng và tiêu chảy. Ở Malaysia, hạt, lá và rễ cây có tác dụng làm se niêm mạc và điều trị tiêu chảy.
Một bài thuốc dân gian kết hợp rễ hòe biển (liều nhỏ) với rễ cây Caesalpinia được dùng để giải độc thực phẩm. Bột nghiền từ lá khô hoặc hạt nhai kỹ có thể dùng để đắp lên vết thương do gai cá độc đâm vào, theo tài liệu của Rumphius.
Tên gọi tiếng Thái của cây, "saaraphat phit", mang ý nghĩa "chứa nhiều chất độc", có thể phản ánh công dụng của nó trong việc giải độc.
Tại Philippines, cây hòe biển được dùng để chữa đau dạ dày, trong khi dầu hạt được sử dụng để xoa bóp giảm đau xương khớp và hỗ trợ long đờm.
Ở New Caledonia, hạt và rễ có tác dụng gây nôn và tẩy xổ, với liều sử dụng khoảng 3 hạt.
Ngoài ra, cây còn được người dân Đông Phi sử dụng để duốc cá.

7 Tài liệu tham khảo
Tác giả Đỗ Huy Bích. Cây Thuốc Và Động Vật Làm Thuốc ở Việt Nam tập 1. Hòe biển, trang 976-977. Truy cập ngày 15 tháng 02 năm 2025.