Hổ vĩ mép lá vàng (Lưỡi hổ vàng, Đuôi hổ, Lưỡi cọp sọc vàng - Dracaena trifasciata subsp. trifasciata)

0 sản phẩm

Ước tính: 2 phút đọc, Ngày đăng:
Cập nhật:

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Phân loại khoa học
Giới(regnum)

Plantae (Thực vật)

Tracheophyta (Ngành thực vật có mạch)

Liliopsida (Lớp Hành)

Bộ(ordo)

Asparagales (Măng tây)

Họ(familia)

Asparagaceae (Măng tây)

Chi(genus)

Dracaena Vand. ex L.

Danh pháp hai phần (Tên khoa học)

Dracaena trifasciata subsp. trifasciata

Danh pháp đồng nghĩa

Sansevieria zeylanica var. laurentii (De Wild.) L.H.Bailey

Hổ vĩ mép lá vàng (Lưỡi hổ vàng, Đuôi hổ, Lưỡi cọp sọc vàng - Dracaena trifasciata subsp. trifasciata)

Hổ vĩ mép lá vàng là cây thảo thân rễ mọc ngang, cao từ 30 đến 50 cm. Lá cây có hình dải, dày, dẹt và cứng, gốc lá có bẹ lớn mọc sát vào nhau, đầu lá thuôn dài nhọn, mép lá nguyên với viền vàng nổi bật, hai mặt lá có những vằn ngang màu sẫm giống đuôi hổ. Bài viết dưới đây, Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy (trungtamthuoc.com) sẽ cung cấp cho bạn đọc những thông tin chi tiết.

Tên tiếng Việt: Hổ vĩ mép vàng, Lưỡi hổ vàng, Đuôi hổ, Lưỡi cọp sọc vàng, Lịn slư (Tày)

Tên khoa học: Dracaena trifasciata subsp. trifasciata

Họ: Asparagaceae (Măng tây)

1 Đặc điểm thực vật

Hổ vĩ mép lá vàng là cây thảo thân rễ mọc ngang, cao từ 30 đến 50 cm. Lá cây có hình dải, dày, dẹt và cứng, gốc lá có bẹ lớn mọc sát vào nhau, đầu lá thuôn dài nhọn, mép lá nguyên với viền vàng nổi bật, hai mặt lá có những vằn ngang màu sẫm giống đuôi hổ.

Cụm hoa mọc thẳng đứng ở giữa các túm lá, tạo thành chùm trên một cán dài từ 30 đến 60 cm. Hoa có màu trắng hoặc xanh lục nhạt, bao hoa gồm 6 phiến bằng nhau dính liền ở phần gốc tạo thành ống, phần trên xòe ra khi nở. Nhị hoa gồm 6 nhị với chỉ nhị mảnh mai. Quả cây dạng quả mọng, hình cầu, khi chín chuyển màu vàng da cam.

Thời gian ra hoa: tháng 5

Thời gian có quả: tháng 9

Hổ vĩ mép lá vàng
Hổ vĩ mép lá vàng

Cây tương tự:

Cây Lưỡi hùm hay Đuôi hổ vằn (Sansevieria zeylanica L.) khác biệt ở chỗ hai mặt lá có màu lục xám kèm các vằn lục nhạt hoặc trắng, giống như hình lưỡi hổ.

Dracaena trifasciata
Phân biệt 2 loài

2 Phân bố và sinh thái

2.1 Phân bố

Chi Sansevieria Thunb. gồm khoảng 60 loài, phân bố chủ yếu ở vùng nhiệt đới châu Á và châu Phi. Nhiều loài được trồng làm cảnh nhờ màu sắc lá đa dạng, ít yêu cầu chăm sóc. Ở Việt Nam, chi này có khoảng 4–5 loài, phần lớn là cây du nhập và một số đã hoang dại hóa.

Hổ vĩ mép lá vàng có nguồn gốc từ vùng nhiệt đới châu Phi (Congo), hiện được trồng phổ biến tại nhiều quốc gia như Mỹ, Ấn Độ. Theo một số tài liệu, loài cây ở Việt Nam có thể có nguồn gốc từ Sri Lanka. Thời gian du nhập cụ thể chưa được xác định rõ ràng.

2.2 Sinh thái

Cây thích hợp với môi trường sáng, chịu hạn tốt và có khả năng sinh trưởng trên hầu hết các loại đất. Hổ vĩ mép lá vàng phát triển mạnh nhờ chồi từ thân rễ và thường ra hoa sau 2–3 năm trồng. Tuy nhiên, cây chủ yếu tái sinh bằng cách đẻ nhánh con.

3 Bộ phận sử dụng

Bộ phận dùng: Lá, thu hoạch quanh năm, dùng tươi.

4 Thành phần hóa học của cây Lưỡi hổ vàng

4.1 Tổng quan về thành phần hóa học

Dracaena trifasciata là một loài thực vật thuộc họ Măng tây (Asparagaceae), được biết đến với nhiều hợp chất có hoạt tính sinh học quan trọng. Các nghiên cứu phân tích thành phần hóa học của loài cây này đã xác định được sự hiện diện của các nhóm hợp chất có giá trị y học, bao gồm alkaloid, Flavonoid, tannin, glycoside, steroid, terpenoid và phenol.

Hổ vĩ mép lá vàng
Hổ vĩ mép lá vàng

4.2 Các nhóm hợp chất chính

4.2.1 Alkaloid

Được tìm thấy trong cả chiết xuất Ethanol và methanol từ lá cây Dracaena trifasciata.

Có tác dụng kháng viêm, giảm đau và kháng khuẩn, góp phần vào hoạt tính dược lý của cây.

4.2.2 Flavonoid

Nhóm hợp chất chống oxy hóa mạnh, giúp bảo vệ tế bào khỏi tổn thương do stress oxy hóa.

Đóng vai trò quan trọng trong việc giảm viêm, bảo vệ hệ tim mạch và cải thiện chức năng miễn dịch.

4.2.3 Tannin

Là một nhóm polyphenol có khả năng kháng khuẩn, kháng viêm và chống oxy hóa.

Được sử dụng trong y học cổ truyền để hỗ trợ điều trị tiêu chảy, viêm loét và nhiễm trùng.

4.2.4 Glycoside (bao gồm cardiac glycosides)

Được tìm thấy trong chiết xuất methanol của Dracaena trifasciata.

Có thể ảnh hưởng đến chức năng tim mạch và giúp điều hòa huyết áp và nhịp tim.

4.2.5 Steroid và sterol

Có mặt trong cả chiết xuất ethanol và methanol.

Đóng vai trò trong điều hòa miễn dịch, giảm viêm và hỗ trợ hệ thống nội tiết.

4.2.6 Terpenoid (bao gồm diterpenes và triterpenes)

Các hợp chất terpenoid có trong Dracaena trifasciata được biết đến với tác dụng kháng khuẩn, kháng viêm và chống oxy hóa mạnh mẽ.

Triterpenoid và diterpenoid cũng có thể có hoạt tính chống ung thư và điều hòa miễn dịch.

4.2.7 Phenol

Được tìm thấy trong chiết xuất ethanol của cây.

Có khả năng ức chế sự phát triển của vi khuẩn và nấm, bảo vệ tế bào khỏi tác động của gốc tự do.

Dracaena trifasciata
Hổ vĩ mép lá vàng

5 Cây lưỡi hổ viền vàng có tác dụng gì?

5.1 Tác dụng chống viêm và điều hòa miễn dịch

Cơ chế tác động: Các hợp chất trong Dracaena trifasciata có khả năng ức chế enzyme HK2 và GLS1, giúp giảm chuyển hóa Glucose và glutamine – hai quá trình quan trọng trong phản ứng viêm của tế bào khớp bị viêm khớp dạng thấp (RA).

Kết quả nghiên cứu:

  • Các hợp chất 28MS, 25ES, 30ES có ái lực liên kết mạnh với HK2 và GLS1.
  • Tác dụng ức chế HK2 và GLS1 giúp làm giảm sự tăng sinh của các tế bào viêm, hạn chế tổn thương khớp trong bệnh RA.

Ứng dụng: Mở ra tiềm năng phát triển thuốc điều trị viêm khớp dạng thấp từ thảo dược​.

5.2 Tác dụng chống oxy hóa

Chiết xuất ethanol và methanol của Dracaena trifasciata có khả năng trung hòa gốc tự do, giúp bảo vệ tế bào khỏi tổn thương do stress oxy hóa.

DPPH assay cho thấy cả hai chiết xuất đều có hoạt tính chống oxy hóa cao, mặc dù thấp hơn so với ascorbic acid (chất chống oxy hóa chuẩn)​.

Ứng dụng: Có thể sử dụng trong các sản phẩm chống lão hóa và bảo vệ tế bào.

5.3 Tác dụng kháng khuẩn và kháng nấm

Chiết xuất từ Dracaena trifasciata đã được chứng minh có khả năng kháng khuẩn mạnh đối với nhiều chủng vi khuẩn Gram dương và Gram âm.

Một số hợp chất có khả năng ức chế nấm và vi khuẩn gây bệnh, mở ra tiềm năng ứng dụng trong sản phẩm kháng khuẩn tự nhiên​.

Ứng dụng: Có thể sử dụng trong dược phẩm, mỹ phẩm và các sản phẩm sát khuẩn tự nhiên.

5.4 Tiềm năng phát triển thuốc điều trị viêm khớp dạng thấp (RA)

Các hợp chất trong Dracaena trifasciata có thể ức chế đồng thời enzyme HK2 và GLS1, giúp kiểm soát quá trình tái lập trình chuyển hóa của bệnh viêm khớp dạng thấp.

Phân tích động học phân tử cho thấy một số hợp chất có độ ổn định cao khi liên kết với HK2 và GLS1, giúp tăng hiệu quả điều trị.

Ứng dụng: Cần có thêm nghiên cứu in vitro in vivo để xác nhận hiệu quả và tính an toàn của các hợp chất này​.

Dracaena trifasciata
Dracaena trifasciata

6 Công dụng của cây lưỡi hổ vàng

6.1 Công dụng trong dân gian

Chữa ho, viêm họng, khản tiếng: Lá non tươi được hái, rửa sạch, đập dập, thêm chút muối, nhai và ngậm trong 5–10 phút, sau đó nhả bã. Mỗi ngày thực hiện 2–3 lần, với liều lượng từ 6–12g lá tươi.

Chữa viêm tai có mủ: Lá tươi rửa sạch, hơ nóng cho mềm, giã nát lấy nước, thấm vào bông để bôi. Lặp lại nhiều lần trong ngày.

6.2 Ứng dụng ở các quốc gia khác

Ấn Độ: Thịt quả và nước ép lá được dùng bôi trị loét, mụn lở. Lá đốt lấy khói để hít chữa nhức đầu do sốt. Rễ được coi là thuốc bổ và kích thích.

Haiti: Nước sắc lá được dùng để điều trị thiếu máu.

Zaia (Zambia): Nước hãm rễ uống để gây sảy thai hoặc dùng chữa rắn cắn.

Hổ vĩ mép lá vàng không chỉ mang giá trị thẩm mỹ mà còn đóng vai trò quan trọng trong y học dân gian.

Hổ vĩ mép lá vàng
Hổ vĩ mép lá vàng

7 Cây lưỡi hổ vàng hợp mệnh gì?

Cây lưỡi hổ vàng, với đặc điểm nổi bật là lá xanh viền vàng, được xem là phù hợp với những người thuộc mệnh Thổ và mệnh Kim theo phong thủy.

7.1 Mệnh Thổ

Màu vàng là màu đặc trưng của hành Thổ, vì vậy cây lưỡi hổ vàng rất tương hợp với những người mang mệnh này. Việc trồng cây không chỉ giúp gia chủ mệnh Thổ hóa giải vận xui mà còn góp phần thu hút may mắn, mang lại thuận lợi trong công việc và cuộc sống.

7.2 Mệnh Kim

Theo thuyết ngũ hành, Thổ sinh Kim, nên màu vàng của cây lưỡi hổ vàng cũng có lợi cho người mệnh Kim. Những ai thuộc mệnh này khi trồng cây lưỡi hổ vàng có thể gặp nhiều may mắn, hanh thông trong sự nghiệp và cuộc sống.

7.3 Mệnh Hỏa có nên trồng không?

Do Thổ khắc Hỏa, nên người mệnh Hỏa được khuyên không nên trồng cây lưỡi hổ vàng. Màu vàng của cây thuộc hành Thổ có thể gây ra sự xung khắc, ảnh hưởng đến vận khí, tài lộc của gia chủ mệnh Hỏa.

7.4 Hợp với tuổi nào?

Ngoài việc hợp mệnh, cây lưỡi hổ vàng còn được cho là phù hợp với những người tuổi Ngọ. Loài cây này có thể giúp họ xua đuổi vận rủi, mang đến sự may mắn và bình an.

Để đạt được hiệu quả phong thủy tốt nhất, khi chọn cây trồng trong nhà, gia chủ nên cân nhắc sự hài hòa giữa màu sắc của cây và bản mệnh của mình.

8 Tài liệu tham khảo

  1. Tác giả Đỗ Huy Bích. Cây Thuốc Và Động Vật Làm Thuốc ở Việt Nam tập 1. Hổ vĩ mép lá vàng, trang 985-986. Truy cập ngày 14 tháng 02 năm 2025.
  2. Tác giả Shanzay Ahmed và cộng sự (đăng ngày 29 tháng 7 năm 2022). Docking and Molecular Dynamics Study to Identify Novel Phytobiologics from Dracaena trifasciata against Metabolic Reprogramming in Rheumatoid Arthritis. Life (Basel, Switzerland). Truy cập ngày 14 tháng 02 năm 2025.

Các sản phẩm có chứa dược liệu Hổ vĩ mép lá vàng (Lưỡi hổ vàng, Đuôi hổ, Lưỡi cọp sọc vàng - Dracaena trifasciata subsp. trifasciata)

1/0
vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
0985.729.595