Hành nén (Hành tím, Hành củ, Củ nén, Hành tăm - Allium ascalonicum L.)

0 sản phẩm

Ước tính: 2 phút đọc, Ngày đăng:
Cập nhật:

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Phân loại khoa học
Giới(regnum)

Plantae (Thực vật)

Tracheophyta (Ngành thực vật có mạch)

Liliopsida (Lớp Hành)

Bộ(ordo)

Asparagales (Thiên môn đông)

Họ(familia)

Amaryllidaceae (Náng)

Chi(genus)

Allium L.

Danh pháp hai phần (Tên khoa học)

Allium ascalonicum L.

Hành nén (Hành tím, Hành củ, Củ nén, Hành tăm - Allium ascalonicum L.)

Cây hành nén thuộc loại thảo mộc, sống từ 1 đến 2 năm. Thân hành lớn, có màu trắng hoặc tím nhạt, được tạo thành bởi phần gốc phồng lên của các bẹ lá ôm chặt vào nhau. Bài viết dưới đây, Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy (trungtamthuoc.com) sẽ cung cấp cho bạn đọc những thông tin chi tiết.

Tên khoa học: Allium ascalonicum L.

Tên Tiếng Việt: Nén, hành tăm, hành củ, củ nén, hành tím.

Tên nước ngoài: Shallot (Anh); échalotte (Pháp). 

Họ: Amaryllidaceae (Náng)

1 Đặc điểm thực vật

Cây hành nén thuộc loại thảo mộc, sống từ 1 đến 2 năm. Thân hành lớn, có màu trắng hoặc tím nhạt, được tạo thành bởi phần gốc phồng lên của các bẹ lá ôm chặt vào nhau. Lá của cây có từ 3 đến 8 chiếc, mọc thẳng đứng từ thân hành, hình trụ, dài và rỗng bên trong, đầu nhọn, bề mặt nhẵn, với màu xanh lục nhạt hoặc đậm.

Cụm hoa xuất hiện từ giữa các lá, mọc trên một cuống hình trụ, rỗng bên trong, thẳng đứng và có thể đạt chiều dài lên tới 65cm. Hoa hành tím tạo thành một tán giả dạng đầu với đường kính từ 2 đến 8cm, mang nhiều hoa hình chuông. Bao hoa gồm 6 thành phần xếp thành 2 vòng (3 lá đài và 3 cánh hoa), nhị có 6 cái, bầu thượng với 3 ngăn.

Quả của cây có dạng nang, hình cầu, đường kính khoảng 4-6mm, chứa 6 hạt hình tam giác màu đen.

Mùa hoa: Từ tháng 8 đến tháng 10.

Mùa quả: Từ tháng 11 đến tháng 1.

Hành nén
Hành nén

2 Củ nén miền Bắc gọi là gì?

Ở miền Bắc Việt Nam, củ nén thường được biết đến với tên gọi hành tăm. Đây là một loại gia vị phổ biến, có mùi thơm đặc trưng và được sử dụng rộng rãi trong ẩm thực cũng như trong các bài thuốc dân gian.

3 Phân bố và sinh thái

3.1 Phân bố

Có giả thuyết cho rằng cây hành nén bắt nguồn từ cây Hành Tây thông qua quá trình chọn lọc và tiến hóa. Loài cây này đã được con người trồng từ thời cổ đại tại Tadzhikistan, Afghanistan và Iran. Về sau, hành nén được du nhập rộng rãi đến nhiều nơi trên thế giới, đặc biệt phổ biến ở các khu vực nhiệt đới nằm giữa 10° vĩ tuyến Bắc và 10° vĩ tuyến Nam. Qua lịch sử canh tác lâu đời, các giống hành nén hiện nay trở nên phong phú và đa dạng.

Tại Việt Nam, hành nén là cây trồng quen thuộc ở nhiều địa phương, mỗi vùng phát triển các giống hành phù hợp với điều kiện khí hậu. Ở các tỉnh phía Nam, giống hành củ tím có thể trồng vào mùa khô nếu được tưới nước đầy đủ, trong điều kiện nhiệt độ từ 23 đến 28°C. Trong khi đó, các tỉnh phía Bắc thích hợp cho các giống hành phát triển vào mùa thu - đông hoặc đông xuân với khí hậu mát mẻ và ẩm, nhiệt độ trung bình từ 18 đến 24°C.

3.2 Sinh thái

Hành nén là cây ưa sáng, thích hợp với độ dài ngày từ 11 đến 13 giờ tại các khu vực nhiệt đới và cận nhiệt đới. Trong giai đoạn phát triển mạnh, nước đóng vai trò thiết yếu đối với cây. Từ các tép nhỏ, hành nén có thể ra hoa sau khoảng 3 tháng, nhưng tỷ lệ ra hoa thường không đồng đều. Hoa chủ yếu được thụ phấn chéo nhờ côn trùng, làm tăng khả năng tạo ra các giống lai. Hạt của cây rất nhẹ, với khối lượng 1000 hạt dao động từ 3,0 đến 3,5g. Tuy nhiên, hành nén thường được nhân giống bằng tép thay vì hạt.

Hành nén
Hành nén

4 Bộ phận sử dụng

Thân hành là bộ phận chính được sử dụng.

5 Thành phần hóa học

Hành nén có chứa khoảng 88% nước, 1,5% protein, 0,3% chất béo, 9% carbohydrate, 0,7% chất xơ và 0,6% khoáng chất. Ngoài ra, trong hành nén còn có các nguyên tố vi lượng như Canxi (36 mg%), photpho (40 mg%) và Sắt (0,8 mg%). Về mặt vitamin, hành nén cung cấp Vitamin A (5 IU%), Vitamin B1 (0,03 mg%) và Vitamin C (2 mg%).

Hương vị cũng như độ cay của hành nén phụ thuộc vào hàm lượng S-alk(en)yl Cystein sulfoxid, hợp chất có liên quan đến mùi đặc trưng của hành.

Lớp vảy ngoài của hành nén chứa các Flavonoid quan trọng như quercetin, spiraeosid, quercetin-3,4'-diglucosid và quercetin-7,4'-diglucosid. Tổng hàm lượng flavonoid trong lớp vảy ngoài đạt khoảng 20%, nhưng càng vào sâu bên trong củ, hàm lượng này giảm dần, chỉ còn khoảng 1% ở lớp trong cùng.

Theo nghiên cứu của Yang Xiaohong và cộng sự (1996), trong 100g hành nén có chứa khoảng 10.564,71 mg acid amin tổng và 2.547,94 mg acid amin tự do. Các acid amin chủ yếu chiếm tỷ lệ 21,72% trong tổng số acid amin và 30,04% trong lượng acid amin tự do.

Hành nén còn chứa một loại lectin có trọng lượng phân tử khoảng 51.000 Da. Chất này có khả năng làm ngưng kết hồng cầu của nhiều loài động vật như chuột lang, thỏ, chuột cống và chuột nhắt.

6 Cây Củ nén có tác dụng gì?

Nghiên cứu in vitro cho thấy hành nén có khả năng ức chế mạnh đối với trực khuẩn lỵ. Ngoài ra, nó cũng có tác dụng ức chế ở mức độ thấp hơn đối với vi khuẩn tụ cầu vàng, liên cầu tan máu và trực khuẩn E. coli.

7 Công dụng trong dân gian

7.1 Tính vị và công năng

Theo y học cổ truyền, hành nén có vị cay, tính bình, không độc. Loại hành này có công dụng giúp ra mồ hôi, lưu thông khí huyết, kích thích tiêu hóa, lợi tiểu, thanh nhiệt, giảm đau và chống viêm.

7.2 Công dụng

Hành nén thường được sử dụng như một loại gia vị trong ẩm thực. Lá có thể ăn sống hoặc chế biến trong các món xào nấu, trong khi củ có thể được nấu chín hoặc muối dưa để dùng.

Về mặt y học, hành nén là một vị thuốc phổ biến trong điều trị cảm sốt. Đối với trẻ nhỏ, có thể sử dụng hành nén bằng cách chà xát lên da hoặc cho uống nước ép hay nước sắc với liều 15-30g, pha cùng đường để dễ uống. Người lớn có thể dùng hành nén để xông hơi, nấu cháo hoặc chế biến thành các món chè, canh với liều lượng 100-200g/ngày.

Ngoài ra, hành nén còn được sử dụng trong điều trị một số bệnh ngoài da như sưng vú, mụn nhọt hoặc vết cắn của côn trùng. Trong những trường hợp này, có thể giã nát hành nén rồi đắp trực tiếp lên vùng bị tổn thương. Một phương pháp dân gian khác là đeo chuỗi củ hành nén ở cổ tay hoặc cổ chân để phòng ngừa cảm lạnh ở trẻ nhỏ, đặc biệt là trẻ dưới 3 tuổi. Hành nén cũng được dùng trong điều trị đau bụng và bí đại tiểu tiện.

Hành nén
Hành nén

8 Bài thuốc có hành nén

8.1 Chữa cảm mạo, nhức đầu, sợ lạnh

Dùng 15g hành nén, 15g hương đậu xị, 3 lát Gừng tươi, có thể thêm 10g chè hương.

Sắc nước uống khi còn nóng, sau đó đắp chăn kín để giúp cơ thể toát mồ hôi.

8.2 Chữa cảm mạo do lạnh kèm nhức đầu, sổ mũi, ho, sốt không có mồ hôi, sợ lạnh

Thành phần: hành nén (1 phần), Kinh Giới (3 phần), hoắc hương (3 phần), sắn dây (3 phần), Tía Tô (2 phần), Bạc Hà (2 phần), Hương Phụ (2 phần), gừng tươi (1 phần).

Tất cả sao giòn, tán thô, đóng thành từng gói 10g.

Người lớn dùng 3-4 gói/ngày, pha với nước sôi để uống.

Trẻ em sử dụng liều lượng điều chỉnh theo độ tuổi, khoảng 1-2 gói/ngày.

9 Củ nén mua ở đâu?

Củ nén có thể dễ dàng tìm thấy tại các chợ truyền thống, siêu thị hoặc cửa hàng chuyên bán gia vị. Ngoài ra, nhiều trang thương mại điện tử cũng cung cấp củ nén dưới dạng tươi hoặc sấy khô, giúp người tiêu dùng thuận tiện hơn trong việc mua sắm.

10 Củ nén kỵ với gì?

Hiện chưa có nghiên cứu cụ thể về các thực phẩm hoặc dược phẩm kỵ với củ nén. Tuy nhiên, những người có tiền sử dị ứng với chi Hành (Allium) nên thận trọng khi sử dụng. Ngoài ra, nếu dùng với lượng quá lớn, củ nén có thể gây kích ứng hệ tiêu hóa đối với những người có dạ dày nhạy cảm.

11 Lá hành tăm nấu gì?

Lá hành tăm có thể dùng trong nhiều món ăn để tăng hương vị, chẳng hạn như:

  • Cháo: Lá hành tăm thường được thêm vào cháo gà, cháo lươn để tạo mùi thơm.
  • Món xào: Dùng để xào với thịt bò, hải sản hoặc các loại rau củ.
  • Canh: Có thể kết hợp với nhiều loại canh như canh chua, canh cá để tạo hương vị đặc trưng.

12 Củ nén làm món gì?

Củ nén được sử dụng rộng rãi trong ẩm thực, đặc biệt ở miền Trung, với nhiều món ăn như:

  • Mì Quảng: Phi củ nén tạo hương thơm đặc trưng.
  • Bánh canh cá lóc: Dùng để khử mùi tanh và tăng vị đậm đà.
  • Cháo lươn: Thêm củ nén giúp món cháo thơm ngon và ấm bụng hơn.
  • Các món kho: Dùng trong các món kho thịt, kho cá giúp tăng hương vị.

13 Cách ăn hành tím

Ăn sống: Có thể ăn kèm với các món gỏi hoặc salad, nhưng mùi khá hăng.

Phi thơm: Dùng để tạo hương vị cho các món ăn như mì Quảng, bún bò Huế.

Muối chua: Hành tím muối chua là món ăn kèm phổ biến.

14 Ăn củ hành tím sống có tác dụng gì?

Hỗ trợ tiêu hóa: Giúp kích thích enzym tiêu hóa, giảm đầy hơi.

Tăng cường miễn dịch: Giúp bảo vệ cơ thể khỏi các tác nhân gây bệnh.

Chống viêm: Hỗ trợ giảm viêm nhiễm nhờ chứa các hợp chất lưu huỳnh.

15 Ăn củ hành tím sống có tốt không?

Hành tím sống có thể mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe do vẫn giữ nguyên các hợp chất hoạt tính. Tuy nhiên, do mùi vị hăng và có thể gây kích ứng dạ dày, những người có hệ tiêu hóa nhạy cảm nên cân nhắc trước khi sử dụng.

16 Tác hại của hành tím

Mặc dù hành tím có nhiều lợi ích, nhưng nếu sử dụng quá mức có thể gây ra một số vấn đề:

  • Gây kích ứng dạ dày: Người bị viêm loét dạ dày có thể cảm thấy khó chịu khi ăn nhiều hành tím.
  • Hạ huyết áp: Dùng quá nhiều có thể làm giảm huyết áp một cách đáng kể.
  • Gây mùi cơ thể: Hợp chất Lưu Huỳnh trong hành tím có thể làm hơi thở và mồ hôi có mùi đặc trưng.

17 Những người không nên ăn hành tím

Người có vấn đề về dạ dày: Đặc biệt là người bị viêm loét dạ dày hoặc trào ngược axit.

Người bị huyết áp thấp: Hành tím có thể làm giảm huyết áp, không phù hợp với người có huyết áp thấp.

Người có cơ địa dị ứng với hành, tỏi: Nên tránh sử dụng để phòng ngừa phản ứng dị ứng.

18 Tài liệu tham khảo

Tác giả Đỗ Huy Bích. Cây Thuốc Và Động Vật Làm Thuốc ở Việt Nam tập 1. Hành nén, trang 902-903. Truy cập ngày 08 tháng 02 năm 2025.

Các sản phẩm có chứa dược liệu Hành nén (Hành tím, Hành củ, Củ nén, Hành tăm - Allium ascalonicum L.)

1/0
vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
0985.729.595