Hành biển (Drimia maritima (L.) Stearn)

0 sản phẩm

Ước tính: 2 phút đọc, Ngày đăng:
Cập nhật:

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Phân loại khoa học
Giới(regnum)

Plantae (Thực vật)

Tracheophyta (Ngành thực vật có mạch)

Liliopsida (Lớp Hành)

Bộ(ordo)

Asparagales (Thiên môn đông)

Họ(familia)

Asparagaceae (Thiên môn đông)

Chi(genus)

Drimia Jacq. ex Willd.

Danh pháp hai phần (Tên khoa học)

Drimia maritima (L.) Stearn

Danh pháp đồng nghĩa

Urginea maritima (L.) Baker

Urginea scilla Steinh.

Scilla maritima L.

Hành biển (Drimia maritima (L.) Stearn)

Hành biển là cây lâu năm, có củ lớn với đường kính hơn 15cm, cao 18-20cm và trọng lượng dao động từ 3kg đến 7-8kg. Lớp vỏ ngoài của củ mỏng, màu nâu khô; bên trong là các vảy dày, nhầy, hoặc ép thành cột dài. Cây này đã được sử dụng từ rất sớm, thậm chí trước Công nguyên, nhưng chủ yếu giới hạn trong các quốc gia châu Âu. Bài viết dưới đây, Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy (trungtamthuoc.com) sẽ cung cấp cho bạn đọc những thông tin chi tiết.

1 Hành biển hoa trắng tên khoa học là gì?

Cây hành biển, tên khoa học Drimia maritima (L.) Stearn, còn được biết đến với các danh pháp khác như Urginea maritima (L.) Baker, Urginea scilla Steinh., và Scilla maritima L., thuộc họ Asparagaceae (Thiên môn đông). Tên gọi Scilla xuất phát từ từ Hy Lạp "Skilla," chỉ một loại hành ở châu Âu. Urginea bắt nguồn từ tiếng Latinh "Urgere," nghĩa là "dẹt," ám chỉ hình dạng hạt. Maritima trong tiếng Latinh có nghĩa là "biển," do cây thường mọc ở các vùng ven biển.

Phần sử dụng làm thuốc là củ hành biển được thái nhỏ và phơi hoặc sấy khô, gọi là Bulbus Scillae. Đây là một vị thuốc chủ yếu nhập khẩu. Năm 1958, Việt Nam bắt đầu di thực thành công giống cây này từ miền Nam Liên Xô cũ, nhưng việc phát triển còn hạn chế.

2 Đặc điểm thực vật

Hành biển là cây lâu năm, có củ lớn với đường kính hơn 15cm, cao 18-20cm và trọng lượng dao động từ 3kg đến 7-8kg. Lớp vỏ ngoài của củ mỏng, màu nâu khô; bên trong là các vảy dày, nhầy, hoặc ép thành cột dài. Hoa mọc từ trục mang hoa cao tới 1-1,5m, xuất hiện sau khi lá khô hoàn toàn vào cuối mùa hè. Lá cây mọc thành cụm quanh củ vào mùa xuân, dài và hình mác, nhưng tại Việt Nam, lá thường mọc vào mùa hè và xuất hiện hoa vào mùa đông.

Hoa hành biển có màu trắng hoặc hơi xanh lục, cấu trúc gồm 6 nhị và 3 lá noãn. Quả là dạng nang ba góc, chứa 3-4 hạt dẹt trong mỗi ngăn.

Hành biển có hai loại: củ vảy trắng và củ vảy đỏ. Tác dụng dược lý của hai loại tương tự nhau, nhưng mỗi nước lại ưa chuộng một loại khác nhau. Ví dụ, củ vảy đỏ thường được gọi là "hành biển Tây Ban Nha" hoặc "hành biển đực," phổ biến ở Pháp, trong khi củ vảy trắng (hành biển cái) được trồng tại đảo Sicily và Malta, được Anh ưa chuộng.

Hành biển
Hành biển

3 Phân bố, thu hái và chế biến

3.1 Phân bố

Hành biển phân bố chủ yếu tại vùng ven biển Địa Trung Hải, đặc biệt ở Bắc Phi (như Algeria), đảo Sicily (Ý), và đảo Corse (Pháp). Cây cũng có thể mọc sâu trong đất liền. Tại Việt Nam, hành biển được đưa vào trồng thử nghiệm từ năm 1958, với giống cây lấy từ vùng Xukhumi (Liên Xô cũ).

3.2 Thu hái, chế biến

Củ hành biển được thu hoạch vào mùa thu, sau khi cây ra hoa. Những củ to sẽ được chọn, lột bỏ lớp vỏ ngoài mỏng và khô, giữ lại phần vảy mầm bên trong, cắt thành dải nhỏ để phơi hoặc sấy khô. Tuy nhiên, vì chứa nhiều chất nhầy nên củ phơi khó khô, dễ bị mốc. Phương pháp chế biến hiệu quả hơn là hấp trong nồi hơi nước ở nhiệt độ 105-110°C trong 5 phút, sau đó phơi khô ở nhiệt độ 60°C. Cách này giúp củ dễ bảo quản hơn, tránh tình trạng hút ẩm.

Trên thị trường, củ hành biển thường được bày bán dưới dạng mảnh vảy nhỏ, dài 3-6cm, rộng 0,5-1cm, có màu trắng nhạt hoặc hồng, không mùi nhưng vị đắng hắc.

Hành biển
Hành biển

4 Đặc điểm vi phẫu

Dưới kính hiển vi, vảy hành biển cho thấy lớp biểu bì màu trắng hồng có tầng cutin dày, với nhiều khí khổng lớn. Trong mô vảy có các bó libe gỗ phân tán giữa tế bào thành mỏng chứa chất nhầy, tannin, oxalat Canxi dạng tinh thể kim dài tới 1mm hoặc hình lăng trụ lớn hơn.

5 Thành phần hóa học của hành biển

Hành biển đã được nghiên cứu từ lâu, nhưng nhiều đặc tính hóa học và tác dụng sinh học của nó vẫn chưa được làm sáng tỏ hoàn toàn.

Vào năm 1879, nhà hóa học Merck đã phân lập từ hành biển ba hợp chất có hoạt tính, bao gồm:

  • Scilipienn: Chất này tồn tại dưới dạng vô định hình, có màu vàng nhạt, vị rất đắng và có khả năng tan trong nước.
  • Scilotoxin: Cũng là một hợp chất vô định hình, nhưng không tan trong nước, chỉ hòa tan trong cồn và có tác dụng đối với tim.
  • Scilin: Hợp chất này kết tinh được, hòa tan trong cồn nhưng không có tác dụng sinh học đáng kể.

Đến năm 1927, Stoll tại Baale đã phân lập được hai glycosid quan trọng từ hành biển, được đặt tên là scilaren A và scilaren B (hay còn gọi là scilarozit A và scilarozit B). Ngoài ra, một dạng glycosid khác là scilaren C cũng được tìm thấy, nhưng thực chất chỉ là hỗn hợp của scilaren A và scilaren B.

Ngoài nhóm glycosid trên, hành biển còn chứa một số hợp chất khác như:

  • Sinistrin (theo Schmiedeberg) hoặc scilin (theo Riche và Rémont), thuộc nhóm hydrat cacbon.
  • Lipid và hai loại sterol.
  • Cholin, một chất có vai trò quan trọng trong hệ thần kinh.
Hành biển
Hành biển

5.1 Đặc điểm của một số glycosid quan trọng

5.1.1 Scilaren A

Hòa tan rất ít trong nước và cồn, không tan trong ether và chloroform.

Có khả năng hòa tan trong 40 phần cồn metylic.

Góc quay cực ([α]D): -72° đến -78°.

Khi thủy phân, scilaren A tạo ra một loại đường là scilabioza (bao gồm Glucose và rhamnose) và một phần không đường gọi là scilaridin A.

Scilaridin A được tìm thấy trong cây dưới dạng kết hợp với tannin.

Khi tác động với enzym scilarenase, scilaren A bị phân giải thành proscilaridin A và glucose. Nếu thủy phân bằng axit, sản phẩm thu được sẽ là scilabioza; nếu thủy phân từ proscilaridin A, sẽ thu được rhamnose và scilaridin A.

Scilaridin A có một điểm khác biệt so với các phần không đường của glycosid trợ tim khác như strophantidin, digitoxigenin hay digoxigenin. Cụ thể, scilaridin A có 24 nguyên tử carbon, trong khi các hợp chất khác chỉ có 23. Ngoài ra, scilaridin A còn có liên quan đến muối mật, đóng vai trò như một cầu nối giữa sterol nguồn gốc động vật và glycosid trợ tim từ thực vật.

5.1.2 Scilaren B

Dạng vô định hình, không mùi, vị đắng.

Hữu tuyền, tan trong nước và cồn, ít tan trong chloroform, không tan trong ether.

Khó bị thủy phân hơn scilaren A.

Khi phản ứng với thuốc thử Liebermann, phần không đường tạo ra màu xanh đặc trưng.

5.1.3 Scilaren C

Là hỗn hợp tự nhiên của scilaren A và scilaren B.

Không có mùi, vị rất đắng.

Ít tan trong nước và chloroform, không tan trong ether nhưng tan tốt trong cồn etylic và metylic.

5.2 Phát hiện mới về glycosid trong hành biển

Năm 1940, A. Stoll và J. Renz đã phân lập được từ scilaren B một số glycosid có cấu trúc xác định. Đặc biệt, họ phát hiện ra một glycosid mới mang tên scilirozit, được cho là có độc tính đối với các loài gặm nhấm.

Scilirozit được phân lập ở dạng tinh thể từ cồn metylic, với công thức hóa học C₃₂H₄₆O₁₂.

Hợp chất này có độ tan cao trong nước, chloroform, ether và cồn etylic.

Khi phản ứng với thuốc thử Liebermann (anhydrit axetic + axit sulfuric đặc), scilirozit chuyển từ màu tím sang xanh tím, rồi thành xanh lục.

Hợp chất này không có phản ứng với nitroprussiat natri và axit picric.

Quá trình thủy phân của scilirozit tạo ra glucose, nhưng phần không đường không kết tinh được.

Đường cong hấp thụ tia cực tím của scilirozit tương tự như của proscilaridin A và bufotalin (một hợp chất tìm thấy trong nhựa cóc).

Hành biển
Hành biển

6 Tác dụng dược lý của hành biển

6.1 Tác dụng gây xung huyết

Dò hành biển tươi có khả năng gây xung huyết, biểu hiện qua việc làm da đỏ hoặc xuất hiện phòng rộp. Tác động trên niêm mạc còn mạnh hơn so với trên da. Hiện chưa xác định rõ chất nào gây ra xung huyết. Một số ý kiến cho rằng đó là do các tinh thể oxalat canxi hình kim. Tuy nhiên, thí nghiệm sử dụng giấy thấm tẩm cồn từ dịch chiết hành biển đã loại bỏ oxalat canxi vẫn cho thấy hiện tượng xung huyết.

6.2 Tác dụng trên tim

Tương tự như Dương Địa Hoàng, hành biển có tác dụng làm chậm nhịp tim, tăng huyết áp, nhưng không gây tích lũy. Hiệu quả xuất hiện nhanh chóng. Khi dùng quá liều, nó có thể gây rối loạn nhịp tim, tim đập nhanh và nguy hiểm hơn là ngừng tim ở kỳ tâm thu.

6.3 Tác dụng lợi tiểu

Hành biển có khả năng lợi tiểu, giống như dương địa hoàng, nhưng được cho là tác động trực tiếp và có chọn lọc trên biểu mô thận. Ngoài việc tăng thể tích nước tiểu, nó còn giúp tăng bài tiết urê.

6.4 Tác dụng bài tiết

Hành biển có thể làm tăng tiết dịch phế quản và mồ hôi.

6.5 Liều độc

Khi dùng quá liều, hành biển có thể gây viêm ống tiêu hóa, nôn mửa, tiêu chảy, làm giảm bài niệu. Vì thế, cần tránh sử dụng cho bệnh nhân viêm thận hoặc viêm ruột. Ngộ độc có thể xảy ra khi dùng quá lâu hoặc liều cao, với các biểu hiện như tiểu ra máu, vô niệu, nôn mửa, tiêu chảy, mạch nhanh nhỏ, vật vã và ngừng tim.

Hành biển
Hành biển

7 Công dụng và liều dùng 

Hành biển đã được sử dụng từ rất sớm, thậm chí trước Công nguyên, nhưng chủ yếu giới hạn trong các quốc gia châu Âu. Người Hy Lạp đã biết đến công dụng của nó từ năm 584 TCN. Ở Bắc Phi, hành biển cũng được dùng để làm thuốc và làm nước sắc diệt côn trùng.

7.1 Công dụng

thuốc lợi tiểu, đặc biệt hữu ích trong điều trị viêm thận gây bí đái nitơ.

Là thuốc long đờm, dùng trong các bệnh như khí thũng phổi, viêm phế quản, hoặc ho gà.

7.2 Liều dùng

Dùng bột: 0,10 – 0,30g mỗi ngày. Liều tối đa là 0,25g mỗi lần và 1g trong 24 giờ.

Dùng hoạt chất scilaren đã tinh chế: 0,0005 – 0,002g/ngày, dưới dạng viên hoặc giọt, đôi khi tiêm trực tiếp.

Hành biển
Hành biển

7.3 Thuốc diệt chuột

Ngoài tác dụng y học, hành biển còn được sử dụng để diệt chuột từ đầu thế kỷ 19, đặc biệt với hành biển đỏ vì có hiệu quả cao hơn hành biển trắng. Nguyên nhân vì sao hành biển trắng kém hiệu quả hơn vẫn chưa rõ. Dù hành biển trắng và đỏ mọc ở cùng địa phương, hành biển trắng khi phơi có thể chuyển thành đỏ hoặc ngược lại. Tuy nhiên, nếu ổn định màu bằng hơi cồn có axit axetic trước khi phơi hoặc sấy khô, màu sắc sẽ được giữ nguyên.

Theo M. L. Danzel, quy trình chế hành biển đỏ làm thuốc diệt chuột như sau: củ hành biển được cắt nhỏ, ngâm với hơi cồn axetic sôi, sau đó đun sôi cùng cồn axetic. Phần nước chiết được lọc và cô đặc thành cao mềm. Cao này có hiệu quả mạnh gấp 4 lần bột hoặc gấp 3 lần cao chế theo phương pháp thông thường.

Người ta cho rằng hành biển diệt chuột không phải nhờ các glycoside có tác dụng lên tim mà là nhờ chất sciliroit.

Hành biển
Hành biển

8 Tài liệu tham khảo

Tác giả Đỗ Tất Lợi. Những Cây Thuốc Và Vị Thuốc Việt Nam. Hành biển trang 591-594. Truy cập ngày 10 tháng 02 năm 2025.

Các sản phẩm có chứa dược liệu Hành biển (Drimia maritima (L.) Stearn)

1/0
vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
0985.729.595