Han tía (Han lình, Han đỏ, Han tía tô, Nàng hai tía - Laportea violacea Gagnep.)
0 sản phẩm
Dược sĩ Trúc Ly Dược sĩ Lâm sàng
Ước tính: 1 phút đọc, Ngày đăng:
Cập nhật:
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
Phân loại khoa học | |
---|---|
Giới(regnum) | Plantae (Thực vật) Tracheophyta (Ngành thực vật có mạch) Magnoliopsida (Lớp Hai lá mầm (Ngọc Lan)) |
Bộ(ordo) | Rosales (Hoa hồng) |
Họ(familia) | Urticaceae (Tầm ma) |
Chi(genus) | Laportea Gaudich. |
Danh pháp hai phần (Tên khoa học) | |
Laportea violacea Gagnep. | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Laportea vitifolia Hand.-Mazz. |

Han tía là loài cây nhỏ thuộc dạng bụi, cao khoảng 2-4m. Thân và cành có màu nâu nhạt, để lại nhiều sẹo rõ nét từ các lá rụng. Theo kinh nghiệm dân gian, rễ cây han tía có khả năng giảm đau và chống co thắt. Bài viết dưới đây, Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy (trungtamthuoc.com) sẽ cung cấp cho bạn đọc những thông tin chi tiết.
Tên khoa học: Laportea violacea Gagnep.
Tên đồng nghĩa: Laportea vitifolia Hand.-Mazz.
Tên Tiếng Việt: Han tía, Han lình, han đỏ, han Tía Tô, nàng hai tía.
Họ: Urticaceae (Tầm ma)
1 Đặc điểm thực vật
Han tía là loài cây nhỏ thuộc dạng bụi, cao khoảng 2-4m. Thân và cành có màu nâu nhạt, để lại nhiều sẹo rõ nét từ các lá rụng. Lá mọc so le, hình tam giác với phần gốc bằng hoặc hơi lõm, đôi khi có dạng hình tim. Đầu lá có thể nhọn hoặc tù, kích thước dài từ 7-13cm, rộng 5-11cm, hai mặt lá phủ lông cứng (có thể gây ngứa), mặt dưới có màu tím đặc trưng. Mép lá khía răng nhỏ đều, có ba gân chính từ gốc và các gân phụ tạo thành mạng lưới. Cuống lá dài 4-10cm, mảnh và có nhiều lông tơ, lá kèm kích thước nhỏ.
Cụm hoa phát triển tại kẽ lá, dạng chùm phân nhánh, dài 10-30cm, có lông bao phủ. Hoa có cả đực và cái, mọc trên cùng một cây hoặc khác cây. Hoa đực thường tập trung thành cụm hình cầu, có 4 răng tù và 4 nhị; hoa cái mọc lệch, có 3 răng bằng nhau, lông bao phủ dày đặc, bầu hình trứng. Quả bế có dạng hình trái Xoan hơi dẹt. Mùa hoa của cây kéo dài từ tháng 5 đến tháng 7.

2 Phân bố và sinh thái
2.1 Phân bố
Han tía thuộc chi Laportea Gaudich, phân bố chủ yếu ở các khu vực nhiệt đới và cận nhiệt đới thuộc Bắc bán cầu. Tại Việt Nam, loài cây này thường xuất hiện trên các núi đá vôi ở Quảng Ninh, Lạng Sơn, Cao Bằng, Tuyên Quang, Yên Bái, Sơn La, Hòa Bình, Ninh Bình, Thanh Hóa. Cây ít được tìm thấy ở các tỉnh phía Nam.
2.2 Sinh thái
Cây Han tía sinh trưởng mạnh vào mùa hè và mùa thu, có khả năng tái sinh từ chồi sau khi bị chặt phá. Cây ra hoa và quả đều đặn mỗi năm, hạt thường nảy mầm tốt ở các khe đá hoặc hốc cây. Tuy nhiên, loại cây này ít được ưa chuộng do lông tuyến gây ngứa và dị ứng da. Việc nhân giống cây chủ yếu dựa vào gốc còn rễ hoặc cây con mọc từ hạt.

3 Bộ phận sử dụng
Phần rễ của cây được thu hái quanh năm và phơi khô để sử dụng.
4 Thành phần hóa học và tác dụng dược lý
Cây Han tía (Laportea violacea Gagnep.) chưa được nghiên cứu đầy đủ về thành phần hóa học và tác dụng sinh học.
Sau đây là tóm tắt một số điểm cơ bản về thành phần hóa học và tác dụng sinh học của chi Laportea Gaudich.
4.1 Thành phần hóa học
Chi Laportea Gaudich. đã được nghiên cứu rộng rãi về thành phần hóa học, cho thấy sự phong phú và đa dạng của các hợp chất có hoạt tính sinh học. Trong đó, các hợp chất phenolic được xác định là nhóm thành phần chính, đóng vai trò quan trọng trong nhiều hoạt động sinh học của chi thực vật này.
Ngoài ra, một đặc điểm đáng chú ý của chi Laportea Gaudich. cũng như họ Urticaceae là sự hiện diện của các lông ngứa (stinging trichomes), giúp cây có cơ chế phòng vệ kép, bao gồm cả cơ chế cơ học và hóa học nhằm chống lại động vật ăn cỏ. Những lông này có thể tiết ra các hợp chất hóa học gây kích ứng khi tiếp xúc.
Các nghiên cứu cũng chỉ ra rằng thành phần hóa học của các loài trong chi Laportea có thể thay đổi đáng kể, phụ thuộc vào điều kiện môi trường và giai đoạn sinh trưởng của cây. Ví dụ, nghiên cứu trên Laportea bulbifera đã nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xác định các hợp chất hóa học để hiểu rõ hơn về hoạt tính sinh học của cây. Sự biến thiên này cho thấy cần có những phân tích thực vật hóa học toàn diện nhằm xác định rõ thành phần hóa học đặc trưng của Laportea Gaudich.
4.2 Tác dụng sinh học
Chi Laportea Gaudich. có nhiều tác dụng sinh học quan trọng, với nhiều nghiên cứu đã ghi nhận các đặc tính dược lý của nhóm thực vật này. Họ Urticaceae, trong đó có Laportea, từ lâu đã được biết đến với nhiều công dụng y học, bao gồm tác dụng kháng viêm và giảm đau.
Các hợp chất có hoạt tính sinh học trong Laportea Gaudich. đã được chứng minh có tác dụng kháng khuẩn, mở ra tiềm năng phát triển các chất kháng sinh có nguồn gốc tự nhiên. Bên cạnh đó, thành phần hóa học của cây cũng liên quan đến những lợi ích sức khỏe tiềm năng, được khai thác trong các nghiên cứu dược liệu dân gian. Theo nhiều tài liệu dân tộc học và dược liệu học, các hợp chất trong Laportea đã được ứng dụng trong y học cổ truyền để điều trị nhiều bệnh lý khác nhau.
Sự điều hòa hoạt tính sinh học của các hợp chất này cho thấy Laportea Gaudich. có tiềm năng lớn trong lĩnh vực dược lý và y học thảo dược, cần được tiếp tục nghiên cứu để ứng dụng hiệu quả hơn trong chăm sóc sức khỏe.
5 Tính vị và công năng
Theo kinh nghiệm dân gian, rễ cây han tía có khả năng giảm đau và chống co thắt.
6 Công dụng
Chữa tê thấp, hen phế quản.
Lông han tía được dùng làm bẫy diệt chuột. Người dân Quảng Nam - Đà Nẵng thường phi mỡ với hành thơm, bôi lên lá han rồi đặt ở khu vực chuột thường qua lại. Chuột ăn phải sẽ bị bỏng, sưng miệng và chết.
Cách xử lý khi tiếp xúc với lá han tía: Nếu không may chạm phải lông lá han tía, da sẽ ngứa rát, đau buốt, có thể sưng đỏ. Để xử lý, lấy củ ráy tươi cắt ngang và xát nhiều lần lên vùng da bị ảnh hưởng.

7 Bài thuốc từ han tía
7.1 Chữa tê thấp
Rễ han tía 40g, vỏ thân ngũ gia bì 12g.
Thái nhỏ, phơi khô, ngâm với rượu.
Uống mỗi lần một chén nhỏ, ngày 2 lần.
7.2 Chữa hen phế quản
Rễ han tía 10g, củ ráy 10g, vỏ Bưởi đào hoặc vỏ quýt 20g.
Thái nhỏ, phơi khô, sao vàng, sắc với 400ml nước đến khi còn 100ml.
Chia làm 2 lần uống trong ngày, sử dụng liên tục 5-7 ngày.
Hoặc: Rễ han tía 8g, vỏ rễ cây Đơn Châu Chấu 12g, rễ cây ngấy tía 8g. Phơi khô, sắc uống.
8 Tài liệu tham khảo
Tác giả Đỗ Huy Bích. Cây Thuốc Và Động Vật Làm Thuốc ở Việt Nam tập 1. Han tía, trang 895-896. Truy cập ngày 10 tháng 02 năm 2025.