Gừng dại (Zơrơng - Zingiber purpureum Roscoe)
0 sản phẩm
Dược sĩ Trúc Ly Dược sĩ Lâm sàng
Ước tính: 1 phút đọc, Ngày đăng:
Cập nhật:
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
Phân loại khoa học | |
---|---|
Giới(regnum) | Plantae (Thực vật) Tracheophyta (Ngành thực vật có mạch) Liliopsida (Lớp Hành) |
Bộ(ordo) | Zingiberales (Gừng) |
Họ(familia) | Zingiberaceae (Gừng) |
Chi(genus) | Zingiber Mill. |
Danh pháp hai phần (Tên khoa học) | |
Zingiber purpureum Roscoe | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Zingiber cassumunar Roxb. |

Gừng dại là loại cây thân thảo, chiều cao đạt tới 2m, với thân rễ to hơn gừng thông thường, có màu xanh lục vàng và tỏa mùi nồng tương tự hạt tiêu. Người dân tộc Ba Na dùng thân rễ cây này để chữa lỵ mãn tính và bệnh toi gà. Bài viết dưới đây, Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy (trungtamthuoc.com) sẽ cung cấp cho bạn đọc những thông tin chi tiết.
Tên tiếng Việt: Gừng dại, Zơrơng (Bình Định)
Tên khoa học: Zingiber purpureum Roscoe
Tên đồng nghĩa: Zingiber cassumunar Roxb.
Họ: Zingiberaceae (Gừng)
1 Đặc điểm thực vật
Gừng dại là loại cây thân thảo, chiều cao đạt tới 2m, với thân rễ to hơn gừng thông thường, có màu xanh lục vàng và tỏa mùi nồng tương tự hạt tiêu.
Lá cây không có cuống, dạng thuôn dài với đầu lá nhọn và gốc lá tròn. Mặt trên của lá nhẵn, trong khi mặt dưới hơi có lớp lông mịn như bột. Phiến lá có chiều dài tới 40cm và rộng khoảng 3,5cm. Lưỡi bẹ mỏng, dạng vảy, mép lá có khía và có lông.
Cán hoa có lông, dài trung bình từ 15-25cm, với các vảy ở gốc mang hình dạng mũi mác, không chồng lên nhau. Cụm hoa hình thoi, mang nhiều hoa, có chiều dài khoảng 11cm và chiều rộng từ 4-6cm. Lá bắc xếp chồng lên nhau, mép có màu tía. Hoa nhanh tàn, phần tràng hoa có ống ngắn hơn lá bắc, với các thuỳ hẹp và dài. Bao phấn ngắn hơn cánh môi, trung đới mềm và dài. Cánh môi hình tròn, chẻ sâu, có màu vàng nhạt và các thuỳ bên hình thành từ nhị ép. Bầu hoa có lông bao phủ.
Mùa hoa: tháng 7-8
Mùa quả: tháng 7-9

2 Phân bố, thu hái và chế biến
2.1 Phân bố
Cây Gừng dại mọc hoang tại nhiều khu vực, đặc biệt ở vùng núi Ba Vì (Hà Nội) và phân bố rộng rãi tại các tỉnh miền Nam. Loài cây này được khai thác ở huyện Tây Sơn, tỉnh Bình Định, với tên gọi địa phương là "zơrơng". Ngoài Việt Nam, gừng dại cũng xuất hiện tại Thái Lan (gọi là "Phlai"), Ấn Độ và Malaysia.
2.2 Thu hái và chế biến
Người dân thường thu hái thân rễ, sau đó rửa sạch, thái mỏng rồi phơi khô hoặc sấy để làm thuốc.

3 Thành phần hóa học của cây Gừng dại
Gừng dại (Zingiber purpureum) chứa nhiều nhóm hợp chất có hoạt tính sinh học, bao gồm:
3.1 Dầu bay hơi và hợp chất dễ bay hơi
Chiết xuất ethyl acetate từ thân rễ gừng dại đã được phân tích bằng sắc ký khí khối phổ (GC-MS), xác định 21 hợp chất cụ thể và chú giải 9 hợp chất khác dựa trên chỉ số giữ Kovats (RI) và phổ khối EI.
Một số hợp chất trước đây có thể đã được chú giải sai, do đó, nghiên cứu đã cung cấp dữ liệu phổ EI, RI và phổ cộng hưởng từ hạt nhân (NMR) để đảm bảo độ chính xác trong nhận diện hợp chất.
3.2 Curcuminoid và phenylbutenoid
Hai hợp chất curcuminoid mới được phát hiện là (E)-4-(3,4-dimethoxyphenyl)but-3-en-2-one gắn với Curcumin và (E)-4-(3,4,5-trimethoxyphenyl)but-3-en-2-one gắn với curcumin. Đây là lần đầu tiên curcumin được tìm thấy ở dạng liên kết với phenylbutenoid.
Một dimer phenylbutenoid mới cũng được xác định, cùng với nhóm phenylbutenoid dimers đặc trưng của gừng dại như cis- và trans-(E)-3-(3,4-dimethoxyphenyl)-4-[(E)-3,4-dimethoxystyryl]cyclohex-1-ene, hay còn được gọi là c-banglene và t-banglene.
3.3 Hợp chất có hoạt tính ức chế enzym α-glucosidase
Hai phenylbutenoid mới là cassudimin A và cassumunol N, cùng với các hợp chất đã biết như dehydrozingerone, được tìm thấy trong thân rễ gừng dại.
Trong đó, dehydrozingerone có tác dụng ức chế enzym α-glucosidase mạnh nhất, với giá trị IC50 = 8,3 µM, hiệu quả hơn so với Acarbose (IC50 = 168,0 µM), một thuốc điều trị tiểu đường phổ biến.

4 Tác dụng dược lý của cây Gừng dại
4.1 Tác dụng trên hệ thần kinh
Các dimer phenylbutenoid như c-banglene và t-banglene thể hiện tác dụng kích thích tăng trưởng sợi trục thần kinh trên tế bào PC12 và tế bào thần kinh vỏ não chuột.
Khi sử dụng ở nồng độ 10–30 μM, các hợp chất này thúc đẩy sự phát triển sợi trục thần kinh và bảo vệ tế bào khỏi tổn thương do thiếu hụt huyết thanh.
Trong thử nghiệm trên mô hình chuột bị tổn thương khứu giác (olfactory bulbectomized mice – OBX), liều 50 mg/kg uống hàng ngày giúp tăng sinh tế bào thần kinh vùng hồi hải mã, tương tự tác động của thuốc chống trầm cảm Fluoxetine (10 mg/kg, tiêm phúc mạc).
Ngoài ra, gừng dại còn kích hoạt con đường tín hiệu WNT/β-catenin, giúp tăng cường biệt hóa tế bào thần kinh và kéo dài sợi trục.

4.2 Tác dụng cải thiện trí nhớ và nhận thức
Trong thử nghiệm trên chuột SAMP8, một mô hình chuột lão hóa có suy giảm trí nhớ, chế độ ăn chứa chiết xuất gừng dại giúp cải thiện khả năng học tập và trí nhớ thông qua bài kiểm tra mê cung nước Morris.
Quan sát mô học cho thấy số lượng tế bào thần kinh đang tăng sinh (Ki67 dương tính) trong vùng hồi hải mã tăng đáng kể, khẳng định tác dụng bảo vệ thần kinh lâu dài.
4.3 Hoạt tính chống tiểu đường
Các hợp chất cassudimin A, cassumunol N và dehydrozingerone có khả năng ức chế enzyme α-glucosidase, giúp làm chậm quá trình hấp thu Glucose, có tiềm năng hỗ trợ điều trị tiểu đường type 2.

4.4 Tính an toàn và độc tính
Thử nghiệm trên chuột Sprague-Dawley xác định liều không gây độc quan sát được (NOAEL) của bột BRE là 1000 mg/kg/ngày trong thời gian 90 ngày.
Trong thử nghiệm lâm sàng, liều 850 mg/ngày (tương đương BRE 227 mg/ngày) được xem là an toàn khi sử dụng trong ít nhất 1 tháng.
Dữ liệu dược động học sau khi uống BRE 227 mg cho thấy:
- Nồng độ tối đa trong huyết tương (Cmax) của c-banglene và t-banglene lần lượt là 17,73 ng/mL và 22,61 ng/mL.
- Thời gian đạt đỉnh (Tmax) là 1,8 giờ.

5 Công dụng trong dân gian của cây Gừng dại
Ở miền Bắc Việt Nam, gừng dại hầu như chưa được sử dụng. Tuy nhiên, tại huyện Tây Sơn (Bình Định), người dân tộc Ba Na dùng thân rễ cây này (gọi là “ngải” hoặc “zơrơng”) để chữa lỵ mãn tính và bệnh toi gà.
Tại Malaysia, thân rễ gừng dại được dùng để tẩy giun cho trẻ em hoặc sắc uống cho phụ nữ sau sinh. Thân rễ còn được ngâm rượu để xoa bóp bụng, giúp phụ nữ hồi phục sau khi sinh. Ngoài ra, gừng dại còn được dùng để chữa thấp khớp, giảm đau nhức, và hỗ trợ điều trị các tình trạng viêm tấy.

6 Tài liệu tham khảo
- Tác giả Đỗ Tất Lợi. Những Cây Thuốc Và Vị Thuốc Việt Nam. Gừng dại, trang 211-212. Truy cập ngày 07 tháng 02 năm 2025.
- Tác giả Yuto Nishidono và cộng sự (đăng ngày 08 tháng 3 năm 2024). Characterization of the Volatile Constituents of Plai (Zingiber purpureum) by Gas Chromatography-Mass Spectrometry. Molecules (Basel, Switzerland). Truy cập ngày 07 tháng 02 năm 2025.
- Tác giả Miwa Kubo và cộng sự (đăng ngày 01 tháng 4 năm 2015). Novel neurotrophic phenylbutenoids from Indonesian ginger Bangle, Zingiber purpureum. Bioorganic & medicinal chemistry letters. Truy cập ngày 07 tháng 02 năm 2025.
- Tác giả Eishin Kato và cộng sự (đăng ngày 30 tháng 11 năm 2018). Safety Assessment of Bangle (Zingiber purpureum Rosc.) Rhizome Extract: Acute and Chronic Studies in Rats and Clinical Studies in Human. ACS omega. Truy cập ngày 07 tháng 02 năm 2025.
- Tác giả Nobuaki Matsui và cộng sự (đăng ngày 28 tháng 3 năm 2012). Phenylbutenoid dimers isolated from Zingiber purpureum exert neurotrophic effects on cultured neurons and enhance hippocampal neurogenesis in olfactory bulbectomized mice. Neuroscience letters. Truy cập ngày 07 tháng 02 năm 2025.
- Tác giả Kazumi Hirano và cộng sự (đăng ngày 05 tháng 7 năm 2020). Indonesian Ginger (Bangle) Extract Promotes Neurogenesis of Human Neural Stem Cells through WNT Pathway Activation. International journal of molecular sciences. Truy cập ngày 07 tháng 02 năm 2025.
- Tác giả Tho Huu Le và cộng sự (đăng tháng 5 năm 2024). Two new phenylbutenoids from the rhizomes of cassumunar ginger and their α-glucosidase inhibitory activity. Natural product research. Truy cập ngày 07 tháng 02 năm 2025.
- Tác giả Megumi Nakai và cộng sự (đăng tháng 5 năm 2016). Bangle (Zingiber purpureum) Improves Spatial Learning, Reduces Deficits in Memory, and Promotes Neurogenesis in the Dentate Gyrus of Senescence-Accelerated Mouse P8. Journal of medicinal food. Truy cập ngày 07 tháng 02 năm 2025.