Dây táo (Dây đông cầu - Anamirta cocculus)

0 sản phẩm

Ước tính: 1 phút đọc, Ngày đăng:
Cập nhật:

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Phân loại khoa học
Giới(regnum)

Plantae (Thực vật)

Angiospermae (Thực vật có hoa)

Eudicots (Thực vật hai lá mầm thật sự)

Bộ(ordo)

Ranunculales (Mao lương)

Họ(familia)

Menispermaceae (Tiết dê)

Chi(genus)

Anamirta

Danh pháp hai phần (Tên khoa học)

Anamirta cocculus (L.) Wight & Arn.

Dây táo (Dây đông cầu - Anamirta cocculus)

1 Giới thiệu

Tên khoa học: Anamirta cocculus (L.) Wight & ARN.

Tên gọi khác: Dây đông cầu.

Họ thực vật: Menispermaceae (Tiết dê).

1.1 Đặc điểm thực vật

Đặc điểm thực vật
Đặc điểm thực vật

Dây táo là loại cây dây leo thân lớn, phần gốc có đường kính có thể lên đến 10 cm. Thân cây có lớp nhựa trắng và vỏ ngoài thường bị nứt, có lớp bần (lớp ngoài cùng giống như vỏ bần). Lá cây có dạng hình tim, nguyên (không khía răng), không có lông, nổi bật với 5 đến 7 gân chính phân bố từ cuống lá.

Hoa mọc thành cụm chùy kép, thường xuất hiện trên những cành già, chiều dài cụm hoa dao động khoảng 40–50 cm. Hoa có mùi thơm, phân tính (cây đơn tính khác gốc). Hoa đực có cấu tạo gồm 6 lá đài, 3 cánh hoa và từ 20 đến 30 nhị. Hoa cái mang 4–5 lá noãn. Quả thuộc loại quả hạch, hình tròn hơi dẹt, kích thước từ 1–2 cm, có màu đỏ khi chín.

1.2 Thu hái và chế biến

Bộ phận sử dụng: Hạt, quả và rễ là những bộ phận chính được dùng làm dược liệu (Semen, Fructus et Radix Anamirtae Cocculi).

1.3 Đặc điểm phân bố

Dây táo thường mọc hoang ở các khu vực ven rừng, rừng thưa, từ vùng đất thấp lên đến độ cao khoảng 1200 mét. Thời gian ra hoa kéo dài từ tháng 3 đến tháng 8; mùa quả rộ từ tháng 6 đến tháng 10.

Phân bố địa lý: Tại Việt Nam, loài cây này xuất hiện tại một số tỉnh như Nghệ An, Đà Nẵng, Lâm Đồng và Bình Dương. Ngoài ra, dây táo còn phân bố rộng tại nhiều quốc gia khác như Ấn Độ, Thái Lan, Lào, Campuchia, Malaysia và Philippines.

Quả của cây Dây táo
Quả của cây Dây táo

=>> Xem thêm: Cây Bàng (Quang lang - Terminalia catappa L.) chữa cảm sốt, trị ghẻ

2 Thành phần hóa học

Toàn cây chứa một số alkaloid quan trọng như picrotoxin, cocculin và anamirtin.

Vỏ quả chứa các alkaloid menispermin và paramenispermin nhưng hai chất này không có tác dụng dược lý đáng kể.

Hạt chứa đến 50% dầu vàng, thành phần chính gồm stearin và picrotoxin – một hoạt chất cực kỳ đắng, không chứa nitơ, tan kém trong nước nhưng dễ tan trong cồn và Dung dịch kiềm. Hàm lượng picrotoxin trong hạt thường từ 1–1,5%.

3 Tác dụng của cây Dây táo

Tác dụng của cây Dây táo
Tác dụng của cây Dây táo

Một nghiên cứu được thực hiện nhằm đánh giá tác dụng gây độc tế bào của chiết xuất lá của cây Dây táo trên nhiều dòng tế bào ung thư cũng như trên dòng tế bào bình thường.

Chiết xuất etyl axetat thể hiện hoạt tính chống ung thư mạnh, với độc tính tế bào cao nhất được quan sát thấy đối với dòng tế bào ung thư buồng trứng (PA1) (IC 50 = 8,30 ± 0,38 µg/mL) và dòng tế bào ung thư biểu mô tuyến đại tràng (HT29) (IC 50 = 17,97 ± 0,63 µg/mL). Đáng chú ý, chiết xuất thể hiện độc tính thấp (18,72 ± 0,73%) đối với dòng tế bào sừng người bình thường (HaCaT) ở nồng độ 100 µg/mL, cho thấy độc tính tế bào chọn lọc đối với tế bào ung thư.

Chiết xuất acetone cũng cho thấy độc tính tế bào đáng kể đối với nhiều dòng tế bào ung thư, bao gồm A498, MG63, PA1 và UM-SCC-83B. Chiết xuất etyl axetat của A. cocculus cho thấy khả năng ức chế mạnh sự hình thành khuẩn lạc ở các dòng tế bào ung thư HT29 và PA1 trong khi gây ra apoptosis, bằng chứng là sự phồng rộp màng, ngưng tụ chromatin và phân mảnh DNA.

Số lượng tế bào apoptosis muộn tăng lên khi nồng độ ACLE tăng. Các nghiên cứu ghép nối phân tử của các hợp chất được xác định thông qua phân tích GC-MS cho thấy tương tác mạnh với các protein apoptosis chính, bao gồm caspase-8, p53, caspase-3 và caspase-9.

Các hợp chất như Vitamin E, epoxylathyrol, squalene và phytol cho thấy ái lực liên kết cao với các protein này, cho thấy vai trò của chúng trong việc gây apoptosis. Không thể loại trừ khả năng gây ra các protein apoptosis thông qua tương tác gián tiếp bằng cách liên kết với các protein hoặc thụ thể khác.

Các tác dụng gây độc tế bào có thể là kết quả của các tác động riêng lẻ, kết hợp hoặc hiệp đồng của các hợp chất này. Trong số này, epoxylathyrol nổi lên như một ứng cử viên thuốc chống ung thư đặc biệt hứa hẹn dựa trên phân tích ADME và đánh giá ái lực liên kết, đảm bảo cần được nghiên cứu thêm.

Hình ảnh lá cây Dây táo
Hình ảnh lá cây Dây táo

4 Công dụng theo Y học cổ truyền

4.1 Tính vị, tác dụng

Vỏ quả không có mùi rõ rệt nhưng vị chát.

Thịt quả có vị cay nhẹ.

Nhân hạt cực kỳ đắng do chứa picrotoxin – một hoạt chất có độc tính cao với hệ thần kinh trung ương và hệ tim mạch của động vật có xương sống.

Picrotoxin tác động trực tiếp lên hành não, tủy sống và tim, có thể gây tử vong với liều lượng khoảng 2,5g. Chất này cũng ảnh hưởng mạnh đến các loài động vật máu lạnh, nên từng được sử dụng để duốc cá. Tuy nhiên, cá đánh bắt bằng cách này không an toàn để ăn nếu không loại bỏ nội tạng – nơi tích tụ phần lớn độc chất.

Công dụng theo Y học cổ truyền
Công dụng theo Y học cổ truyền

4.2 Công dụng

Ở Ấn Độ, Malaysia và Việt Nam, dây táo được sử dụng để duốc cá nhờ khả năng làm tê liệt cá nhanh chóng.

Tại Ấn Độ, hạt cây được ứng dụng trong điều trị lao phổi. Dầu chiết từ quả hạch còn được dùng để pha chế thuốc mỡ bôi ngoài giúp trị các bệnh ngoài da và đuổi côn trùng.

Ở Philippines và Anh, hạt dây táo được dùng để diệt chấy rận.

Quả cây có thể được nghiền thành bột, dùng liều thấp từ 0,5–4 mg để chữa bệnh thần kinh như chứng múa giật (co giật vô thức).

Với liều 0,25g, bột quả còn được dùng như một thuốc giải độc trong các trường hợp ngộ độc cấp tính bởi barbiturat – nhóm thuốc ngủ ảnh hưởng lên hệ thần kinh trung ương.

Rễ cây ở Philippines thường được dùng để trị sốt, khó tiêu và điều hòa kinh nguyệt.

5 Tài liệu tham khảo

  1. Tác giả Võ Văn Chi. Từ điển cây thuốc Việt Nam tập 1. Dây táo, trang 775-776. Truy cập ngày 17 tháng 5 năm 2025.
  2. Tác giả Sunil Shiji Thozhukkad Moosaripparambil và cộng sự (Ngày đăng tháng 10 năm 2024). Unveiling the anticancer potential of Anamirta cocculus (L.) Wight& Arn.: Evidences from cytotoxicity studies, apoptosis analysis, and molecular docking, PubMed. Truy cập ngày 17 tháng 5 năm 2025.

Các sản phẩm có chứa dược liệu Dây táo (Dây đông cầu - Anamirta cocculus)

1/0
vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
0927.42.6789