Dây săng máu (Celastrus paniculatus Willd.)

0 sản phẩm

Ước tính: 2 phút đọc, Ngày đăng:
Cập nhật:

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Phân loại khoa học
Giới(regnum)

Plantae (Thực vật)

Tracheophyta (Ngành thực vật có mạch)

Magnoliopsida (Lớp Hai lá mầm (Ngọc Lan))

Bộ(ordo)

Celastrales (Dây gối)

Họ(familia)

Celastraceae (Dây gối)

Chi(genus)

Celastrus L.

Danh pháp hai phần (Tên khoa học)

Celastrus paniculatus Willd.

Dây săng máu (Celastrus paniculatus Willd.)

Dây săng máu là loại cây bụi leo. Cành non có tiết diện tròn, màu nâu hoặc xám sẫm, được bao phủ bởi lớp lông mịn cùng các đốm trắng li ti. Dây săng máu có tác dụng trị bệnh thấp khớp, thống phong và bại liệt. Bài viết dưới đây, Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy (trungtamthuoc.com) sẽ cung cấp cho bạn đọc những thông tin chi tiết.

1 Giới thiệu

Tên khoa học: Celastrus paniculatus Willd.

Tên Tiếng Việt: Dây săng máu

Tên nước ngoài: Staff tree, black oil tree (Anh).

Họ: Dây gối (Celastraceae).

1.1 Đặc điểm thực vật của Dây săng máu

Dây săng máu
Dây săng máu

Dây săng máu là loại cây bụi leo. Cành non có tiết diện tròn, màu nâu hoặc xám sẫm, được bao phủ bởi lớp lông mịn cùng các đốm trắng li ti. Lá săng máu mọc so le, hình dạng bầu dục hoặc thuôn dài, kích thước từ 4-10 cm chiều dài và 2,5-6,5 cm chiều rộng, với gốc lá tròn, đầu lá hơi tù và có mũi nhọn ngắn. Mép lá có răng cưa nông, các gân lá nổi rõ ở cả hai mặt, cuống lá dài khoảng 1 cm.

Cụm hoa thường mọc ở ngọn cành, tạo thành chùm hoặc chùy. Hoa có màu trắng và thuộc loại tạp tính, gồm 5 cánh hoa tròn tù, đài có 5 răng khía hoặc có lông mi ở mép. Hoa có 5 nhị và bầu hình trứng. 

Trái săng máu: Trái (Quả) dạng nang, gần như hình cầu, có đài hoa còn sót lại. Khi chín, quả chuyển sang màu nâu, nứt thành ba mảnh để lộ 3-6 hạt bên trong, được bao bọc bởi lớp áo hạt màu vàng cam.

Thời gian ra hoa và kết quả: từ tháng 5 đến tháng 8.

1.2 Phân bố và sinh thái

Dây săng máu
Dây săng máu

Chi Celastrus L. có khoảng 32 loài, phân bố chủ yếu ở các vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới trên toàn cầu. Khu vực Đông Nam Á là nơi tập trung nhiều loài nhất trong khu vực châu Á, với 5 loài ở Malaysia và 8 loài ở Việt Nam, trong đó 4 loài được sử dụng làm thuốc.

Dây săng máu phân bố rộng khắp tại Ấn Độ, Myanmar, Nam Trung Quốc, Đài Loan, Lào, Campuchia, và các khu vực khác ở Đông Nam Á, ngoại trừ đảo Borneo. Loài này cũng xuất hiện tại New Caledonia và Australia.

Ở Việt Nam, dây săng máu được tìm thấy tại Đồng Nai và Lâm Đồng. Cây thường mọc ven các khu rừng thứ sinh ở độ cao từ 800-1300 m. Dây săng máu có đặc điểm rụng lá vào mùa khô và phát triển mạnh mẽ trong mùa mưa ẩm. Những cây trưởng thành có khả năng ra hoa và kết quả rất nhiều. Hoa của cây có thể tự thụ phấn hoặc nhờ côn trùng, trong khi hạt là phương tiện nhân giống chính. Ngoài ra, cây có thể được nhân giống bằng cách vít cành, khi cành ra rễ, tách khỏi cây mẹ và tiếp tục phát triển tốt.

Hạt và dầu hạt dây săng máu là mặt hàng xuất khẩu, đặc biệt được Trung Quốc và Ấn Độ cung cấp ra thị trường Mỹ. Theo số liệu năm 2001, giá 1 kg hạt là 195 USD, trong khi dầu hạt tinh khiết có giá 50 USD/100%.

1.3 Bộ phận dùng

Dây săng máu
Dây săng máu

Các phần thường được sử dụng bao gồm vỏ cây, hạt và lá.

2 Thành phần hóa học của Dây săng máu

Dây săng máu
Dây săng máu

2.1 Dầu béo

Hạt dây săng máu chứa một lượng lớn dầu béo, được phân tích thành các phân đoạn lipid gồm: triglycerid thông thường (20,2%), ester không glycerid phân cực (23,5%), và ester không glycerid không phân cực (11,9%). Thành phần acid béo chính trong dầu béo gồm:

  • Acid palmitic: 25,1%; 42,0%; 12,7%; 58,2%.
  • Acid stearic: 6,7%; 4,5%; 0%; 15,8%.
  • Acid oleic: 46,1%; 24,8%; 4,7%; 14,2%.
  • Acid linoleic: 15,4%; 14,7%; 10,7%; 0%.

Phân đoạn triglycerid thông thường bao gồm các hợp chất chính như:

  • Palmito-oleopalmitin (6,8%),
  • Palmito-oleostearin (5,6%),
  • Palmito-diolein (14,7%),
  • Palmito-oleolinolein (7,0%),
  • Stearodiolein (6,1%),
  • Triolein (8,0%),
  • Dioleolinolein (7,6%).

Ngoài ra, phân tích phân đoạn triglycerid cho thấy có 59,6% acid béo no liên kết tại vị trí 2 của Glycerol.

Phân đoạn tan trong nước sau quá trình xà phòng hóa dầu béo của hạt chứa hợp chất 4,4-dimethyl-1,3-dioxan-5-ol.

2.2 Các hợp chất khác trong dầu béo

Dầu béo từ hạt dây săng máu còn chứa các β-dihydroagarofuran từ loại I đến VII, cùng các hợp chất đặc trưng như:

  • 1β, 6α, 8β-triacetoxy-9α-(β-furancarbonyloxy)-β-dihydroagarofuran
  • 1β, 6α-diacetoxy-9β-benzoyloxy-8β-cinnamoyloxy-β-dihydroagarofuran.

Thêm vào đó, dây săng máu còn chứa các sesquiterpen β-dihydroagarofuran VIII và IX.

2.3 Alkaloid trong hạt

Theo "The Wealth of India II" (1950), trong hạt dây săng máu có 2 loại alkaloid: celastrin và paniculatin. Cần lưu ý tránh nhầm lẫn chất celastrin từ dây săng máu (Celastrus paniculatus) với chất cùng tên từ cây Celastrus flagellaris, hoặc paniculatin từ dây săng máu với chất cùng tên từ Murraya paniculata var. omphalocarpa.

2.4 Thành phần trong vỏ rễ

Vỏ rễ của dây săng máu chứa các triterpenoid như:

  • Celastrol,
  • Pristimerin,
  • Zeylasteron,
  • Zeylasteral.

Một phân đoạn dịch chiết chloroform từ vỏ rễ và thân cây cho thấy hoạt tính mạnh trong việc chống lại ký sinh trùng sốt rét Plasmodium falciparum trong các thử nghiệm in vitro. Hoạt chất chính được xác định là pristimerin, được đánh giá là có tiềm năng như một loại thuốc điều trị sốt rét.

3 Tác dụng dược lý của Dây săng máu

Dây săng máu
Dây săng máu

3.1 Tác dụng ức chế sự sinh tinh

Nghiên cứu trên chuột cống trắng cho thấy, cao chiết từ hạt dây săng máu gây tác động mạnh mẽ đến tinh hoàn, làm các ống sinh tinh trở nên rỗng và dẫn đến sự thoái hóa tế bào, ngăn chặn quá trình sinh tinh. Các ống sinh tinh bị teo lại, tế bào Sertoli và nguyên bào tinh bị tổn thương rõ rệt. Sự tích tụ lipid không đặc hiệu trong tế bào có thể là do ảnh hưởng của dầu hạt dây săng máu. Điều này chứng minh rằng cao từ hạt dây săng máu có khả năng ức chế sinh sản ở chuột đực.

3.2 Ảnh hưởng lên hệ thần kinh trung ương

Dầu hạt dây săng máu được ghi nhận là có tác dụng kích thích hệ thần kinh trung ương. Hợp chất celastrin từ hạt có khả năng cải thiện nhận thức và sự tỉnh táo của động vật thí nghiệm. Trong thí nghiệm với chuột cống trắng, khi bị suy giảm trí nhớ do scopolamin (một chất ức chế thụ thể muscarin), việc sử dụng dầu hạt dây săng máu trong thời gian dài giúp khắc phục tình trạng này.

Nghiên cứu trên mô hình chuột cũng cho thấy dầu hạt dây săng máu làm giảm quá trình thoái hóa các monoamin trung ương như norepinephrin, dopamin, serotonin. Những phát hiện này cho thấy dầu hạt dây săng máu không chỉ hỗ trợ cải thiện khả năng học tập và ghi nhớ mà còn có tác dụng an thần và ổn định tâm trạng theo một số tài liệu.

3.3 Độc tính

Thử nghiệm với các phân đoạn dầu hạt dây săng máu trên chuột cống trắng cho thấy, liều cao có thể gây thoái hóa mỡ ở gan và tổn thương nhẹ ở ống thận. Tuy nhiên, các tổn thương này thường chỉ là tạm thời và có khả năng phục hồi. Các chỉ số sinh hóa máu như AST, ALT, phosphatase kiềm, creatinin, urê và acid uric bị ảnh hưởng không đáng kể. Ngoài ra, độc tính cấp tính của cao khô chiết từ toàn cây (trừ rễ) trên chuột nhắt trắng cho thấy LD50 là 500 mg/kg khi tiêm phúc mạc.

3.4 Các tác dụng khác

Chống viêm và giảm đau: Cao chiết từ hoa dây săng máu bằng methanol giúp giảm viêm cấp tính trên mô hình gây phù chân chuột bằng carrageenan và giảm đau trên mô hình thử nghiệm với nước nóng.

Chống virus: Cao khô chiết từ toàn cây bằng cồn 50° cho thấy tác dụng chống lại virus gây bệnh Ranikhet.

Ảnh hưởng đến thai kỳ: Theo nghiên cứu từ Ấn Độ, cao chiết từ vỏ dây săng máu, nếu dùng khi đói ở phụ nữ mang thai dưới 3 tháng, có thể gây sảy thai.

Hỗ trợ giảm cholesterol: Sản phẩm thảo dược ABANA, chứa dây săng máu và 36 vị thuốc khác, được ghi nhận giúp giảm cholesterol toàn phần, triglycerid và Phospholipid ở người tăng cholesterol máu.

4 Cây săng máu trị bệnh gì?

Dây săng máu
Dây săng máu

4.1 Tính vị, công năng

Hạt dây săng máu có vị đắng, tác dụng nhuận tràng, gây nôn và kích thích thần kinh.

4.2 Công dụng

Trị bệnh thấp khớp, thống phong và bại liệt: Uống từ 1 hạt/ngày và tăng dần, tối đa 50 hạt/ngày nếu không xuất hiện dấu hiệu ngộ độc. Hạt giã nát có thể đắp trực tiếp lên vùng bị bệnh.

Dầu hạt: Chiết xuất từ hạt khô, dùng trị đau lưng, rụng tóc, bạc tóc hoặc thêm vào sữa bò để hỗ trợ tiêu hóa. Dầu hạt cũng được sử dụng trong sản xuất xà phòng.

Lá cây: Dùng để giải độc thuốc phiện và kích thích thần kinh.

Dây săng máu
Dây săng máu

5 Tài liệu tham khảo

Tác giả Đỗ Huy Bích. Cây Thuốc Và Động Vật Làm Thuốc ở Việt Nam tập 1. Dây săng máu, trang 657-659. Truy cập ngày 10 tháng 01 năm 2025.

Các sản phẩm có chứa dược liệu Dây săng máu (Celastrus paniculatus Willd.)

1/0
vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
0985.729.595