Dây khố rách (Aristolochia acuminata Lam.)

0 sản phẩm

Ước tính: 2 phút đọc, Ngày đăng:
Cập nhật:

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Phân loại khoa học
Giới(regnum)

Plantae (Thực vật)

Tracheophyta (Ngành thực vật có mạch)

Magnoliopsida (Lớp Hai lá mầm (Ngọc Lan))

Bộ(ordo)

Piperales (Hồ tiêu)

Họ(familia)

Aristolochiaceae (Mộc hương nam)

Chi(genus)

Aristolochia L.

Danh pháp hai phần (Tên khoa học)

Aristolochia acuminata Lam.

Danh pháp đồng nghĩa

Aristolochia tagala Cham.

Aristolochia roxburghiana Klotzsch

Dây khố rách (Aristolochia acuminata Lam.)

Cây dây khố rách là loài dây leo có thân quấn. Thân cây khá lớn, có các cạnh, dạng vặn vẹo; khi còn non có màu xanh lục, khi già chuyển sang màu xám và nứt dọc. Cây chứa chứa acid aristolochic và glucosid 6-O-β-glucosid của acid aristolochic. Bài viết dưới đây, Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy (trungtamthuoc.com) sẽ cung cấp cho bạn đọc những thông tin chi tiết.

Tên Tiếng Việt: Dây khố rách, Phi hùng, Cuốp ma (H’Mông)

Tên khoa học: Aristolochia acuminata Lam.

Tên đồng nghĩa: Aristolochia tagala Cham., Aristolochia roxburghiana Klotzsch

Họ: Aristolochiaceae (Mộc Hương nam)

1 Đặc điểm thực vật 

Cây dây khố rách là loài dây leo có thân quấn. Thân cây khá lớn, có các cạnh, dạng vặn vẹo; khi còn non có màu xanh lục, khi già chuyển sang màu xám và nứt dọc. Lá cây mọc so le, hình mác rộng, kích thước dao động từ 16-17 cm chiều dài và 7-7,5 cm chiều rộng. Gốc lá có dạng hình tim với khe sâu, chia thành hai thùy tròn song song; đầu lá nhọn, bề mặt nhẵn, mặt trên hơi sần. Gân lá xuất phát từ gốc, gồm 5-7 gân hình chân vịt; cuống lá dài khoảng 5-6 cm.

Cụm hoa mọc thành chùm tại nách lá, dài từ 2-3 cm. Lá bắc nhỏ, mọc đối diện với hoa. Hoa có màu nâu tía, bao hoa được phủ lông, kết hợp liền tạo thành một ống hẹp, hơi cong, và kết thúc bằng phiến có hình lưỡi liềm kéo dài thành đầu nhọn.

Quả nang của cây có hình trứng, kích thước từ 8-10 cm chiều dài và 2,5-3 cm chiều rộng. Khi chín, quả nứt ra thành sáu mảnh ở phía đầu cuống, bên trong chứa nhiều hạt hình tam giác, mỏng và dẹt, mép hạt có cánh.

Mùa ra hoa và tạo quả kéo dài từ tháng 3 đến tháng 5.

Dây khố rách
Dây khố rách

2 Phân bố và sinh thái

Dây khố rách thuộc chi Aristolochia, một chi thực vật có phạm vi phân bố rộng, chủ yếu ở các vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới như Ấn Độ, Bangladesh, Sri Lanka, Myanmar, Trung Quốc, Việt Nam, Lào, Campuchia, Thái Lan, Malaysia, đảo Solomon và Queensland (Australia).

Tại Việt Nam, cây xuất hiện phổ biến hơn so với các loài khác cùng chi. Một số địa điểm phân bố đã được ghi nhận bao gồm: Sơn Thủy, Sơn Trung (Sơn Hà), Sơn Tịnh, Sơn Lãng (Sơn Tây, Quảng Ngãi); Phước Sơn (Quảng Nam); rừng Rào Mác (Hương Sơn, Hà Tĩnh); đảo Hòn Me (Thanh Hóa); Thanh Tương (Nà Hang, Tuyên Quang); Lương Năng (Văn Quan, Lạng Sơn) và nhiều địa điểm khác.

Cây thích môi trường ẩm ướt, ánh sáng tốt, nhưng cũng có khả năng chịu bóng nhẹ. Thường mọc tại ven rừng ẩm, bờ nương rẫy hay chân đồi gần nguồn nước, ở độ cao từ 300-1000m. Tại Thái Lan, cây được trồng ở độ cao khoảng 1050m và ở Papua New Guinea là 1350m.

Dây khố rách phát triển mạnh vào mùa mưa ẩm, hoa nở trong khoảng 15 ngày và có thể tự thụ phấn hoặc nhờ côn trùng nhỏ. Khi già, quả tự nứt ra, phát tán hạt nhờ gió. Một số cây vẫn giữ quả già từ năm trước đến đầu mùa xuân năm sau. Cây chủ yếu nhân giống tự nhiên bằng hạt, và có khả năng tái sinh từ phần gốc sau khi bị chặt.

Dây khố rách
Dây khố rách

3 Bộ phận sử dụng

Các bộ phận như rễ, thân, dây, lá và hạt đều được sử dụng, trong đó rễ là phần chính. Rễ cây được thu hoạch quanh năm, tốt nhất là vào mùa thu, sau đó rửa sạch, thái lát và phơi khô.

4 Thành phần hóa học của cây Dây khố rách

Dây khố rách
Dây khố rách

Cây dây khố rách chứa acid aristolochic và glucosid 6-O-β-glucosid của acid aristolochic.

5 Tác dụng dược lý của Dây khố rách

Dây khố rách
Dây khố rách

5.1 Tác dụng kháng khuẩn và kháng nấm

Acid aristolochic A ức chế vi khuẩn gram dương (tụ cầu, liên cầu, phế cầu, Bacillus, Sarcina Mycobacterium) ở nồng độ từ 50–200 μg/ml.

Với nồng độ trên 200 μg/ml, acid này còn có khả năng ức chế vi khuẩn gram âm và các vi nấm.

Thử nghiệm tiêm phúc mạc liều 50 μg/kg cho chuột nhắt đã bảo vệ chúng khỏi nhiễm khuẩn do Staphylococcus aureus, Diplococcus pneumoniae, hoặc Streptococcus pyogenes.

Hoạt tính thực bào của đại thực bào ở phúc mạc chuột được kích thích đáng kể.

Hiệu quả trong điều trị chuột nhiễm phế cầu khuẩn:

Khi điều trị chuột nhắt bị nhiễm phế cầu khuẩn bằng Dung dịch acid aristolochic A pha trong Natri bicarbonat, tỷ lệ chuột sống sót tăng cao so với lô đối chứng chỉ sử dụng dung dịch natri bicarbonat.

5.2 Tác dụng chống khối u

Ở chuột nhắt mang u báng sarcoma-37, tiêm phúc mạc acid aristolochic A liều 1,25–5 mg/kg hàng ngày trong 5 ngày đã kéo dài đáng kể thời gian sống.

Acid này cũng ức chế hoàn toàn sự tăng trưởng của tế bào sarcoma-37 khi được ủ trực tiếp.

Đối với tế bào sarcoma-3.1 được cấy dưới da chuột, điều trị với acid aristolochic A tiêm phúc mạc liều 2,5–5 mg/kg trong 3 ngày ức chế tăng trưởng khối u từ 40–50%.

Qua đường uống, acid này làm giảm số lượng khối u gây ra bởi methylcholanthrene ở chuột nhắt trắng, với hiệu quả cao hơn so với đường tiêm.

5.3 Tác dụng tăng cường chuyển hóa và miễn dịch

Dây khố rách
Dây khố rách

Acid aristolochic A làm tăng tiêu thụ oxy trong tế bào gan và tế bào đơn nhân ở lách chuột nhắt, phụ thuộc vào liều.

Hoạt tính chuyển hóa của đại thực bào phúc mạc chuột lang và bạch cầu người cũng tăng lên, được đánh giá qua tiêu thụ oxy.

Ở chuột lang được tạo miễn dịch bằng kháng nguyên sốt Q, acid này giúp phục hồi nhanh chóng tình trạng giảm tế bào lympho tủy xương so với nhóm đối chứng không điều trị.

Ở thỏ tạo miễn dịch với bệnh sốt Q, độ chuẩn kháng thể không khác biệt giữa các nhóm, nhưng nhóm thỏ được điều trị đồng thời với acid aristolochic A và prednisolon cho thấy độ chuẩn kháng thể cao hơn đáng kể.

5.4 Độc tính

Liều gây chết trung bình (LD50) của acid aristolochic A là:

  • 14,3 mg/kg khi tiêm phúc mạc.
  • 48 mg/kg khi sử dụng qua đường uống trên chuột nhắt trắng.

5.5 Tác dụng gây đột biến và ung thư

Acid aristolochic A là chất gây đột biến trực tiếp trên các chủng Salmonella typhimurium TA 1537 và TA 100, nhưng không gây đột biến trên các chủng TA 1535, TA 1538, hoặc TA 98.

Hoạt tính gây ung thư đã được chứng minh trên động vật thí nghiệm:

Chuột cống uống acid aristolochic A với liều 0,1; 1,0 hoặc 10 mg/kg/ngày phát triển tỷ lệ ung thư cao, phụ thuộc vào liều và thời gian điều trị.

Điều trị chuột cống trong 3 tuần với liều 1,0 hoặc 10 mg/kg gây u nhú ở thượng vị, có dấu hiệu ác tính sau 3–6 tháng. Các khối u này có thể di căn, gây thoái biến biểu mô ống thận và hình thành u tuyến ở vỏ thận.

Ở bể thận và bàng quang, biểu mô chuyển tiếp tăng sản, xuất hiện u nhú hoặc ung thư biểu mô.

Liều 10 mg/kg gây hoại tử mạnh ở biểu mô vảy thượng vị, tiếp theo là quá trình tái tạo, tăng sản và cuối cùng phát triển ung thư biểu mô tế bào vảy.

Liều thấp nhất không gây ung thư trong 6 tháng đầu, nhưng sau 12–16 tháng, u nhú hoặc ung thư biểu mô tế bào vảy xuất hiện ở thượng vị.

5.6 Ảnh hưởng đến tế bào u và DNA

Acid aristolochic A làm tăng hơn 20–24% sự tăng trưởng của tế bào u báng biểu mô Ehrlich được cấy vào phúc mạc chuột nhắt trắng và sự tích hợp thymidin vào DNA của các tế bào này.

Khi dùng kết hợp acid aristolochic A, tỷ lệ ung thư gan do chất vàng dimethyl ở chuột nhắt trắng tăng từ 39% lên 92%. Tuy nhiên, acid này không làm tăng tác dụng gây ung thư da của benz(a)pyren.

Hạn chế sử dụng tại châu Âu:

Do tính gây ung thư của acid aristolochic A, nhiều nước như Đức và Pháp đã ban hành quy định hạn chế sử dụng các chế phẩm chứa Aristolochic, bao gồm cả các sản phẩm liệu pháp vi lượng đồng căn dù ở độ pha loãng lớn.

5.7 Tác dụng chống thụ thai và gây sảy thai

Dây khố rách
Dây khố rách

Acid aristolochic A có tác dụng chống thụ thai trên chuột nhắt cái, ngăn cản trứng làm tổ và gây sảy thai sớm khi dùng đường uống. Tuy nhiên, chất này không có tác dụng chống thụ thai trên chuột cống trắng cái.

Điều trị với progesteron không ngăn ngừa được sảy thai do acid aristolochic A.

Khi tiêm vào màng ối acid aristolochic A trong thời gian giữa thai kỳ, chất này gây sảy thai ở chó và chuột cống trắng.

Liều từ 0,2–2 mg khi tiêm màng ối ở chó không gây thay đổi hóa sinh máu, chức năng gan, thận hoặc hình thái các cơ quan nội tạng chính.

5.8 Tác dụng khác trên cơ thể

Acid aristolochic A gây co bóp tử cung cô lập ở chuột cống trắng cái mang thai.

Chất này cũng kích thích hồi tràng chuột lang, cho thấy khả năng tác động lên cơ trơn tiêu hóa.

6 Công dụng của dây khố rách

6.1 Tính vị, công năng

6.1.1 Rễ 

Tính vị: Vị cay đắng, tính hàn, mùi hắc, hơi độc.

Công năng: Chữa đờm, kết khí tích tụ, giải độc.

6.1.2 Thân

Tính vị: Vị đắng the, hơi ấm.

Công năng: Sơ phong, hoạt huyết, giảm đau, lợi tiểu, tiêu thũng.

6.1.3 Hạt 

Tính vị: Vị đắng the, tính lạnh, quy vào các kinh phế và đại tràng.

Công năng: Mát phổi, hạ khí, tiêu đờm, ngừng ho.

6.2 Công dụng theo từng bộ phận

6.2.1 Rễ

Chữa mụn nhọt sưng tấy, rắn độc cắn, tăng huyết áp, ngộ độc.

Liều dùng: 4–12g sắc uống.

6.2.2 Thân

Chữa trĩ lở sưng, chảy máu, viêm đường tiết niệu, tiểu buốt.

Dùng theo kinh nghiệm Hải Thượng Lãn Ông để chữa phù thũng ở phụ nữ mang thai.

Liều dùng: 10–20g sắc uống, có thể dùng riêng hoặc phối hợp với các vị thuốc khác.

6.2.3 Hạt

Chữa phổi nóng, ho đờm, hen suyễn.

Liều dùng: 3–6g, dùng riêng hoặc phối hợp.

6.3 Ứng dụng trong y học dân gian quốc tế

6.3.1 Ấn Độ và Philippines

Rễ dùng làm thuốc bổ, gây trung tiện, chữa đầy hơi, kinh nguyệt không đều.

Ở Philippines, rễ tán bột chữa chướng bụng ở trẻ em.

6.3.2 Malaysia

Lá giã nát đắp lên đầu trị sốt.

6.3.3 Papua New Guinea

Lá xát lên đầu bệnh nhân, sau đó hòa với nước cho uống để chữa sốt.

6.3.4 Mollucas

Lá nghiền với nghệ, chưng ấm đắp trị chân sưng tấy, đau bụng, bệnh ngoài da.

7 Bài thuốc dân gian có dây khố rách

Dây khố rách
Dây khố rách

Chữa trĩ lở sưng, chảy máu, viêm đường tiết niệu, đái buốt:

Thành phần:

Cách dùng: Sắc uống ngày một thang.

8 Tài liệu tham khảo

Tác giả Đỗ Huy Bích. Cây Thuốc Và Động Vật Làm Thuốc ở Việt Nam tập 1. Dây khố rách, trang 646-648. Truy cập ngày 13 tháng 01 năm 2025.

Các sản phẩm có chứa dược liệu Dây khố rách (Aristolochia acuminata Lam.)

1/0
vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
0985.729.595