Dây bình bát (Dây mảnh bát, Hoa bát, Dưa dại - Cucumis maderaspatanus L., Coccinia cordifolia (L.) Cogn.)

0 sản phẩm

Ước tính: 1 phút đọc, Ngày đăng:
Cập nhật:

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Phân loại khoa học
Giới(regnum)

Plantae (Thực vật)

Tracheophyta (Ngành thực vật có mạch)

Magnoliopsida (Lớp Hai lá mầm (Ngọc Lan))

Bộ(ordo)

Cucurbitales (Bí)

Họ(familia)

Cucurbitaceae (Bí)

Chi(genus)

Cucumis L.

Danh pháp hai phần (Tên khoa học)

Cucumis maderaspatanus L.

Danh pháp đồng nghĩa

Coccinia cordifolia (L.) Cogn.

Dây bình bát (Dây mảnh bát, Hoa bát, Dưa dại - Cucumis maderaspatanus L., Coccinia cordifolia (L.) Cogn.)

Dây bình bát thuộc loại dây leo lâu năm, có chiều dài lên đến 5m hoặc hơn, với rễ dạng củ kéo dài. Dây bình bát chứa nhiều enzym, hormon, và vết alcaloid. Dịch lá có chứa Amylase. Cây có nhiều ứng dụng trong dân gian. Bài viết dưới đây, Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy (trungtamthuoc.com) sẽ cung cấp cho bạn đọc những thông tin chi tiết.

Tên Tiếng Việt: Dây bình bát, Bình bát dây, Dây mảnh bát, Hoa bát, Rau mảnh bát, Mảnh bát, Dưa dại

Tên khoa học: Cucumis maderaspatanus L.

Tên đồng nghĩa: Coccinia cordifolia (L.) Cogn.

Họ: Cucurbitaceae (Bí)

1 Đặc điểm thực vật 

Dây bình bát thuộc loại dây leo lâu năm, có chiều dài lên đến 5m hoặc hơn, với rễ dạng củ kéo dài. Thân cây mềm, nhẵn bóng, có các rãnh dọc chạy dọc theo chiều dài. Tua cuốn mọc đơn, đối diện với lá. Lá cây mọc so le, cuống lá dài, phiến lá rộng 5–8cm, khía 5 thùy nông, có hình tim ở gốc và hơi nhọn ở đầu. Mép lá có răng cưa, mặt lá lấm tấm các đốm nhỏ màu trắng. Gân lá phân bố đều, dạng chân vịt.

Hoa của dây bình bát là hoa đơn tính, khác gốc, mọc đơn độc hoặc thành từng đôi ở kẽ lá. Hoa đực và hoa cái tương tự nhau về cấu trúc, đều có 5 cánh tràng màu trắng xòe rộng. Điểm khác biệt là hoa đực gần như không có ống dài, trong khi hoa cái có bầu hình trứng.

Quả bình bát có dạng thuôn dài khoảng 5cm. Khi chín, quả chuyển sang màu đỏ, phần cơm quả mềm bao bọc các hạt dẹt bên trong.

Mùa hoa: Tháng 10.

Mùa quả: Tháng 12.

Hình ảnh cây mảnh bát

Bình bát dây
Bình bát dây

2 Phân bố và sinh thái

Bình bát dây
Bình bát dây

2.1 Phân bố

Dây bình bát phổ biến trong vùng nhiệt đới Đông Nam Á và Nam Á, bao gồm các quốc gia như Ấn Độ, Nam Trung Quốc, Việt Nam, Lào, Indonesia.

Tại Việt Nam, cây được tìm thấy rải rác ở nhiều nơi, từ đồng bằng đến vùng núi có độ cao dưới 1500m.

2.2 Sinh thái

Dây bình bát ưa sáng, ưa ẩm, thường mọc xen lẫn trong các bụi cây quanh làng, ven rừng, bờ ruộng, nương rẫy hoặc những nơi gần nguồn nước. Cây có thể nhân giống bằng hạt, dễ sống và ít bị sâu bệnh.

3 Bình bát dây ăn được không? Có độc không?

Không chỉ là một loại cây thuốc, dây bình bát còn được sử dụng như một loại rau ăn.

Cách ăn bình bát dây:

Lá bình bát dây nấu canh: Ở miền Tây Nam Bộ, người dân thường hái đọt và lá non của dây bình bát, rửa sạch, để ráo, sau đó dùng để nấu canh cùng tôm hoặc thịt heo, tạo ra món canh thơm ngon.

Cũng vì vậy, cây được trồng phổ biến ở vùng trung du và đồng bằng.

4 Hướng dẫn trồng dây bình bát

Bình bát dây
Bình bát dây

Nhân giống: Bằng hạt. Hạt có thể gieo thẳng vào đất hoặc ươm cây con trước khi trồng.

Thời gian trồng: Mùa xuân là thời điểm thích hợp để gieo trồng.

Kỹ thuật trồng:

  • Cây cần có giàn để leo, nên thường trồng gần hàng rào, bờ bụi hoặc cạnh bụi tre.
  • Trồng theo hốc, mỗi hốc 2–3 cây.
  • Cần thường xuyên bấm ngọn để cây ra nhiều nhánh.
  • Bón phân chuồng, nước giải hoặc phân đạm định kỳ để cây phát triển tốt và thu hoạch được liên tục.

5 Bộ phận sử dụng

Các bộ phận dùng làm thuốc gồm lá, thân, dây, được thu hái quanh năm. Hạt lấy từ quả chín, có thể dùng tươi hoặc phơi, sấy khô để bảo quản.

6 Thành phần hóa học của Dây bình bát

Bình bát dây
Bình bát dây

Theo các nghiên cứu từ Ấn Độ, dây bình bát chứa nhiều enzym, hormon, và vết alcaloid. Dịch lá có chứa amylase.

Thành phần trong quả bình bát:

  • Nước: 93,1%.
  • Protein: 1,2%.
  • Chất béo (chiết xuất bằng ether): 0,1%.
  • Chất xơ: 1,6%.
  • Carbohydrate: 3,5%.
  • Chất vô cơ: 0,5mg%.
  • Canxi: 0,04mg%.
  • Phốt pho: 0,03mg%.
  • Sắt: 1,4mg%.
  • Vitamin A: 240 IU%.
  • Vitamin C: 20mg%.

Các hợp chất phát hiện trong dây, rễ và quả:

  • Pectin: Có tác dụng hạ lipid máu và đường huyết.
  • Flavon glucosid như ombuin 3-O-arabinofuranosid.
  • Các chất Carotenoid, polysaccharid (arabinogalactan, xyloglucan).
  • Lupeol, β-amyrin, glucosid cucurbitacin trong quả non.
  • Hạt chứa hypoxanthin.

7 Tác dụng của cây mảnh bát

Bình bát dây
Bình bát dây

7.1 Tác dụng dược lý của dây bình bát

7.1.1 Tác dụng chống đái tháo đường và hạ lipid máu

Các phân đoạn dầu hỏa, ethyl acetate và chloroform từ chiết xuất Ethanol của lá Coccinia cordifolia (liều 150 mg/kg) có khả năng giảm đáng kể đường huyết lúc đói và nồng độ triglyceride, cholesterol toàn phần ở cả chuột bình thường và chuột bị tiểu đường do streptozotocin (STZ).

Phân đoạn ethyl acetate giảm đường huyết tới 50% và triglyceride tới 43,82% ở chuột bình thường, đồng thời giảm 42,01% triglyceride ở chuột tiểu đường STZ.

7.1.2 Tác dụng hạ đường huyết cấp tính

Chiết xuất từ các phân đoạn chloroform và dầu hỏa của Coccinia cordifolia cho thấy hiệu quả giảm đáng kể mức đường huyết trong thí nghiệm trên chuột bị tăng đường huyết do Glucose đường uống.

Phân đoạn chloroform của Coccinia cordifolia đạt hiệu quả cao nhất, giảm 21,94% đường huyết sau 60 phút thử nghiệm.

7.1.3 Tác dụng hỗ trợ sinh sản

Chiết xuất nước từ phần trên mặt đất của Coccinia cordifolia có hiệu quả trong việc cải thiện khả năng sinh sản ở mô hình chuột cái bị vô sinh do tăng prolactin.

Liều cao (1000 mg/kg) tăng đáng kể mức estrogen huyết thanh và số lượng thể vàng. Tuy nhiên, chiết xuất này không hiệu quả trong mô hình vô sinh do androgen hoặc nội mạc tử cung.

7.1.4 Hoạt tính kháng khuẩn và chống oxy hóa

Bình bát dây
Bình bát dây

Chiết xuất methanol từ Coccinia cordifolia có tác dụng mạnh đối với vi khuẩn Gram dương (Sarcina lutea, Bacillus subtilis, Staphylococcus aureus) và vi khuẩn Gram âm (Salmonella typhi, Shigella dysenteriae, Escherichia coli), cũng như nấm (Candida albicans, Aspergillus niger, Penicillium notatum).

Phân tích hóa học cho thấy cây chứa nhiều hợp chất chống oxy hóa như phenol tổng, Vitamin C và β-carotene.

7.1.5 Tác dụng lâm sàng ở bệnh nhân tiểu đường type 2

Nghiên cứu lâm sàng cho thấy chiết xuất từ Coccinia cordifolia (1g/ngày) làm giảm đáng kể đường huyết lúc đói (16%) và sau ăn (18%) ở bệnh nhân tiểu đường type 2 trong 90 ngày thử nghiệm. Tuy nhiên, không có tác động đáng kể lên mức lipid máu.

7.2 Tác dụng của dây bình bát theo dân gian

Dây bình bát có nhiều ứng dụng trong dân gian và y học cổ truyền:

  • Lá: Lá già được dùng giã nát đắp trị mụn nhọt, lở loét, hoặc vết cắn do côn trùng.
  • Thân cây: Nấu nước tắm để trị ghẻ.
  • Hạt: Được dùng để tẩy sán.
  • Kết hợp với dược liệu khác: Dây bình bát phối hợp với rễ Chùm NgâyCam Thảo dây, sắc uống trị tiểu rắt, bí tiểu.

8 Ứng dụng trong y học dân gian quốc tế

Bình bát dây
Bình bát dây

Ấn Độ:

Dịch ép từ quả chín được người dân Ấn Độ uống để hạ đường huyết. Liều lượng: 5ml, uống mỗi 6 giờ/lần.

Dùng quả khô nghiền thành bột, uống 10g/ngày chia 3 lần, có hiệu quả cao hơn so với dịch ép tươi.

Nước ép từ lá và thân: Kết hợp với rễ thủy xương bồ, dùng trị sốt cao và chóng mặt.

Hạt: Nghiền nát, trộn với dầu dừa, bôi hằng ngày để trị ghẻ.

9 Trái bình bát dây có tác dụng gì? Có ăn được không?

Như đã phân tích ở trên, quả bình bát dây có thể được sử dụng để giúp ổn định đường huyết.

Khi chín, quả bình bát dây có màu đỏ, phần thịt chứa nhiều hạt, vị ngọt dịu và hương thơm nhẹ, có thể ăn được. Quả xanh có vị hơi đắng, giòn giống dưa leo, trong khi quả chín thì ngọt và mềm, tương tự trái hồng.

10 Tài liệu tham khảo

Tác giả Đỗ Huy Bích. Cây Thuốc Và Động Vật Làm Thuốc ở Việt Nam tập 1. Dây mảnh bát, trang 650-652. Truy cập ngày 14 tháng 01 năm 2025.

Các sản phẩm có chứa dược liệu Dây bình bát (Dây mảnh bát, Hoa bát, Dưa dại - Cucumis maderaspatanus L., Coccinia cordifolia (L.) Cogn.)

1/0
vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
0985.729.595