Dầu lông (Dầu trai, Rô mui - Dipterocarpus intricatus Dyer)

1 sản phẩm

Ước tính: 1 phút đọc, Ngày đăng:
Cập nhật:

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Phân loại khoa học
Giới(regnum)

Plantae (Thực vật)

Tracheophyta (Ngành thực vật có mạch)

Magnoliopsida (Lớp Hai lá mầm (Ngọc Lan))

Bộ(ordo)

Malvales (Bông)

Họ(familia)

Dipterocarpaceae (Dầu)

Chi(genus)

Dipterocarpus C.F.Gaertn.

Danh pháp hai phần (Tên khoa học)

Dipterocarpus intricatus Dyer

Dầu lông (Dầu trai, Rô mui - Dipterocarpus intricatus Dyer)

Cây Dầu lông (Dipterocarpus intricatus Dyer) thuộc họ Dầu (Dipterocarpaceae), là một loài cây gỗ lớn, rụng lá theo mùa, cao từ 15 – 25 mét. Tại Việt Nam, cây được tìm thấy từ Kon Tum đến Phú Quốc (Kiên Giang)​. Chiết xuất từ quả cây Dầu lông chứa nhiều hợp chất phenolic có khả năng tạo phức với sắt, giúp phát triển phương pháp xác định hàm lượng Sắt trong thực phẩm. Bài viết dưới đây, Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy (trungtamthuoc.com) sẽ cung cấp cho bạn đọc những thông tin chi tiết.

Tên khoa học: Dipterocarpus intricatus Dyer

Tên Tiếng Việt: Dầu trai; Dầu lông; Rô mui (Gia rai)

Họ: Dipterocarpaceae (Dầu)

1 Đặc điểm thực vật

Cây Dầu lông (Dipterocarpus intricatus Dyer) thuộc họ Dầu (Dipterocarpaceae), là một loài cây gỗ lớn, rụng lá theo mùa, cao từ 15 – 25 mét.

Thân cây: Có vỏ xù xì, dày và có các đường nứt dọc.

Lá: Lá đơn, mọc cách, phiến lá hình trứng hoặc hình mác, mép nguyên.

Hoa: Hoa có màu đặc trưng, mọc theo cụm, nở vào mùa hè​.

Quả: Có chứa nhiều hợp chất polyphenolic, đặc biệt là tannin.

Cây có đặc tính sinh trưởng trong rừng khô nhiệt đới, nơi có lượng mưa thấp và đất pha sỏi. Đây là loài rụng lá theo mùa, thích nghi với môi trường sống khô hạn​.

Cây Dầu lông
Cây Dầu lông

2 Phân bố và sinh thái

2.1 Phạm vi phân bố

Cây Dầu lông phân bố chủ yếu trong khu vực rừng khô nhiệt đới Đông Nam Á, bao gồm:

  • Việt Nam
  • Campuchia
  • Lào
  • Thái Lan
  • Myanmar
  • Indonesia
  • Malaysia

Tại Việt Nam, cây được tìm thấy từ Kon Tum đến Phú Quốc (Kiên Giang)​.

2.2 Sinh thái học

Cây thích nghi tốt với đất cát, đất sét pha sỏi.

Phát triển mạnh trong điều kiện nhiệt đới khô hạn.

Ra hoa và kết quả vào mùa hè​.

2.3 Tình trạng bảo tồn

Hiện nay, Dầu lông được xem là một loài hiếm, có nguy cơ suy giảm số lượng do khai thác gỗ và mất môi trường sống​.

Cây Dầu lông
Cây Dầu lông

3 Bộ phận sử dụng

Các bộ phận của cây được sử dụng bao gồm:

Thân cây: Chứa nhiều hợp chất phenolic.

Hoa: Có hoạt tính kháng khuẩn, chống oxy hóa và chống ung thư.

Quả: Chứa tannin, có khả năng tạo phức với kim loại.

Nhựa cây: Được dùng trong y học cổ truyền​.

Cây Dầu lông
Cây Dầu lông

4 Thành phần hóa học

4.1 Hợp chất phenolic trong thân cây

Các nghiên cứu đã xác định nhiều hợp chất phenolic trong cây Dầu lông, bao gồm:

  • (Z)-ε-viniferin
  • (–)-4′-O-methylepigallocatechin 3-gallate
  • 11-O-galloylbergenin
  • Bergenin
  • 4-hydroxybenzaldehyde
  • Vanillin
  • Vanillic acid
  • Syringic acid​.

4.2 Hợp chất trong quả

Tannin (acid tannic)

Theogallin

Acid gallic

Acid ellagic

Những hợp chất này có khả năng tạo phức với kim loại, đặc biệt là sắt, được ứng dụng trong phương pháp xác định hàm lượng sắt trong thực phẩm bằng quang phổ UV-Vis​.

Cây Dầu lông
Cây Dầu lông

5 Tác dụng dược lý

5.1 Hoạt tính kháng khuẩn

Nghiên cứu chiết xuất từ hoa cây Dầu lông cho thấy:

Phân đoạn chloroform và ethyl acetate có khả năng ức chế sự phát triển của nhiều chủng vi khuẩn:

Escherichia coli

Pseudomonas aeruginosa

Salmonella enteritidis

Salmonella typhimurium

Bacillus cereus

Staphylococcus aureus

Phân đoạn hexane có tác dụng với Bacillus cereus Salmonella enteritidis​.

5.2 Hoạt tính chống oxy hóa

Các phân đoạn chiết xuất từ hoa Dầu lông đã được đánh giá bằng phương pháp DPPH, cho thấy:

Phân đoạn ethyl acetate có hoạt tính mạnh nhất (IC50 = 0.075 mg/mL).

Phân đoạn chloroform có IC50 = 0.22 mg/mL.

Phân đoạn hexane có IC50 = 0.508 mg/mL​.

5.3 Hoạt tính chống ung thư

Chiết xuất từ hoa cây đã được thử nghiệm trên dòng tế bào ung thư HepG2, kết quả:

  • Phân đoạn chloroform có tác dụng mạnh nhất (IC50 = 106.7 ppm).
  • Phân đoạn hexane có IC50 = 163.3 ppm.
  • Phân đoạn ethyl acetate có tác dụng yếu hơn (IC50 = 459.3 ppm)​.
Cây Dầu lông
Cây Dầu lông

6 Công dụng trong dân gian

Trong y học cổ truyền, cây Dầu lông được sử dụng để điều trị:

  • Bệnh lậu (gonorrhea).
  • Thấp khớp (rheumatism).
  • Các bệnh ngoài da (skin diseases)​.

Nhựa cây cũng được dùng trong bài thuốc dân gian để chữa viêm loét và bệnh đường tiết niệu​.

7 Ứng dụng trong nghiên cứu khoa học

Chiết xuất từ quả cây Dầu lông trong phương pháp xác định hàm lượng sắt trong thực phẩm

Nghiên cứu gần đây đã chỉ ra rằng chiết xuất từ quả cây Dầu lông (Dipterocarpus intricatus) chứa nhiều hợp chất phenolic có khả năng tạo phức với sắt, giúp phát triển phương pháp xác định hàm lượng sắt trong thực phẩm. Đặc biệt, các hợp chất tannin, theogallin, acid gallic và acid ellagic trong quả có thể hoạt động như tác nhân tạo phức tự nhiên, thay thế các thuốc thử tổng hợp độc hại thường dùng trong phân tích hóa học​.

Phương pháp được áp dụng trong nghiên cứu là chiết xuất hỗ trợ bằng siêu âm kết hợp với chiết điểm đám mây (Ultrasound-Assisted One-Pot Cloud Point Extraction). Trong quy trình này:

  • Chiết xuất từ quả cây được hòa tan trong môi trường pH 5.5 và trộn với chất hoạt động bề mặt Triton X-114.
  • Dưới tác động của siêu âm, các hợp chất phenolic trong chiết xuất hình thành phức màu xanh đậm với ion sắt (Fe³⁺), có khả năng đo được bằng phương pháp quang phổ hấp thụ UV-Vis tại bước sóng 575 nm.
  • Giai đoạn tách pha: Pha giàu chất hoạt động bề mặt được tách ra, lọc qua cotton và xử lý bằng dung môi để đo quang phổ​.

So với phương pháp truyền thống dùng các thuốc thử tổng hợp như o-phenanthroline hoặc thiocyanate, phương pháp này có nhiều ưu điểm:

  • Thân thiện với môi trường vì không sử dụng hóa chất độc hại.
  • Chi phí thấp, do tận dụng nguồn nguyên liệu thiên nhiên.
  • Độ nhạy cao, với giới hạn phát hiện chỉ 0.03 mg/L và độ chính xác đạt 89 – 99.8% khi kiểm tra trên mẫu thực phẩm​.
Cây Dầu lông
Cây Dầu lông

8 Kết luận

Cây Dầu lông (Dipterocarpus intricatus Dyer) là một loài cây gỗ quý hiếm với nhiều tiềm năng trong y học và khoa học. Với:

  • Các hợp chất hóa học đa dạng, đặc biệt là nhóm phenolic và tannin.
  • Hoạt tính sinh học mạnh, bao gồm kháng khuẩn, chống oxy hóa và chống ung thư.
  • Ứng dụng trong y học cổ truyền để chữa bệnh lậu, thấp khớp và bệnh ngoài da.

Loài cây này có tiềm năng lớn trong nghiên cứu dược liệu và cần được bảo tồn để tránh suy giảm số lượng do khai thác quá mức.

9 Tài liệu tham khảo

  1. Tác giả Hong Thia Le và cộng sự (đăng ngày 01 tháng 4 năm 2021). Antibacterial, antioxidant and cytotoxic activities of different fractions of acetone extract from flowers of Dipterocarpus intricatus Dyer (Dipterocarpaceae). Plant Science Today. Truy cập ngày 18 tháng 3 năm 2025. 
  2. Tác giả Sam-Ang Supharoek và cộng sự (đăng 04 tháng 9 năm 2022). Ultrasound-Assisted One-Pot Cloud Point Extraction for Iron Determination Using Natural Chelating Ligands from Dipterocarpus intricatus Dyer Fruit. Molecules (Basel, Switzerland). Truy cập ngày 18 tháng 3 năm 2025. 

Các sản phẩm có chứa dược liệu Dầu lông (Dầu trai, Rô mui - Dipterocarpus intricatus Dyer)

Dầu gió đỏ Lucky Star
Dầu gió đỏ Lucky Star
Liên hệ
1 1/1
vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
0927.42.6789