Đằng Hoàng (Vàng Nhựa, Vàng Nghệ - Garcinia hanburyi Hook.fil.)

0 sản phẩm

Ước tính: 1 phút đọc, Ngày đăng:
Cập nhật:

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Phân loại khoa học
Giới(regnum)

Plantae (Thực vật)

Tracheophyta (Ngành thực vật có mạch)

Magnoliopsida (Lớp Hai lá mầm (Ngọc Lan))

Bộ(ordo)

Malpighiales (Sơ ri)

Họ(familia)

Clusiaceae (Bứa)

Chi(genus)

Garcinia L.

Danh pháp hai phần (Tên khoa học)

Garcinia hanburyi Hook.fil.

Đằng Hoàng (Vàng Nhựa, Vàng Nghệ - Garcinia hanburyi Hook.fil.)

Cây Đằng Hoàng là loại cây gỗ lớn, cao từ 10–20m. Thân cây nhẵn, mọc thẳng, các cành hướng xuống đất. Cần lưu ý không nhầm lẫn giữa Đằng Hoàng (Gommegutte) và Hoàng Đằng, vì đây là hai loại dược liệu khác nhau. Bài viết dưới đây, Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy (trungtamthuoc.com) sẽ cung cấp cho bạn đọc những thông tin chi tiết.

Tên thường gọi: Đằng Hoàng, Vàng Nhựa, Vàng Nghệ, Gommegutte, Đom Rộng, Cam Rông, Roeng (Campuchia)

Tên khoa học: Garcinia hanburyi Hook.fil. 

Họ thực vật: Clusiaceae (Bứa)

Cần lưu ý không nhầm lẫn giữa Đằng Hoàng (Gommegutte) và Hoàng Đằng, vì đây là hai loại dược liệu khác nhau. Đằng Hoàng đã được ghi nhận từ thế kỷ X trong các tài liệu cổ của Trung Quốc và được Lý Thời Trân đề cập trong Bản Thảo Cương Mục vào thế kỷ XVI. Ở châu Âu, loại nhựa này được sử dụng từ năm 1603, nhưng mãi đến năm 1864, Hanbury mới xác minh chính xác nguồn gốc của nó.

1 Đặc điểm thực vật

Cây Đằng Hoàng là loại cây gỗ lớn, cao từ 10–20m. Thân cây nhẵn, mọc thẳng, các cành hướng xuống đất. Lá mọc đối, cuống ngắn, phiến lá hình bầu dục hoặc hình mác, dài 10–20cm, rộng 3–10cm, mặt lá nhẵn, hai đầu hơi tù.

Hoa: Hoa đơn tính, mọc ở nách lá. Hoa đực thường nhỏ, mọc đơn độc hoặc tụ thành cụm 3–6 hoa, có cuống và lá kèm. Hoa cái mọc đơn độc, to hơn hoa đực.

Quả: Quả mọng, hơi hình cầu, đường kính 2–5cm, có đài tồn tại ở cuống. Bên trong quả có 4 ngăn, mỗi ngăn chứa một hạt cong hình cung.

Mùa hoa: Tháng 12–1.

Mùa quả: Tháng 2–3.

Đằng hoàng
Đằng hoàng

2 Phân bố và thu hái, chế biến

2.1 Phân bố

Cây Đằng Hoàng được tìm thấy chủ yếu ở miền Nam Việt Nam, Campuchia và Thái Lan. Ngoài ra, nó cũng được trồng ở Java (Indonesia) và Singapore. Theo các tài liệu cổ, loài cây này có thể còn xuất hiện tại miền Bắc Việt Nam, tuy nhiên cần thêm các nghiên cứu để xác nhận.

2.2 Thu hái

Việc thu hoạch nhựa thường diễn ra sau mùa mưa (từ tháng 1–5 ở miền Nam). Người ta dùng rìu khía vỏ cây theo hình xoắn ốc từ gốc lên cành thứ nhất. Nhựa màu vàng chảy ra được hứng vào ống tre, sau đó để đông đặc.

2.3 Chế biến

Đằng Hoàng thỏi: Nhựa được làm nóng, loại bỏ nước, sau đó đúc thành thỏi dài 15–20cm, đường kính 3–6cm. Loại thỏi này thường được chuộng nhất.

Đằng Hoàng miếng: Khi nhựa còn mềm, người ta nặn thành miếng hoặc bánh to nhỏ không đều.

Phân loại khác: Ngoài Garcinia hanburyi, nhựa còn được khai thác từ Garcinia morella, Garcinia pictoria, Garcinia travancorina. Tuy nhiên, những loại này có chất lượng kém hơn.

Đằng hoàng
Đằng hoàng

3 Đặc điểm nhựa Đằng Hoàng

Nhựa Đằng Hoàng thường có màu vàng hoặc vàng cam nâu nhạt, dễ vỡ, có bụi vàng nhạt bám trên bề mặt. Khi nghiền bột và trộn với nước, nhựa tạo thành nhũ dịch bền. Nhựa tan tốt trong cồn và ete nhưng không tan trong nước.

4 Thành phần hóa học của Đằng hoàng

Nhựa (70–80%): Có khả năng đổi màu đỏ khi gặp kiềm.

Gôm (18–24%): Giống gôm Arabic, dễ tan trong nước.

Các hợp chất khác: Axit Garcinia (α, β, γ), axit gambodgic và guttilacton (một loại xanthon phức tạp).

Garcinia hanburyi là nguồn chứa một nhóm hợp chất đặc biệt, được gọi là xanthone lồng (caged xanthones). Các nghiên cứu đã phân lập và xác định hơn 40 loại xanthone từ nhựa, quả, và các phần khác của cây. Những hợp chất nổi bật bao gồm:

Gambogic acid và Gambogenic acid: Hai hợp chất chính với cấu trúc chứa vòng tetrahydrofuran đặc trưng, có hoạt tính sinh học mạnh.

Các dẫn xuất xanthone khác: Deoxygaudichaudione A, Desoxymorellin, Hanburin, Isomorellin, Morellic acid, Isogambogenic acid, 30-Hydroxygambogic acid, 30-Hydroxyepigambogic acid.

Các xanthone được tìm thấy trong quả gồm Hanburinone, Isomoreollin B, Moreollic acid, và Morellic acid.

Các epimer như S/R-gambogic acid, S/R-isogambogic acid, 30-Hydroxygambogic acid, và 30-Hydroxyepigambogic acid được tách chiết và phân lập bằng phương pháp sắc ký HPLC sử dụng hệ dung môi chuyên biệt.

Những hợp chất này không chỉ có cấu trúc hóa học độc đáo mà còn sở hữu các đặc tính sinh học mạnh mẽ, làm nền tảng cho nhiều nghiên cứu dược lý.

Hoa Đằng hoàng
Hoa Đằng hoàng

5 Tác dụng dược lý của Đằng hoàng

5.1 Tẩy xổ

Dược liệu là thuốc tẩy mạnh. Liều 0,1–0,2g có thể gây đi ngoài phân lỏng; liều cao hơn (0,25–0,4g) gây đau bụng, nôn, thậm chí ngộ độc. Liều quá cao có thể dẫn đến tử vong do viêm dạ dày, ruột hoặc xuất huyết.

Không có tác dụng thông mật.

Các xanthone từ Garcinia hanburyi đã được nghiên cứu rộng rãi, cho thấy nhiều tác dụng dược lý quan trọng:

5.2 Chống ung thư

Gambogic acid và Gambogenic acid thể hiện hoạt tính chống ung thư mạnh mẽ thông qua cơ chế:

  • Gây apoptosis (chết tế bào theo chương trình) bằng cách tăng cường biểu hiện các protein thúc đẩy apoptosis như Bax và giảm protein chống apoptosis như Bcl-2.
  • Ức chế enzyme telomerase, ngăn chặn sự nhân đôi DNA trong tế bào ung thư.
  • Ngăn chặn quá trình hình thành mạch máu mới (anti-angiogenesis), giúp giảm nguồn cung cấp dinh dưỡng cho khối u.

Các tế bào ung thư bị ảnh hưởng bao gồm: ung thư phổi (A549), ung thư gan (HepG2), ung thư vú (MDA-MB-231), và bạch cầu (K562).

5.3 Kháng khuẩn

Một số xanthone như Morellic acid và Hanburinone có hiệu quả chống lại vi khuẩn kháng methicillin (MRSA) với nồng độ ức chế tối thiểu (MIC) là 25 µg/mL.

Các hợp chất như Isomorellin, Desoxygambogenin, và Forbesione cũng được ghi nhận có tác dụng kháng khuẩn.

5.4 Kháng virus HIV-1

Một số dẫn xuất xanthone như Desoxygambogenin, Isomorellin, Forbesione, và Hanburin đã được báo cáo có khả năng ức chế virus HIV-1.

5.5 Hoạt tính bảo vệ thần kinh

Gambogic acid được chứng minh có khả năng bảo vệ tế bào thần kinh thông qua việc gắn chọn lọc vào thụ thể TrkA, kích hoạt quá trình phosphoryl hóa tyrosine và ngăn ngừa chết tế bào thần kinh.

5.6 Hoạt tính chống oxy hóa và chống viêm

Các hợp chất xanthone từ nhựa Garcinia hanburyi đã cho thấy tiềm năng trong việc giảm viêm và bảo vệ tế bào khỏi tổn thương do stress oxy hóa.

5.7 Cơ chế phân tử

Nhiều xanthone, đặc biệt là Gambogic acid, hoạt động thông qua các cơ chế như ức chế con đường tín hiệu NF-κB, làm giảm khả năng xâm lấn và di căn của tế bào ung thư.

Ngoài ra, các hợp chất này còn điều chỉnh biểu hiện gen liên quan đến apoptosis, chu kỳ tế bào, và sự hình thành mạch máu.

6 Công dụng của Đằng hoàng

6.1 Công dụng trong dân gian

Tẩy giun và sán (liều nhẹ 0,1–0,15g).

Điều trị cảm, viêm phế quản (tại Campuchia).

Do độc tính cao, Đằng Hoàng hiện nay ít được sử dụng trong y học và chủ yếu dùng trong công nghiệp. 

6.2 Công dụng trong công nghiệp

Là nguyên liệu trong sản xuất sơn, vecni và màu vẽ.

Đằng hoàng
Tiêu bản mẫu cây Đằng hoàng

7 Tài liệu tham khảo

  1. Tác giả Đỗ Tất Lợi. Những Cây Thuốc Và Vị Thuốc Việt Nam. Đằng hoàng trang 471-472. Truy cập ngày 22 tháng 01 năm 2025.
  2. Tác giả Buyun Jia và cộng sự (đăng tháng 8 năm 2015). Recent research on bioactive xanthones from natural medicine: Garcinia hanburyi. AAPS PharmSciTech. Truy cập ngày 22 tháng 01 năm 2025.

Các sản phẩm có chứa dược liệu Đằng Hoàng (Vàng Nhựa, Vàng Nghệ - Garcinia hanburyi Hook.fil.)

1/0
vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
0985.729.595