Đa (Đa búp đỏ, Đa bồ đề, Đa nhiều rễ, Đa tròn lá - Ficus spp.)
0 sản phẩm
Dược sĩ Trúc Ly Dược sĩ Lâm sàng
Ước tính: 2 phút đọc, Ngày đăng:
Cập nhật:
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
Phân loại khoa học | |
---|---|
Giới(regnum) | Plantae (Thực vật) Tracheophyta (Ngành thực vật có mạch) Magnoliopsida (Lớp Hai lá mầm (Ngọc Lan)) |
Bộ(ordo) | Rosales (Hoa hồng) |
Họ(familia) | Moraceae (Dâu tằm) |
Chi(genus) | Ficus L. |
Danh pháp hai phần (Tên khoa học) | |
Ficus spp. |

Các loài cây thuộc họ Dâu tằm (Moraceae) như đa búp đỏ, đa bồ đề hay đa tròn lá không chỉ có vai trò tạo cảnh quan mà còn được nghiên cứu và sử dụng trong y học dân gian. Thành phần hóa học phong phú từ các bộ phận của cây mở ra nhiều ứng dụng tiềm năng, từ làm nguyên liệu cao su đến hỗ trợ các bài thuốc truyền thống. Bài viết dưới đây, Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy (trungtamthuoc.com) sẽ cung cấp cho bạn đọc những thông tin chi tiết.
1 Mô tả các loài cây đa
1.1 Cây đa búp đỏ (Ficus elastica Roxb)
Là loài cây gỗ lớn, thân cao, có nhiều nhánh.
Lá cây đa hình bầu dục, hơi dài, dày, với gân phụ nổi rõ.
Đặc điểm nổi bật là búp đỏ – phần lá kèm sớm rụng bao quanh chồi non, sẽ rụng xuống khi lá phát triển.
Toàn cây chứa nhựa mủ giàu chất cao su, và trong tế bào lá có tinh thể Canxi cacbonat, còn gọi là nang thạch.
Hình ảnh cây Đa

1.2 Cây đa bồ đề (Ficus religiosa L.)
Thường được biết đến với tên gọi cây đề, là loài cây lớn có rễ phụ mọc từ các cành lớn, rủ xuống đất.
Lá có hình thoi, gốc lá hình tim và đầu lá nhọn, kéo dài thành đuôi.
Thường được trồng trong các khu vực chùa chiền, đình làng để lấy bóng mát.

1.3 Đa nhiều rễ (Ficus macrophylla)
Loài này có lá to hơn và phát triển nhiều rễ phụ hơn so với các loài khác.

1.4 Đa tròn lá (Ficus benghalensis L.)
Cây có lá hình tròn, hơi ngắn hơn so với đa búp đỏ hoặc đa bồ đề.

2 Phân bố, thu hái và chế biến
Cây đa được trồng phổ biến ở khắp nơi, đặc biệt trong các khu vực nhiệt đới, để lấy bóng mát và trang trí cảnh quan.
Bộ phận sử dụng chủ yếu là tua rễ mọc từ cành rủ xuống, bao gồm cả lõi rễ và phần rễ phụ.
Rễ của cây Đa có thể sử dụng ở trạng thái tươi hoặc được sao khô mà không cần qua nhiều bước chế biến phức tạp.
3 Thành phần hóa học và tác dụng sinh học của một số loài đa thuộc chi Ficus
3.1 Đa búp đỏ (Ficus elastica)
Thành phần hóa học của Đa búp đỏ rất phong phú, đặc biệt chứa nhiều flavonoid, tannin và các hợp chất phenolic có tác dụng chống oxy hóa mạnh. Các hợp chất này giúp trung hòa gốc tự do và bảo vệ tế bào khỏi tổn thương do stress oxy hóa. Ngoài ra, cây còn chứa tinh dầu và terpen, góp phần vào các hoạt động sinh học có giá trị trong y học tự nhiên.
Về tác dụng sinh học, chiết xuất từ Đa búp đỏ thể hiện khả năng chống oxy hóa cao, giúp bảo vệ cơ thể khỏi các bệnh mãn tính liên quan đến stress oxy hóa. Đồng thời, cây cũng có hoạt tính kháng khuẩn và kháng nấm, ức chế sự phát triển của nhiều loại vi khuẩn gây bệnh nhờ các hợp chất như Flavonoid và tannin.
3.2 Đa bồ đề (Ficus religiosa)
Đa bồ đề chứa nhiều hợp chất hoạt tính sinh học như flavonoid, tannin, alkaloid và axit phenolic. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng những hợp chất này có khả năng chống oxy hóa mạnh, giúp bảo vệ cơ thể khỏi tổn thương do stress oxy hóa gây ra. Thành phần hóa học của cây còn có tiềm năng ứng dụng trong y học cổ truyền và phát triển dược phẩm hiện đại.
Tác dụng sinh học của Đa bồ đề bao gồm đặc tính kháng khuẩn, kháng viêm và chống ung thư. Cây có khả năng ức chế các chất trung gian gây viêm, hỗ trợ điều trị các bệnh viêm mãn tính. Đặc biệt, chiết xuất từ Đa bồ đề đã được chứng minh có khả năng gây chết tế bào ung thư thông qua cơ chế apoptosis, làm chậm sự phát triển của khối u.

3.3 Đa nhiều rễ (Ficus macrophylla)
Đa nhiều rễ có thành phần hóa học đa dạng, bao gồm flavonoid, axit phenolic, terpenoid, axit béo và phytosterol. Đáng chú ý, hồ sơ lipid của cây chứa các axit béo quan trọng như linoleic và oleic acid, giúp hỗ trợ sức khỏe tim mạch và giảm viêm.
Về tác dụng sinh học, Đa nhiều rễ có hoạt tính chống oxy hóa mạnh, bảo vệ tế bào khỏi stress oxy hóa. Ngoài ra, cây còn thể hiện đặc tính kháng khuẩn mạnh mẽ, giúp ức chế sự phát triển của nhiều loại vi khuẩn và nấm gây bệnh. Một số nghiên cứu cũng chỉ ra tiềm năng chống ung thư của cây, nhờ vào khả năng điều hòa con đường tín hiệu trong quá trình tăng sinh và sống sót của tế bào ung thư.

3.4 Đa tròn lá (Ficus benghalensis)
Đa tròn lá chứa flavonoid, tannin, alkaloid và các hợp chất phenolic, góp phần vào các đặc tính dược liệu của cây. Nhựa cây có thành phần tương tự các loài khác trong chi Ficus, giúp tăng giá trị ứng dụng trong trị liệu.
Chiết xuất từ Đa tròn lá có khả năng chống oxy hóa cao, giúp trung hòa các gốc tự do và bảo vệ tế bào khỏi tổn thương. Ngoài ra, cây còn có hoạt tính kháng khuẩn mạnh đối với nhiều vi khuẩn gây bệnh như Escherichia coli và Staphylococcus aureus. Một ứng dụng tiềm năng khác là việc tổng hợp chấm lượng tử carbon (CQDs) từ rễ trên không của cây để ứng dụng trong sinh học hình ảnh.

3.5 Một số thử nghiệm dược lý
Năm 1960, Bộ môn Dược lý của Trường Đại học Y khoa Hà Nội đã tiến hành nghiên cứu về tua rễ của một loại cây đa trên mô hình thực nghiệm. Thử nghiệm được thực hiện trên 114 lần, bao gồm 22 con thỏ, 2 con chó, 2 con mèo và 30 con ếch, cùng với một số quan sát lâm sàng. Kết quả nghiên cứu đã chỉ ra một số đặc điểm dược lý đáng chú ý:
Khi tiêm tĩnh mạch dung dịch tua rễ đa tươi với liều 2ml/kg thể trọng, lượng nước tiểu bài tiết tăng lên 316,66% so với nhóm thỏ chỉ uống nước và có mức bài tiết bình thường. So với nhóm đối chứng tiêm dung dịch nước muối sinh lý với liều tương đương, mức tăng tiết niệu đạt 142%.
Khi sử dụng theo đường uống, dung dịch này cũng thể hiện tác dụng lợi tiểu đáng kể với mức tăng đạt 138%.
Dung dịch tua rễ đa tươi có khả năng thúc đẩy quá trình bài tiết ion Kali và ion natri qua nước tiểu.
Trên mô hình thí nghiệm mèo, dung dịch tua rễ đa tươi gây giảm huyết áp nhẹ và thoáng qua, tuy nhiên, không có tác động đáng kể lên huyết áp của chó và thỏ.
Trên mô hình ếch cô lập, dung dịch tua rễ này làm tăng cường độ co bóp của tim. Khi sử dụng liều cao, nó còn có thể làm tăng trương lực và co bóp của các cơ trơn ở tử cung và ruột.
Về độc tính, khi cho thỏ uống dung dịch tua rễ đa với liều 30g/kg liên tục trong 5 ngày, không quan sát thấy ảnh hưởng tiêu cực rõ rệt đến sức khỏe toàn thân, chỉ có sự gia tăng nhẹ số lượng bạch cầu.
4 Công dụng trong dân gian của cây Đa
Trong y học dân gian Việt Nam, tua rễ cây đa được sử dụng như một vị thuốc lợi tiểu, đặc biệt trong điều trị các trường hợp xơ gan kèm theo cổ trướng. Liều dùng thông thường là 100-150g dược liệu tươi mỗi ngày, sắc uống, duy trì trong khoảng 7-10 ngày.
Bên cạnh đó, vỏ và cành của cây đa bồ đề cũng được sử dụng làm nguyên liệu thay thế vỏ cây trong tục ăn trầu. Ở Ấn Độ, lá đa bồ đề tươi sau khi giã nát và ép lấy dịch được dùng để điều trị tiêu chảy và bệnh tả. Cách dùng phổ biến là trộn dịch ép lá tươi với đường, uống mỗi lần một thìa cà phê và lặp lại sau mỗi hai giờ cho đến khi các triệu chứng như nôn mửa và tiêu chảy thuyên giảm.
5 Cây đa búp đỏ hợp mệnh gì?
Cây đa búp đỏ có sự kết hợp giữa sắc xanh của lá và sắc đỏ của búp non, điều này khiến nó phù hợp với những người thuộc mệnh Hỏa và Thổ trong phong thủy. Việc trồng cây này giúp tăng cường may mắn, thu hút tài lộc và tạo ra nguồn năng lượng tích cực cho gia chủ.
6 Cây đa búp đỏ có ý nghĩa gì?
Cây đa búp đỏ mang ý nghĩa tượng trưng cho sự vững vàng, kiên trì và bảo vệ. Trong đời sống, nó đại diện cho hạnh phúc, may mắn và sự hòa thuận trong gia đình. Ngoài ra, cây còn được xem là biểu tượng của sự phát triển bền vững, giúp công việc suôn sẻ và sự nghiệp thăng tiến.
7 Có nên trồng cây đa búp đỏ trong nhà?
Việc trồng cây đa búp đỏ trong nhà mang lại nhiều lợi ích. Không chỉ giúp làm đẹp không gian sống, cây còn có khả năng thanh lọc không khí, giảm thiểu ô nhiễm và cải thiện chất lượng môi trường. Về mặt phong thủy, cây được cho là giúp thu hút vận may, tạo sinh khí tốt và mang lại sự bình an cho gia chủ.
8 Cách chăm sóc cây đa búp đỏ
Ánh sáng: Cây thích nghi tốt với nhiều điều kiện ánh sáng khác nhau, từ nơi có ánh sáng tự nhiên mạnh đến môi trường trong nhà có ánh sáng yếu. Tuy nhiên, đặt cây ở vị trí có ánh sáng gián tiếp sẽ giúp lá phát triển đẹp và giữ màu sắc tươi tắn.
Nước tưới: Cây đa búp đỏ có nhu cầu nước vừa phải, không thích đất quá ẩm. Chỉ nên tưới khi bề mặt đất khô để tránh tình trạng úng rễ. Một cách tưới hiệu quả là đặt đĩa nước dưới chậu, giúp cây hút nước từ từ theo nhu cầu.
Phân bón: Bón phân định kỳ sẽ giúp cây phát triển khỏe mạnh và giữ được màu sắc đẹp. Nên sử dụng phân bón hữu cơ hoặc phân tan chậm, bổ sung mỗi 2-3 tuần một lần trong mùa sinh trưởng.
Cắt tỉa: Việc loại bỏ lá già, lá úa không chỉ giúp cây duy trì vẻ đẹp mà còn kích thích sự phát triển của các chồi non. Khi cây phát triển quá lớn, có thể cắt tỉa để giữ dáng cây cân đối, phù hợp với không gian trồng.
9 Tài liệu tham khảo
Tác giả Đỗ Tất Lợi. Những Cây Thuốc Và Vị Thuốc Việt Nam. Cây Đa trang 261-262. Truy cập ngày 12 tháng 02 năm 2025.