Cây Củ trâu (Sú vằn - Dioscorea pentaphylla L.)
0 sản phẩm
Dược sĩ Tú Phương Dược sĩ lâm sàng
Ước tính: 1 phút đọc, Ngày đăng:
Cập nhật:
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
| Phân loại khoa học | |
|---|---|
| Giới(regnum) | Plantae (Thực vật) Angiospermae (Thực vật có hoa) |
| Bộ(ordo) | Dioscoreales |
| Họ(familia) | Dioscoreaceae (Củ nâu) |
| Chi(genus) | Dioscorea |
| Danh pháp hai phần (Tên khoa học) | |
Dioscorea pentaphylla L. | |

1 Giới thiệu
Tên khoa học: Dioscorea pentaphylla L.
Tên gọi khác: Sú vằn, dây liều, từ năm lá.
Họ thực vật: Dioscoreaceae (Củ nâu)
1.1 Đặc điểm thực vật

Cây Củ trâu là loài dây leo, trên thân có phủ lông ngắn và xuất hiện các gai nhỏ. Phần rễ phát triển thành củ đơn. Thân cây dạng trụ, màu sắc từ đỏ nhạt đến trắng xám, trên bề mặt có các u nhỏ.
Lá mọc cách, thường gồm 3 – 5 lá chét xếp tỏa tròn giống hình chân vịt, cuống lá dài. Lá chét ở vị trí trung tâm có dạng bầu dục, chiều dài khoảng 15 cm, rộng 4 – 5 cm; các lá chét bên hẹp và ngắn hơn, chỉ đạt khoảng một nửa đến hai phần ba kích thước lá chét giữa. Mặt trên phiến lá nhẵn hoặc chỉ có ít lông, trong khi mặt dưới có nhiều lông hơn; mép lá nguyên, không khía răng.
Hoa mọc thành cụm ở kẽ lá, là hoa đơn tính. Cụm hoa đực phát triển mạnh, không mang lá, gồm nhiều hoa xếp thành chùm dạng bông. Bao hoa gồm ba lá đài hình mác rộng, bề mặt nhẵn hoặc có lông; ba cánh hoa hơi rộng, có nếp nhăn. Bộ nhị gồm ba nhị hữu thụ, gắn ở gốc lá đài, xen kẽ là ba nhị lép kéo dài. Cụm hoa cái cũng có dạng bông rủ xuống, chiều dài tương đương cụm hoa đực. Cây ra hoa vào khoảng tháng 3 đến tháng 6 hằng năm.
Quả thuộc loại quả nang, thường quặp xuống, phần gốc hơi mang hình tim, quả có cánh phát triển với chiều dài khoảng 2 cm.

1.2 Thu hái và chế biến
Thu hoạch quanh năm, lấy phần rễ củ (Củ). Củ sau khi thu hái thường được đem về loại bỏ vỏ ngoài rồi phơi khô.
1.3 Đặc điểm phân bố và sinh thái
Củ trâu là một trong hơn mười loài thuộc chi Dioscorea L. Đây là loài cây có nguồn gốc nhiệt đới, phân bố chủ yếu ở khu vực Nam Á và Đông Nam Á. Ở nước ta, củ trâu xuất hiện nhiều từ Hà Tĩnh trở vào các tỉnh phía Nam.
Cây này thường sinh trưởng ở những khu vực ẩm như ven suối, bờ sông vùng thượng nguồn, rìa rừng ẩm và đôi khi xuất hiện ở bờ nương rẫy. Cây có khả năng phân bố ở nhiều đai cao, từ vùng thấp đến khoảng 1.000 m so với mực nước biển.
Về đặc điểm sinh thái, đây là loài ưa sáng, leo bám lên các bụi cây hoặc cây gỗ nhỏ bằng thân quấn; phần thân trên mặt đất có thể tàn lụi vào mùa đông. Củ trâu là cây đơn tính khác gốc, thụ phấn chủ yếu nhờ gió và côn trùng. Trong tự nhiên, cây tái sinh bằng hạt hoặc từ mầm củ khi gặp điều kiện đất ẩm thuận lợi.
=>> Xem thêm: Ao diệp cảnh thiên ức chế tế bào ung thư gan, thanh nhiệt, giải độc
2 Thành phần hóa học
Từ các nghiên cứu đã tìm thấy củ trâu có:
- Alkaloid độc: chiếm khoảng 0,19% trong củ đã phơi khô và loại bỏ vỏ.
- Albuminoid
- Carbohydrat
- Hợp chất vô cơ: có mặt P₂O₅.
- Saponin steroid: gồm dioscorin, dioscorecin; khi thủy phân tạo diosgenin.

=>> Xem thêm: Cây Ba Kích ( Morinda officinalis) hỗ trợ bổ thận, tráng dương
3 Công dụng theo Y học cổ truyền
Dược liệu Củ trâu có vị gây buồn nôn nếu dùng sống, tuy nhiên sau khi chế biến đúng cách lại có tác dụng bổ cốt, tráng dương, hỗ trợ tăng cường sức khỏe gân xương.
Củ thường được nấu kỹ với tro gỗ để loại bỏ độc tính, khi đó có thể dùng làm thực phẩm. Trong y học dân gian, củ Củ trâu còn được ngâm rượu nhằm giúp bổ huyết, mạnh gân xương, giảm đau lưng mỏi gối.
Tại Ấn Độ, dược liệu Củ trâu được sử dụng để tiêu sưng, chống viêm và làm dịu ho.
Ở Nepal, củ trâu được giã ép lấy dịch để bôi ngoài trong điều trị mụn nhọt; đồng thời, củ luộc chín kỹ và ăn đều đặn được cho là giúp cải thiện tình trạng khó tiêu.

4 Nghiên cứu khoa học về Củ trâu
Hiệu quả sinh học của Dioscorea pentaphylla thu thập tại vùng Western Ghats (Ấn Độ)
Nghiên cứu này đã đánh giá hoạt tính kháng khuẩn và kháng nấm của các dịch chiết thô từ cây Dioscorea pentaphylla thu thập tại vùng Western Ghats, Ấn Độ. Dược liệu được chiết xuất bằng ba dung môi gồm ether dầu mỏ, chloroform và methanol, sau đó thử nghiệm trên 27 chủng vi khuẩn và 5 chủng nấm gây bệnh lâm sàng.
Kết quả cho thấy các chủng vi sinh vật có mức độ nhạy cảm phụ thuộc nồng độ đối với các dịch chiết ở liều 100 μg/100 μl. Các dịch chiết thể hiện hoạt tính kháng khuẩn rõ rệt, đặc biệt đối với Staphylococcus aureus, Pseudomonas aeruginosa và Klebsiella pneumoniae. Đồng thời, cả ba loại dịch chiết đều cho thấy khả năng ức chế tốt đối với các nấm gây bệnh như Trichophyton rubrum, Microsporum gypseum và Candida albicans.
Trong số các dung môi được sử dụng, chiết xuất Ethanol cho hiệu quả kháng khuẩn mạnh nhất, thể hiện qua giá trị nồng độ ức chế tối thiểu (MIC) thấp hơn so với ether dầu mỏ và chloroform. Các kết quả thu được đã củng cố cơ sở khoa học cho việc sử dụng Dioscorea pentaphylla trong y học dân gian nhằm điều trị các bệnh nhiễm khuẩn và nhiễm nấm.

5 Tài liệu tham khảo
- Prakash G, Hosetti BB, (Đăng: Tháng 5 năm 2012), Bio-efficacy of Dioscorea pentaphylla from Midmid-Western Ghats, India, Pubmed. truy cập ngày 30 tháng 12 năm 2025.
- Wang Y, Yu D et al, (Đăng ngày: 28 tháng 3 năm 2024), The genus Dioscorea L. (Dioscoreaceae), a review of traditional uses, phytochemistry, pharmacology, and toxicity, Pubmed. truy cập ngày 30 tháng 12 năm 2025.

