Cola (Cô la - Cola nitida (Vent.) Schott & Endl.)
0 sản phẩm
Dược sĩ Trúc Ly Dược sĩ Lâm sàng
Ước tính: 1 phút đọc, Ngày đăng:
Cập nhật:
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
Phân loại khoa học | |
---|---|
Giới(regnum) | Plantae (Thực vật) Tracheophyta (Ngành thực vật có mạch) Magnoliopsida (Lớp Hai lá mầm (Ngọc Lan)) |
Bộ(ordo) | Malvales (Bông) |
Họ(familia) | Malvaceae (Bông) |
Chi(genus) | Cola Schott & Endl. |
Danh pháp hai phần (Tên khoa học) | |
Cola nitida (Vent.) Schott & Endl. | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Cola vera K.Schum. |

Cây Cola thuộc loại cây gỗ, chiều cao dao động từ 1 đến 15m. Lá cây có hình trứng dài, đầu nhọn, kích thước 15-25cm x 6-10cm. Hạt Cola chứa khoảng 1,5% caffein, là thành phần chính mang lại tác dụng kích thích thần kinh và cơ bắp. Bài viết dưới đây, Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy (trungtamthuoc.com) sẽ cung cấp cho bạn đọc những thông tin chi tiết.
Tên khoa học: Cola spp.
Họ thực vật: Malvaceae (Bông)
Hạt Cola (Semen Colae), được chế biến từ hạt của các loài cây thuộc chi Cola, phổ biến nhất là Cola nitida (Vent.) Schott & Endl. (hay Cola vera K.Schum.). Hạt Cola chứa khoảng 1,5% caffein, là thành phần chính mang lại tác dụng kích thích thần kinh và cơ bắp.
1 Đặc điểm thực vật
Hình thái cây: Cây Cola thuộc loại cây gỗ, chiều cao dao động từ 1 đến 15m. Lá cây có hình trứng dài, đầu nhọn, kích thước 15-25cm x 6-10cm. Cuống lá phình to ở gốc, mọc đơn lẻ ở Cola nitida và mọc vòng ở Cola verticillata.
Hoa và quả: Cụm hoa dạng chùm nhỏ, có thể là hoa đơn tính hoặc lưỡng tính. Hoa không có cánh tràng, đài hoa gồm 5 thùy trắng pha tía. Quả gồm từ 2 đến 6 đại, cứng và hóa gỗ, xếp thành hình sao quanh cuống. Mỗi đại chứa 5-10 hạt lớn, màu trắng, hồng hoặc đỏ nhạt khi còn tươi. Hạt có thể bị biến dạng do ép sát vào nhau.

2 Phân bố và sinh thái
Phân bố tự nhiên: Cây Cola có nguồn gốc từ các khu vực nhiệt đới châu Phi, đặc biệt là miền Tây châu Phi, Guinea và Ghana.
Môi trường sống: Cây ưa bóng râm, thường mọc tốt dưới tán cây lớn. Hiện nay, Cola được trồng rộng rãi ở châu Phi và một số khu vực nhiệt đới khác như Indonesia và Brazil.
Tại Việt Nam: Cây Cola từng được nhập khẩu và trồng thử nghiệm tại Trạm Nghiên cứu Nông nghiệp Phú Hộ (Vĩnh Phúc) từ trước năm 1945. Mặc dù thích nghi tốt với khí hậu Việt Nam, nhưng loại cây này chưa được nhân rộng.
3 Thu hoạch và chế biến
3.1 Thời gian thu hoạch
Sau khoảng 15 năm trồng, cây bắt đầu cho quả và tiếp tục sản xuất quả trong 50-60 năm. Quả được thu hoạch khi gần chín.
3.2 Quy trình chế biến
Mổ quả để lấy hạt.
Ngâm nước hoặc ủ để loại bỏ vỏ nhầy.
Hạt được bảo quản ở nơi ẩm nếu sử dụng tại chỗ, hoặc ổn định bằng hơi nước/hơi cồn để xuất khẩu.
Để hạt giữ được màu sắc, thường dùng bột than gỗ hoặc vôi hút ẩm khi đóng gói.

4 Giá trị sử dụng
Hạt Cola là nguyên liệu quý trong dược liệu và thực phẩm nhờ hàm lượng caffein cao, mang lại tác dụng kích thích hệ thần kinh trung ương và tăng cường hoạt động cơ bắp.
5 Thành phần hóa học của hạt cola
Hạt côla có thành phần dinh dưỡng và hoạt chất phong phú, bao gồm khoảng 10 – 12% nước, 2 – 4% khoáng chất, 40% tinh bột, cùng một lượng nhỏ đường khử, chất nhầy, 1 – 2% chất béo và một lượng ít Betain. Khi quả còn tươi, sắc tố anthocyan có thể khiến hạt có màu đặc trưng, nhưng khi hạt khô, sắc tố này bị mất đi.
Các hợp chất có hoạt tính trong hạt côla chủ yếu thuộc hai nhóm:
5.1 Nhóm tanin (5 – 10%)
Các hợp chất tanin trong côla được phát hiện vào cuối thế kỷ 18.
Năm 1906 và 1910, Goris đã phân lập được kolatin và kolatein từ hạt côla.
Đến năm 1930, Freudenberg xác định thành phần của chúng là D-catechola và L-epicatechola.
Trong hạt côla tươi, catechola tồn tại dưới dạng liên kết với cafein. Khi bảo quản, các hợp chất này dễ bị oxy hóa và trùng hợp, tạo ra một sắc tố màu đỏ gọi là rouge de cola, không hòa tan trong nước.
5.2 Nhóm alkaloid thuộc dẫn xuất purin
Cafein (trimethyl-1,3,7-dioxy-2,6-purin): Chiếm khoảng 1,5 – 2,5% trong hạt côla.
Theobromin (3,7-dioxy-2,6-purin): Hiện diện với hàm lượng nhỏ hơn.

6 Tác dụng dược lý của hạt cola
Từ xa xưa, hạt côla đã được người dân châu Phi sử dụng như một chất kích thích giúp duy trì sức bền trong các hoạt động thể chất. Khi phải di chuyển đường dài hoặc lao động nặng nhọc, họ nhai hạt côla để duy trì sức lực mà không cảm thấy mệt mỏi.
Tác dụng này chủ yếu đến từ cafein, nhưng điểm đặc biệt là nó kéo dài hơn và ít gây tác dụng phụ khó chịu nhờ sự kết hợp với các catechola. Các hợp chất này còn có tác dụng bổ sung tương tự như vitamin P, giúp bảo vệ thành mạch máu và cải thiện tuần hoàn.
Với liều lượng hợp lý, hạt côla là một dược liệu hữu ích cho những người cần duy trì sự tỉnh táo, bao gồm cả người lao động trí óc, người làm việc thể chất và vận động viên. Thậm chí, hạt côla còn được sử dụng cho ngựa đua để tăng sức bền.
Ở liều cao, côla có thể gây nguy hiểm. Thay vì loại bỏ sự mệt mỏi, nó chỉ tạm thời che giấu cảm giác kiệt sức, dẫn đến kích thích quá mức và sau đó là tình trạng suy nhược kéo dài.

7 Công dụng và liều dùng
7.1 Công dụng
Hạt côla tươi thường được tiêu thụ ngay tại các khu vực bản địa với sản lượng hàng nghìn tấn mỗi năm, nhưng lượng xuất khẩu sang châu Âu chỉ đạt vài trăm tấn.
Côla bắt đầu được sử dụng trong y học tại châu Âu từ cuối thế kỷ 19, chủ yếu như một chất kích thích dành cho những người bị suy nhược hoặc làm việc quá sức. Các dạng bào chế phổ biến bao gồm:
- Bột côla: Được nghiền từ hạt khô hoặc hạt đã qua xử lý ổn định.
- Cao lỏng: Chứa khoảng 1,25% cafein.
- Cao mềm: Có hàm lượng cafein tối thiểu 0,80g/kg.
Riêng tại Pháp, mỗi năm tiêu thụ khoảng 15 – 20 tấn hạt côla để làm thuốc.
Ngoài ra, tại nhiều quốc gia châu Mỹ, côla còn được sử dụng rộng rãi để sản xuất đồ uống giải khát. Một số sản phẩm kết hợp với lá Coca để tạo thành nước giải khát côla, như công thức của Coca-Cola ban đầu, gần giống với bia nhẹ.
Tuy nhiên, do nguồn cung côla hạn chế, nhiều loại đồ uống mang tên “nước côla” thực chất chỉ chứa cafein, tanin và một số hợp chất khác, mà không có thành phần từ hạt côla thực sự.
7.2 Liều dùng
Bột côla hoặc cao lỏng: 1 – 2g/ngày.
Cồn côla: 2 – 10g/ngày.
Rượu vang côla: 60 – 100g/ngày.
8 Tài liệu tham khảo
Tác giả Đỗ Tất Lợi. Những Cây Thuốc Và Vị Thuốc Việt Nam. Cô La trang 924-926. Truy cập ngày 10 tháng 02 năm 2025.