Cói (Lác - Cyperus malaccensis Lam.)
0 sản phẩm
Dược sĩ Trúc Ly Dược sĩ Lâm sàng
Ước tính: 1 phút đọc, Ngày đăng:
Cập nhật:
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
Phân loại khoa học | |
---|---|
Giới(regnum) | Plantae (Thực vật) Tracheophyta (Ngành thực vật có mạch) Liliopsida (Lớp Hành) |
Bộ(ordo) | Poales (Lúa) |
Họ(familia) | Cyperaceae (Cói) |
Chi(genus) | Cyperus L. |
Danh pháp hai phần (Tên khoa học) | |
Cyperus malaccensis Lam. |

Cói là loài thực vật sinh trưởng tại môi trường ẩm ướt. Thân rễ, thường được gọi là củ cói, phát triển ngầm dưới đất. Người dân chủ yếu trồng cói để lấy thân làm nguyên liệu đan chiếu hoặc làm lạt buộc hàng. Bài viết dưới đây, Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy (trungtamthuoc.com) sẽ cung cấp cho bạn đọc những thông tin chi tiết.
Tên khoa học: Cyperus malaccensis Lam.
Tên Tiếng Việt: Cói, lác
Họ: Cyperaceae (Cói)
1 Cây Cói (Lác) là cây gì?
Cói là loài thực vật sinh trưởng tại môi trường ẩm ướt. Thân rễ, thường được gọi là củ cói, phát triển ngầm dưới đất, với độ sâu từ 0,5 đến 1 mét. Thân khí sinh nhẵn, mọc thẳng đứng, có chiều cao từ 1 đến 2 mét. Tiết diện thân có thể tròn (loại cói hoa trắng hoặc cói hoa nâu) hoặc hình tam giác (loại cói ba cạnh). Trong đó, thân của cói hoa nâu lớn hơn cói hoa trắng, còn cói ba cạnh có thân thấp, cứng và giòn hơn hai loại còn lại. Phần ruột thân cói đặc nhưng khá xốp. Lá nhỏ, mọc sát gần ngọn, với phiến lá dài và hẹp. Hoa lưỡng tính, mọc thành từng bông nhỏ tại nách lá.
Có ba loại chính gồm: cói hoa trắng, cói hoa nâu và cói ba cạnh. Hoa của cây có thể có màu trắng hoặc nâu. Quả có kích thước rất nhỏ, và hạt thường không bám vào vỏ quả. Mặc dù hạt có khả năng nảy mầm, người ta hiếm khi dùng chúng để trồng, thay vào đó thường sử dụng thân rễ để nhân giống.

2 Phân bố, thu hái và chế biến
2.1 Phân bố: Cây cói trồng nhiều ở đâu?
Cây cói mọc hoang dã và được trồng nhiều ở các vùng ven biển, với các tỉnh Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam là nơi trồng chủ yếu. Tại miền Nam, loài này phân bố nhiều ở Đồng Tháp Mười. Ngoài ven biển, cói còn có thể phát triển ở ven các con sông lớn.
2.2 Cây cói (lác) làm chiếu
Người dân chủ yếu trồng cói để lấy thân làm nguyên liệu đan chiếu (chiếu cói) hoặc làm lạt buộc hàng.
2.3 Thu hoạch
Ở một số địa phương, thân rễ (củ cói) được thu hoạch, rửa sạch, thái nhỏ, rồi phơi hoặc sấy khô để làm thuốc.

3 Cây cói là cây công nghiệp nào?
Cây cói, hay còn gọi là cây lác, thuộc nhóm cây công nghiệp ngắn ngày (cây công nghiệp hằng năm) với chu kỳ sinh trưởng và thu hoạch kéo dài trong một năm.
4 Thành phần hóa học và tác dụng sinh học
Hiện chưa có tài liệu nghiên cứu cụ thể về thành phần hóa học và tác dụng sinh học của cây cói.
Sau đây là một số điểm đáng chú ý về thành phần hóa học và tác dụng sinh học của một số loài thuộc chi Cyperus L.
4.1 Thành phần hóa học của các loài Cyperus
Thành phần hóa học của các loài thuộc chi Cyperus có sự khác biệt lớn giữa các loài và phụ thuộc vào các yếu tố như vị trí địa lý và điều kiện môi trường. Tinh dầu của Cyperus longus chứa nhiều hợp chất bay hơi phức tạp. Trong khi đó, Cyperus esculentus có thành phần hóa học thay đổi rõ rệt theo nguồn gốc địa lý, phản ánh ảnh hưởng của môi trường lên đặc điểm hóa học của cây.
Cyperus rotundus là một trong những loài được nghiên cứu nhiều nhất về thành phần tinh dầu. Các hợp chất chính được tìm thấy trong tinh dầu bao gồm α-cyperone, cyperene và α-selinene, những thành phần này đóng vai trò quan trọng trong hoạt tính sinh học của cây. Ngoài ra, tinh dầu của Cyperus rotundus còn thể hiện khả năng chống oxy hóa mạnh và bảo vệ DNA, mở ra tiềm năng ứng dụng trong lĩnh vực y học.

4.2 Tác dụng sinh học của các loài Cyperus
Các loài Cyperus có nhiều hoạt tính sinh học, chẳng hạn như khả năng kháng khuẩn, chống oxy hóa và gây độc tế bào. Tinh dầu của Cyperus rotundus cho thấy hiệu quả kháng khuẩn mạnh đối với nhiều loại vi khuẩn gây bệnh từ thực phẩm và có tiềm năng trong bảo quản thực phẩm an toàn.
Bên cạnh đó, Cyperus esculentus được biết đến với nhiều lợi ích cho sức khỏe. Loài này có thành phần dinh dưỡng phong phú và được đánh giá cao trong việc hỗ trợ tiêu hóa, kiểm soát đường huyết và tăng cường sức khỏe tổng thể. Điều này cũng làm nổi bật tiềm năng của các loài Cyperus trong ứng dụng y học cổ truyền và dinh dưỡng.

5 Công dụng trong dân gian của cây cói
Cây cói được sử dụng chủ yếu trong công nghiệp để sản xuất chiếu, túi xách hoặc lạt buộc. Về mặt y học, ở một số địa phương, củ cói (thân rễ) được dùng làm thuốc trị các chứng bí tiểu tiện, phù thũng, bụng trướng, đau bụng và tiêu hóa kém.
Liều lượng thường dùng là 10-20g dưới dạng thuốc sắc.
6 Đơn thuốc có củ cói
6.1 Thông tiểu tiện
Thành phần: Củ cói 12g, bạch mao căn 8g, tỳ giải 12g, xa tiền tử 8g, Mạch Môn 16g, Cam Thảo 4g.
Cách làm: Đun với 600ml nước, sôi trong 15 phút. Chia thành ba lần uống trong ngày.
6.2 Chữa trẻ em gầy yếu
Thành phần: Củ cói (sao vàng) 40g, vỏ chuối tiêu chín tươi 240g, bột thịt cóc 40g.
Cách làm: Sấy khô, tán nhỏ củ cói và vỏ chuối, trộn đều với bột thịt cóc và kẹo mạch nha, rồi vo thành viên, mỗi viên 4g.
Liều dùng: Ngày uống 2-4 viên, chia làm hai lần.

7 Tài liệu tham khảo
Tác giả Đỗ Tất Lợi. Những Cây Thuốc Và Vị Thuốc Việt Nam. Cói trang 255-256. Truy cập ngày 10 tháng 02 năm 2025.