Cóc rừng (Cóc chua - Spondias pinnata)
0 sản phẩm
Dược sĩ Thùy Dung Dược sĩ lâm sàng
Ước tính: 1 phút đọc, Ngày đăng:
Cập nhật:
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
Phân loại khoa học | |
---|---|
Giới(regnum) | Plantae (Thực vật) Angiospermae (Thực vật có hoa) Eudicots (Thực vật hai lá mầm thật sự) Rosids (nhánh hoa Hồng) |
Bộ(ordo) | Sapindales (Bồ hòn) |
Họ(familia) | Anacardiaceae (Đào lộn hột) |
Chi(genus) | Spondias |
Danh pháp hai phần (Tên khoa học) | |
Spondias pinnata (Koenig et L.f.) Kurz. | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Spondias mangifera Willd. |

1 Giới thiệu
Tên khoa học: Spondias pinnata (Koenig et L.f.) Kurz.
Tên đồng nghĩa: Spondias mangifera Willd.
Tên gọi khác: Cóc rừng.
Họ thực vật: Anacardiaceae (Đào lộn hột).
1.1 Đặc điểm thực vật

Cóc chua là một loài cây thân gỗ, có thể phát triển từ kích thước nhỏ đến lớn tùy theo điều kiện sống. Cây thường rụng lá vào mùa khô. Lá kép lẻ, dài khoảng 30–40cm, bao gồm 2 đến 5 cặp lá chét. Mỗi lá chét có hình bầu dục hoặc Xoan, mép nguyên và được nhận diện bởi các gân phụ hội tụ về mép, tạo thành một gân viền đặc trưng.
Cụm hoa mọc thành chùy lớn, tỏa rộng và vượt trội cả về kích thước so với lá cây. Hoa có màu vàng nhạt, nở vào khoảng tháng 4–5. Quả thuộc loại quả hạch, hình trứng, kích thước khoảng 5x3cm, có màu vàng khi chín, bên trong là lớp nhân cứng chứa từ 2 đến 3 hạt.
1.2 Thu hái và chế biến
Các phần của cây được dùng làm thuốc bao gồm: vỏ thân, quả và dịch ép từ lá, tương ứng với tên dược liệu là Cortex, Fructus et Succus Spondias Pinnatae. Vỏ cây có vị chua pha chát, tính mát, có tác dụng thanh nhiệt và làm se niêm mạc. Thịt quả được ghi nhận là có khả năng phòng bệnh scorbut (thiếu Vitamin C), đồng thời có đặc tính làm săn da.
1.3 Đặc điểm phân bố

Cây cóc chua thường xuất hiện ở những cánh rừng thứ sinh thưa thớt, đặc biệt tại các vùng có địa hình thấp dưới 500m. Đất nơi cây sinh sống thường không sâu, nghèo dinh dưỡng. Cóc chua là loài ưa sáng, có khả năng chống chịu tốt với hạn hán và lửa rừng. Khả năng tái sinh bằng cả hạt và chồi của cây rất tốt, giúp loài này phát triển nhanh trong môi trường rừng nhiệt đới bán khô.
Khu vực phân bố: Ở Việt Nam, cây có mặt ở nhiều tỉnh thành từ Bắc vào Nam, như Lai Châu, Sơn La, Hòa Bình, Nghệ An, Quảng Nam, Gia Lai, Lâm Đồng, Ninh Thuận và Đồng Nai. Ngoài ra, cóc chua còn hiện diện tại nhiều quốc gia ở khu vực Nam Á và Đông Nam Á như Ấn Độ, Trung Quốc (Vân Nam), Myanmar, Thái Lan, Campuchia và Indonesia.
=>> Xem thêm: Cây Cóc Mẳn (Cỏ The - Centipeda minima) - chữa mụn nhọt, cảm sốt
2 Thành phần hóa học
Tổng cộng 40 thành phần đã được xác định bằng Sắc ký khí/Phổ khối (GC-MS), chiếm 95,19% tinh dầu vỏ quả Cóc chua, với furfural (17,14%), α-terpineol (13,09%) và ethyl benzoate (9,05%) là các thành phần chính. Tinh dầu vỏ quả Cóc chua có hoạt tính gây độc tế bào vừa phải đối với năm tế bào ung thư và hoạt tính kháng khuẩn rõ ràng đối với năm chủng gây bệnh. Đặc biệt, tinh dầu vỏ quả Cóc chua (Nồng độ ức chế và diệt nấm tối thiểu, MIC và MFC, 16‒32 µg/mL) cho thấy hiệu quả ức chế cao hơn 32 lần đối với Aspergillus fumigatus so với Tigecycline đối chứng dương tính (MIC và MBC 512‒1024 µg/mL). Tinh dầu vỏ quả Cóc chua cũng cho thấy hoạt động chống viêm mạnh bằng cách ức chế đáng kể sản xuất oxit nitric (NO) do lipopolysaccharide (LPS) gây ra trong dòng tế bào RAW 264.7 ở 0,08‱, mà không ảnh hưởng đến khả năng sống của tế bào.

3 Tác dụng của cây Cóc chua (Cóc rừng)
3.1 Cải thiện rối loạn viêm niêm mạc
Viêm niêm mạc, một trong những điểm yếu của hóa trị liệu, ảnh hưởng đến các hoạt động sinh lý và chiến lược điều trị của bệnh nhân vì nó có thể ảnh hưởng đến quần thể tế bào bình thường. Etoposide là một tác nhân hóa trị liệu thường được sử dụng cho các bệnh ung thư như ung thư miệng, phổi và Đường tiêu hóa. Ngoài các quá trình chuyển hóa bất thường trong cơ thể do quá trình hình thành khối u, những thay đổi chuyển hóa mới có thể xảy ra, chẳng hạn như stress oxy hóa, mất cân bằng chất chống oxy hóa và phản ứng viêm, tất cả đều có thể góp phần gây ra tình trạng dễ bị tổn thương hiện tại của bệnh nhân. Các chất bổ trợ điều trị có thể giúp khắc phục những tác dụng độc hại này.
Nghiên cứu đã cho thấy tác dụng bảo vệ của chiết xuất vỏ cây Cóc chua chống lại những thay đổi oxy hóa và viêm xảy ra trong quá trình phát triển viêm niêm mạc. Điều này sẽ làm giảm gánh nặng bệnh lý trong quá trình hóa trị và ngăn ngừa mọi rào cản trong phương thức điều trị.

3.2 Điều hòa đường huyết
Lá cây Cóc chua được sử dụng để ngăn ngừa và điều trị bệnh tiểu đường trong y học cổ truyền Bali. Các nghiên cứu gần đây cho thấy, lá cây Cóc chua có hoạt tính hạ đường huyết đáng kể ở mô hình động vật và do đó ủng hộ việc sử dụng truyền thống của nó để điều trị bệnh tiểu đường. Do đó, một nghiên cứu chi tiết dựa trên cơ chế và phân lập các hợp chất hoạt tính sinh học từ lá cây Cóc chua sẽ có lợi trong tương lai cho việc tìm kiếm các tác nhân hạ đường huyết mới.
4 Công dụng theo Y học cổ truyền
4.1 Tính vị, tác dụng
Vỏ của cây Cóc chua có vị chua, chát, tính mát. Thịt quả có tác dụng làm săn da.

4.2 Công dụng
Quả có thể ăn được, tuy nhiên có vị khá chua, hơi se, đôi khi có mùi tinh dầu thông nên ít được ưa chuộng trong ẩm thực. Lá non được người dân dùng như rau sống. Nhân hạt sau khi chế biến được sử dụng làm gia vị trong một số món ăn truyền thống.
Tại nhiều quốc gia, cây cóc chua không chỉ được sử dụng trong ẩm thực mà còn được ứng dụng vào y học dân gian:
- Campuchia: Cây được trồng trong vườn để lấy quả và lá. Gôm nhựa từ thân cây và nước sắc từ vỏ được dùng điều trị bệnh lỵ.
- Ấn Độ: Vỏ cây được nghiền trộn với nước để làm thuốc đắp vào vùng xương khớp bị đau do thấp khớp. Ngoài ra, quả cũng được dùng trong các trường hợp rối loạn tiêu hóa liên quan đến mật, trong khi dịch lá được dùng để điều trị đau tai.
- Trung Quốc (Vân Nam): Vỏ thân cây cóc chua được ứng dụng trong các bài thuốc trị viêm tinh hoàn và những triệu chứng bất ổn về cảm xúc hoặc rối loạn tâm lý nhẹ.
5 Tài liệu tham khảo
- Tác giả Võ Văn Chi. Từ điển cây thuốc Việt Nam tập 1. Cóc chua, trang 570. Truy cập ngày 15 tháng 5 năm 2025.
- Tác giả Ren Li và cộng sự (Ngày đăng 15 tháng 1 năm 2020). Chemical Composition and the Cytotoxic, Antimicrobial, and Anti-Inflammatory Activities of the Fruit Peel Essential Oil from Spondias pinnata (Anacardiaceae) in Xishuangbanna, Southwest China, Pubmed. Truy cập ngày 15 tháng 5 năm 2025.
- Tác giả Kusum Sai và cộng sự (Ngày đăng 25 tháng 6 năm 2021). Evaluation of the Hypoglycemic Potential of Leaves Extract of Spondias pinnata (L.f.) Kurz. from Nepal, PubMed. Truy cập ngày 15 tháng 5 năm 2025.