Co lim (Cáng lò - Betula alnoides Buch.-Ham. ex D.Don)
0 sản phẩm
Dược sĩ Trúc Ly Dược sĩ Lâm sàng
Ước tính: 2 phút đọc, Ngày đăng:
Cập nhật:
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
Phân loại khoa học | |
---|---|
Giới(regnum) | Plantae (Thực vật) Tracheophyta (Ngành thực vật có mạch) Magnoliopsida (Lớp Hai lá mầm (Ngọc Lan)) |
Bộ(ordo) | Fagales (Cử) |
Họ(familia) | Betulaceae (Cáng lò) |
Chi(genus) | Betula L. |
Danh pháp hai phần (Tên khoa học) | |
Betula alnoides Buch.-Ham. ex D.Don | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Betula acuminata Wall. |

Co lim là một cây gỗ lớn, thân cây thẳng đứng, vỏ ngoài có màu sắc pha trộn giữa xám và nâu. Tại Việt Nam, người Thái ở Tây Bắc dùng vỏ cây giã nát, đắp lên vùng rốn để hỗ trợ kiểm soát khả năng sinh sản. Bài viết dưới đây, Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy (trungtamthuoc.com) sẽ cung cấp cho bạn đọc những thông tin chi tiết.
Tên tiếng Việt: Cáng lò, Co lim
Tên khoa học: Betula alnoides Buch.-Ham. ex D.Don
Tên đồng nghĩa: Betula acuminata Wall.
Họ: Betulaceae (Cáng lò)
1 Đặc điểm thực vật
Co lim là một cây gỗ lớn, thân cây thẳng đứng, vỏ ngoài có màu sắc pha trộn giữa xám và nâu. Lá cây mọc cách nhau theo dạng so le, có hình dáng thuôn dài như mũi mác hoặc bầu dục, gốc lá tròn và đầu lá nhọn. Mép lá xuất hiện các răng cưa nhỏ, bề mặt trên lá bóng nhẵn và có màu xanh đậm, trong khi mặt dưới có sắc nhạt hơn và chứa các tuyến nhựa đặc trưng.
Cụm hoa của cây có dạng hình đuôi sóc, dài và thon mảnh. Hoa đực thường có cấu trúc bao hoa, với các chỉ nhị chẻ làm đôi. Quả của co lim thuộc dạng quả hạch, kích thước nhỏ, hình dạng gần như tròn hoặc hơi thuôn dài, phủ lớp lông mịn bên ngoài.
Cây thường ra hoa và kết quả từ tháng 3 đến tháng 5 hàng năm.

2 Phân bố và sinh thái
2.1 Phân bố
Co lim là loài cây thuộc chi Betula L., được biết đến nhiều ở các vùng ôn đới ẩm hoặc cận nhiệt đới tại Bắc bán cầu, chẳng hạn như Nga, Trung Quốc, các quốc gia gần biển Baltic và cả khu vực Nam Á. Tuy nhiên, ở Việt Nam, co lim là đại diện duy nhất của chi này.
Loài cây này phát triển chủ yếu ở các vùng núi cao, với độ cao từ 800 m trở lên. Một số khu vực ghi nhận sự hiện diện của co lim gồm Yên Bái (Mù Cang Chải), Lào Cai (Sapa, Bắc Hà, Mường Khương), Lai Châu (Sìn Hồ, Phong Thổ), và Hà Giang (Đồng Văn, Quản Bạ, Yên Minh).

2.2 Sinh thái
Cây co lim ưa ánh sáng và thường sinh trưởng trong các khu rừng thứ sinh, nơi có sự hiện diện của nhiều loài cây gỗ khác như Quercus, Litsea, hay Calophyllum. Đặc biệt, cây còn được tìm thấy trong các khu rừng tái sinh trên đất nương rẫy hoặc các vùng đất bị xói mòn nhẹ. Cây thích hợp với khí hậu vùng núi cao, nơi tầng đất hơi chua và hệ sinh thái thảm thực vật chủ yếu là cỏ và cây bụi thấp.
Co lim phát triển từ hạt và sau khoảng 5-7 năm có thể bắt đầu ra hoa và quả. Việc tái sinh tự nhiên của cây chủ yếu dựa vào hạt giống.
Gỗ của cây co lim khá mềm, dễ gia công và thường được sử dụng để làm các đồ dùng trong gia đình, xây dựng nhà bếp hoặc chuồng trại cho gia súc.

3 Bộ phận sử dụng
Cây co lim được thu hái chủ yếu vào mùa xuân và mùa thu, trong đó vỏ và lá thường được sử dụng ở dạng tươi.
4 Thành phần hóa học của cây Co lim
Nhiều nghiên cứu đã phân tích thành phần của cây co lim, đặc biệt là tinh dầu từ vỏ cây:
- Nghiên cứu tại Việt Nam đã cho thấy tinh dầu từ vỏ co lim chứa hàm lượng methyl salicylat rất cao, chiếm gần như toàn bộ thành phần, bên cạnh một số hợp chất khác.
- Các nhà khoa học tại Ấn Độ cũng tiến hành phân tích vỏ cây co lim mọc hoang và thu được kết quả tương tự với hàm lượng methyl salicylat chiếm phần lớn.
Một nghiên cứu tại Sơn La đã tìm thấy trong vỏ cây co lim các hợp chất như lupeol, acid betulinic, acid 3-O-acetoxy oleanolic và betulin, là những hoạt chất có giá trị sinh học cao.
Chiết xuất từ cây co lim còn được ứng dụng trong một số sản phẩm hỗ trợ mọc tóc, kết hợp với các thành phần như Minoxidil, ethanol, propylen glycol và nước cất để tăng cường hiệu quả dưỡng tóc.
Ngoài tinh dầu, nhiều hợp chất không bay hơi có hoạt tính sinh học đã được phân lập và xác định. Chiết xuất Ethanol từ thân cây chứa các hợp chất thuộc nhóm benzophenone và xanthone. Trong đó, một số benzophenone thể hiện hoạt tính sinh học đáng chú ý.
Ngoài ra, quá trình phân lập từ chiết xuất ethanol của thân cây đã xác định năm hợp chất thuộc nhóm pentacyclic triterpenoid, bao gồm betulinic acid, betulin, lupeol, oleanolic acid và ursolic acid.
Chiết xuất methanol 80% từ vỏ cây chứa hàm lượng cao các hợp chất phenolic và flavonoid, với phân đoạn ethyl acetate có hàm lượng phenolic đạt 217,73 ± 1,02 mg GAE/g và Flavonoid đạt 38,42 ± 1,87 mg QE/g. Phân tích HPLC xác định sáu hợp chất phenolic quan trọng gồm chlorogenic acid, sinapic acid, caffeic acid, coumarin, p-coumaric acid và gallic acid, trong đó chlorogenic acid có hàm lượng cao nhất (117,5 mg/g).

5 Tác dụng dược lý của cây Co lim
5.1 Hoạt tính chống ung thư
Chiết xuất ethanol từ cây Co Lim thể hiện hoạt tính chống đói dưỡng đối với tế bào ung thư tuyến tụy PANC-1 trong điều kiện thiếu dinh dưỡng, với giá trị PC50 = 13,2 μg/mL. Một số hợp chất benzophenone từ chiết xuất này có tác dụng mạnh với PC50 từ 4,9 đến 8,4 μM. Đặc biệt, hai hợp chất trong số đó gây biến đổi hình thái tế bào PANC-1 và ức chế sự hình thành cụm tế bào ung thư trong điều kiện dinh dưỡng đầy đủ, cho thấy tiềm năng phát triển thuốc điều trị ung thư.
5.2 Hoạt tính kháng sốt rét
Chiết xuất thân cây Co Lim có tác dụng kháng sốt rét trên mô hình chuột nhiễm Plasmodium berghei ANKA, với mức độ ức chế ký sinh trùng phụ thuộc vào liều lượng:
- 200 mg/kg: ức chế 46,90%
- 400 mg/kg: ức chế 58,39%
- 600 mg/kg: ức chế 71,26%
Ngoài ra, chiết xuất giúp kéo dài thời gian sống sót của chuột bị nhiễm và ngăn ngừa sụt cân. Thử nghiệm độc tính cấp tính cho thấy liều 5000 mg/kg không gây ảnh hưởng đáng kể đến chức năng và cấu trúc của gan, thận, chứng minh tính an toàn khi sử dụng.
5.3 Hoạt tính kháng HIV-1 và kháng viêm
Hợp chất betulin từ cây Co Lim có hoạt tính ức chế enzym HIV-1 integrase, với IC50 = 17,7 μM. Mô phỏng docking cho thấy hợp chất này có tương tác với các vị trí quan trọng trong quá trình tích hợp virus vào bộ gen vật chủ.
Ngoài ra, các hợp chất pentacyclic triterpenoid từ cây Co Lim có tác dụng kháng viêm mạnh, thể hiện qua việc ức chế sản xuất nitric oxide do LPS kích thích với IC50 < 68,7 μM. Một nghiên cứu khác cũng xác nhận tác dụng kháng viêm của chiết xuất cây Co Lim trên mô hình viêm cấp tính và bán cấp, cũng như mô hình ổn định màng tế bào.
5.4 Hoạt tính chống oxy hóa, kháng khuẩn và ức chế α-glucosidase
Chiết xuất methanol 80% từ vỏ cây Co Lim có khả năng chống oxy hóa mạnh với khả năng bắt gốc tự do DPPH đạt 80,68%. Phân đoạn ethyl acetate và chiết xuất methanol 80% có khả năng khử mạnh hơn so với chất đối chứng butylated hydroxyanisole (BHA) và trolox.
Về hoạt tính kháng khuẩn, chiết xuất methanol 80% và phân đoạn ethyl acetate thể hiện tác dụng mạnh nhất. Ngoài ra, chiết xuất methanol 80% có khả năng ức chế enzym α-glucosidase đạt 98,46% tại nồng độ 40 µg/mL, cho thấy tiềm năng ứng dụng trong kiểm soát đường huyết và điều trị bệnh tiểu đường.

6 Ứng dụng trong y học dân gian
Cây co lim đã được sử dụng theo nhiều cách khác nhau trong các nền y học cổ truyền:
- Tại Việt Nam, người Thái ở Tây Bắc dùng vỏ cây giã nát, đắp lên vùng rốn để làm thuốc hạn chế sinh đẻ.
- Tại Trung Quốc, vỏ cây được dùng để làm giảm các triệu chứng cảm lạnh, đau dạ dày, tiêu chảy, đau nhức xương khớp và phong thấp.
- Người dân Ấn Độ sử dụng lá và vỏ cây để chữa rắn cắn.
- Tại Nepal, vỏ cây co lim thường được kết hợp với lá Stephania glandulifera theo tỷ lệ bằng nhau để hỗ trợ điều trị rong kinh.
7 Tài liệu tham khảo
- Tác giả Đỗ Huy Bích. Cây Thuốc Và Động Vật Làm Thuốc ở Việt Nam tập 1. Co lim, trang 471-472. Truy cập ngày 26 tháng 02 năm 2025.
- Tác giả Ashraf M Omar và cộng sự (đăng ngày 28 tháng 5 năm 2021). Benzophenones from Betula alnoides with Antiausterity Activities against the PANC-1 Human Pancreatic Cancer Cell Line. Journal of natural products. Truy cập ngày 26 tháng 02 năm 2025.
- Tác giả Prapaporn Chaniad và cộng sự (đăng ngày 13 tháng 11 năm 2019). Antimalarial Activity and Toxicological Assessment of Betula alnoides Extract against Plasmodium berghei Infections in Mice. Evidence-based complementary and alternative medicine : eCAM. Truy cập ngày 26 tháng 02 năm 2025.