Cỏ gừng (Cỏ cựa gà, Phổ địa thử - Panicum repens L.)

0 sản phẩm

Ước tính: 2 phút đọc, Ngày đăng:
Cập nhật:

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Phân loại khoa học
Giới(regnum)

Plantae (Thực vật)

Tracheophyta (Ngành thực vật có mạch)

Liliopsida (Lớp Hành)

Bộ(ordo)

Poales (Lúa)

Họ(familia)

Poaceae (Lúa)

Chi(genus)

Panicum L.

Danh pháp hai phần (Tên khoa học)

Panicum repens L.

Cỏ gừng (Cỏ cựa gà, Phổ địa thử - Panicum repens L.)

Cỏ Gừng là loại cây thân thảo, sống lâu năm. Thân rễ của cây to, phát triển theo chiều ngang. Cây có tác dụng thanh nhiệt, bình can, lợi thấp, lợi tiểu, giải độc, điều hòa kinh nguyệt. Bài viết dưới đây, Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy (trungtamthuoc.com) sẽ cung cấp cho bạn đọc những thông tin chi tiết.

Tên khoa học: Panicum repens L.

Tên Tiếng Việt: Cỏ gừng, Cỏ cựa gà, phổ địa thử.

Tên nước ngoài: Torpedo grass, creeping millet, creeping panic grass, compressed millet (Anh); panic rampant (Pháp).

Họ: Lúa (Poaceae).

1 Đặc điểm thực vật

Cỏ gừng là loại cây thân thảo, sống lâu năm. Thân rễ của cây to, phát triển theo chiều ngang. Thân chính mọc bò sát mặt đất, gốc bén rễ, sau đó mọc đứng thẳng. Thân hình trụ, có các khía rãnh và mang nhiều đốt. Lá cây mọc so le, cách nhau một khoảng, có hình mác hẹp và cứng, chiều dài từ 7,5 đến 15 cm, gốc lá tròn, đầu nhọn, mép lá phẳng hoặc hơi cong, bề mặt nhẵn hoặc hơi lông mịn ở mặt trên. Bẹ lá có lông dạng mi ở phần mép và họng; lưỡi bẹ tạo thành một vòng hẹp với lớp lông mềm.

Cụm hoa của cây mọc ở ngọn thân, tạo thành các chùy thẳng, mảnh và phân nhánh không đều, có chiều dài từ 10 đến 20 cm. Hoa nhỏ, mỗi đốt mang 1-2 bông. Hoa đực nằm ở phía dưới, có mày hoa nhỏ, màu trắng, và nhị ngắn. Hoa lưỡng tính xuất hiện ở phía trên, mày hoa nhẵn, màu trắng, nhị có bao phấn màu đỏ.

Mùa hoa: từ tháng 5 đến tháng 11.

Hình ảnh cây Cỏ gừng

Cỏ gừng
Cỏ gừng

2 Phân bố và sinh thái

2.1 Phân bố

Chi Panicum L. có hàng chục loài, phân bố rộng rãi ở các vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới, chủ yếu tại Bắc bán cầu. Tại Việt Nam, cỏ gừng là một trong số 20 loài thuộc chi này, thường gặp ở các vùng núi thấp, trung du và đồng bằng. Loài cây này cũng xuất hiện phổ biến tại các quốc gia Đông Nam Á và miền Nam Trung Quốc.

2.2 Sinh thái

Cỏ gừng là loài cây ưa ẩm và thích ánh sáng, thường mọc ở các khu vực gần nước như bờ ruộng, kênh mương, bờ sông, hoặc thung lũng. Cây mọc thành từng khóm nhỏ, từ các đốt thân phát triển thành chồi non và tạo thành khóm mới. Cây ra hoa và kết quả hằng năm, hạt được phát tán theo dòng nước. Khi muốn loại bỏ, cần phải nhổ sạch cả các đoạn thân rễ.

Cỏ gừng
Cỏ gừng

3 Bộ phận sử dụng

Bộ phận chính được dùng là thân rễ. Thời điểm thu hái lý tưởng là quanh năm, đặc biệt vào mùa xuân. Thân rễ sau khi thu hoạch cần được rửa sạch, thái mỏng và phơi khô trong bóng râm.

4 Thành phần hóa học của Cỏ gừng

Cỏ gừng ở dạng tươi chứa 8,49% protein tổng, trong đó protein thực thụ chiếm 7,68%. Hàm lượng cao chiết ether đạt 3,16%, nitơ tự do chiếm 18,14%, chất xơ thô ở mức 27,44% và tro chiếm 12,76%. Ngoài ra, cây còn chứa các khoáng chất thiết yếu như Canxi (0,67%), phosphor dưới dạng P₂O₅ (0,73%), silica (7,9%), magnesi (0,53%), cùng các nguyên tố vi lượng như cobalt (0,36 - 0,56 ppm) và đồng (5,9 - 10,1 ppm) (The Wealth of India, vol VII, 1966, 228).

Bên cạnh đó, cỏ gừng còn là nguồn cung cấp dồi dào Vitamin A và C.

Khi cỏ gừng khô, đặc biệt trong giai đoạn ra hoa, thành phần dinh dưỡng cũng có sự thay đổi. Lúc này, cây chứa khoảng 11,45% nước, protein thô chiếm 8,02%, chất béo đạt 1,52%, nitơ tự do ở mức 52,33%, chất xơ 21,59% và lượng tro là 5,09%. Khả năng tiêu hóa protein ở mức 4,37%, trong khi tổng hàm lượng chất dinh dưỡng chiếm khoảng 55,14%.

Nghiên cứu của Walid Hamdy El-Tantawy và cộng sự (2015), đăng trên tạp chí Z. Naturforsch, đã tiến hành phân tích hóa học chiết xuất Ethanol từ thân rễ và rễ của Panicum repens bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC). Kết quả cho thấy sự hiện diện của nhiều hợp chất có hoạt tính sinh học quan trọng, bao gồm:

  • Các axit phenolic: Axit gallic, axit chlorogenic, axit chicoric, axit primulic.
  • Flavonoid: Rutin, apigenin-7-glucoside, quercetin.
  • Các hợp chất khác: Glycoside, triterpene, saponin, tannin, carbohydrate, alkaloid.

Trong số các hợp chất trên, Saponin đã được chứng minh có tác dụng làm giảm hấp thu cholesterol tại ruột bằng cách tạo thành phức hợp không hòa tan với cholesterol, từ đó hỗ trợ giảm mỡ máu. Flavonoid như quercetin và Rutin là những chất chống oxy hóa mạnh, có khả năng bảo vệ tế bào trước các tổn thương do gốc tự do.

Cỏ gừng
Cỏ gừng

5 Cỏ gừng có tác dụng gì?

5.1 Tác dụng lợi tiểu

Nghiên cứu của Hoda E. Hozaien và cộng sự (2019), công bố trên tạp chí Natural Product Research, đã đánh giá tác dụng lợi tiểu của chiết xuất ethanol từ rễ và thân rễ Panicum repens trên chuột cống trắng. Trong thí nghiệm này, chuột được cho uống một liều 500 mg/kg chiết xuất ethanol, sau đó so sánh với nhóm đối chứng và nhóm sử dụng thuốc lợi tiểu tham chiếu (Frusemide 50 mg/kg).

Kết quả cho thấy:

  • Tăng đáng kể thể tích nước tiểu: Nhóm chuột được điều trị bằng Panicum repens có thể tích nước tiểu trung bình 22 mL, cao gấp đôi so với nhóm đối chứng (11 mL).
  • Tăng đào thải ion natri và kali: Nồng độ natri và Kali trong nước tiểu lần lượt đạt 16.83 mg/L và 11.55 mg/L, cao hơn đáng kể so với nhóm đối chứng.

Cơ chế tác dụng: Cơ chế lợi tiểu của Panicum repens chưa được xác định rõ, nhưng dữ liệu cho thấy nó có thể hoạt động theo cơ chế tương tự thuốc lợi tiểu quai như Furosemide, giúp tăng bài tiết natri và kali qua thận.

Cỏ gừng
Cỏ gừng

5.2 Tác dụng giảm lipid máu

Cũng trong nghiên cứu của Walid Hamdy El-Tantawy và cộng sự, chiết xuất ethanol từ rễ và thân rễ Panicum repens đã được thử nghiệm trên mô hình chuột bị tăng lipid máu do ăn chế độ giàu cholesterol. Chuột được cho uống chiết xuất ethanol với liều 250 mg/kg/ngày, đồng thời được bổ sung cholesterol 100 mg/kg/ngày trong 7 tuần.

Sau thời gian thử nghiệm, kết quả cho thấy:

  • Giảm tổng lượng lipid, cholesterol toàn phần (TC), triglyceride (TG) và LDL-C: Nhóm chuột được điều trị bằng Panicum repens có mức cholesterol toàn phần, triglyceride và LDL-C thấp hơn đáng kể so với nhóm đối chứng ăn chế độ giàu cholesterol.
  • Tăng HDL-C (cholesterol tốt): Mức HDL-C trong máu tăng đáng kể, giúp làm giảm nguy cơ mắc các bệnh tim mạch.
  • Giảm chỉ số xơ vữa động mạch: Chỉ số này giảm mạnh, chứng tỏ Panicum repens có thể giúp bảo vệ thành mạch và giảm nguy cơ hình thành mảng xơ vữa.

Cơ chế tác động của Panicum repens đối với lipid máu có thể liên quan đến sự ức chế hấp thu cholesterol tại ruột, đồng thời kích thích quá trình chuyển hóa cholesterol thành acid mật để đào thải ra ngoài cơ thể.

Cỏ gừng
Cỏ gừng

5.3 Tác dụng bảo vệ gan và thận

Nghiên cứu trên cũng đánh giá tác động của Panicum repens lên chức năng gan và thận. Kết quả cho thấy:

  • Không có độc tính cấp tính: Khi thử nghiệm với liều cao (LD50 > 2500 mg/kg), không ghi nhận hiện tượng ngộ độc ở chuột.
  • Không ảnh hưởng đến chức năng gan: Các chỉ số men gan (ALT, AST) không tăng bất thường sau khi dùng chiết xuất Panicum repens.
  • Bảo vệ thận: Các chỉ số ure và creatinine trong huyết thanh không thay đổi đáng kể, chứng tỏ Panicum repens không gây ảnh hưởng xấu đến chức năng thận.
Cỏ gừng
Cỏ gừng

6 Công dụng trong dân gian của cây Cỏ gừng

6.1 Tính vị và công năng

Cỏ gừng có vị ngọt xen lẫn đắng, tính bình. Cây có tác dụng thanh nhiệt, bình can, lợi thấp, lợi tiểu, giải độc, điều hòa kinh nguyệt.

6.2 Công dụng

Trong y học dân gian, cỏ gừng được sử dụng để hỗ trợ điều trị một số bệnh lý như:

Sốt sau sinh kèm chảy máu âm đạo: Sử dụng 20g thân rễ cỏ gừng kết hợp với 20g lá bạc thau, rửa sạch, giã nhỏ, lọc lấy nước pha cùng ít muối rồi uống. Trường hợp chảy máu nhiều và cảm thấy lạnh, có thể sao vàng dược liệu và phối hợp thêm với phấn thảo, Hoàng Liên, Cát Cánh, Ngũ Vị Tử, sau đó sắc uống với 400ml nước, cô lại còn 100ml, chia uống trong ngày.

Chứng tiểu buốt, tiểu ra máu: Sử dụng 40g mầm rễ cỏ gừng kết hợp với 40g búp non của Dứa Dại, thái nhỏ, sắc lấy nước uống.

Xử lý vết rắn cắn: Giã nát 30g thân rễ cỏ gừng, vắt lấy nước uống, phần bã đắp lên vết cắn để hỗ trợ giảm độc tố.

Tại Trung Quốc, cỏ gừng thường được dùng để hỗ trợ điều trị cao huyết áp bằng cách sắc thân rễ cùng với đường kính để uống. Ngoài ra, cây còn được ứng dụng trong điều trị viêm xoang mũi, nhiễm khuẩn đường tiết niệu và viêm gan vàng da. Khi dùng ngoài, cỏ gừng có thể giúp cầm máu vết thương, điều trị mụn nhọt và hỗ trợ trong trường hợp bị rắn độc cắn.

Tại Indonesia, nước sắc từ thân rễ cỏ gừng được sử dụng để hỗ trợ điều trị rối loạn kinh nguyệt và viêm buồng trứng.

Cỏ gừng
Cỏ gừng

7 Ứng dụng trong chăn nuôi

Cỏ gừng, cả dạng tươi và khô, là một nguồn thức ăn giàu dinh dưỡng cho gia súc, giúp bổ sung protein và các dưỡng chất cần thiết.

8 Tài liệu tham khảo

  1. Tác giả Đỗ Huy Bích. Cây Thuốc Và Động Vật Làm Thuốc ở Việt Nam tập 1. Cỏ gừng, trang 483-484. Truy cập ngày 26 tháng 02 năm 2025.
  2. Tác giả Walid Hamdy El-Tantawy và cộng sự (đăng năm 2015). Anti-hyperlipidemic activity of an extract from roots and rhizomes of Panicum repens L. on high cholesterol diet-induced hyperlipidemia in rats. Zeitschrift fur Naturforschung. C, Journal of biosciences. Truy cập ngày 26 tháng 02 năm 2025.
  3. Tác giả Hoda E Hozaien và cộng sự (đăng tháng 6 năm 2019). Diuretic activity of ethanolic extract of Panicum repens L. roots and rhizomes. Natural product research. Truy cập ngày 26 tháng 02 năm 2025.

Các sản phẩm có chứa dược liệu Cỏ gừng (Cỏ cựa gà, Phổ địa thử - Panicum repens L.)

1/0
vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
0985.729.595