Chuối hoa sen (Tượng thoái tiêu - Ensete glaucum (Roxb.) Cheesman)

0 sản phẩm

Ước tính: 2 phút đọc, Ngày đăng:
Cập nhật:

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Phân loại khoa học
Giới(regnum)

Plantae (Thực vật)

Tracheophyta (Ngành thực vật có mạch)

Liliopsida (Lớp Hành)

Bộ(ordo)

Zingiberales (Gừng)

Họ(familia)

Musaceae (Chuối)

Chi(genus)

Ensete Bruce ex Horan.

Danh pháp hai phần (Tên khoa học)

Ensete glaucum (Roxb.) Cheesman

Chuối hoa sen (Tượng thoái tiêu - Ensete glaucum (Roxb.) Cheesman)

Chuối hoa Sen được trồng làm cây cảnh đẹp, thường được đặt ở cổng nhà hoặc gần hiên nhà. Theo quan niệm, cây ra hoa trong năm nào sẽ mang lại may mắn cho gia đình. Bài viết dưới đây, Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy (trungtamthuoc.com) sẽ cung cấp cho bạn đọc những thông tin chi tiết.

Tên khoa học: Ensete glaucum (Roxb.) Cheesman

Tên Tiếng Việt: Chuối hoa sen, Tượng thoái tiêu.

Họ: Chuối (Musaceae).

1 Đặc điểm thực vật

Cây chuối hoa sen thường cao từ 3 - 5m, mọc đơn lẻ và không đẻ nhánh do phát triển trực tiếp từ hạt. Phần gốc cây phình to, thân giả được hình thành bởi các bẹ lá. Lá có dạng hình thoi, chiều dài từ 1,4 - 1,8m, gốc tròn, đầu hơi nhọn. Hai mặt lá nhẵn, màu sắc gần như đồng nhất, gân giữa nổi rõ ở mặt dưới, gân phụ sít nhau nhưng mờ nhạt. Cuống lá dài, chắc khỏe.

Cụm hoa của cây mọc ở trung tâm thân giả, kích thước lớn, hơi cong xuống. Hoa được bao bọc bởi các lá bắc (mo) xếp lớp, màu xanh tím đặc trưng. Điểm khác biệt so với chuối thường là các mo không rụng ngay sau khi hoa nở mà vẫn bám đến khi quả chín, tạo vẻ đẹp độc đáo.

Quả có dạng hình trứng, hơi lệch, chiều dài khoảng 9 - 10cm, đường kính khoảng 3,5cm. Bên trong quả có các xơ liên kết và chứa nhiều hạt tròn với đường kính khoảng 1cm.

Chuối hoa sen
Chuối hoa sen

2 Phân bố và sinh thái

2.1 Phân bố

Chi Ensete Bruce ex Horan., tại Việt Nam chỉ ghi nhận một loài duy nhất là chuối hoa sen. Loài cây này được cho là có nguồn gốc từ Trung Quốc (như giống được trồng ở Sa Pa) hoặc được người Pháp đưa vào Việt Nam từ nhiều năm trước. Hiện nay, cây được trồng tại Hà Nội và một số khu vực khác.

2.2 Sinh thái

Chuối hoa sen ưa môi trường ẩm và ánh sáng, đồng thời thích nghi tốt với khí hậu mát mẻ quanh năm. Tại Sa Pa, cây phát triển mạnh trong điều kiện khí hậu cận nhiệt đới núi cao, với nhiệt độ trung bình năm khoảng 15°C. Ngay cả khi nhiệt độ mùa đông xuống đến 0°C, cây vẫn tồn tại, tuy nhiên không chịu được sương muối kéo dài. Mùa xuân và mùa hè là thời điểm cây sinh trưởng mạnh mẽ.

Mỗi năm, từ gốc cây mẹ có thể mọc 2 - 3 cây con. Tuy nhiên, các cây con này không ra hoa trực tiếp mà từ thân ngầm dưới đất sẽ mọc lên một thân giả lớn hơn vào khoảng tháng 6, trên đó hoa chuối đặc biệt sẽ xuất hiện. Để nhân giống, người dân thường tách cây con từ gốc đem trồng.

Chuối hoa sen được trồng làm cây cảnh đẹp, thường được đặt ở cổng nhà hoặc gần hiên nhà. Theo quan niệm, cây ra hoa trong năm nào sẽ mang lại may mắn cho gia đình.

Chuối hoa sen
Chuối hoa sen

3 Bộ phận sử dụng

Thân cây chuối hoa sen được sử dụng trong y học.

Chuối hoa sen
Chuối hoa sen

4 Thành phần hóa học của Chuối hoa sen

Các nghiên cứu đã xác định được hai hợp chất mới từ hạt Chuối hoa sen (Ensete glaucum):

  • Afzelechin (flavan-3-ol)
  • Coniferaldehyde (phenolic aldehyde)

4.1 Phương pháp xác định

Các hợp chất này được chiết xuất từ hạt E. glaucum bằng phương pháp chiết nóng với Ethanol 98% ở 70°C. Sau đó, các hợp chất được phân lập thông qua phương pháp sắc ký và xác định cấu trúc bằng phổ cộng hưởng từ hạt nhân (NMR), so sánh với dữ liệu phổ đã công bố trong tài liệu tham khảo.

4.2 Đặc điểm cấu trúc hóa học

Afzelechin có đặc điểm cấu trúc của một Flavonoid với khung flavan-3-ol.

Coniferaldehyde chứa một nhóm aldehyde phenolic, đóng vai trò quan trọng trong hoạt tính sinh học.

Ngoài hai hợp chất chính, nghiên cứu trước đây còn chỉ ra rằng hạt E. glaucum chứa nhiều polyphenol, flavonoid, tannin, và Saponin, là các nhóm chất có khả năng chống oxy hóa và tác động tích cực lên chuyển hóa đường.

Chuối hoa sen
Chuối hoa sen

5 Tác dụng dược lý của Chuối hoa sen

5.1 Hiệu quả hạ đường huyết trên mô hình chuột tiểu đường do streptozotocin (STZ)

5.1.1 Phương pháp thí nghiệm

Chuột thực nghiệm: Thí nghiệm được tiến hành trên chuột nhắt trắng Swiss albino, 4-5 tuần tuổi, trọng lượng 18-22g.

Gây mô hình tiểu đường: Chuột được tiêm streptozotocin (STZ, 170 mg/kg) qua đường phúc mạc sau khi nhịn ăn 16 giờ. Sau 7 ngày, chuột có mức đường huyết ≥ 200 mg/dL được xác định là chuột tiểu đường.

Chia nhóm điều trị (mỗi nhóm n = 9):

  • Nhóm chứng bệnh lý (HC): Chuột tiểu đường không được điều trị.
  • Nhóm EGE 25 mg/kg (H-EGE2): Chuột tiểu đường được điều trị bằng chiết xuất hạt E. glaucum (EGE) liều 25 mg/kg/ngày.
  • Nhóm EGE 50 mg/kg (H-EGE5): Chuột tiểu đường được điều trị với liều 50 mg/kg/ngày.
  • Nhóm Glibenclamide 5 mg/kg (H-GLI5): Nhóm đối chứng dương sử dụng thuốc điều trị tiểu đường.
  • Nhóm chứng bình thường (NC): Chuột khỏe mạnh, không bị tiểu đường.

5.1.2 Kết quả

  • Sau 7 ngày điều trị, nhóm được dùng EGE liều 25 và 50 mg/kg có mức đường huyết giảm đáng kể so với nhóm bệnh lý (giảm 56.35% và 63.23% tương ứng).
  • Hiệu quả giảm đường huyết của EGE 50 mg/kg gần tương đương với nhóm được điều trị bằng glibenclamide (64.97%).
  • Ngoài ra, nhóm chuột tiểu đường bị sụt cân, trong khi nhóm được điều trị bằng EGE có xu hướng cải thiện cân nặng nhẹ.

Kết luận: E. glaucum có tác dụng giảm đường huyết hiệu quả trên mô hình chuột tiểu đường STZ, tương đương với glibenclamide.

5.2 Cơ chế bảo vệ tế bào β tuyến tụy

5.2.1 Phương pháp thí nghiệm

Cách ly tiểu đảo tụy chuột: Tiểu đảo tụy được thu thập từ chuột và nuôi cấy trong môi trường RPMI 1640.

Gây tổn thương tế bào β bằng STZ: Các tiểu đảo tụy được xử lý với STZ 5 mM để gây độc tế bào β.

Các nhóm thử nghiệm:

  • Nhóm STZ: Tiểu đảo tụy chỉ được xử lý với STZ.
  • Nhóm EGE 50 & 100 µg/mL: Tiểu đảo tụy đồng thời được xử lý với chiết xuất E. glaucum.
  • Nhóm hợp chất riêng lẻ (Afzelechin và Coniferaldehyde 50 & 100 µM).
  • Nhóm Glimepiride 10 µM (đối chứng dương).

Đánh giá:

  • MTT assay: Đánh giá khả năng sống sót của tế bào.
  • ELISA Insulin assay: Định lượng insulin tiết ra từ tế bào β.

5.2.2 Kết quả

Nhóm STZ giảm đáng kể khả năng sống sót của tế bào β so với nhóm chứng (p < 0.0001).

Nhóm được điều trị bằng EGE 50 & 100 µg/mL cải thiện đáng kể khả năng sống sót của tế bào (p < 0.05), trong đó liều 100 µg/mL có hiệu quả tương đương glimepiride.

Afzelechin và Coniferaldehyde (100 µM) cũng bảo vệ tế bào β khỏi tổn thương do STZ và kích thích tiết insulin (p < 0.01).

Kết luận: E. glaucum và các hợp chất của nó có tác dụng bảo vệ tế bào β khỏi tổn thương do STZ, giúp duy trì khả năng tiết insulin.

5.3 Khả năng kích thích tiết insulin thông qua ức chế kênh K_ATP

5.3.1 Phương pháp thí nghiệm

Glucose-Stimulated Insulin Secretion (GSIS) assay:

  • Tiểu đảo tụy được xử lý với nồng độ Glucose 2.8 mM (trạng thái cơ bản) và 16.8 mM (trạng thái kích thích).
  • Đánh giá nồng độ insulin tiết ra khi có hoặc không có sự hiện diện của EGE, Afzelechin và Coniferaldehyde.

Mô phỏng docking phân tử:

  • Các hợp chất Afzelechin và Coniferaldehyde được mô phỏng liên kết với kênh K_ATP trên tế bào β tụy.
  • Kết quả so sánh với thuốc glimepiride.

5.3.2 Kết quả

Ở trạng thái cơ bản (glucose 2.8 mM), EGE và các hợp chất không ảnh hưởng đến mức insulin.

Ở trạng thái kích thích (glucose 16.8 mM), EGE (50 µg/mL) và Afzelechin, Coniferaldehyde (100 µM) làm tăng đáng kể lượng insulin tiết ra so với nhóm chứng (p < 0.001).

Kết quả docking phân tử:

  • Afzelechin (-8.3 kcal/mol) và Coniferaldehyde (-7.3 kcal/mol) có ái lực liên kết cao với kênh K_ATP, tương tự glimepiride (-10.9 kcal/mol).
  • Các hợp chất này liên kết với vị trí giữa TMD1 và TMD2 của SUR1, làm ức chế kênh K_ATP, từ đó kích hoạt kênh Ca²⁺ và kích thích tiết insulin.

Kết luận: Afzelechin và Coniferaldehyde kích thích tiết insulin thông qua cơ chế ức chế kênh K_ATP, giống với các thuốc nhóm sulfonylurea.

Chuối hoa sen
Chuối hoa sen

6 Công dụng của Chuối hoa sen

Chữa phù nề ở phụ nữ mang thai và giảm sưng đau ở chân.

Điều trị mẩn ngứa, mụn nhọt: Sử dụng toàn thân cây cùng với cuống lá và cụm hoa (nếu có). Rửa sạch, thái nhỏ, giã nát, vắt lấy nước cốt để bôi hoặc xoa trực tiếp lên vùng da bị tổn thương. Lưu ý dùng ngay sau khi làm.

Chuối hoa sen
Chuối hoa sen

7 Tài liệu tham khảo

  1. Tác giả Đỗ Huy Bích. Cây Thuốc Và Động Vật Làm Thuốc ở Việt Nam tập 1. Chuối hoa sen, trang 462. Truy cập ngày 25 tháng 02 năm 2025.
  2. Tác giả Ly Hai Trieu và cộng sự (đăng năm 2024). Stimulation of Insulin Secretion and Inhibition of KAT P Channels by Afzelechin and Coniferaldehyde from Ensete glaucum Seeds. Biomedical Research and Therapy. Truy cập ngày 25 tháng 02 năm 2025.

Các sản phẩm có chứa dược liệu Chuối hoa sen (Tượng thoái tiêu - Ensete glaucum (Roxb.) Cheesman)

1/0
vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
0985.729.595