Chè rừng (Dây lức, Dây lưỡi, Lứt lan, Sài đất giả - Phyla nodiflora (L.) Greene)
0 sản phẩm
Dược sĩ Trúc Ly Dược sĩ Lâm sàng
Ước tính: 1 phút đọc, Ngày đăng:
Cập nhật:
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
Phân loại khoa học | |
---|---|
Giới(regnum) | Plantae (Thực vật) Tracheophyta (Ngành thực vật có mạch) Magnoliopsida (Lớp Hai lá mầm (Ngọc Lan)) |
Bộ(ordo) | Lamiales (Hoa môi) |
Họ(familia) | Verbenaceae (Cỏ roi ngựa) |
Chi(genus) | Phyla Lour. |
Danh pháp hai phần (Tên khoa học) | |
Phyla nodiflora (L.) Greene | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Lippia nodiflora (L.) Michx. |

Cây chè rừng là một loài thảo mộc sống nhiều năm, phát triển bằng cách bò lan trên mặt đất và phân nhánh nhiều. Chè rừng có vị cay nhẹ, hơi đắng, tính bình, được biết đến với công dụng hạ sốt, lợi tiểu, tiêu viêm và giảm đau. Bài viết dưới đây, Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy (trungtamthuoc.com) sẽ cung cấp cho bạn đọc những thông tin chi tiết.
Tên khoa học: Phyla nodiflora (L.) Greene
Tên đồng nghĩa: Lippia nodiflora (L.) Michx.
Tên Tiếng Việt: Chè rừng, Lứt lan, dây lức, dây lưỡi, Sài Đất giả
Tên nước ngoài: Verveine sauvage, verveine du pays, fraise de mer (Pháp).
Họ: Verbenaceae (Cỏ roi ngựa)
1 Đặc điểm thực vật
Cây chè rừng (cây lức dây) là một loài thảo mộc sống nhiều năm, phát triển bằng cách bò lan trên mặt đất và phân nhánh nhiều. Thân cây gần như có hình vuông, bề mặt nhẵn hoặc hơi có lông mịn, xuất hiện các rãnh chạy dọc. Màu sắc thân thường là đỏ tím nhạt và có khả năng bén rễ tại các đốt.
Lá cây mọc đối xứng, với phiến lá kéo dài từ cuống xuống tận gốc. Lá có đầu tù, hơi nhọn, kích thước dài 2 – 3,5 cm và rộng 0,7 – 2,5 cm. Mép lá chia thành 4 – 5 đôi răng sâu tập trung ở phần nửa đầu lá. Cuống lá rất ngắn hoặc hầu như không có.
Hoa chè rừng: nhỏ, màu trắng hoặc xanh lơ nhạt, mọc thành cụm hình cầu ở nách lá, sau đó kéo dài ra. Cuống cụm hoa dài 2 – 3 cm. Đài và tràng hoa chia thành hai môi không đều nhau, với ống tràng mảnh hình trụ. Hoa có bốn nhị ngắn, không đồng đều, bầu hoa nhẵn, chia thành hai ô, mỗi ô chứa một noãn.
Quả có dạng nang, hình trứng, màu nâu đen và nhẵn bóng.
Mùa ra hoa và quả thường rơi vào tháng 3 – 6.
Ở một số nơi, chè rừng được sử dụng thay cho sài đất, vì vậy đôi khi bị gọi nhầm là "sài đất giả". Cần lưu ý để tránh sự nhầm lẫn này.
Hình ảnh cây chè rừng (lức dây)

2 Phân bố và sinh thái
Chè rừng thích hợp với môi trường ẩm, sáng, và thường mọc xen kẽ với các loại cỏ dại ở ven đường, bãi trống, thung lũng, hoặc bờ nương rẫy. Cây cũng có thể được tìm thấy tại các khu vườn gia đình. Phạm vi phân bố khá rộng, trải dài từ vùng núi, trung du, đồng bằng đến các đảo ven biển.
Là loài cây sinh trưởng nhanh, chè rừng nảy mầm từ hạt vào tháng 3 – 4 hàng năm. Sau khoảng 2 – 3 tháng, cây có thể tạo thành một thảm nhỏ nhờ khả năng bò lan và phân nhánh. Đặc biệt, các cây mọc trên đất khô thường tàn lụi vào mùa đông sau khi ra hoa và kết quả.

3 Bộ phận dùng
Toàn cây chè rừng có thể được sử dụng, thường được thu hái vào các tháng 6 – 7 và 9 – 10. Sau khi thu hái, cây được làm sạch và phơi khô để bảo quản.
4 Thành phần hóa học của cây Chè rừng
Các phần trên mặt đất của chè rừng chứa 15 hợp chất flavonoid, bao gồm 3 chất dạng tự do là nepetin, jaceosidin và hispodilin; 12 chất Flavonoid este của axit sulfuric như hispodulin-7-sulfat, hispidulin-4'-sulfat, nepetin-7-sulfat, jaceosidin-7-sulfat, và các dẫn xuất liên quan.
Ngoài ra, chè rừng chứa một lượng tinh dầu phong phú, bao gồm β-pinen, terpinolen, terpinen, α-copaen, β-caryophyllen, α-bergamoten, β-bisabolen, δ-cadinen, và calamenen. Một số hợp chất quan trọng khác là methyl salicylat, thymol, eugenol, linalol, và isothymol.
Hoa của chè rừng cũng chứa 3 flavon tự do, bao gồm 6-hydroxyluteolin, nepetin và batatifolin (nodifloretin), cùng 2 flavon glycosid là 6-hydroxyluteolin-7-O-apiosid và luteolin-7-O-glucosid (Barnabas C et al., 1980, CA 94: 44062s).

5 Tác dụng của cây chè rừng
5.1 Khả năng kháng khuẩn
Dịch chiết cồn từ chè rừng thể hiện tác dụng ức chế sự phát triển của vi khuẩn Escherichia coli.
Tinh dầu chè rừng khi thử nghiệm trên môi trường thạch cho thấy hiệu quả đối với một số vi khuẩn gram dương như Bacillus subtilis và Staphylococcus aureus, cũng như vi khuẩn gram âm như Pseudomonas aeruginosa, Escherichia coli. Ngoài ra, tinh dầu còn có khả năng kháng lại các loại nấm Microsporum glutamicum, Microsporum canis, Aspergillus niger, Aspergillus fumigatus, Candida albicans và Trychophyton rubrum. Kết quả nghiên cứu cho thấy tinh dầu chè rừng phát huy tác dụng mạnh đối với vi khuẩn gram dương, tác dụng yếu hơn với gram âm, nhưng có khả năng ức chế hầu hết các loại nấm trên.
5.2 Hoạt tính diệt côn trùng
Dịch chiết toàn cây chè rừng đã được thử nghiệm nhưng không cho thấy tác dụng diệt ruồi nhà (Musca domestica) hay mọt bột đỏ (Tribolium castaneum).

6 Công dụng của Chè rừng trong y học dân gian
6.1 Tính vị và công năng
Chè rừng có vị cay nhẹ, hơi đắng, tính bình, được biết đến với công dụng hạ sốt, lợi tiểu, tiêu viêm và giảm đau.
6.2 Công dụng
Chè rừng thường được sử dụng để điều trị một số bệnh lý phổ biến như:
- Cảm sốt, cảm lạnh, sốt rét
- Viêm amidan cấp, viêm lợi có mủ, đau răng
- Ho, ho ra máu, kiết lỵ
- Chấn thương gây bầm tím
Cách dùng: Sắc nước uống với liều 15 – 30g/ngày.
Dùng ngoài da: Lá tươi rửa sạch, giã nát rồi đắp lên vùng bị mụn nhọt, viêm da mủ, chàm eczema, zona thần kinh, hoặc bỏng.
Trong dân gian, người ta thường dùng cành và lá chè rừng để nấu nước uống thay trà, giúp kích thích tiêu hóa và hỗ trợ điều trị rối loạn tiêu hóa ở trẻ nhỏ.
Tại Ấn Độ, chè rừng cũng được sử dụng để chữa mụn nhọt bằng cách đắp ngoài da. Lá và chồi non của cây được sắc lấy nước cho trẻ em uống khi gặp tình trạng tiêu hóa kém, đồng thời dùng cho phụ nữ sau sinh để hỗ trợ phục hồi sức khỏe. Ngoài ra, nước sắc từ chè rừng còn giúp cải thiện tình trạng tắc nghẽn đường tiểu và đau nhức khớp gối.

6.3 Một số bài thuốc có chè rừng
6.3.1 Trị viêm amidan cấp
Dùng 30 – 60g chè rừng, sắc nước đặc, ngậm rồi nuốt dần.
6.3.2 Hỗ trợ điều trị viêm lợi có mủ
Kết hợp chè rừng, Rau Má, cỏ xước, chua me đất hoa vàng, mỗi loại 30g tươi.
Sắc lấy nước, ngậm và nuốt từ từ để tăng hiệu quả điều trị.

7 Tài liệu tham khảo
Tác giả Đỗ Huy Bích. Cây Thuốc Và Động Vật Làm Thuốc ở Việt Nam tập 1. Chè rừng, trang 426-427. Truy cập ngày 21 tháng 02 năm 2025.