Chành rành (Rù rì - Dodonaea viscosa (L.) Jacq.)
0 sản phẩm
Dược sĩ Trúc Ly Dược sĩ Lâm sàng
Ước tính: 2 phút đọc, Ngày đăng:
Cập nhật:
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
Phân loại khoa học | |
---|---|
Giới(regnum) | Plantae (Thực vật) Tracheophyta (Ngành thực vật có mạch) Magnoliopsida (Lớp Hai lá mầm (Ngọc Lan)) |
Bộ(ordo) | Sapindales (Bồ hòn) |
Họ(familia) | Sapindaceae (Bồ hòn) |
Chi(genus) | Dodonaea Mill. |
Danh pháp hai phần (Tên khoa học) | |
Dodonaea viscosa (L.) Jacq. |

Chành rành là cây bụi hoặc cây gỗ nhỏ thường xanh, chiều cao trung bình khoảng 1m. Chành rành được ứng dụng trong nhiều bài thuốc giảm đau, chống viêm, chống co thắt, kháng virus…Bài viết dưới đây, Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy (trungtamthuoc.com) sẽ cung cấp cho bạn đọc những thông tin chi tiết.
Tên khoa học: Dodonaea viscosa (L.) Jacq.
Tên Tiếng Việt: Chành rành, Cây rù rì
Họ: Sapindaceae (Bồ hòn)
1 Đặc điểm thực vật
Chành rành là cây bụi hoặc cây gỗ nhỏ thường xanh, chiều cao trung bình khoảng 1m. Thân và cành mọc thẳng đứng, có dạng hình trụ hoặc ba cạnh, với lớp vỏ mỏng. Khi còn non, bề mặt thân phủ một lớp lông mịn. Lá của cây mọc xen kẽ, hình mác, dài từ 5–15 cm và rộng 1.5–2.5 cm. Lá gần như không có cuống hoặc chỉ có cuống rất ngắn, phiến lá cứng, mép nguyên, phần gốc thuôn dài, đầu lá có mũi nhọn.
Cụm hoa của cây phát triển ở đầu cành hoặc ngọn thân, thường mọc thành cụm ngũ hoặc chùm dạng đầu tròn. Hoa có đài chia thành 3–5 răng, không có tràng hoa, nhị hoa dao động từ 8–12, với chiều dài tương đương đài hoa. Bầu hoa có dạng elip và được bao phủ bởi lớp lông. Quả dạng nang, có 2–3 cánh dẹt, hạt bên trong màu đen.

2 Phân bố và sinh thái
2.1 Phân bố
Chi Dodonaea Mill. chỉ gồm hai loài được ghi nhận tại Việt Nam, trong đó chành rành là cây nhiệt đới, phân bố rộng rãi tại Ấn Độ, Malaysia, Indonesia, Lào, Campuchia, Australia, và Việt Nam. Ở Việt Nam, cây thường thấy tại các tỉnh miền Nam, từ Phú Lộc (Thừa Thiên Huế) đến đảo Phú Quốc (Kiên Giang).
2.2 Sinh thái
Cây mọc phổ biến trong các quần thể cây bụi ở đồi thấp ven biển, bờ rẫy, ven đường, hoặc thậm chí ở các khu vực rừng thưa nửa rụng lá tại Ninh Thuận, Đắk Lắk. Chành rành là loài ưa sáng, có khả năng chịu khô hạn tốt, thích nghi với đất nghèo dinh dưỡng như đất cát ven biển hay đất đồi thấp. Cây ra hoa và kết quả hàng năm, hạt phát tán nhờ gió nhờ vào quả có cánh. Hạt nảy mầm tốt, nên cây dễ dàng mở rộng vùng phân bố.
Chành rành có hệ rễ phát triển mạnh, với rễ cọc cắm sâu đến gần 2m. Ngay cả khi bị chặt phá nhiều lần, cây vẫn có khả năng tái sinh. Gỗ của cây cứng, thường được dùng làm củi hoặc làm vật liệu rào vườn.

3 Bộ phận sử dụng
Lá và vỏ cây được sử dụng phổ biến.
4 Thành phần hóa học của cây Chành rành
Phần trên mặt đất: Có chứa các hợp chất như ent-15, 16-epoxy-9αH-labdan-13(16), 14-dien-3β, 8α-diol và p-coumaric acid ester của 1-L-myo-inositol.
Hoa: Chứa tinh dầu bao gồm các hợp chất như pentanol, β-pinen, myrcen, limonen, p-cymen, citronellal, linalol, linalyl acetat, γ-terpineol, geraniol, và α-spinasterol. Ngoài ra, còn có các hợp chất như penduletin, quercetin, isorhamnetin, và doviscogenin.
Quả và hạt: Chứa Saponin và polysaccharid. Hạt khi thủy phân bằng axit sulfuric tạo ra Glycerol và D-erythritol. Polysaccharid tan trong nước được cấu tạo từ các đơn vị D-glucose và D-manose theo tỷ lệ 5:2.
Thân cây: Khi thủy phân axit, thu được các hợp chất như stigmasterol, 21, 22-diangeloyl baringtogenol C, và cleomisciosin A.
Vỏ rễ: Chứa isorhamnetin và quercetin.
Cây còn chứa các hoạt chất khác như sakuranetin, ent-labdan, và coumarin fraxetin.

5 Tác dụng dược lý của cây Chành rành
Chiết xuất cồn 50% từ toàn cây chành rành có tác dụng hạ đường huyết trên chuột cống trắng. Hỗn hợp saponin thu được từ quả, hạt và thân cây có khả năng chống rỉ dịch, kích thích quá trình thực bào và tiêu diệt nhuyễn thể. Cả cao nước và cao cồn từ chành rành đều có tác động ức chế tim, gây co mạch vành và chống co thắt cơ trơn ruột trong các thí nghiệm in vitro. Chiết xuất cồn còn giúp hạ huyết áp, đặc điểm này không bị ảnh hưởng bởi atropin.
Cả cao nước và cao cồn đều có tác dụng diệt giun ở mức độ yếu, trong khi cao cồn thể hiện hoạt tính kháng khuẩn. Nghiên cứu trên tim thỏ cô lập theo phương pháp Langendorff cho thấy chiết xuất từ lá chành rành có khả năng làm giảm tạm thời lực co bóp của cơ tim và làm chậm tốc độ dịch truyền qua động mạch vành. Khi thử nghiệm trên tim ếch cô lập, tác động ức chế của cao cồn không bị ảnh hưởng bởi atropin. Trên mèo, khi tiêm tĩnh mạch, cao cồn làm giảm huyết áp. Cả hai dạng chiết xuất đều có tác dụng giãn ruột cô lập ở động vật, trong đó cao cồn có khả năng chống co thắt ruột gây ra bởi bari clorid, acetylcholin và histamin.

Chiết xuất cloroform-methanol từ phần trên mặt đất của cây có tác dụng ức chế sự co bóp tự nhiên của cơ trơn ruột. Từ đây, bốn hợp chất có tác dụng ức chế co bóp tự nhiên và co bóp do kích thích điện của hồi tràng chuột lang đã được phân lập. Trong đó, sakuranetin và ent-labdan ức chế sự co bóp hồi tràng do acetylcholin, histamin và bari clorid gây ra, đồng thời làm giảm co bóp tử cung chuột cống trắng khi bị kích thích bởi các Dung dịch khử cực Ca²⁺ và K⁺ in vitro. Những phát hiện này cho thấy hai hợp chất trên có khả năng tác động đến chuyển hóa calci ở tế bào cơ trơn.
Một hợp chất khác là coumarin fraxetin, được phân lập từ cây chành rành, có tác dụng chống oxy hóa, làm tăng hoạt động của enzyme Glutathione reductase trong gan và giảm tỷ lệ GSSG/GSH trên chuột nhắt trắng. Fraxetin cũng thể hiện tác dụng giảm đau trong thử nghiệm mô hình đau quặn bụng do acid acetic trên chuột nhắt.
Chiết xuất methanol thô từ cây có khả năng ức chế sự phát triển của Candida albicans, Bacillus subtilis, Escherichia coli, Pseudomonas aeruginosa và Staphylococcus aureus ở nồng độ 20 mg/ml. Tinh dầu từ lá và hạt thể hiện hoạt tính ức chế đối với Saccharomyces cerevisiae, Bordetella bronchiseptica và Staphylococcus aureus. Trong khi đó, chiết xuất cồn từ lá có khả năng ức chế sự phát triển của Corynebacterium diphtheriae, Escherichia coli, Micrococcus spp., Salmonella spp., Bacillus spp. và Sarcina lutea.

6 Công dụng trong dân gian của cây Chành rành
6.1 Tính vị và công năng
Lá chành rành có vị chua nhẹ, hơi đắng, tính nhớt, mùi thơm đặc trưng. Dược liệu này có tác dụng hạ nhiệt, kích thích tiết mồ hôi. Vỏ và gỗ cây chành rành có tính làm săn, giúp hạ sốt.
6.2 Công dụng
Nước hãm lá chành rành thường được sử dụng để hỗ trợ điều trị sốt, thống phong, thấp khớp, vết thương, sưng viêm và bỏng. Nước sắc từ vỏ gỗ được dùng để tắm hoặc chườm nóng giúp làm săn chắc da. Toàn cây và hạt còn được sử dụng để làm thuốc duốc cá.
Ở nhiều quốc gia, chiết xuất từ lá, quả, vỏ hoặc gỗ chành rành có tác dụng hạ sốt. Dược liệu này cũng được dùng ngoài da dưới dạng bột hoặc thuốc đắp để trị vết thương, sưng viêm, giúp mụn nhọt nhanh chín. Nước sắc từ vỏ và lá được dùng làm nước tắm để làm săn chắc da.
Chành rành còn được ứng dụng trong các bài thuốc giảm đau, chống viêm, chống co thắt, kháng virus, hạ huyết áp, hỗ trợ tiêu hóa, điều trị bệnh ngoài da và vết thương. Ở Indonesia, người dân sử dụng bột gỗ chành rành pha nước uống để trị đầy hơi. Tại Philippines, nước sắc vỏ cây được dùng để điều trị eczema ướt và vết loét đơn giản.
Tại Ấn Độ, lá chành rành được dùng để chữa vết thương, sưng viêm, bỏng, giúp hạ sốt và kích thích tiết mồ hôi trong các bệnh gút và thấp khớp. Một số bài thuốc dân gian còn sử dụng nước xoa bóp từ lá để chữa bong gân và vết thâm tím.

Ở Papua New Guinea, người dân sử dụng nước sắc từ lá hoặc vỏ chành rành để trị tiêu chảy và lỵ. Nước ép lá hơ nóng được xát lên núm vú phụ nữ sau sinh để tăng tiết sữa. Tại Fiji, cây chành rành được sử dụng để trị táo bón và đau mắt. Phụ nữ mang thai uống nước sắc lá tươi trong trường hợp khó sinh.
Trong y học cổ truyền của thổ dân Australia, lá chành rành được nhai và ngậm nước để giảm đau răng. Dịch lá được đắp lên vết thương do cá đuối đuôi độc cắn, và nước hãm lá được dùng để lau cơ thể nhằm hạ sốt.
Ở Nam Mỹ, nước sắc lá nóng được tẩm vào gạc để đắp chữa áp xe và nhọt. Tại Mexico, chành rành được sử dụng để điều trị sốt, đau bụng, bệnh gút và thấp khớp. Người dân Peru có thói quen nhai lá chành rành để kích thích hệ thần kinh. Trong khi đó, vỏ cây chành rành được dùng để nấu nước tắm và chườm nóng giúp làm săn chắc da.
Tại Qatar, lá chành rành được sử dụng để điều trị ngứa, sốt và thấp khớp.

7 Tài liệu tham khảo
Tác giả Đỗ Huy Bích. Cây Thuốc Và Động Vật Làm Thuốc ở Việt Nam tập 1. Chành rành, trang 409-410. Truy cập ngày 18 tháng 02 năm 2025.