Câu đằng lông (Uncaria hirsuta Haivl.)

0 sản phẩm

Ước tính: 1 phút đọc, Ngày đăng:

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Phân loại khoa học
Giới(regnum)

Plantae (Thực vật)

Angiospermae (Thực vật có hoa)

Eudicots (Thực vật hai lá mầm thật sự)

Asterids (Nhánh hoa Cúc)

Bộ(ordo)

Gentianales (Long đởm)

Họ(familia)

Rubiaceae (Cà phê)

Chi(genus)

Uncaria

Danh pháp hai phần (Tên khoa học)

Uncaria hirsuta Haivl.

Câu đằng lông (Uncaria hirsuta Haivl.)

1 Giới thiệu

Tên khoa học: Uncaria hirsuta Haivl.

Họ thực vật: Rubiaceae (Cà phê).

1.1 Đặc điểm thực vật

Đặc điểm thực vật
Đặc điểm thực vật

Câu Đằng lông là loài dây leo dài, có thể phát triển tới 3–5 mét. Cành non có tiết diện từ hình bốn cạnh đến gần tròn, phủ lông thô lúc còn non nhưng dần trở nên nhẵn khi trưởng thành. Lá mọc đối, hình bầu dục hoặc gần như hình trứng, dài khoảng 8–12cm, rộng 4–7cm. Gốc lá có thể tròn hoặc hình tim. Mặt trên của lá thô ráp, không có lông, trong khi mặt dưới phủ lớp lông cứng. Cuống lá ngắn, dài khoảng 5mm. Lá kèm chia thành hai thùy nhỏ và nhọn.

Cụm hoa có hình cầu, mọc đơn độc tại nách lá hoặc đầu cành, đường kính từ 4,5 đến 5cm. Cuống cụm hoa dài từ 3–5cm, có lông thưa và mang theo 6 hoặc nhiều hơn các lá bắc ở giữa cuống. Hoa có cấu tạo điển hình 5 cánh, đài hoa dài khoảng 6–8mm, có lông phủ dày, các thùy đài bản rộng. Tràng hoa có màu vàng hoặc hồng nhạt, dài khoảng 1,5cm, bên ngoài phủ đầy lông cứng. Quả thuộc loại nang, có hình thoi, dài từ 10–12mm, đường kính khoảng 5mm, bên ngoài có lông thưa và được bao bởi phần đài tồn tại.

1.2 Thu hái và chế biến

Dược liệu được dùng là phần thân dây có móc, được gọi là Ramulus Uncariae cum Uncus trong danh pháp dược học.

1.3 Đặc điểm phân bố

Đặc điểm phân bố
Đặc điểm phân bố

Câu đằng lông thường mọc dưới tán rừng, đặc biệt tại các khe núi, ven suối hoặc trong các bụi rậm ẩm ướt. Thời kỳ ra hoa rơi vào khoảng tháng 4 đến tháng 6.

Phân bố địa lý: Tại Việt Nam, cây được ghi nhận tại Kon Tum (bao gồm các khu vực như Bắc Giang – Ngọc Linh). Ngoài ra, loài này còn phân bố tại Trung Quốc.

2 Thành phần hóa học

Các nhà khoa học đã nghiên cứu thành phần hóa học của cây thuốc Câu đằng lông, thành phần có ba ancaloit monoterpenoid mới, được đặt tên là hirsutanines AC (1-3), đã được phân lập. Cấu trúc của chúng với cấu hình tuyệt đối đã được làm sáng tỏ bằng phương pháp NMR, nhiễu xạ tia X và phân tích CD. Hợp chất 3 là ancaloit monoterpenoid dimeric đầu tiên thu được từ chi Uncaria.

Hình ảnh cây Câu đằng
Hình ảnh cây Câu đằng

3 Tác dụng của cây Câu đằng lông

Tỷ lệ thoái hóa thần kinh dẫn đến các tình trạng như bệnh Alzheimer và Parkinson đang gia tăng, tình trạng này đòi hỏi các phương pháp tập trung vào việc bảo vệ, phòng ngừa hơn là điều trị.

Thực vật là nguồn phong phú của nhiều hợp chất có đặc tính dược liệu. Các nhà khoa học đã tìm cách nghiên cứu tác dụng bảo vệ thần kinh của cây Câu đằng lông và các hợp chất của loại dược liệu đối với căng thẳng do d-galactose gây ra ở chuột BALB/c cũng như căng thẳng do 6-hydroxydopamine (6-OHDA) gây ra ở các tế bào PC12 biệt hóa bằng yếu tố tăng trưởng thần kinh (mNGF) ở chuột.

Kết quả cho thấy rằng, chiết xuất Ethanol 95% của cây Câu đằng lông đã đảo ngược các rối loạn chức năng học tập và trí nhớ do d-galactose gây ra và làm giảm nồng độ malodialdehyde. Hơn nữa, các hợp chất được phân lập, 5β-carboxystrictosidine (1) và axit chlorogenic (2), đã bảo vệ các tế bào PC12 biệt hóa bằng mNGF chống lại độc tính do 6-OHDA gây ra bằng cách hoạt động như các tác nhân chống apoptosis. Nồng độ ức chế 50% (IC 50 ) đối với việc dọn sạch các loại oxy phản ứng nội bào (ROS) được tìm thấy là 24,5 (đối với 1) và 19,7 μM (đối với 2), và cả hợp chất 1 và 2 đều làm giảm mức Canxi nội bào với các giá trị IC 50 tương ứng là 46,9 và 27 μM. Hơn nữa, cả hai hợp chất đều ức chế hoạt động của caspase 3 và 9 với các giá trị IC50 tương ứng là 25,6 và 24,5 μM đối với 1 và 19,4 và 16,3 μM đối với 2. Kết quả cho thấy rằng, Câu đằng lông và các hợp chất hoạt tính của nó là các tác nhân bảo vệ thần kinh tiềm năng và xứng đáng được đánh giá thêm để phát triển thuốc bảo vệ thần kinh trong tương lai.

Cây Câu đằng lông
Cây Câu đằng lông

4 Công dụng theo Y học cổ truyền

4.1 Tính vị, tác dụng

Câu đằng lông có vị ngọt nhẹ, tính hơi hàn. Theo y học cổ truyền, cây có tác dụng thanh nhiệt, bình can, trấn tĩnh thần kinh, làm giảm huyết áp và ức chế các triệu chứng do phong gây ra.

4.2 Công dụng

Tại Trung Quốc, loài cây này được sử dụng phổ biến trong các trường hợp sau:

  • Trẻ nhỏ bị sốt cao kèm co giật, khóc đêm kéo dài.
  • Đau đầu do phong nhiệt hoặc do rối loạn thần kinh.
  • Chứng cao huyết áp gây ra các triệu chứng như chóng mặt, hoa mắt.

Liều lượng sử dụng: 10–15g mỗi ngày, sắc nước uống. Lưu ý không đun quá 15 phút để tránh mất hoạt chất.

Hình ảnh lá cây Câu đằng lông
Hình ảnh lá cây Câu đằng lông

5 Câu đằng lông trị bệnh gì?

5.1 Hỗ trợ điều trị huyết áp cao

Dùng Câu đằng lông 15g kết hợp với các vị: Dâu tằm, Cúc Hoa trắng và Hạ Khô Thảo – mỗi vị 10g. Sắc với nước chia thành 2 lần uống trong ngày.

5.2 Chữa cảm lạnh kèm đau đầu

Dùng mỗi vị 15g: Câu đằng lông, rễ cây mai diệp đồng thanh (Cang Mai căn), sậy (Lô căn), rễ sắn dây (Cát Căn), lá dâu (Tang diệp) và hoa cúc trắng (Cúc hoa). Tất cả sắc chung lấy nước uống.

6 Tài liệu tham khảo

  1. Tác giả Võ Văn Chi. Từ điển cây thuốc Việt Nam tập 1. Câu đằng lông, trang 376-377. Truy cập ngày 11 tháng 5 năm 2025.
  2. Tác giả Jun-Feng Jia và cộng sự (Ngày đăng năm 2014). New monoterpenoid alkaloids from the aerial parts of Uncaria hirsuta, PubMed. Truy cập ngày 11 tháng 5 năm 2025.
  3. Tác giả Chien-Min Lin và cộng sự (Ngày đăng tháng 1 năm 2020). In vitro and in vivo evaluation of the neuroprotective activity of Uncaria hirsuta Haviland, PubMed. Truy cập ngày 11 tháng 5 năm 2025.

Các sản phẩm có chứa dược liệu Câu đằng lông (Uncaria hirsuta Haivl.)

1/0
vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
0927.42.6789